Vector được xác định bởi Modelength

Tạo một vector

Lệnh vector(mode = "string", length = number)

Các mode cơ bản của R

  • logical
  • integer
  • numeric (tên khác là “double”)
  • complex
  • character
  • raw
> x <- vector(mode = "logical", length = 5)
> x
[1] FALSE FALSE FALSE FALSE FALSE
> 
> y <- vector(mode = "numeric", length = 7)
> y
[1] 0 0 0 0 0 0 0

Xem mode của vecctor bằng lệnh mode(vector). Trong trong một số trường hợp có thể đổi Mode của vector

> can_nang <- c("47", "51", "63", "81")
> print(can_nang)
[1] "47" "51" "63" "81"
> mode(can_nang)
[1] "character"
> 
> can_nang <- as.numeric(can_nang)
> print(can_nang)
[1] 47 51 63 81
> mode(can_nang)
[1] "numeric"

Xem độ dài (số phần tử) của vector bằng lệnh length(vector)

> mode(x)
[1] "logical"
> length(x)
[1] 5

Lệnh c(): concatenate- nối vào nhau

> trai_cay <- c("cam", "xoai", "quyt", "na")
> print(trai_cay)
[1] "cam"  "xoai" "quyt" "na"  

Các thành phần trong vector có thứ tự

> trai_cay[2]
[1] "xoai"
> trai_cay[-2]
[1] "cam"  "quyt" "na"  
> trai_cay[-5]
[1] "cam"  "xoai" "quyt" "na"  
> trai_cay[0]
character(0)
> trai_cay[5]
[1] NA

Các thành phần trong vector có thể thay đổi (mutable)

> trai_cay <- c("cam", "xoai", "quyt", "na")
> print(trai_cay)
[1] "cam"  "xoai" "quyt" "na"  
> 
> trai_cay[2] <- "le"
> print(trai_cay)
[1] "cam"  "le"   "quyt" "na"  

Có thể thêm phần tử vào vector hoặc nối hai vector với nhau

> trai_cay <- c("cam", "xoai", "quyt", "na")
> print(trai_cay)
[1] "cam"  "xoai" "quyt" "na"  
> 
> trai_cay <- c(trai_cay, "tao")
> print(trai_cay)
[1] "cam"  "xoai" "quyt" "na"   "tao" 
> 
> trai_cay <- c("nho", trai_cay)
> print(trai_cay)
[1] "nho"  "cam"  "xoai" "quyt" "na"   "tao" 

Các lệnh trong R tác động lần lượt hoặc cùng lúc lên từng phần tử của vector ?

> tuoi <- c(12, 23, 45, 34, 56)
> mean(tuoi)
[1] 34
> min(tuoi)
[1] 12
> max(tuoi)
[1] 56
> tuoi*2
[1]  24  46  90  68 112
> tuoi > 18
[1] FALSE  TRUE  TRUE  TRUE  TRUE

Bạn nghĩ mode của vector x <- c("cat", 12, TRUE) là loại gì ?