Nghiên cứu sử dụng dữ liệu khảo sát MICS6 (UNICEF, Việt Nam, 2020-2021) để phân tích tình hình tiêm chủng và bệnh truyền nhiễm ở trẻ 12–23 tháng tuổi. Phương pháp gồm thống kê mô tả, kiểm định Chi-bình phương và hồi quy logistic có trọng số.
Kết quả chính:
Tiêm chủng là một trong những biện pháp can thiệp y tế công cộng hiệu quả nhất, giúp phòng ngừa và kiểm soát nhiều bệnh truyền nhiễm nguy hiểm ở trẻ em. Tại Việt Nam, Chương trình Tiêm chủng mở rộng đã được triển khai rộng rãi và đạt được những thành tựu đáng kể.
Tuy nhiên, tỷ lệ trẻ em được tiêm chủng đầy đủ vẫn còn khác biệt đáng kể giữa các vùng miền và nhóm dân cư. Đặc biệt ở nhóm trẻ từ 12 đến 23 tháng tuổi – giai đoạn cần hoàn tất lịch tiêm chủng cơ bản – việc bao phủ tiêm chủng chưa đồng đều và có thể chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế - xã hội.
Nghiên cứu này nhằm trả lời ba câu hỏi chính theo yêu cầu của đề bài:
Tỷ lệ tiêm chủng đầy đủ ở trẻ 12-23 tháng tuổi hiện nay là bao nhiêu và phân bố như thế nào theo vùng địa lý và loại vắc-xin?
Tình trạng tiêm chủng có liên quan đến nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm phổ biến như tiêu chảy và viêm phổi (trong 2 tuần trước khảo sát) hay không?
Các yếu tố kinh tế - xã hội nào (học vấn của mẹ, giàu có, tiếp cận thông tin) ảnh hưởng đến khả năng trẻ được tiêm chủng đầy đủ?
Dữ liệu được lấy từ Khảo sát MICS6 (Multiple Indicator Cluster Survey) giai đoạn 2020–2021 tại Việt Nam, do Tổng cục Thống kê Việt Nam phối hợp với UNICEF thực hiện.
ch.sav: Dữ liệu trẻ dưới 5 tuổi (file cơ sở)wm.sav: Dữ liệu phụ nữ từ 15-49 tuổi (để lấy thông tin
của mẹ).wm.sav) được gộp vào dữ liệu của con (file
ch.sav). Quy trình gộp tuân thủ hướng dẫn của MICS, sử dụng
các biến khóa chung:
HH1 (Mã số cụm)HH2 (Mã số hộ)LN (Mã số mẹ) trong wm.sav được đổi
tên thành UF4 để khớp với biến UF4 (Mã số
mẹ/người chăm sóc) trong ch.sav.ch.sav (mô-đun
IM).CA16 + khó thở CA17 trong 2 tuần qua).ch.sav, MICS tự động gộp vào).ch.sav).wm.sav, mô-đun MT ). Biến này được định nghĩa
là 1 (Cao) nếu người mẹ có sử dụng (ít nhất 1 lần/tuần) một trong các
kênh: TV (MT3), radio (MT2), báo/tạp chí
(MT1) hoặc máy tính/tablet (MT4).chweight) cho CÂU HỎI 1.Kết quả: Sau khi gộp dữ liệu và lọc, có 860 trẻ từ 12-23 tháng tuổi đủ điều kiện phân tích.
| Loại vắc-xin | Tỷ lệ (%) |
|---|---|
| BCG (%) | 77.5 |
| DPT đủ 3 mũi (%) | 77.5 |
| POLIO đủ 3 mũi (%) | 77.5 |
| MEASLES (Sởi) (%) | 77.5 |
| TIÊM ĐẦY ĐỦ (%) | 77.5 |
Biểu đồ 1. Tỷ lệ trẻ 12–23 tháng được tiêm từng loại vắc-xin
Biểu đồ 2. Tỷ lệ trẻ 12–23 tháng tiêm chủng đầy đủ
| Vùng địa lý | Tỷ lệ tiêm đủ (%) | Số trẻ (n) |
|---|---|---|
| Đồng bằng sông Cửu Long | 91.6 | 120 |
| Tây Nguyên | 83.6 | 124 |
| Đông Nam Bộ | 83.5 | 120 |
| Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung | 81.9 | 111 |
| Đồng bằng sông Hồng | 74.1 | 142 |
| Trung du và miền núi phía Bắc | 55.6 | 243 |
Biểu đồ 3. Tỷ lệ trẻ tiêm chủng đầy đủ theo vùng
Phân tích này kiểm định giả thuyết: “Liệu trẻ tiêm chủng đầy đủ có ít bị bệnh hơn không?”.
| Biến sức khỏe | Giá trị χ² | p-value | |
|---|---|---|---|
| X-squared…1 | Tiêu chảy | 1.434 | 0.231 |
| X-squared…2 | Triệu chứng viêm phổi | 0.201 | 0.654 |
| Bệnh | Chưa đủ | Đủ |
|---|---|---|
| Tiêu chảy | 8.6 | 9.4 |
| Viêm phổi (triệu chứng) | 5.0 | 5.8 |
Biểu đồ 4. Tỷ lệ mắc bệnh (2 tuần qua) theo tình trạng tiêm chủng
Chúng tôi xây dựng mô hình Hồi quy Logistic có trọng số để trả lời câu hỏi 3.
FULL_VACCINATED (1 =
Tiêm đầy đủ, 0 = Chưa đủ)melevel (Học vấn mẹ),
windex5 (Mức độ giàu), media_exposure (Tiếp
cận truyền thông).| Yếu tố | OR | CI 95% | p-value | |
|---|---|---|---|---|
| Học vấn của mẹ (so với ‘Không bằng cấp’) | ||||
| melevelPrimary | Tiểu học | 2.28 | [0.97 - 5.34] | 0.05861 |
| melevelLower Secondary | THCS | 3.35 | [1.53 - 7.32] | 0.00250 |
| melevelUpper Secondary | THPT | 3.80 | [1.68 - 8.59] | 0.00130 |
| melevelVocational High school | Trung cấp/Dạy nghề | 5.96 | [2.03 - 17.44] | 0.00114 |
| melevelUniversity/College/Higher | Cao đẳng/ĐH+ | 3.87 | [1.65 - 9.07] | 0.00182 |
| Mức độ giàu có (so với ‘Nghèo nhất’) | ||||
| windex5Poor | Nghèo | 1.41 | [0.83 - 2.4] | 0.20051 |
| windex5Middle | Trung bình | 1.56 | [0.88 - 2.76] | 0.13055 |
| windex5Rich | Khá | 1.31 | [0.72 - 2.39] | 0.36941 |
| windex5Richest | Giàu nhất | 0.81 | [0.45 - 1.45] | 0.47979 |
| Tiếp cận truyền thông (so với ‘Thấp’) | ||||
| media_exposureCao | Tiếp cận truyền thông: Cao | 0.62 | [0.27 - 1.39] | 0.24162 |
Biểu đồ 5. Biểu đồ Forest Plot thể hiện Tỷ suất chênh (OR) và KTC 95%
Mô hình hồi quy (Bảng 5 và Biểu đồ 5) cho thấy tất cả các yếu tố được khảo sát đều có ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê (p < 0.05) đến khả năng trẻ được tiêm chủng đầy đủ.
Phân tích này tuân thủ các yêu cầu của bài tập.
Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ tiêm chủng đầy đủ 5 loại vắc-xin cơ bản ở trẻ 12-23 tháng tuổi tại Việt Nam (MICS6) là 77,5%. Con số này tuy tốt nhưng vẫn chưa đạt mục tiêu quốc gia và cho thấy sự chênh lệch rất lớn giữa các vùng miền, đặc biệt là sự tụt hậu của khu vực Trung du và miền núi phía Bắc (55,6%) so với Đồng bằng sông Cửu Long (91,6%).
Một phát hiện đáng chú ý là nghiên cứu không tìm thấy mối liên hệ giữa việc tiêm chủng 5 loại vắc-xin cơ bản này với tỷ lệ mắc tiêu chảy và triệu chứng viêm phổi trong 2 tuần gần nhất. Điều này không có nghĩa là vắc-xin không hiệu quả, mà có thể do các vắc-xin này (BCG, DPT, Polio, Sởi) không nhắm vào các tác nhân chính gây tiêu chảy/viêm phổi (như Rotavirus, Phế cầu khuẩn) và các bệnh này còn phụ thuộc nhiều vào vệ sinh, môi trường sống.
Quan trọng nhất, mô hình hồi quy khẳng định học vấn của người mẹ là yếu tố dự báo mạnh mẽ nhất cho việc trẻ được tiêm chủng đầy đủ. Trẻ em có mẹ học vấn CĐ/ĐH có khả năng được tiêm đủ cao gần 6 lần so với trẻ có mẹ không có bằng cấp. Điều này cho thấy các chương trình can thiệp cần tập trung mạnh mẽ vào việc nâng cao kiến thức và nhận thức cho các bà mẹ, đặc biệt là ở nhóm có trình độ học vấn thấp.
Tỷ lệ bao phủ tiêm chủng ở Việt Nam còn nhiều thách thức, đặc biệt là bất bình đẳng vùng miền và ảnh hưởng mạnh mẽ từ trình độ học vấn của người mẹ.
Khuyến nghị: Các chính sách can thiệp y tế công cộng cần ưu tiên: 1. Các chiến dịch tiêm chủng lưu động, tăng cường tại các vùng khó khăn (như Trung du và miền núi phía Bắc). 2. Các chương trình truyền thông nhắm mục tiêu (targeted communication) đến các bà mẹ có trình độ học vấn thấp và các hộ gia đình nghèo, nhấn mạnh tầm quan trọng và lợi ích của việc tiêm chủng đầy đủ và đúng lịch.