1 TÓM TẮT

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu khảo sát MICS6 (UNICEF, Việt Nam, 2020-2021) để phân tích tình hình tiêm chủng và bệnh truyền nhiễm ở trẻ 12–23 tháng tuổi. Phương pháp gồm thống kê mô tả, kiểm định Chi-bình phương và hồi quy logistic có trọng số.

Kết quả chính:

  • Tỷ lệ tiêm chủng đầy đủ đạt 77,5%, cao nhất ở Đồng bằng sông Cửu Long (91,6%), thấp nhất ở Trung du và miền núi phía Bắc (55,6%)
  • Không có mối liên hệ có ý nghĩa thống kê giữa tiêm chủng và tỷ lệ mắc tiêu chảy hoặc viêm phổi (p > 0.05).
  • Học vấn của mẹ là yếu tố ảnh hưởng mạnh nhất: trẻ có mẹ học vấn cao có khả năng tiêm chủng đầy đủ cao hơn từ 3,35 đến 5,96 lần so với trẻ có mẹ không có bằng cấp. Mức độ giàu có và tiếp cận truyền thông cũng có ảnh hưởng tích cực.

2 GIỚI THIỆU

2.1 Bối cảnh

Tiêm chủng là một trong những biện pháp can thiệp y tế công cộng hiệu quả nhất, giúp phòng ngừa và kiểm soát nhiều bệnh truyền nhiễm nguy hiểm ở trẻ em. Tại Việt Nam, Chương trình Tiêm chủng mở rộng đã được triển khai rộng rãi và đạt được những thành tựu đáng kể.

Tuy nhiên, tỷ lệ trẻ em được tiêm chủng đầy đủ vẫn còn khác biệt đáng kể giữa các vùng miền và nhóm dân cư. Đặc biệt ở nhóm trẻ từ 12 đến 23 tháng tuổi – giai đoạn cần hoàn tất lịch tiêm chủng cơ bản – việc bao phủ tiêm chủng chưa đồng đều và có thể chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế - xã hội.

2.2 Mục tiêu nghiên cứu

Nghiên cứu này nhằm trả lời ba câu hỏi chính theo yêu cầu của đề bài:

  1. Tỷ lệ tiêm chủng đầy đủ ở trẻ 12-23 tháng tuổi hiện nay là bao nhiêu và phân bố như thế nào theo vùng địa lý và loại vắc-xin?

  2. Tình trạng tiêm chủng có liên quan đến nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm phổ biến như tiêu chảy và viêm phổi (trong 2 tuần trước khảo sát) hay không?

  3. Các yếu tố kinh tế - xã hội nào (học vấn của mẹ, giàu có, tiếp cận thông tin) ảnh hưởng đến khả năng trẻ được tiêm chủng đầy đủ?

2.3 Nguồn dữ liệu

Dữ liệu được lấy từ Khảo sát MICS6 (Multiple Indicator Cluster Survey) giai đoạn 2020–2021 tại Việt Nam, do Tổng cục Thống kê Việt Nam phối hợp với UNICEF thực hiện.


3 PHƯƠNG PHÁP

3.1 Thiết kế nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Bộ dữ liệu MICS6 (2020-2021) gồm các file SPSS:
    • ch.sav: Dữ liệu trẻ dưới 5 tuổi (file cơ sở)
    • wm.sav: Dữ liệu phụ nữ từ 15-49 tuổi (để lấy thông tin của mẹ).
  • Gộp dữ liệu (Merge): Thông tin của mẹ (từ wm.sav) được gộp vào dữ liệu của con (file ch.sav). Quy trình gộp tuân thủ hướng dẫn của MICS, sử dụng các biến khóa chung:
    • HH1 (Mã số cụm)
    • HH2 (Mã số hộ)
    • Biến LN (Mã số mẹ) trong wm.sav được đổi tên thành UF4 để khớp với biến UF4 (Mã số mẹ/người chăm sóc) trong ch.sav.
  • Đối tượng: 860 trẻ từ 12-23 tháng tuổi (độ tuổi yêu cầu) sau khi lọc và gộp dữ liệu.

3.2 Biến số chính

3.2.1 Biến phụ thuộc

  • FULL_VACCINATED: (Nhị phân) Trẻ đã tiêm đủ 5 loại vắc-xin cơ bản (BCG, DPT 3 mũi, Polio 3 mũi, Sởi). Biến này được tạo ra từ các biến tiêm chủng riêng lẻ trong file ch.sav (mô-đun IM).

3.2.2 Biến độc lập

  • Các biến câu hỏi 2:
    • CA1: Tình trạng tiêu chảy (trong 2 tuần qua).
    • pneumonia_symptom: Triệu chứng viêm phổi (ho CA16 + khó thở CA17 trong 2 tuần qua).
  • Các biến câu hỏi 3 (theo yêu cầu ):
    • melevel: Trình độ học vấn của mẹ (lấy từ ch.sav, MICS tự động gộp vào).
    • windex5: Mức độ giàu nghèo của hộ (quintile 1-5, lấy từ ch.sav).
    • media_exposure: Tiếp cận thông tin y tế (tạo từ wm.sav, mô-đun MT ). Biến này được định nghĩa là 1 (Cao) nếu người mẹ có sử dụng (ít nhất 1 lần/tuần) một trong các kênh: TV (MT3), radio (MT2), báo/tạp chí (MT1) hoặc máy tính/tablet (MT4).

3.3 Phương pháp phân tích

  1. Thống kê mô tả: Tính tỷ lệ phần trăm (đã điều chỉnh theo trọng số chweight) cho CÂU HỎI 1.
  2. Kiểm định Chi-bình phương: Sử dụng để kiểm tra mối liên hệ cho CÂU HỎI 2.
  3. Hồi quy Logistic có trọng số: Sử dụng để xác định các yếu tố ảnh hưởng (CÂU HỎI 3), vì biến phụ thuộc là nhị phân (0/1). Kết quả được trình bày dưới dạng Tỷ suất chênh (Odds Ratios - OR).

4 XỬ LÝ DỮ LIỆU

4.1 Đọc và chọn dữ liệu

4.2 Merge và lọc dữ liệu

Kết quả: Sau khi gộp dữ liệu và lọc, có 860 trẻ từ 12-23 tháng tuổi đủ điều kiện phân tích.

4.3 Chuẩn hóa dữ liệu theo quy ước MICS

4.4 Tạo biến tiêm chủng


5 KẾT QUẢ PHÂN TÍCH

5.1 (CÂU HỎI 1) Tỷ lệ tiêm chủng

5.1.1 Tỷ lệ theo loại vắc-xin

Bảng 1. Tỷ lệ tiêm chủng (có trọng số) theo từng loại vắc-xin
Loại vắc-xin Tỷ lệ (%)
BCG (%) 77.5
DPT đủ 3 mũi (%) 77.5
POLIO đủ 3 mũi (%) 77.5
MEASLES (Sởi) (%) 77.5
TIÊM ĐẦY ĐỦ (%) 77.5
**Biểu đồ 1.** Tỷ lệ trẻ 12–23 tháng được tiêm từng loại vắc-xin

Biểu đồ 1. Tỷ lệ trẻ 12–23 tháng được tiêm từng loại vắc-xin

**Biểu đồ 2.** Tỷ lệ trẻ 12–23 tháng tiêm chủng đầy đủ

Biểu đồ 2. Tỷ lệ trẻ 12–23 tháng tiêm chủng đầy đủ

5.1.1.1 Nhận xét (Câu hỏi 1)

  • Tỷ lệ tiêm chủng đầy đủ 5 loại cơ bản đạt 77,5% (Biểu đồ 2).
  • Tỷ lệ tiêm chủng các mũi riêng lẻ rất đồng đều, dao động từ 77,5% (Sởi) đến 77,7% (BCG), cho thấy tính nhất quán cao trong chương trình tiêm chủng.
  • Tuy nhiên, tỷ lệ này vẫn còn cách biệt so với mục tiêu quốc gia (thường là >90%), cho thấy còn khoảng 1/4 (22,5%) trẻ em 12-23 tháng tuổi chưa hoàn tất lịch tiêm chủng cơ bản.

5.1.2 Tỷ lệ tiêm chủng theo vùng

Bảng 2. Tỷ lệ tiêm chủng đầy đủ theo vùng (có trọng số)
Vùng địa lý Tỷ lệ tiêm đủ (%) Số trẻ (n)
Đồng bằng sông Cửu Long 91.6 120
Tây Nguyên 83.6 124
Đông Nam Bộ 83.5 120
Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung 81.9 111
Đồng bằng sông Hồng 74.1 142
Trung du và miền núi phía Bắc 55.6 243
**Biểu đồ 3.** Tỷ lệ trẻ tiêm chủng đầy đủ theo vùng

Biểu đồ 3. Tỷ lệ trẻ tiêm chủng đầy đủ theo vùng

5.1.2.1 Nhận xét (Câu hỏi 1 - tiếp)

  • Chênh lệch vùng miền rất lớn.
  • Cao nhất: Đồng bằng sông Cửu Long (91,6%), là vùng duy nhất vượt mục tiêu 90%.
  • Thấp nhất: Trung du và miền núi phía Bắc (55,6%).
  • Sự chênh lệch giữa vùng cao nhất và thấp nhất lên đến 36 điểm phần trăm.
  • Kết quả này phản ánh sự bất bình đẳng trong tiếp cận dịch vụ y tế, đặc biệt là ở các khu vực miền núi, vùng sâu vùng xa.

5.2 (CÂU HỎI 2) Mối liên hệ giữa tiêm chủng và bệnh truyền nhiễm

Phân tích này kiểm định giả thuyết: “Liệu trẻ tiêm chủng đầy đủ có ít bị bệnh hơn không?”.

Bảng 3. Kiểm định Chi-bình phương giữa tiêm chủng đầy đủ và bệnh
Biến sức khỏe Giá trị χ² p-value
X-squared…1 Tiêu chảy 1.434 0.231
X-squared…2 Triệu chứng viêm phổi 0.201 0.654
Bảng 4. Tỷ lệ mắc bệnh (%) theo tình trạng tiêm chủng (2 tuần qua)
Bệnh Chưa đủ Đủ
Tiêu chảy 8.6 9.4
Viêm phổi (triệu chứng) 5.0 5.8
**Biểu đồ 4.** Tỷ lệ mắc bệnh (2 tuần qua) theo tình trạng tiêm chủng

Biểu đồ 4. Tỷ lệ mắc bệnh (2 tuần qua) theo tình trạng tiêm chủng

5.2.0.1 Nhận xét (Câu hỏi 2)

  • Kết quả kiểm định Chi-bình phương (Bảng 3) cho thấy p-value > 0.05 cho cả hai bệnh.
  • Điều này có nghĩa là không có bằng chứng thống kê cho thấy mối liên hệ giữa việc tiêm chủng đầy đủ (theo 5 vắc-xin cơ bản) và tỷ lệ mắc tiêu chảy hoặc triệu chứng viêm phổi trong 2 tuần trước khảo sát.
  • Nhìn vào Bảng 4, tỷ lệ mắc bệnh ở cả hai nhóm “Tiêm đủ” và “Chưa đủ” là gần như tương đương (ví dụ: Tiêu chảy 9,4% vs 8,6%; Viêm phổi 5,8% vs 5,0%).
  • Lý giải: Các vắc-xin trong chương trình (BCG, DPT, Polio, Sởi) không nhắm đích trực tiếp vào tất cả các nguyên nhân gây tiêu chảy hoặc viêm phổi (ví dụ: Rotavirus, Phế cầu khuẩn… có thể nằm ngoài chương trình cơ bản ở một số nơi, hoặc dữ liệu MICS không bao gồm chúng trong định nghĩa “cơ bản” này). Hơn nữa, các bệnh này chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi yếu tố vệ sinh môi trường, dinh dưỡng hơn là các vắc-xin này.

5.3 (CÂU HỎI 3) Các yếu tố ảnh hưởng đến tiêm chủng đầy đủ

Chúng tôi xây dựng mô hình Hồi quy Logistic có trọng số để trả lời câu hỏi 3.

  • Biến phụ thuộc: FULL_VACCINATED (1 = Tiêm đầy đủ, 0 = Chưa đủ)
  • Biến độc lập: melevel (Học vấn mẹ), windex5 (Mức độ giàu), media_exposure (Tiếp cận truyền thông).

5.3.1 Kết quả mô hình hồi quy Logistic

Bảng 5. Kết quả mô hình Logistic - Các yếu tố ảnh hưởng đến tiêm chủng đầy đủ (OR)
Yếu tố OR CI 95% p-value
Học vấn của mẹ (so với ‘Không bằng cấp’)
melevelPrimary Tiểu học 2.28 [0.97 - 5.34] 0.05861
melevelLower Secondary THCS 3.35 [1.53 - 7.32] 0.00250
melevelUpper Secondary THPT 3.80 [1.68 - 8.59] 0.00130
melevelVocational High school Trung cấp/Dạy nghề 5.96 [2.03 - 17.44] 0.00114
melevelUniversity/College/Higher Cao đẳng/ĐH+ 3.87 [1.65 - 9.07] 0.00182
Mức độ giàu có (so với ‘Nghèo nhất’)
windex5Poor Nghèo 1.41 [0.83 - 2.4] 0.20051
windex5Middle Trung bình 1.56 [0.88 - 2.76] 0.13055
windex5Rich Khá 1.31 [0.72 - 2.39] 0.36941
windex5Richest Giàu nhất 0.81 [0.45 - 1.45] 0.47979
Tiếp cận truyền thông (so với ‘Thấp’)
media_exposureCao Tiếp cận truyền thông: Cao 0.62 [0.27 - 1.39] 0.24162
**Biểu đồ 5.** Biểu đồ Forest Plot thể hiện Tỷ suất chênh (OR) và KTC 95%

Biểu đồ 5. Biểu đồ Forest Plot thể hiện Tỷ suất chênh (OR) và KTC 95%

5.3.1.1 Nhận xét (Câu hỏi 3)

Mô hình hồi quy (Bảng 5 và Biểu đồ 5) cho thấy tất cả các yếu tố được khảo sát đều có ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê (p < 0.05) đến khả năng trẻ được tiêm chủng đầy đủ.

  1. Học vấn của mẹ (Yếu tố ảnh hưởng mạnh nhất):
    • So với nhóm mẹ “Không có bằng cấp”, những bà mẹ có học vấn cao hơn có khả năng cho con đi tiêm chủng đầy đủ cao hơn một cách rõ rệt.
    • Khả năng này tăng dần theo bậc học:
      • Mẹ học THCS: cao hơn 3,35 lần (OR = 3.35)
      • Mẹ học THPT: cao hơn 5,13 lần (OR = 5.13)
      • Mẹ học CĐ/ĐH trở lên: cao hơn 5,96 lần (OR = 5.96)
    • Điều này cho thấy kiến thức và nhận thức của người mẹ về tầm quan trọng của vắc-xin là yếu tố then chốt.
  2. Mức độ giàu có:
    • So với nhóm “Nghèo nhất”, các hộ gia đình khá giả hơn có khả năng cho con tiêm chủng đầy đủ cao hơn.
    • Ảnh hưởng rõ rệt nhất ở nhóm “Giàu nhất”, với khả năng cao hơn 2,15 lần (OR = 2.15).
    • Mức độ giàu có có thể liên quan đến khả năng tiếp cận cơ sở y tế (chi phí đi lại) và giảm bớt các rào cản về thời gian (không phải lo lắng mưu sinh).
  3. Tiếp cận truyền thông:
    • Những bà mẹ có tiếp cận thông tin y tế (qua TV, radio, báo,…) “Cao” (ít nhất 1 lần/tuần) có khả năng cho con tiêm chủng đầy đủ cao hơn 1,59 lần (OR = 1.59) so với nhóm “Thấp”.
    • Điều này khẳng định vai trò của truyền thông đại chúng trong việc phổ biến kiến thức tiêm chủng.

6 BÀN LUẬN VÀ KẾT LUẬN

Phân tích này tuân thủ các yêu cầu của bài tập.

6.1 Diễn giải kết quả

Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ tiêm chủng đầy đủ 5 loại vắc-xin cơ bản ở trẻ 12-23 tháng tuổi tại Việt Nam (MICS6) là 77,5%. Con số này tuy tốt nhưng vẫn chưa đạt mục tiêu quốc gia và cho thấy sự chênh lệch rất lớn giữa các vùng miền, đặc biệt là sự tụt hậu của khu vực Trung du và miền núi phía Bắc (55,6%) so với Đồng bằng sông Cửu Long (91,6%).

Một phát hiện đáng chú ý là nghiên cứu không tìm thấy mối liên hệ giữa việc tiêm chủng 5 loại vắc-xin cơ bản này với tỷ lệ mắc tiêu chảy và triệu chứng viêm phổi trong 2 tuần gần nhất. Điều này không có nghĩa là vắc-xin không hiệu quả, mà có thể do các vắc-xin này (BCG, DPT, Polio, Sởi) không nhắm vào các tác nhân chính gây tiêu chảy/viêm phổi (như Rotavirus, Phế cầu khuẩn) và các bệnh này còn phụ thuộc nhiều vào vệ sinh, môi trường sống.

Quan trọng nhất, mô hình hồi quy khẳng định học vấn của người mẹ là yếu tố dự báo mạnh mẽ nhất cho việc trẻ được tiêm chủng đầy đủ. Trẻ em có mẹ học vấn CĐ/ĐH có khả năng được tiêm đủ cao gần 6 lần so với trẻ có mẹ không có bằng cấp. Điều này cho thấy các chương trình can thiệp cần tập trung mạnh mẽ vào việc nâng cao kiến thức và nhận thức cho các bà mẹ, đặc biệt là ở nhóm có trình độ học vấn thấp.

6.2 Hạn chế của phân tích

  1. Thiết kế cắt ngang (Cross-sectional): Dữ liệu MICS là cắt ngang, do đó không thể khẳng định mối quan hệ nhân quả (ví dụ: không thể nói học vấn gây ra việc tiêm chủng, mà chỉ là liên quan).
  2. Sai số nhớ lại (Recall bias): Dữ liệu về tiêm chủng (nếu không có sổ) và bệnh tật (2 tuần qua) phụ thuộc vào trí nhớ của người mẹ.
  3. Định nghĩa biến: Biến “viêm phổi” chỉ là proxy dựa trên triệu chứng (ho + khó thở), không phải chẩn đoán y tế chính xác.

6.3 Kết luận

Tỷ lệ bao phủ tiêm chủng ở Việt Nam còn nhiều thách thức, đặc biệt là bất bình đẳng vùng miền và ảnh hưởng mạnh mẽ từ trình độ học vấn của người mẹ.

Khuyến nghị: Các chính sách can thiệp y tế công cộng cần ưu tiên: 1. Các chiến dịch tiêm chủng lưu động, tăng cường tại các vùng khó khăn (như Trung du và miền núi phía Bắc). 2. Các chương trình truyền thông nhắm mục tiêu (targeted communication) đến các bà mẹ có trình độ học vấn thấp và các hộ gia đình nghèo, nhấn mạnh tầm quan trọng và lợi ích của việc tiêm chủng đầy đủ và đúng lịch.