THỐNG KÊ TRONG KINH DOANH và KINH TẾ

T.M.Tường

2025-12-21

Nội dung chương 1

  1. Chức năng của Thống kê
  2. Các khái niệm căn bản
  3. Quy trình nghiên cứu thống kê

1.1 Chức năng của Thống kê

Thống kê là gì?

Thống kê là khoa học về việc thu thập, tổ chức, tóm tắt, phân tích và rút ra kết luận từ dữ liệu.

  • Thống kê là ĐẾM.
  • Thống kê là một hệ thống các phương pháp được dùng để: Thu thập dữ liệu, tóm tắt, trình bày lại dữ liệu, tính toán các đặc trưng đo lường, vẽ đồ thị, phân tích, xây dựng mô hình, dự báo.

Hai nhánh chính của Thống kê

  1. Thống kê mô tả (Descriptive Statistics):
    • Tóm tắt dữ liệu thông qua các con số (Trung bình, độ lệch chuẩn).
    • Trình bày qua biểu đồ (Histogram, Pie chart).
  2. Thống kê suy diễn (Inferential Statistics):
    • Sử dụng dữ liệu từ mẫu để đưa ra dự đoán hoặc quyết định cho tổng thể.

Sơ đồ chức năng

graph LR
    A[Dữ liệu thô] --> B(Thống kê mô tả)
    B --> C{Hiểu hiện tại}
    A --> D(Thống kê suy diễn)
    D --> E{Dự báo tương lai}

Chương 2
Thu thập và trình bày dữ liệu

Nội dung

  • 2.1. Phân loại và thu thập dữ liệu
  • 2.2. Trình bày dữ liệu: bảng và các loại biểu đồ
  • 2.3. Phương pháp Nhánh-Lá (Stem-and-Leaf)

Phân loại và thu thập dữ liệu

Phân loại dữ liệu

Dựa vào tính chất, dữ liệu được chia thành hai loại chính:

  • Dữ liệu định tính (Qualitative): Là dữ liệu không thể hiện dưới dạng con số. Loại dữ liệu này được dùng để mô tả đặc điểm, tính chất,cảm nhận,… (Ví dụ: Ngành nghề, giới tính, bằng cấp, …).
  • Dữ liệu định lượng (Quantitative): Là dữ liệu được thể hiện dưới dạng con số.
    • Rời rạc: Các giá trị của dữ liệu là đếm được.
    • Liên tục: Các giá trị của dữ liệu là không đếm được.

Phân loại dữ liệu

Dựa vào nguồn gốc, dữ liệu được chia thành hai loại chính:

  • Dữ liệu thứ cấp: Trích xuất từ các nguồn có sẵn (internet, trung tâm dữ liệu, các báo cáo,…).
  • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập trực tiếp thông qua:
    • Khảo sát/phỏng vấn.
    • Quan sát thực tế.
    • Thí nghiệm kiểm chứng.

Thu thập dữ liệu

  • Điều tra toàn bộ
  • Điều tra chọn mẫu
    • Ngẫu nhiên
    • Phân tầng
    • Cụm
  • Chọn mẫu phi ngẫu nhiên
    • Thuận tiện
    • Phán đoán
  • Thu thập qua thí nghiệm
  • Thu thập qua quan sát
  • Dữ liệu thứ cấp

Trình bày dữ liệu bằng bảng và biểu đồ

Khái niệm

Bảng thống kê là phương pháp tóm tắt dữ liệu thô thành thông tin có cấu trúc.

Các loại bảng chính:

  • Bảng đơn biến (tần số, tần suất).
  • Bảng hai biến (bảng chéo, bảng cơ cấu).

Dữliệu

    STT      MSSV Ho_va_ten_lot   Ten    Nganh Gioi_tinh Diem_TB   Xep_loai
1     1 SV2025001          Trần    Vy  Du lịch        Nữ     8.4       Giỏi
2     2 SV2025002     Hoàng Hữu  Hưng     Luật       Nam     6.1 Trung bình
3     3 SV2025003          Phan    Vy     Luật       Nam     8.3       Giỏi
4     4 SV2025004           Mai  Tuấn     QTKD       Nam     6.0 Trung bình
5     5 SV2025005  Nguyễn Thanh  Phúc     QTKD        Nữ     7.2        Khá
6     6 SV2025006      Lê Hoàng   Huy     Luật        Nữ     7.8        Khá
7     7 SV2025007          Trần  Linh     QTKD        Nữ     9.0       Giỏi
8     8 SV2025008         Dương  Tuấn  Du lịch       Nam     7.2        Khá
9     9 SV2025009     Hoàng Hữu  Tuấn  Du lịch        Nữ     6.8        Khá
10   10 SV2025010          Phan  Dũng  Du lịch       Nam     6.8        Khá
11   11 SV2025011  Nguyễn Thanh  Hùng     QTKD        Nữ     9.3   Xuất sắc
12   12 SV2025012        Vũ Anh  Oanh Logistic        Nữ     6.2 Trung bình
13   13 SV2025013  Nguyễn Thanh  Hồng     QTKD       Nam     5.2 Trung bình
14   14 SV2025014    Phạm Thanh   Huy Logistic        Nữ     5.3 Trung bình
15   15 SV2025015        Nguyễn   Anh  Kế toán        Nữ     9.3   Xuất sắc
16   16 SV2025016            Lê Khánh     QTKD       Nam     5.8 Trung bình
17   17 SV2025017           Mai  Phúc     QTKD        Nữ     8.4       Giỏi
18   18 SV2025018  Dương Phương Khang  Du lịch        Nữ     7.3        Khá
19   19 SV2025019       Mai Thị   Yến  Du lịch        Nữ     5.9 Trung bình
20   20 SV2025020        Nguyễn   Mai  Kế toán        Nữ     5.0 Trung bình
21   21 SV2025021     Hoàng Hữu Khánh  Du lịch       Nam     8.6       Giỏi
22   22 SV2025022   Nguyễn Trần Thuận  Du lịch       Nam     7.0        Khá
23   23 SV2025023  Dương Nguyễn  Thảo     QTKD       Nam     7.2        Khá
24   24 SV2025024           Ngô  Hạnh  Du lịch       Nam     8.7       Giỏi
25   25 SV2025025       Mai Thị Khanh Logistic        Nữ     8.0        Khá
26   26 SV2025026            Lê Thuận     QTKD        Nữ     8.4       Giỏi
27   27 SV2025027        Vũ Văn  Linh     QTKD        Nữ     7.1        Khá
28   28 SV2025028           Ngô  Thảo     QTKD       Nam     7.0        Khá
29   29 SV2025029  Dương Nguyễn   Yến Logistic       Nam     6.5 Trung bình
30   30 SV2025030         Dương  Linh     QTKD        Nữ     5.2 Trung bình
31   31 SV2025031       Mai Thị Khanh  Du lịch        Nữ     8.1       Giỏi
32   32 SV2025032            Lý  Phúc  Kế toán       Nam     7.5        Khá
33   33 SV2025033  Dương Nguyễn  Hùng  Du lịch        Nữ     6.5 Trung bình
34   34 SV2025034  Dương Nguyễn   Ánh  Du lịch       Nam     9.4   Xuất sắc
35   35 SV2025035    Phạm Thanh   Hải  Kế toán       Nam     8.0        Khá
36   36 SV2025036    Phạm Thanh   Anh  Kế toán       Nam     9.4   Xuất sắc
37   37 SV2025037         Dương   Trí  Du lịch        Nữ     7.9        Khá
38   38 SV2025038        Nguyễn   Anh Logistic        Nữ     6.4 Trung bình
39   39 SV2025039          Phan  Linh     Luật       Nam     7.3        Khá
40   40 SV2025040        Vũ Văn   Yến  Du lịch       Nam     6.6        Khá
41   41 SV2025041          Trần  Hưng Logistic       Nam     8.3       Giỏi
42   42 SV2025042    Phạm Thanh   Hải Logistic       Nam     5.4 Trung bình
43   43 SV2025043  Nguyễn Thanh  Phúc     Luật        Nữ     5.2 Trung bình
44   44 SV2025044   Nguyễn Trần   Mai     QTKD        Nữ     8.0        Khá
45   45 SV2025045      Trần Thị  Linh     QTKD        Nữ     6.1 Trung bình
46   46 SV2025046           Ngô  Oanh Logistic       Nam     5.4 Trung bình
47   47 SV2025047  Dương Phương  Hạnh     Luật       Nam     5.9 Trung bình
48   48 SV2025048           Ngô  Hưng     Luật       Nam     5.9 Trung bình
49   49 SV2025049  Dương Nguyễn  Thảo     Luật        Nữ     7.2        Khá
50   50 SV2025050         Dương   Ánh Logistic       Nam     8.9       Giỏi
51   51 SV2025051         Dương  Hạnh  Du lịch       Nam     5.6 Trung bình
52   52 SV2025052    Nguyễn Văn  Phúc  Kế toán        Nữ     8.7       Giỏi
53   53 SV2025053        Lê Văn   Trí     QTKD        Nữ     6.4 Trung bình
54   54 SV2025054  Dương Nguyễn   Ánh Logistic       Nam     8.8       Giỏi
55   55 SV2025055           Ngô  Hồng     Luật        Nữ     6.3 Trung bình
56   56 SV2025056          Phan   Lan  Du lịch       Nam     9.1   Xuất sắc
57   57 SV2025057         Dương   Yến  Kế toán        Nữ     6.8        Khá
58   58 SV2025058            Lê   Ánh     QTKD        Nữ     6.7        Khá
59   59 SV2025059       Mai Văn  Hạnh  Kế toán        Nữ     8.3       Giỏi
60   60 SV2025060            Lý   Yến  Kế toán       Nam     5.7 Trung bình
61   61 SV2025061            Lê  Phúc     Luật        Nữ     5.6 Trung bình
62   62 SV2025062           Ngô Khánh  Du lịch       Nam     7.9        Khá
63   63 SV2025063  Dương Phương Khanh     Luật        Nữ     7.0        Khá
64   64 SV2025064    Phạm Thanh Khánh     QTKD       Nam     7.5        Khá
65   65 SV2025065      Trần Thị  Dũng  Du lịch        Nữ     9.3   Xuất sắc
66   66 SV2025066  Dương Phương   Trí     Luật        Nữ     5.1 Trung bình
67   67 SV2025067  Nguyễn Thanh   Hải  Du lịch       Nam     9.1   Xuất sắc
68   68 SV2025068    Nguyễn Văn  Dũng     Luật       Nam     7.4        Khá
69   69 SV2025069            Lý  Oanh  Kế toán       Nam     5.7 Trung bình
70   70 SV2025070        Vũ Văn   Lan  Kế toán        Nữ     7.2        Khá
71   71 SV2025071     Hoàng Hữu   Hải Logistic       Nam     7.3        Khá
72   72 SV2025072        Lê Văn  Hưng  Kế toán        Nữ     9.5   Xuất sắc
73   73 SV2025073        Vũ Anh  Phúc     Luật        Nữ     6.7        Khá
74   74 SV2025074       Mai Thị   Lan  Du lịch       Nam     7.7        Khá
75   75 SV2025075     Hoàng Hữu    Vy     Luật        Nữ     6.1 Trung bình
76   76 SV2025076    Nguyễn Văn Khánh     QTKD        Nữ     7.4        Khá
77   77 SV2025077    Nguyễn Văn  Hồng     Luật        Nữ     8.9       Giỏi
78   78 SV2025078  Nguyễn Thanh   Trí  Kế toán       Nam     7.3        Khá
79   79 SV2025079    Nguyễn Văn  Dũng     QTKD       Nam     9.0       Giỏi
80   80 SV2025080       Mai Văn Khang     QTKD        Nữ     8.4       Giỏi
81   81 SV2025081       Mai Văn   Yến Logistic       Nam     6.2 Trung bình
82   82 SV2025082          Trần  Thảo Logistic       Nam     5.0 Trung bình
83   83 SV2025083      Lê Hoàng  Oanh  Kế toán       Nam     8.2       Giỏi
84   84 SV2025084           Ngô   Ánh  Kế toán        Nữ     7.3        Khá
85   85 SV2025085      Trần Thị  Dũng  Kế toán        Nữ     7.9        Khá
86   86 SV2025086        Lê Thị    Vy     Luật        Nữ     9.1   Xuất sắc
87   87 SV2025087         Dương    Vy     QTKD       Nam     8.7       Giỏi
88   88 SV2025088            Lý  Thảo     Luật       Nam     8.3       Giỏi
89   89 SV2025089          Trần   Hải     Luật        Nữ     7.1        Khá
90   90 SV2025090          Phan Khánh     QTKD        Nữ     6.7        Khá
91   91 SV2025091        Nguyễn  Linh Logistic        Nữ     6.0 Trung bình
92   92 SV2025092        Nguyễn   Hải Logistic       Nam     7.0        Khá
93   93 SV2025093     Hoàng Hữu  Hưng     QTKD       Nam     8.3       Giỏi
94   94 SV2025094        Vũ Văn  Hồng  Du lịch        Nữ     9.1   Xuất sắc
95   95 SV2025095  Nguyễn Thanh  Thảo     Luật        Nữ     5.3 Trung bình
96   96 SV2025096      Trần Thị    Vy  Kế toán       Nam     7.4        Khá
97   97 SV2025097        Lê Thị    Vy  Du lịch        Nữ     8.2       Giỏi
98   98 SV2025098        Lê Thị   Lan  Kế toán        Nữ     7.6        Khá
99   99 SV2025099        Vũ Văn   Ánh     QTKD        Nữ     6.6        Khá
100 100 SV2025100            Lê  Linh  Kế toán        Nữ     7.4        Khá
101 101 SV2025101          Phan   Lan     Luật       Nam     5.1 Trung bình
102 102 SV2025102        Vũ Văn  Hưng     QTKD       Nam     9.0       Giỏi
103 103 SV2025103        Nguyễn  Hạnh  Kế toán        Nữ     9.5   Xuất sắc
104 104 SV2025104  Dương Nguyễn  Thảo Logistic       Nam     8.1       Giỏi
105 105 SV2025105    Nguyễn Văn   Ánh     QTKD        Nữ     5.1 Trung bình
106 106 SV2025106        Vũ Anh   Huy Logistic        Nữ     5.7 Trung bình
107 107 SV2025107      Trần Thị   Mai     QTKD       Nam     9.5   Xuất sắc
108 108 SV2025108  Nguyễn Thanh   Anh  Du lịch        Nữ     8.5       Giỏi
109 109 SV2025109        Vũ Văn    Vy  Du lịch        Nữ     7.0        Khá
110 110 SV2025110        Vũ Anh  Hạnh     QTKD        Nữ     5.5 Trung bình
111 111 SV2025111          Phan Khanh     QTKD       Nam     5.1 Trung bình
112 112 SV2025112  Dương Phương  Hùng     QTKD        Nữ     9.1   Xuất sắc
113 113 SV2025113      Lê Hoàng Thuận     QTKD        Nữ     6.4 Trung bình
114 114 SV2025114        Vũ Văn   Hải     Luật        Nữ     8.7       Giỏi
115 115 SV2025115          Phan    Vy  Kế toán        Nữ     7.3        Khá
116 116 SV2025116   Nguyễn Trần   Lan     Luật        Nữ     8.2       Giỏi
117 117 SV2025117        Vũ Anh   Trí  Du lịch        Nữ     8.1       Giỏi
118 118 SV2025118      Lê Hoàng  Oanh     QTKD        Nữ     8.0        Khá
119 119 SV2025119  Dương Phương   Lan  Kế toán       Nam     8.7       Giỏi
120 120 SV2025120   Nguyễn Trần   Anh Logistic        Nữ     8.7       Giỏi
121 121 SV2025121  Dương Nguyễn  Hùng Logistic        Nữ     6.9        Khá
122 122 SV2025122  Nguyễn Thanh   Mai Logistic       Nam     8.4       Giỏi
123 123 SV2025123        Vũ Văn   Trí     QTKD        Nữ     6.2 Trung bình
124 124 SV2025124        Nguyễn   Anh  Du lịch        Nữ     7.3        Khá
125 125 SV2025125        Vũ Anh Khanh  Du lịch        Nữ     5.8 Trung bình
126 126 SV2025126           Mai   Ánh     QTKD       Nam     8.4       Giỏi
127 127 SV2025127       Mai Văn   Lan     Luật        Nữ     7.8        Khá
128 128 SV2025128        Nguyễn  Dũng     Luật        Nữ     7.0        Khá
129 129 SV2025129  Dương Nguyễn  Hưng     Luật        Nữ     5.1 Trung bình
130 130 SV2025130      Lê Hoàng  Hạnh     Luật        Nữ     6.7        Khá
131 131 SV2025131         Dương    Vy     QTKD        Nữ     7.1        Khá
132 132 SV2025132            Lý  Dũng     QTKD        Nữ     5.9 Trung bình
133 133 SV2025133        Lê Thị Khanh     QTKD        Nữ     7.9        Khá
134 134 SV2025134  Dương Nguyễn    Vy  Kế toán        Nữ     7.9        Khá
135 135 SV2025135           Mai   Huy  Kế toán       Nam     7.3        Khá
136 136 SV2025136        Lê Thị   Anh     QTKD       Nam     7.1        Khá
137 137 SV2025137        Vũ Văn  Hồng     Luật       Nam     5.5 Trung bình
138 138 SV2025138         Dương   Trí  Kế toán        Nữ     8.6       Giỏi
139 139 SV2025139        Nguyễn   Yến Logistic        Nữ     8.2       Giỏi
140 140 SV2025140    Phạm Thanh  Tuấn     Luật        Nữ     7.2        Khá
141 141 SV2025141           Ngô  Hồng     QTKD       Nam     8.9       Giỏi
142 142 SV2025142        Lê Văn Khanh Logistic        Nữ     9.1   Xuất sắc
143 143 SV2025143    Phạm Thanh   Yến  Kế toán        Nữ     5.3 Trung bình
144 144 SV2025144        Lê Thị Khanh     QTKD       Nam     6.6        Khá
145 145 SV2025145        Vũ Văn   Anh     Luật        Nữ     8.6       Giỏi
146 146 SV2025146         Dương   Hải  Du lịch        Nữ     5.2 Trung bình
147 147 SV2025147        Lê Văn  Phúc  Du lịch        Nữ     5.1 Trung bình
148 148 SV2025148         Dương   Trí Logistic        Nữ     6.6        Khá
149 149 SV2025149        Lê Thị  Oanh     QTKD        Nữ     6.3 Trung bình
150 150 SV2025150          Trần  Hồng Logistic        Nữ     9.4   Xuất sắc
151 151 SV2025151  Nguyễn Thanh  Phúc     QTKD       Nam     8.0        Khá
152 152 SV2025152    Phạm Thanh  Hùng     QTKD        Nữ     8.8       Giỏi
153 153 SV2025153          Trần Khanh     QTKD        Nữ     9.1   Xuất sắc
154 154 SV2025154          Phan   Hải  Kế toán       Nam     5.9 Trung bình
155 155 SV2025155          Trần   Trí     QTKD        Nữ     7.2        Khá
156 156 SV2025156        Vũ Văn  Thảo     QTKD        Nữ     5.5 Trung bình
157 157 SV2025157  Dương Phương  Dũng Logistic       Nam     6.3 Trung bình
158 158 SV2025158     Hoàng Hữu   Trí     Luật       Nam     5.1 Trung bình
159 159 SV2025159        Vũ Anh Khang Logistic        Nữ     7.0        Khá
160 160 SV2025160  Dương Nguyễn  Tuấn  Du lịch       Nam     5.1 Trung bình
161 161 SV2025161          Phan  Tuấn  Du lịch       Nam     5.6 Trung bình
162 162 SV2025162     Hoàng Hữu    Vy     Luật        Nữ     5.0 Trung bình
163 163 SV2025163  Dương Phương  Dũng     QTKD        Nữ     8.4       Giỏi
164 164 SV2025164            Lê  Phúc  Kế toán        Nữ     8.8       Giỏi
165 165 SV2025165          Trần  Linh Logistic       Nam     8.6       Giỏi
166 166 SV2025166      Trần Thị   Yến  Kế toán        Nữ     8.7       Giỏi
167 167 SV2025167       Mai Thị  Phúc     QTKD       Nam     5.1 Trung bình
168 168 SV2025168       Mai Thị   Yến     QTKD        Nữ     5.5 Trung bình
169 169 SV2025169    Nguyễn Văn Khanh     Luật       Nam     6.1 Trung bình
170 170 SV2025170      Lê Hoàng   Yến     Luật       Nam     7.2        Khá
171 171 SV2025171     Hoàng Hữu  Linh  Kế toán        Nữ     7.4        Khá
172 172 SV2025172     Hoàng Hữu Khang     QTKD       Nam     7.1        Khá
173 173 SV2025173        Nguyễn Khanh  Kế toán        Nữ     9.1   Xuất sắc
174 174 SV2025174    Phạm Thanh  Hạnh  Kế toán       Nam     9.2   Xuất sắc
175 175 SV2025175    Phạm Thanh   Trí  Du lịch        Nữ     5.7 Trung bình
176 176 SV2025176      Lê Hoàng  Phúc     Luật       Nam     5.3 Trung bình
177 177 SV2025177         Dương  Phúc     QTKD        Nữ     5.5 Trung bình
178 178 SV2025178      Trần Thị   Trí  Du lịch       Nam     5.8 Trung bình
179 179 SV2025179    Nguyễn Văn  Thảo Logistic        Nữ     7.7        Khá
180 180 SV2025180          Phan   Anh  Kế toán       Nam     8.0        Khá
181 181 SV2025181  Dương Phương   Hải     QTKD        Nữ     6.4 Trung bình
182 182 SV2025182     Hoàng Hữu   Trí     Luật       Nam     7.6        Khá
183 183 SV2025183       Mai Văn Thuận     Luật       Nam     8.1       Giỏi
184 184 SV2025184    Nguyễn Văn  Phúc     Luật       Nam     5.2 Trung bình
185 185 SV2025185        Nguyễn   Trí     QTKD       Nam     6.9        Khá
186 186 SV2025186            Lý   Yến     QTKD        Nữ     9.3   Xuất sắc
187 187 SV2025187        Vũ Văn  Hùng     Luật        Nữ     6.4 Trung bình
188 188 SV2025188    Nguyễn Văn  Hùng     QTKD       Nam     5.7 Trung bình
189 189 SV2025189       Mai Thị   Ánh Logistic       Nam     9.4   Xuất sắc
190 190 SV2025190           Ngô   Lan     QTKD        Nữ     9.1   Xuất sắc
191 191 SV2025191        Lê Thị  Hùng  Kế toán        Nữ     8.1       Giỏi
192 192 SV2025192   Nguyễn Trần  Thảo Logistic        Nữ     5.7 Trung bình
193 193 SV2025193        Lê Thị   Anh  Du lịch       Nam     6.4 Trung bình
194 194 SV2025194    Nguyễn Văn  Tuấn  Kế toán        Nữ     5.1 Trung bình
195 195 SV2025195        Lê Văn  Tuấn Logistic       Nam     6.2 Trung bình
196 196 SV2025196       Mai Thị  Oanh  Kế toán       Nam     5.7 Trung bình
197 197 SV2025197         Dương  Hùng     Luật       Nam     6.8        Khá
198 198 SV2025198         Dương    Vy     Luật        Nữ     7.6        Khá
199 199 SV2025199   Nguyễn Trần Thuận     Luật        Nữ     8.1       Giỏi
200 200 SV2025200      Trần Thị    Vy  Du lịch       Nam     7.7        Khá
201 201 SV2025201        Nguyễn  Hồng Logistic        Nữ     8.7       Giỏi
202 202 SV2025202   Nguyễn Trần  Hưng     QTKD       Nam     6.6        Khá
203 203 SV2025203  Nguyễn Thanh Khang     QTKD        Nữ     5.6 Trung bình
204 204 SV2025204      Lê Hoàng   Trí     QTKD       Nam     8.2       Giỏi
205 205 SV2025205        Vũ Anh   Mai Logistic        Nữ     9.5   Xuất sắc
206 206 SV2025206  Dương Phương  Hùng Logistic       Nam     7.9        Khá
207 207 SV2025207     Hoàng Hữu  Hồng  Du lịch        Nữ     6.1 Trung bình
208 208 SV2025208          Phan   Lan  Kế toán       Nam     6.4 Trung bình
209 209 SV2025209  Nguyễn Thanh   Anh  Kế toán        Nữ     7.1        Khá
210 210 SV2025210      Trần Thị Khang Logistic        Nữ     8.3       Giỏi
211 211 SV2025211    Phạm Thanh Khang Logistic       Nam     8.9       Giỏi
212 212 SV2025212    Phạm Thanh   Ánh     QTKD       Nam     7.6        Khá
213 213 SV2025213    Nguyễn Văn    Vy     QTKD       Nam     7.7        Khá
214 214 SV2025214        Lê Thị  Hùng  Kế toán       Nam     5.0 Trung bình
215 215 SV2025215       Mai Văn  Tuấn  Du lịch       Nam     6.4 Trung bình
216 216 SV2025216          Phan  Hạnh     QTKD        Nữ     8.7       Giỏi
217 217 SV2025217        Lê Thị   Huy     Luật        Nữ     6.7        Khá
218 218 SV2025218       Mai Thị  Hùng Logistic       Nam     9.4   Xuất sắc
219 219 SV2025219           Ngô  Oanh Logistic       Nam     8.3       Giỏi
220 220 SV2025220          Trần  Hưng     QTKD       Nam     9.1   Xuất sắc
221 221 SV2025221          Trần  Tuấn     QTKD        Nữ     6.6        Khá
222 222 SV2025222          Phan   Lan     Luật        Nữ     7.1        Khá
223 223 SV2025223        Vũ Anh Thuận     Luật       Nam     6.1 Trung bình
224 224 SV2025224  Dương Nguyễn   Huy     Luật        Nữ     6.7        Khá
225 225 SV2025225           Mai  Hùng  Kế toán       Nam     6.6        Khá
226 226 SV2025226    Phạm Thanh   Trí     Luật        Nữ     7.9        Khá
227 227 SV2025227         Dương  Tuấn     Luật       Nam     5.1 Trung bình
228 228 SV2025228        Vũ Anh   Ánh     Luật       Nam     5.9 Trung bình
229 229 SV2025229           Ngô Khanh  Kế toán        Nữ     6.7        Khá
230 230 SV2025230        Vũ Anh Khang     QTKD       Nam     5.8 Trung bình
231 231 SV2025231        Lê Văn  Hùng  Du lịch       Nam     7.2        Khá
232 232 SV2025232          Trần  Hưng  Du lịch        Nữ     9.4   Xuất sắc
233 233 SV2025233          Phan  Hùng     Luật        Nữ     7.4        Khá
234 234 SV2025234        Vũ Văn    Vy  Kế toán       Nam     8.2       Giỏi
235 235 SV2025235          Trần  Thảo  Kế toán        Nữ     7.3        Khá
236 236 SV2025236        Lê Thị Khang Logistic        Nữ     8.3       Giỏi
237 237 SV2025237    Phạm Thanh  Dũng     Luật        Nữ     9.4   Xuất sắc
238 238 SV2025238       Mai Văn   Trí     QTKD       Nam     7.9        Khá
239 239 SV2025239      Trần Thị   Ánh Logistic       Nam     8.9       Giỏi
240 240 SV2025240      Lê Hoàng  Thảo     QTKD       Nam     5.4 Trung bình
241 241 SV2025241          Trần   Yến     QTKD       Nam     8.7       Giỏi
242 242 SV2025242  Dương Phương  Dũng Logistic        Nữ     5.5 Trung bình
243 243 SV2025243       Mai Văn   Huy     Luật       Nam     6.6        Khá
244 244 SV2025244            Lý  Tuấn  Kế toán       Nam     9.2   Xuất sắc
245 245 SV2025245   Nguyễn Trần Khánh Logistic       Nam     8.6       Giỏi
246 246 SV2025246    Nguyễn Văn  Hạnh  Du lịch       Nam     5.5 Trung bình
247 247 SV2025247        Lê Văn Khanh     Luật        Nữ     7.6        Khá
248 248 SV2025248          Phan   Ánh     QTKD        Nữ     6.0 Trung bình
249 249 SV2025249            Lý   Trí     Luật        Nữ     7.5        Khá
250 250 SV2025250       Mai Văn    Vy     QTKD       Nam     7.3        Khá
251 251 SV2025251        Vũ Văn  Tuấn  Du lịch        Nữ     6.0 Trung bình
252 252 SV2025252            Lê   Ánh  Du lịch       Nam     7.8        Khá
253 253 SV2025253      Lê Hoàng   Yến     Luật        Nữ     6.2 Trung bình
254 254 SV2025254        Vũ Văn  Phúc     QTKD        Nữ     8.9       Giỏi
255 255 SV2025255        Vũ Văn Thuận     QTKD        Nữ     7.4        Khá
256 256 SV2025256  Dương Nguyễn Thuận  Du lịch        Nữ     7.9        Khá
257 257 SV2025257        Nguyễn   Mai  Du lịch       Nam     9.4   Xuất sắc
258 258 SV2025258        Nguyễn  Hạnh     QTKD        Nữ     6.0 Trung bình
259 259 SV2025259  Dương Nguyễn    Vy     Luật        Nữ     9.2   Xuất sắc
260 260 SV2025260       Mai Văn Khanh     QTKD        Nữ     7.2        Khá
261 261 SV2025261   Nguyễn Trần  Hạnh     QTKD        Nữ     5.6 Trung bình
262 262 SV2025262      Trần Thị Khanh     QTKD       Nam     6.2 Trung bình
263 263 SV2025263        Nguyễn  Hạnh Logistic        Nữ     7.3        Khá
264 264 SV2025264        Lê Thị  Hùng  Kế toán        Nữ     5.4 Trung bình
265 265 SV2025265    Nguyễn Văn  Hồng  Du lịch        Nữ     8.5       Giỏi
266 266 SV2025266        Lê Thị  Dũng Logistic        Nữ     5.9 Trung bình
267 267 SV2025267    Phạm Thanh  Phúc     QTKD       Nam     7.3        Khá
268 268 SV2025268    Nguyễn Văn  Dũng     Luật       Nam     7.1        Khá
269 269 SV2025269        Lê Văn Thuận  Du lịch        Nữ     5.7 Trung bình
270 270 SV2025270     Hoàng Hữu Khanh Logistic       Nam     5.7 Trung bình
271 271 SV2025271           Mai  Tuấn     Luật       Nam     8.7       Giỏi
272 272 SV2025272      Lê Hoàng  Thảo     QTKD       Nam     5.8 Trung bình
273 273 SV2025273         Dương  Tuấn  Kế toán       Nam     8.7       Giỏi
274 274 SV2025274  Dương Phương   Ánh     Luật       Nam     6.5 Trung bình
275 275 SV2025275  Nguyễn Thanh   Ánh     QTKD        Nữ     6.5 Trung bình
276 276 SV2025276     Hoàng Hữu   Anh     Luật       Nam     7.9        Khá
277 277 SV2025277      Trần Thị  Thảo     QTKD       Nam     9.2   Xuất sắc
278 278 SV2025278       Mai Thị  Phúc     Luật       Nam     7.3        Khá
279 279 SV2025279   Nguyễn Trần  Thảo  Kế toán        Nữ     7.4        Khá
280 280 SV2025280         Dương  Hưng  Du lịch       Nam     8.6       Giỏi
281 281 SV2025281          Trần  Phúc     QTKD        Nữ     6.0 Trung bình
282 282 SV2025282      Trần Thị   Mai  Du lịch       Nam     7.9        Khá
283 283 SV2025283      Trần Thị   Anh  Du lịch        Nữ     9.0       Giỏi
284 284 SV2025284      Lê Hoàng  Hồng Logistic        Nữ     7.0        Khá
285 285 SV2025285         Dương  Oanh     Luật        Nữ     6.9        Khá
286 286 SV2025286           Mai   Anh  Kế toán        Nữ     9.4   Xuất sắc
287 287 SV2025287           Ngô  Oanh     Luật       Nam     7.1        Khá
288 288 SV2025288        Lê Văn  Dũng     Luật       Nam     7.5        Khá
289 289 SV2025289     Hoàng Hữu  Oanh     QTKD        Nữ     5.3 Trung bình
290 290 SV2025290  Dương Phương   Lan Logistic       Nam     5.3 Trung bình
291 291 SV2025291  Dương Nguyễn   Huy Logistic       Nam     8.4       Giỏi
292 292 SV2025292     Hoàng Hữu  Hùng Logistic        Nữ     8.9       Giỏi
293 293 SV2025293       Mai Thị  Thảo Logistic       Nam     6.1 Trung bình
294 294 SV2025294      Trần Thị   Trí     QTKD        Nữ     7.2        Khá
295 295 SV2025295      Trần Thị Khánh     Luật       Nam     7.1        Khá
296 296 SV2025296   Nguyễn Trần   Trí     Luật       Nam     5.4 Trung bình
297 297 SV2025297            Lê  Oanh  Kế toán        Nữ     5.8 Trung bình
298 298 SV2025298       Mai Văn  Linh  Kế toán       Nam     5.9 Trung bình
299 299 SV2025299       Mai Thị   Yến     Luật       Nam     5.1 Trung bình
300 300 SV2025300    Phạm Thanh   Yến Logistic       Nam     6.0 Trung bình
301 301 SV2025301        Nguyễn  Oanh     QTKD        Nữ     7.6        Khá
302 302 SV2025302            Lý   Mai     QTKD       Nam     7.3        Khá
303 303 SV2025303        Vũ Anh  Thảo  Du lịch        Nữ     8.9       Giỏi
304 304 SV2025304      Lê Hoàng  Phúc  Du lịch        Nữ     8.5       Giỏi
305 305 SV2025305        Nguyễn   Ánh  Du lịch        Nữ     7.7        Khá
306 306 SV2025306        Vũ Anh   Trí     Luật       Nam     9.5   Xuất sắc
307 307 SV2025307          Trần    Vy     QTKD        Nữ     5.4 Trung bình
308 308 SV2025308  Dương Phương   Yến Logistic       Nam     9.0       Giỏi
309 309 SV2025309       Mai Thị   Hải     QTKD       Nam     8.1       Giỏi
310 310 SV2025310      Trần Thị  Phúc  Kế toán       Nam     7.0        Khá
311 311 SV2025311       Mai Thị  Hạnh     QTKD        Nữ     6.4 Trung bình
312 312 SV2025312        Lê Thị    Vy  Kế toán       Nam     8.4       Giỏi
313 313 SV2025313         Dương  Linh     QTKD       Nam     8.8       Giỏi
314 314 SV2025314           Ngô   Trí     QTKD       Nam     5.1 Trung bình
315 315 SV2025315         Dương  Hạnh     QTKD        Nữ     8.9       Giỏi
316 316 SV2025316    Phạm Thanh  Hồng     QTKD       Nam     5.2 Trung bình
317 317 SV2025317           Ngô   Anh     QTKD       Nam     6.2 Trung bình
318 318 SV2025318           Mai  Tuấn Logistic       Nam     5.0 Trung bình
319 319 SV2025319     Hoàng Hữu   Huy     Luật        Nữ     8.9       Giỏi
320 320 SV2025320           Ngô    Vy     Luật        Nữ     8.7       Giỏi
321 321 SV2025321            Lý   Huy Logistic        Nữ     8.1       Giỏi
322 322 SV2025322            Lê  Tuấn  Du lịch        Nữ     8.7       Giỏi
323 323 SV2025323        Lê Văn    Vy  Du lịch        Nữ     7.5        Khá
324 324 SV2025324  Dương Nguyễn  Hạnh  Du lịch       Nam     6.8        Khá
325 325 SV2025325         Dương Khanh     QTKD       Nam     7.8        Khá
326 326 SV2025326    Phạm Thanh  Dũng     Luật       Nam     7.6        Khá
327 327 SV2025327        Nguyễn   Ánh Logistic       Nam     5.0 Trung bình
328 328 SV2025328    Nguyễn Văn  Hùng Logistic       Nam     7.8        Khá
329 329 SV2025329   Nguyễn Trần   Ánh  Du lịch       Nam     7.5        Khá
330 330 SV2025330       Mai Thị   Trí Logistic       Nam     8.1       Giỏi
331 331 SV2025331    Phạm Thanh  Hạnh     QTKD       Nam     6.7        Khá
332 332 SV2025332       Mai Văn  Oanh     Luật       Nam     8.1       Giỏi
333 333 SV2025333        Lê Thị   Huy     QTKD        Nữ     8.2       Giỏi
334 334 SV2025334          Phan   Yến  Du lịch        Nữ     6.0 Trung bình
335 335 SV2025335        Vũ Anh   Ánh Logistic        Nữ     6.9        Khá
336 336 SV2025336          Trần  Hưng     Luật        Nữ     7.6        Khá
337 337 SV2025337    Phạm Thanh Khanh  Kế toán        Nữ     7.5        Khá
338 338 SV2025338        Vũ Văn   Lan  Du lịch       Nam     5.5 Trung bình
339 339 SV2025339   Nguyễn Trần    Vy  Du lịch       Nam     9.3   Xuất sắc
340 340 SV2025340        Nguyễn  Oanh     QTKD       Nam     7.0        Khá
341 341 SV2025341      Trần Thị   Anh     Luật        Nữ     5.6 Trung bình
342 342 SV2025342            Lý   Huy     QTKD        Nữ     7.1        Khá
343 343 SV2025343  Nguyễn Thanh   Yến     Luật        Nữ     7.6        Khá
344 344 SV2025344           Ngô  Hạnh Logistic       Nam     6.4 Trung bình
345 345 SV2025345          Phan Thuận     Luật        Nữ     8.6       Giỏi
346 346 SV2025346            Lê    Vy Logistic       Nam     8.2       Giỏi
347 347 SV2025347           Mai  Hùng  Du lịch       Nam     8.2       Giỏi
348 348 SV2025348           Ngô Khang     Luật        Nữ     7.1        Khá
349 349 SV2025349     Hoàng Hữu  Hồng     QTKD       Nam     7.0        Khá
350 350 SV2025350    Nguyễn Văn   Yến Logistic       Nam     5.5 Trung bình
351 351 SV2025351       Mai Văn  Hạnh  Kế toán       Nam     5.6 Trung bình
352 352 SV2025352            Lê  Tuấn     QTKD        Nữ     7.6        Khá
353 353 SV2025353    Nguyễn Văn Khánh     QTKD        Nữ     5.6 Trung bình
354 354 SV2025354        Vũ Văn  Phúc     QTKD       Nam     8.0        Khá
355 355 SV2025355  Dương Phương Thuận  Kế toán       Nam     6.6        Khá
356 356 SV2025356  Nguyễn Thanh   Trí     Luật       Nam     6.9        Khá
357 357 SV2025357    Phạm Thanh  Phúc  Kế toán       Nam     9.1   Xuất sắc
358 358 SV2025358        Vũ Văn Khang     QTKD       Nam     7.1        Khá
359 359 SV2025359        Lê Thị Khánh     QTKD       Nam     7.6        Khá
360 360 SV2025360            Lý  Oanh     Luật       Nam     7.8        Khá
361 361 SV2025361    Phạm Thanh  Thảo  Kế toán        Nữ     8.6       Giỏi
362 362 SV2025362          Phan  Dũng  Du lịch        Nữ     6.7        Khá
363 363 SV2025363     Hoàng Hữu  Thảo     Luật        Nữ     7.2        Khá
364 364 SV2025364    Nguyễn Văn  Hùng Logistic       Nam     9.3   Xuất sắc
365 365 SV2025365      Trần Thị   Huy Logistic       Nam     7.1        Khá
366 366 SV2025366       Mai Thị Khánh     Luật       Nam     5.3 Trung bình
367 367 SV2025367          Phan Khanh     QTKD        Nữ     5.2 Trung bình
368 368 SV2025368        Lê Văn  Thảo Logistic        Nữ     7.3        Khá
369 369 SV2025369        Vũ Anh   Trí     Luật        Nữ     5.1 Trung bình
370 370 SV2025370        Vũ Anh   Yến     QTKD        Nữ     7.3        Khá
371 371 SV2025371    Nguyễn Văn  Oanh     Luật       Nam     5.4 Trung bình
372 372 SV2025372     Hoàng Hữu  Hồng     Luật        Nữ     7.3        Khá
373 373 SV2025373       Mai Thị   Mai     QTKD        Nữ     9.3   Xuất sắc
374 374 SV2025374   Nguyễn Trần Thuận  Du lịch        Nữ     8.6       Giỏi
375 375 SV2025375  Dương Phương  Hồng     QTKD        Nữ     6.6        Khá
376 376 SV2025376         Dương  Tuấn     QTKD       Nam     6.9        Khá
377 377 SV2025377           Ngô  Thảo     Luật       Nam     5.4 Trung bình
378 378 SV2025378  Nguyễn Thanh    Vy Logistic        Nữ     8.5       Giỏi
379 379 SV2025379   Nguyễn Trần   Mai     QTKD        Nữ     7.7        Khá
380 380 SV2025380      Trần Thị   Trí     Luật        Nữ     7.4        Khá
381 381 SV2025381    Nguyễn Văn   Anh     Luật        Nữ     5.9 Trung bình
382 382 SV2025382       Mai Thị  Thảo  Kế toán       Nam     7.0        Khá
383 383 SV2025383       Mai Văn  Oanh Logistic       Nam     7.2        Khá
384 384 SV2025384       Mai Văn  Hưng  Du lịch       Nam     7.3        Khá
385 385 SV2025385  Nguyễn Thanh  Dũng  Du lịch       Nam     6.4 Trung bình
386 386 SV2025386       Mai Văn  Hùng     QTKD        Nữ     9.4   Xuất sắc
387 387 SV2025387  Dương Phương    Vy     QTKD       Nam     8.2       Giỏi
388 388 SV2025388           Mai  Linh     Luật       Nam     8.0        Khá
389 389 SV2025389       Mai Thị Khang     QTKD        Nữ     6.4 Trung bình
390 390 SV2025390           Ngô Khanh     QTKD       Nam     7.6        Khá
391 391 SV2025391            Lê   Huy     QTKD        Nữ     7.0        Khá
392 392 SV2025392      Trần Thị  Hùng     Luật       Nam     7.9        Khá
393 393 SV2025393   Nguyễn Trần  Linh  Du lịch       Nam     5.2 Trung bình
394 394 SV2025394        Lê Thị   Anh     QTKD        Nữ     7.2        Khá
395 395 SV2025395        Lê Văn   Ánh     QTKD        Nữ     5.8 Trung bình
396 396 SV2025396         Dương   Yến     QTKD        Nữ     8.9       Giỏi
397 397 SV2025397        Vũ Anh  Hùng  Kế toán       Nam     9.5   Xuất sắc
398 398 SV2025398        Vũ Văn Khánh     QTKD       Nam     7.0        Khá
399 399 SV2025399        Vũ Anh   Yến  Kế toán        Nữ     5.5 Trung bình
400 400 SV2025400  Nguyễn Thanh Khanh Logistic        Nữ     8.9       Giỏi
401 401 SV2025401        Vũ Văn   Huy     QTKD        Nữ     5.6 Trung bình
402 402 SV2025402        Lê Văn  Tuấn     Luật        Nữ     5.1 Trung bình
403 403 SV2025403        Vũ Văn  Thảo     QTKD       Nam     7.0        Khá
404 404 SV2025404    Nguyễn Văn   Lan     Luật       Nam     7.7        Khá
405 405 SV2025405           Mai Khánh  Kế toán        Nữ     8.0        Khá
406 406 SV2025406            Lý   Ánh     QTKD        Nữ     5.5 Trung bình
407 407 SV2025407    Phạm Thanh  Hưng  Kế toán       Nam     5.6 Trung bình
408 408 SV2025408  Dương Phương Khánh     QTKD        Nữ     6.7        Khá
409 409 SV2025409       Mai Văn  Phúc  Kế toán        Nữ     6.2 Trung bình
410 410 SV2025410   Nguyễn Trần  Hồng     Luật       Nam     9.4   Xuất sắc
411 411 SV2025411           Ngô Thuận  Kế toán       Nam     6.0 Trung bình
412 412 SV2025412         Dương   Huy     QTKD        Nữ     8.9       Giỏi
413 413 SV2025413          Phan Khánh Logistic        Nữ     8.9       Giỏi
414 414 SV2025414           Ngô Khanh Logistic        Nữ     8.5       Giỏi
415 415 SV2025415     Hoàng Hữu  Oanh  Du lịch        Nữ     6.3 Trung bình
416 416 SV2025416            Lê   Yến     QTKD        Nữ     8.7       Giỏi
417 417 SV2025417        Nguyễn   Hải     QTKD        Nữ     9.0       Giỏi
418 418 SV2025418            Lê   Mai  Kế toán       Nam     6.3 Trung bình
    Khu_vuc_sinh_song             Loi_ho_so
1           Nội thành            Thiếu hình
2         Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
3           Nội thành  Thiếu giấy khai sinh
4           Nội thành  Thiếu giấy khai sinh
5         Ngoại thành Thiếu bằng tốt nghiệp
6         Ngoại thành Thiếu bằng tốt nghiệp
7           Nội thành            Thiếu hình
8         Ngoại thành         Sai thông tin
9           Nội thành  Thiếu giấy khai sinh
10        Ngoại thành            Thiếu hình
11        Ngoại thành            Thiếu hình
12          Nội thành            Thiếu hình
13          Nội thành            Thiếu hình
14          Nội thành            Thiếu hình
15          Nội thành            Thiếu hình
16          Nội thành            Thiếu hình
17        Ngoại thành            Thiếu hình
18        Ngoại thành            Thiếu hình
19          Nội thành  Thiếu giấy khai sinh
20        Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
21        Ngoại thành Thiếu bằng tốt nghiệp
22        Ngoại thành         Sai thông tin
23          Nội thành Thiếu bằng tốt nghiệp
24        Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
25        Ngoại thành         Sai thông tin
26          Nội thành            Thiếu hình
27          Nội thành Thiếu bằng tốt nghiệp
28        Ngoại thành Thiếu bằng tốt nghiệp
29        Ngoại thành            Thiếu hình
30        Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
31        Ngoại thành            Thiếu hình
32          Nội thành            Thiếu hình
33        Ngoại thành            Thiếu hình
34          Nội thành            Thiếu hình
35          Nội thành               Học phí
36          Nội thành Thiếu bằng tốt nghiệp
37          Nội thành            Thiếu hình
38          Nội thành Thiếu bằng tốt nghiệp
39          Nội thành            Thiếu hình
40        Ngoại thành            Thiếu hình
41          Nội thành  Thiếu giấy khai sinh
42        Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
43        Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
44          Nội thành            Thiếu hình
45        Ngoại thành            Thiếu hình
46          Nội thành  Thiếu giấy khai sinh
47          Nội thành Thiếu bằng tốt nghiệp
48        Ngoại thành            Thiếu hình
49        Ngoại thành            Thiếu hình
50          Nội thành  Thiếu giấy khai sinh
51          Nội thành            Thiếu hình
52          Nội thành            Thiếu hình
53        Ngoại thành            Thiếu hình
54        Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
55        Ngoại thành         Sai thông tin
56        Ngoại thành            Thiếu hình
57        Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
58          Nội thành  Thiếu giấy khai sinh
59          Nội thành Thiếu bằng tốt nghiệp
60          Nội thành  Thiếu giấy khai sinh
61          Nội thành  Thiếu giấy khai sinh
62        Ngoại thành            Thiếu hình
63          Nội thành Thiếu bằng tốt nghiệp
64          Nội thành            Thiếu hình
65        Ngoại thành            Thiếu hình
66        Ngoại thành Thiếu bằng tốt nghiệp
67          Nội thành               Học phí
68          Nội thành         Sai thông tin
69        Ngoại thành            Thiếu hình
70        Ngoại thành Thiếu bằng tốt nghiệp
71        Ngoại thành               Học phí
72        Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
73        Ngoại thành            Thiếu hình
74        Ngoại thành         Sai thông tin
75          Nội thành            Thiếu hình
76        Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
77          Nội thành            Thiếu hình
78          Nội thành Thiếu bằng tốt nghiệp
79          Nội thành            Thiếu hình
80        Ngoại thành            Thiếu hình
81        Ngoại thành Thiếu bằng tốt nghiệp
82          Nội thành Thiếu bằng tốt nghiệp
83          Nội thành            Thiếu hình
84          Nội thành  Thiếu giấy khai sinh
85        Ngoại thành            Thiếu hình
86        Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
87          Nội thành            Thiếu hình
88          Nội thành         Sai thông tin
89          Nội thành            Thiếu hình
90          Nội thành            Thiếu hình
91        Ngoại thành            Thiếu hình
92        Ngoại thành            Thiếu hình
93        Ngoại thành            Thiếu hình
94          Nội thành               Học phí
95        Ngoại thành Thiếu bằng tốt nghiệp
96        Ngoại thành            Thiếu hình
97          Nội thành               Học phí
98        Ngoại thành               Học phí
99          Nội thành         Sai thông tin
100       Ngoại thành            Thiếu hình
101       Ngoại thành            Thiếu hình
102       Ngoại thành            Thiếu hình
103       Ngoại thành            Thiếu hình
104       Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
105         Nội thành Thiếu bằng tốt nghiệp
106       Ngoại thành Thiếu bằng tốt nghiệp
107         Nội thành            Thiếu hình
108       Ngoại thành            Thiếu hình
109       Ngoại thành            Thiếu hình
110       Ngoại thành            Thiếu hình
111       Ngoại thành            Thiếu hình
112       Ngoại thành               Học phí
113       Ngoại thành            Thiếu hình
114         Nội thành  Thiếu giấy khai sinh
115       Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
116       Ngoại thành            Thiếu hình
117         Nội thành Thiếu bằng tốt nghiệp
118         Nội thành  Thiếu giấy khai sinh
119       Ngoại thành            Thiếu hình
120         Nội thành Thiếu bằng tốt nghiệp
121       Ngoại thành            Thiếu hình
122         Nội thành            Thiếu hình
123       Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
124       Ngoại thành            Thiếu hình
125       Ngoại thành            Thiếu hình
126       Ngoại thành            Thiếu hình
127         Nội thành Thiếu bằng tốt nghiệp
128         Nội thành            Thiếu hình
129       Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
130         Nội thành            Thiếu hình
131       Ngoại thành            Thiếu hình
132         Nội thành         Sai thông tin
133         Nội thành            Thiếu hình
134       Ngoại thành            Thiếu hình
135         Nội thành            Thiếu hình
136       Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
137       Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
138         Nội thành Thiếu bằng tốt nghiệp
139         Nội thành            Thiếu hình
140       Ngoại thành            Thiếu hình
141       Ngoại thành            Thiếu hình
142       Ngoại thành            Thiếu hình
143         Nội thành  Thiếu giấy khai sinh
144         Nội thành            Thiếu hình
145         Nội thành Thiếu bằng tốt nghiệp
146         Nội thành         Sai thông tin
147       Ngoại thành               Học phí
148       Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
149       Ngoại thành Thiếu bằng tốt nghiệp
150         Nội thành Thiếu bằng tốt nghiệp
151         Nội thành  Thiếu giấy khai sinh
152         Nội thành  Thiếu giấy khai sinh
153         Nội thành  Thiếu giấy khai sinh
154         Nội thành            Thiếu hình
155         Nội thành            Thiếu hình
156         Nội thành            Thiếu hình
157         Nội thành            Thiếu hình
158       Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
159         Nội thành Thiếu bằng tốt nghiệp
160         Nội thành  Thiếu giấy khai sinh
161         Nội thành Thiếu bằng tốt nghiệp
162       Ngoại thành            Thiếu hình
163         Nội thành            Thiếu hình
164       Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
165       Ngoại thành            Thiếu hình
166       Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
167         Nội thành            Thiếu hình
168       Ngoại thành            Thiếu hình
169         Nội thành            Thiếu hình
170         Nội thành            Thiếu hình
171       Ngoại thành Thiếu bằng tốt nghiệp
172         Nội thành  Thiếu giấy khai sinh
173         Nội thành  Thiếu giấy khai sinh
174         Nội thành  Thiếu giấy khai sinh
175         Nội thành  Thiếu giấy khai sinh
176         Nội thành Thiếu bằng tốt nghiệp
177         Nội thành            Thiếu hình
178       Ngoại thành Thiếu bằng tốt nghiệp
179         Nội thành  Thiếu giấy khai sinh
180         Nội thành  Thiếu giấy khai sinh
181       Ngoại thành            Thiếu hình
182         Nội thành         Sai thông tin
183         Nội thành            Thiếu hình
184         Nội thành            Thiếu hình
185       Ngoại thành Thiếu bằng tốt nghiệp
186       Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
187         Nội thành         Sai thông tin
188       Ngoại thành            Thiếu hình
189       Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
190         Nội thành            Thiếu hình
191         Nội thành            Thiếu hình
192       Ngoại thành            Thiếu hình
193       Ngoại thành Thiếu bằng tốt nghiệp
194         Nội thành  Thiếu giấy khai sinh
195       Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
196       Ngoại thành            Thiếu hình
197         Nội thành            Thiếu hình
198         Nội thành            Thiếu hình
199       Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
200       Ngoại thành            Thiếu hình
201       Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
202       Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
203         Nội thành         Sai thông tin
204         Nội thành         Sai thông tin
205       Ngoại thành         Sai thông tin
206         Nội thành  Thiếu giấy khai sinh
207         Nội thành            Thiếu hình
208       Ngoại thành            Thiếu hình
209         Nội thành  Thiếu giấy khai sinh
210       Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
211         Nội thành  Thiếu giấy khai sinh
212         Nội thành            Thiếu hình
213         Nội thành  Thiếu giấy khai sinh
214       Ngoại thành            Thiếu hình
215         Nội thành            Thiếu hình
216       Ngoại thành            Thiếu hình
217         Nội thành            Thiếu hình
218       Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
219       Ngoại thành            Thiếu hình
220         Nội thành  Thiếu giấy khai sinh
221         Nội thành            Thiếu hình
222       Ngoại thành            Thiếu hình
223       Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
224         Nội thành  Thiếu giấy khai sinh
225         Nội thành            Thiếu hình
226       Ngoại thành Thiếu bằng tốt nghiệp
227         Nội thành Thiếu bằng tốt nghiệp
228       Ngoại thành            Thiếu hình
229         Nội thành            Thiếu hình
230       Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
231       Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
232         Nội thành         Sai thông tin
233         Nội thành            Thiếu hình
234         Nội thành            Thiếu hình
235       Ngoại thành            Thiếu hình
236         Nội thành            Thiếu hình
237         Nội thành  Thiếu giấy khai sinh
238         Nội thành Thiếu bằng tốt nghiệp
239         Nội thành         Sai thông tin
240       Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
241         Nội thành Thiếu bằng tốt nghiệp
242       Ngoại thành Thiếu bằng tốt nghiệp
243       Ngoại thành Thiếu bằng tốt nghiệp
244       Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
245       Ngoại thành         Sai thông tin
246         Nội thành            Thiếu hình
247       Ngoại thành            Thiếu hình
248       Ngoại thành            Thiếu hình
249       Ngoại thành               Học phí
250       Ngoại thành         Sai thông tin
251         Nội thành            Thiếu hình
252       Ngoại thành            Thiếu hình
253         Nội thành  Thiếu giấy khai sinh
254         Nội thành  Thiếu giấy khai sinh
255       Ngoại thành            Thiếu hình
256         Nội thành            Thiếu hình
257       Ngoại thành            Thiếu hình
258       Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
259       Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
260         Nội thành            Thiếu hình
261         Nội thành         Sai thông tin
262       Ngoại thành            Thiếu hình
263         Nội thành            Thiếu hình
264       Ngoại thành            Thiếu hình
265       Ngoại thành            Thiếu hình
266         Nội thành            Thiếu hình
267       Ngoại thành            Thiếu hình
268       Ngoại thành            Thiếu hình
269       Ngoại thành            Thiếu hình
270       Ngoại thành               Học phí
271       Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
272       Ngoại thành         Sai thông tin
273         Nội thành Thiếu bằng tốt nghiệp
274       Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
275       Ngoại thành         Sai thông tin
276       Ngoại thành            Thiếu hình
277       Ngoại thành            Thiếu hình
278       Ngoại thành Thiếu bằng tốt nghiệp
279         Nội thành Thiếu bằng tốt nghiệp
280         Nội thành Thiếu bằng tốt nghiệp
281       Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
282       Ngoại thành            Thiếu hình
283       Ngoại thành            Thiếu hình
284       Ngoại thành Thiếu bằng tốt nghiệp
285       Ngoại thành            Thiếu hình
286         Nội thành Thiếu bằng tốt nghiệp
287       Ngoại thành            Thiếu hình
288       Ngoại thành            Thiếu hình
289         Nội thành         Sai thông tin
290       Ngoại thành Thiếu bằng tốt nghiệp
291         Nội thành            Thiếu hình
292       Ngoại thành            Thiếu hình
293       Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
294       Ngoại thành            Thiếu hình
295       Ngoại thành            Thiếu hình
296         Nội thành            Thiếu hình
297       Ngoại thành            Thiếu hình
298         Nội thành  Thiếu giấy khai sinh
299       Ngoại thành Thiếu bằng tốt nghiệp
300       Ngoại thành            Thiếu hình
301         Nội thành            Thiếu hình
302         Nội thành               Học phí
303       Ngoại thành            Thiếu hình
304         Nội thành            Thiếu hình
305         Nội thành         Sai thông tin
306         Nội thành  Thiếu giấy khai sinh
307       Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
308         Nội thành            Thiếu hình
309       Ngoại thành            Thiếu hình
310       Ngoại thành            Thiếu hình
311         Nội thành            Thiếu hình
312         Nội thành  Thiếu giấy khai sinh
313       Ngoại thành            Thiếu hình
314         Nội thành  Thiếu giấy khai sinh
315         Nội thành  Thiếu giấy khai sinh
316         Nội thành            Thiếu hình
317         Nội thành            Thiếu hình
318       Ngoại thành            Thiếu hình
319       Ngoại thành Thiếu bằng tốt nghiệp
320       Ngoại thành            Thiếu hình
321       Ngoại thành            Thiếu hình
322       Ngoại thành Thiếu bằng tốt nghiệp
323       Ngoại thành               Học phí
324       Ngoại thành            Thiếu hình
325       Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
326       Ngoại thành            Thiếu hình
327         Nội thành  Thiếu giấy khai sinh
328         Nội thành            Thiếu hình
329         Nội thành  Thiếu giấy khai sinh
330       Ngoại thành            Thiếu hình
331         Nội thành            Thiếu hình
332       Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
333         Nội thành Thiếu bằng tốt nghiệp
334       Ngoại thành Thiếu bằng tốt nghiệp
335         Nội thành            Thiếu hình
336       Ngoại thành Thiếu bằng tốt nghiệp
337         Nội thành  Thiếu giấy khai sinh
338         Nội thành            Thiếu hình
339         Nội thành Thiếu bằng tốt nghiệp
340       Ngoại thành            Thiếu hình
341       Ngoại thành            Thiếu hình
342       Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
343         Nội thành            Thiếu hình
344       Ngoại thành         Sai thông tin
345       Ngoại thành Thiếu bằng tốt nghiệp
346         Nội thành            Thiếu hình
347         Nội thành            Thiếu hình
348       Ngoại thành            Thiếu hình
349       Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
350         Nội thành Thiếu bằng tốt nghiệp
351         Nội thành            Thiếu hình
352       Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
353       Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
354         Nội thành  Thiếu giấy khai sinh
355       Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
356         Nội thành Thiếu bằng tốt nghiệp
357       Ngoại thành            Thiếu hình
358       Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
359         Nội thành Thiếu bằng tốt nghiệp
360         Nội thành  Thiếu giấy khai sinh
361       Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
362         Nội thành            Thiếu hình
363       Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
364         Nội thành  Thiếu giấy khai sinh
365         Nội thành  Thiếu giấy khai sinh
366       Ngoại thành            Thiếu hình
367       Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
368       Ngoại thành            Thiếu hình
369       Ngoại thành            Thiếu hình
370         Nội thành  Thiếu giấy khai sinh
371         Nội thành  Thiếu giấy khai sinh
372         Nội thành         Sai thông tin
373       Ngoại thành            Thiếu hình
374       Ngoại thành         Sai thông tin
375       Ngoại thành Thiếu bằng tốt nghiệp
376         Nội thành  Thiếu giấy khai sinh
377         Nội thành         Sai thông tin
378         Nội thành            Thiếu hình
379       Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
380         Nội thành            Thiếu hình
381         Nội thành         Sai thông tin
382       Ngoại thành            Thiếu hình
383       Ngoại thành            Thiếu hình
384       Ngoại thành Thiếu bằng tốt nghiệp
385       Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
386         Nội thành  Thiếu giấy khai sinh
387         Nội thành  Thiếu giấy khai sinh
388       Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
389       Ngoại thành            Thiếu hình
390         Nội thành Thiếu bằng tốt nghiệp
391       Ngoại thành            Thiếu hình
392         Nội thành               Học phí
393       Ngoại thành            Thiếu hình
394         Nội thành            Thiếu hình
395         Nội thành            Thiếu hình
396       Ngoại thành Thiếu bằng tốt nghiệp
397       Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
398         Nội thành  Thiếu giấy khai sinh
399         Nội thành  Thiếu giấy khai sinh
400       Ngoại thành         Sai thông tin
401       Ngoại thành            Thiếu hình
402       Ngoại thành            Thiếu hình
403       Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
404         Nội thành            Thiếu hình
405       Ngoại thành            Thiếu hình
406         Nội thành         Sai thông tin
407         Nội thành            Thiếu hình
408       Ngoại thành Thiếu bằng tốt nghiệp
409       Ngoại thành            Thiếu hình
410         Nội thành Thiếu bằng tốt nghiệp
411       Ngoại thành               Học phí
412         Nội thành            Thiếu hình
413         Nội thành            Thiếu hình
414       Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
415         Nội thành               Học phí
416       Ngoại thành            Thiếu hình
417       Ngoại thành  Thiếu giấy khai sinh
418         Nội thành  Thiếu giấy khai sinh

Bảng tần số (Frequency Table)

Định nghĩa: Liệt kê số lần xuất hiện (tần số) của các giá trị trong dữ liệu.

Ví dụ: Thống kê số lượng sinh viên theo từng Ngành học.

Bảng tần số sinh viên theo Ngành học
Nganh Tần số (n)
Du lịch 66
Kế toán 65
Logistic 69
Luật 92
QTKD 126

Bảng tần suất (relative frequency)

  • Định nghĩa: Thể hiện tỷ trọng (%) của từng bộ phận so với tổng thể.
  • Ý nghĩa: Giúp so sánh quy mô tương đối giữa các ngành.
Bảng tần suất theo Ngành học
Nganh Tần suất (%)
Du lịch 15.8
Kế toán 15.6
Logistic 16.5
Luật 22.0
QTKD 30.1

Bảng chéo (contingency table)

  • Định nghĩa: Trình bày mối liên hệ giữa hai biến định tính đồng thời.
  • Ví dụ: Thống kê số lượng sinh viên Nam và Nữ theo từng ngành học.
Bảng chéo giữa Ngành học và Giới tính
Ngành Nam Nữ
Du lịch 32 34
Kế toán 31 34
Logistic 38 31
Luật 43 49
QTKD 53 73