Trong bối cảnh thương mại điện tử và thanh toán trực tuyến ngày càng phát triển, thẻ tín dụng trở thành một phương tiện thanh toán phổ biến và tiện lợi. Tuy nhiên, cùng với sự gia tăng về số lượng giao dịch, các hành vi gian lận thẻ tín dụng cũng ngày càng tinh vi và khó phát hiện hơn, gây thiệt hại lớn cho cả khách hàng lẫn các tổ chức tài chính.
Vì vậy, việc nghiên cứu và phân tích dữ liệu giao dịch thẻ tín dụng nhằm nhận diện sớm các giao dịch có dấu hiệu bất thường là hết sức cần thiết. Bộ dữ liệu Credit Card Fraud Detection cung cấp thông tin thực tế về các giao dịch, trong đó có cả các trường hợp gian lận, tạo điều kiện để áp dụng các kỹ thuật phân tích dữ liệu và học máy vào phát hiện gian lận.
Trong tiểu luận này, nhóm lựa chọn ngôn ngữ R để thực hiện quá trình xử lý, phân tích và trực quan hóa bộ dữ liệu, nhằm khai thác hiệu quả các công cụ thống kê và mô hình học máy sẵn có trong R.
Từ thực tiễn đó, nhóm chọn đề tài “Phân tích bộ dữ liệu phát hiện gian lận thẻ tín dụng bằng ngôn ngữ R” với mục tiêu hiểu rõ đặc điểm dữ liệu, phát hiện các mẫu hành vi bất thường và góp phần nâng cao hiệu quả trong công tác phòng chống gian lận tài chính.
Để thực hiện đề tài “Phân tích bộ dữ liệu phát hiện gian lận thẻ tín dụng bằng ngôn ngữ R”, nhóm sử dụng các phương pháp nghiên cứu sau:
Phương pháp thu thập dữ liệu:
Sử dụng bộ dữ liệu công khai Credit Card Fraud Detection được cung cấp trên nền tảng Kaggle. Dữ liệu bao gồm thông tin về các giao dịch thẻ tín dụng hợp lệ và gian lận, được xử lý ẩn danh và giảm chiều bằng kỹ thuật PCA.
Phương pháp xử lý và phân tích dữ liệu:
Toàn bộ quá trình được thực hiện bằng ngôn ngữ R, với các bước chính gồm:
Tiền xử lý dữ liệu: đọc dữ liệu, kiểm tra giá trị thiếu, chuẩn hóa và mô tả đặc trưng.
Thống kê mô tả: phân tích các biến định lượng và biến định tính để hiểu rõ cấu trúc dữ liệu.
Trực quan hóa dữ liệu: sử dụng biểu đồ (histogram, boxplot, bar chart, v.v.) để nhận diện xu hướng và điểm bất thường.
Phân tích mô hình: ứng dụng một số phương pháp thống kê hoặc học máy cơ bản (như hồi quy logistic, cây quyết định, hoặc mô hình phân loại đơn giản) nhằm dự đoán khả năng gian lận.
Phương pháp so sánh và đánh giá:
Kết quả phân tích được so sánh giữa các mô hình hoặc giữa giao dịch gian lận và hợp lệ, từ đó rút ra nhận xét và đề xuất giải pháp.
Đối tượng nghiên cứu:
Đối tượng nghiên cứu của đề tài là các giao dịch thẻ tín dụng được ghi nhận trong bộ dữ liệu Credit Card Fraud Detection. Mỗi giao dịch bao gồm nhiều đặc trưng ẩn danh (từ V1 đến V28), giá trị thời gian (Time), số tiền giao dịch (Amount) và nhãn phân loại (Class) thể hiện giao dịch hợp lệ hay gian lận.
Phạm vi nghiên cứu:
Dữ liệu được thu thập từ các giao dịch thẻ tín dụng của khách hàng tại châu Âu trong hai ngày, với hơn 280.000 giao dịch.
Đề tài tập trung vào phân tích, mô tả và phát hiện gian lận trên cơ sở dữ liệu có sẵn, không đi sâu vào mô hình học sâu (deep learning) hay các thuật toán phức tạp.
Toàn bộ quá trình xử lý, thống kê và trực quan hóa được thực hiện bằng ngôn ngữ R, trong phạm vi học thuật của môn học, nhằm minh họa khả năng áp dụng phân tích dữ liệu vào lĩnh vực tài chính – ngân hàng.
Ngoài phần mở đầu, kết luận, nội dung chính của đề tài được cấu trúc trong phần nội dung như sau:
*Giới thiệu tổng quan về bộ dữ liệu
*Xử lý dữ liệu
*Thống kê mô tả
*Trực quan hóa dữ liệu
library(tidyverse)
library(dplyr)
library(ggplot2)
library(readr)
library(summarytools)
library(skimr)
tidyverse: là bộ sưu tập các gói R được thiết kế để xử lý dữ liệu theo tư duy “dữ liệu sạch”. Nó bao gồm các gói phổ biến như ggplot2, dplyr, readr… giúp thực hiện trọn vẹn quy trình từ nhập dữ liệu, xử lý, đến trực quan hóa.
dplyr: được sử dụng để thao tác với dữ liệu như lọc, chọn biến, sắp xếp, nhóm hoặc tính toán thống kê. Thư viện này giúp làm sạch và biến đổi dữ liệu dễ dàng, nhanh chóng.
ggplot2: là công cụ chính để trực quan hóa dữ liệu trong R, giúp tạo các loại biểu đồ như histogram, boxplot, bar chart… với cú pháp ngắn gọn và kết quả trực quan, đẹp mắt.
readr: hỗ trợ đọc các file dữ liệu định dạng csv hoặc txt nhanh và hiệu quả, thường dùng ở bước nhập dữ liệu ban đầu.
summarytools: dùng để thống kê mô tả dữ liệu (trung bình, độ lệch chuẩn, tần suất…) một cách ngắn gọn, trình bày kết quả rõ ràng trong định dạng bảng.
skimr: giúp tóm tắt nhanh cấu trúc bộ dữ liệu, hiển thị thông tin tổng quan như số biến, kiểu dữ liệu, giá trị thiếu… rất tiện cho bước khám phá dữ liệu ban đầu.
credit <- read_csv("C:/Users/ADC/Downloads/creditcard.csv")
Hàm read_csv() thuộc gói readr được sử dụng để đọc dữ liệu từ một tệp có định dạng .csv, tức là tệp chứa các giá trị được phân tách bằng dấu phẩy. Bên trong dấu ngoặc, đường dẫn
“C:/Users/ADC/Downloads/creditcard.csv” chỉ rõ vị trí của tệp dữ liệu trên máy tính để R biết nơi cần lấy dữ liệu. Phần credit <- là toán tử gán, dùng để lưu toàn bộ dữ liệu đọc được vào một đối tượng có tên là credit, giúp người dùng có thể dễ dàng gọi lại và thao tác với bộ dữ liệu này ở các bước sau. Cặp dấu ngoặc tròn bao quanh toàn bộ biểu thức có tác dụng yêu cầu R hiển thị kết quả ra màn hình ngay sau khi chạy lệnh.
Tuy nhiên, trong quá trình xuất báo cáo sang định dạng PDF bằng R Markdown, để bài viết ngắn gọn hơn, ta có thể chỉ hiển thị phần code mà không in ra kết quả dữ liệu bằng cách thêm tùy chọn results=‘hide’ trong phần khai báo chunk. Cụ thể, khi viết chunk theo dạng {r echo=TRUE, results=‘hide’}, R sẽ chỉ hiển thị câu lệnh đọc dữ liệu mà không hiện bảng dữ liệu ra file PDF.
Bộ dữ liệu được sử dụng trong tiểu luận này có tên là Credit Card Fraud Detection Dataset, được công bố công khai trên nền tảng Kaggle. Dữ liệu mô tả các giao dịch thẻ tín dụng của khách hàng tại châu Âu trong hai ngày, bao gồm hơn 280.000 bản ghi. Mỗi bản ghi tương ứng với một giao dịch, trong đó các biến từ V1 đến V28 là các đặc trưng đã được xử lý ẩn danh bằng phương pháp PCA (Principal Component Analysis) để đảm bảo bảo mật thông tin cá nhân. Ngoài ra, hai biến Time và Amount lần lượt thể hiện thời gian thực hiện và số tiền của giao dịch, còn biến Class là biến mục tiêu — nhận giá trị 0 nếu giao dịch hợp lệ và 1 nếu là giao dịch gian lận.
str(credit)
## spc_tbl_ [284,807 × 31] (S3: spec_tbl_df/tbl_df/tbl/data.frame)
## $ Time : num [1:284807] 0 0 1 1 2 2 4 7 7 9 ...
## $ V1 : num [1:284807] -1.36 1.192 -1.358 -0.966 -1.158 ...
## $ V2 : num [1:284807] -0.0728 0.2662 -1.3402 -0.1852 0.8777 ...
## $ V3 : num [1:284807] 2.536 0.166 1.773 1.793 1.549 ...
## $ V4 : num [1:284807] 1.378 0.448 0.38 -0.863 0.403 ...
## $ V5 : num [1:284807] -0.3383 0.06 -0.5032 -0.0103 -0.4072 ...
## $ V6 : num [1:284807] 0.4624 -0.0824 1.8005 1.2472 0.0959 ...
## $ V7 : num [1:284807] 0.2396 -0.0788 0.7915 0.2376 0.5929 ...
## $ V8 : num [1:284807] 0.0987 0.0851 0.2477 0.3774 -0.2705 ...
## $ V9 : num [1:284807] 0.364 -0.255 -1.515 -1.387 0.818 ...
## $ V10 : num [1:284807] 0.0908 -0.167 0.2076 -0.055 0.7531 ...
## $ V11 : num [1:284807] -0.552 1.613 0.625 -0.226 -0.823 ...
## $ V12 : num [1:284807] -0.6178 1.0652 0.0661 0.1782 0.5382 ...
## $ V13 : num [1:284807] -0.991 0.489 0.717 0.508 1.346 ...
## $ V14 : num [1:284807] -0.311 -0.144 -0.166 -0.288 -1.12 ...
## $ V15 : num [1:284807] 1.468 0.636 2.346 -0.631 0.175 ...
## $ V16 : num [1:284807] -0.47 0.464 -2.89 -1.06 -0.451 ...
## $ V17 : num [1:284807] 0.208 -0.115 1.11 -0.684 -0.237 ...
## $ V18 : num [1:284807] 0.0258 -0.1834 -0.1214 1.9658 -0.0382 ...
## $ V19 : num [1:284807] 0.404 -0.146 -2.262 -1.233 0.803 ...
## $ V20 : num [1:284807] 0.2514 -0.0691 0.525 -0.208 0.4085 ...
## $ V21 : num [1:284807] -0.01831 -0.22578 0.248 -0.1083 -0.00943 ...
## $ V22 : num [1:284807] 0.27784 -0.63867 0.77168 0.00527 0.79828 ...
## $ V23 : num [1:284807] -0.11 0.101 0.909 -0.19 -0.137 ...
## $ V24 : num [1:284807] 0.0669 -0.3398 -0.6893 -1.1756 0.1413 ...
## $ V25 : num [1:284807] 0.129 0.167 -0.328 0.647 -0.206 ...
## $ V26 : num [1:284807] -0.189 0.126 -0.139 -0.222 0.502 ...
## $ V27 : num [1:284807] 0.13356 -0.00898 -0.05535 0.06272 0.21942 ...
## $ V28 : num [1:284807] -0.0211 0.0147 -0.0598 0.0615 0.2152 ...
## $ Amount: num [1:284807] 149.62 2.69 378.66 123.5 69.99 ...
## $ Class : num [1:284807] 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 ...
## - attr(*, "spec")=
## .. cols(
## .. Time = col_double(),
## .. V1 = col_double(),
## .. V2 = col_double(),
## .. V3 = col_double(),
## .. V4 = col_double(),
## .. V5 = col_double(),
## .. V6 = col_double(),
## .. V7 = col_double(),
## .. V8 = col_double(),
## .. V9 = col_double(),
## .. V10 = col_double(),
## .. V11 = col_double(),
## .. V12 = col_double(),
## .. V13 = col_double(),
## .. V14 = col_double(),
## .. V15 = col_double(),
## .. V16 = col_double(),
## .. V17 = col_double(),
## .. V18 = col_double(),
## .. V19 = col_double(),
## .. V20 = col_double(),
## .. V21 = col_double(),
## .. V22 = col_double(),
## .. V23 = col_double(),
## .. V24 = col_double(),
## .. V25 = col_double(),
## .. V26 = col_double(),
## .. V27 = col_double(),
## .. V28 = col_double(),
## .. Amount = col_double(),
## .. Class = col_double()
## .. )
## - attr(*, "problems")=<externalptr>
Câu lệnh trên sử dụng hàm str() trong R để hiển thị
thông tin về cấu trúc của đối tượng dữ liệu credit, bao
gồm số lượng quan sát (dòng), số lượng biến (cột), tên và kiểu dữ liệu
của từng biến. Việc sử dụng results='hide' giúp khi xuất
sang PDF chỉ hiển thị phần code mà không in ra toàn bộ kết quả — nhờ đó
nội dung báo cáo vẫn ngắn gọn, không bị kéo dài bởi dữ liệu chi
tiết.
Thông qua lệnh này, người đọc có thể nhanh chóng nắm được bộ dữ liệu gồm bao nhiêu biến, mỗi biến thuộc kiểu số hay ký tự, từ đó định hướng cho các bước xử lý và phân tích tiếp theo.
Xem kích thước dữ liệu
dim(credit)
## [1] 284807 31
Lệnh dim() được sử dụng để xem kích thước của bộ dữ
liệu, bao gồm tổng số dòng (số lượng giao dịch) và tổng số cột (số lượng
biến). Đây là bước đầu tiên để hiểu phạm vi của dữ liệu trước khi phân
tích.
Việc nắm rõ quy mô dữ liệu giúp đánh giá khối lượng thông tin cần xử lý, từ đó lựa chọn phương pháp và công cụ phân tích phù hợp.
Xem tên các biến
names(credit)
## [1] "Time" "V1" "V2" "V3" "V4" "V5" "V6" "V7"
## [9] "V8" "V9" "V10" "V11" "V12" "V13" "V14" "V15"
## [17] "V16" "V17" "V18" "V19" "V20" "V21" "V22" "V23"
## [25] "V24" "V25" "V26" "V27" "V28" "Amount" "Class"
Câu lệnh names() giúp liệt kê toàn bộ tên các cột trong
bộ dữ liệu. Việc xem tên biến ngay từ đầu giúp người phân tích làm quen
và nhận biết được những thành phần dữ liệu có trong bộ dữ liệu.
Danh sách các biến cho phép định hướng bước phân tích tiếp theo, ví dụ chọn biến định lượng, định tính hoặc biến mục tiêu cho từng phần thống kê và trực quan hóa.
Kiểm tra giá trị thiếu
colSums(is.na(credit))
## Time V1 V2 V3 V4 V5 V6 V7 V8 V9 V10
## 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
## V11 V12 V13 V14 V15 V16 V17 V18 V19 V20 V21
## 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
## V22 V23 V24 V25 V26 V27 V28 Amount Class
## 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Lệnh này giúp xác định xem trong bộ dữ liệu có xuất hiện giá trị bị thiếu (NA) ở cột nào và với số lượng bao nhiêu. Đây là thao tác cơ bản nhưng rất quan trọng trong bước tiền xử lý dữ liệu.
Nếu dữ liệu có giá trị thiếu, ta cần xem xét có nên loại bỏ, thay thế, hay ước lượng lại để đảm bảo kết quả phân tích không bị sai lệch.
Kiểm tra vài dòng đầu tiên của dữ liệu
head(credit)
Hàm head() hiển thị một số dòng đầu tiên trong bộ dữ
liệu, mặc định là sáu dòng đầu. Đây là thao tác cơ bản giúp người phân
tích nhìn nhanh cấu trúc và cách sắp xếp các biến trong tập dữ liệu.
Nhờ đó, ta có thể quan sát được các dạng giá trị thực tế của từng cột, giúp xác nhận dữ liệu đã được nhập đúng và đọc chính xác từ file gốc.
Kiểm tra vài dòng cuối cùng của dữ liệu
tail(credit)
Hàm tail() tương tự như head() nhưng hiển
thị những dòng cuối cùng trong tập dữ liệu. Việc xem dữ liệu ở cuối bảng
giúp đảm bảo không có lỗi khi đọc file hoặc cắt xén dữ liệu.
Qua thao tác này, người dùng có thể kiểm tra tính đầy đủ của dữ liệu, đặc biệt trong các tệp lớn có khả năng bị gián đoạn khi nhập.
Kiểm tra loại dữ liệu của từng biến
glimpse(credit)
## Rows: 284,807
## Columns: 31
## $ Time <dbl> 0, 0, 1, 1, 2, 2, 4, 7, 7, 9, 10, 10, 10, 11, 12, 12, 12, 13, 1…
## $ V1 <dbl> -1.3598071, 1.1918571, -1.3583541, -0.9662717, -1.1582331, -0.4…
## $ V2 <dbl> -0.07278117, 0.26615071, -1.34016307, -0.18522601, 0.87773675, …
## $ V3 <dbl> 2.53634674, 0.16648011, 1.77320934, 1.79299334, 1.54871785, 1.1…
## $ V4 <dbl> 1.37815522, 0.44815408, 0.37977959, -0.86329128, 0.40303393, -0…
## $ V5 <dbl> -0.33832077, 0.06001765, -0.50319813, -0.01030888, -0.40719338,…
## $ V6 <dbl> 0.46238778, -0.08236081, 1.80049938, 1.24720317, 0.09592146, -0…
## $ V7 <dbl> 0.239598554, -0.078802983, 0.791460956, 0.237608940, 0.59294074…
## $ V8 <dbl> 0.098697901, 0.085101655, 0.247675787, 0.377435875, -0.27053267…
## $ V9 <dbl> 0.3637870, -0.2554251, -1.5146543, -1.3870241, 0.8177393, -0.56…
## $ V10 <dbl> 0.09079417, -0.16697441, 0.20764287, -0.05495192, 0.75307443, -…
## $ V11 <dbl> -0.55159953, 1.61272666, 0.62450146, -0.22648726, -0.82284288, …
## $ V12 <dbl> -0.61780086, 1.06523531, 0.06608369, 0.17822823, 0.53819555, 0.…
## $ V13 <dbl> -0.99138985, 0.48909502, 0.71729273, 0.50775687, 1.34585159, -0…
## $ V14 <dbl> -0.31116935, -0.14377230, -0.16594592, -0.28792375, -1.11966983…
## $ V15 <dbl> 1.468176972, 0.635558093, 2.345864949, -0.631418118, 0.17512113…
## $ V16 <dbl> -0.47040053, 0.46391704, -2.89008319, -1.05964725, -0.45144918,…
## $ V17 <dbl> 0.207971242, -0.114804663, 1.109969379, -0.684092786, -0.237033…
## $ V18 <dbl> 0.02579058, -0.18336127, -0.12135931, 1.96577500, -0.03819479, …
## $ V19 <dbl> 0.40399296, -0.14578304, -2.26185710, -1.23262197, 0.80348692, …
## $ V20 <dbl> 0.25141210, -0.06908314, 0.52497973, -0.20803778, 0.40854236, 0…
## $ V21 <dbl> -0.018306778, -0.225775248, 0.247998153, -0.108300452, -0.00943…
## $ V22 <dbl> 0.277837576, -0.638671953, 0.771679402, 0.005273597, 0.79827849…
## $ V23 <dbl> -0.110473910, 0.101288021, 0.909412262, -0.190320519, -0.137458…
## $ V24 <dbl> 0.06692807, -0.33984648, -0.68928096, -1.17557533, 0.14126698, …
## $ V25 <dbl> 0.12853936, 0.16717040, -0.32764183, 0.64737603, -0.20600959, -…
## $ V26 <dbl> -0.18911484, 0.12589453, -0.13909657, -0.22192884, 0.50229222, …
## $ V27 <dbl> 0.133558377, -0.008983099, -0.055352794, 0.062722849, 0.2194222…
## $ V28 <dbl> -0.021053053, 0.014724169, -0.059751841, 0.061457629, 0.2151531…
## $ Amount <dbl> 149.62, 2.69, 378.66, 123.50, 69.99, 3.67, 4.99, 40.80, 93.20, …
## $ Class <dbl> 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, 0, …
Lệnh glimpse() (thuộc gói dplyr) cung
cấp cái nhìn tổng quát hơn str() khi hiển thị tên biến,
kiểu dữ liệu và một vài giá trị mẫu trong từng cột.
Cách hiển thị theo chiều ngang này giúp người phân tích dễ quan sát hơn, nhất là khi có nhiều biến, đồng thời đảm bảo không in ra quá dài trong file PDF.
Kiểm tra dữ liệu trùng lặp
sum(duplicated(credit))
## [1] 1081
Câu lệnh này kiểm tra xem có bao nhiêu dòng dữ liệu bị trùng lặp hoàn toàn trong bộ dữ liệu. Nếu giá trị trả về là 0, điều đó nghĩa là mỗi giao dịch là duy nhất.
Việc xác định dữ liệu trùng giúp đảm bảo độ tin cậy của thông tin, tránh việc một giao dịch bị tính nhiều lần trong quá trình phân tích.
Kiểm tra phạm vi giá trị thời gian
(Time)
range(credit$Time)
## [1] 0 172792
Hàm range() cho biết giá trị nhỏ nhất và lớn nhất của
biến Time, thể hiện khoảng thời gian mà các giao dịch diễn
ra.
Kết quả này giúp xác định độ dài của giai đoạn thu thập dữ liệu, từ đó hiểu được quy mô thời gian mà bộ dữ liệu bao phủ.
Kiểm tra giá trị nhỏ nhất và lớn nhất của số tiền
(Amount)
range(credit$Amount)
## [1] 0.00 25691.16
Lệnh này cho biết giao dịch nhỏ nhất và lớn nhất trong toàn bộ dữ liệu. Đây là một bước giới thiệu cơ bản để nắm được phạm vi biến động của giá trị giao dịch.
Thông tin này giúp hình dung sơ bộ sự khác biệt giữa các giao dịch trong dữ liệu trước khi tiến hành phân tích chi tiết ở phần thống kê mô tả.
Kiểm tra tỉ lệ xuất hiện của biến phân loại
Class
table(credit$Class)
##
## 0 1
## 284315 492
Hàm table() được sử dụng để đếm số lượng quan sát thuộc
từng nhóm trong biến Class. Đây là cách nhanh nhất để xác
định dữ liệu có cân bằng hay không giữa hai loại giao dịch: hợp lệ và
gian lận.
Việc nắm rõ sự phân bố này giúp định hướng cho phần phân tích tiếp theo, nhưng ở bước giới thiệu, mục tiêu chỉ là cung cấp cái nhìn sơ bộ về thành phần của dữ liệu.
Kiểm tra dữ liệu bị thiếu (NA)
sum(is.na(credit))
## [1] 0
Lệnh sum(is.na(credit)) giúp đếm tổng số ô bị thiếu (NA)
trong toàn bộ dữ liệu. Đây là bước đầu tiên để đảm bảo rằng dữ liệu
không có giá trị rỗng.
Nếu kết quả bằng 0, điều đó có nghĩa là dữ liệu đầy đủ, không cần bước xử lý bổ sung cho các giá trị bị thiếu.
Kiểm tra tỷ lệ dữ liệu bị thiếu theo từng biến
colSums(is.na(credit)) / nrow(credit)
## Time V1 V2 V3 V4 V5 V6 V7 V8 V9 V10
## 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
## V11 V12 V13 V14 V15 V16 V17 V18 V19 V20 V21
## 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
## V22 V23 V24 V25 V26 V27 V28 Amount Class
## 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Câu lệnh này cho biết tỷ lệ phần trăm giá trị bị thiếu trong từng cột.
Nó giúp phát hiện xem có biến nào có quá nhiều giá trị trống cần loại bỏ hay xử lý không.
Loại bỏ các dòng trùng lặp
credit <- credit[!duplicated(credit), ]
Lệnh này loại bỏ các bản ghi trùng lặp nếu có, đảm bảo mỗi giao dịch chỉ xuất hiện một lần.
Việc xóa trùng giúp tăng độ chính xác của phân tích, đặc biệt khi làm việc với dữ liệu tài chính như giao dịch thẻ.
Chuẩn hóa tên biến về dạng dễ đọc hơn
names(credit) <- tolower(names(credit))
Câu lệnh này chuyển toàn bộ tên biến về chữ thường, giúp dễ gõ lệnh và tránh nhầm lẫn giữa chữ hoa – chữ thường.
Cách này không thay đổi nội dung dữ liệu, chỉ chuẩn hóa để thuận tiện khi xử lý và viết báo cáo.
Kiểm tra giá trị âm hoặc bất thường trong biến Amount
sum(credit$amount < 0)
## [1] 0
Lệnh này kiểm tra xem có giá trị giao dịch âm nào hay không. Thông thường, dữ liệu giao dịch không có giá trị âm.
Nếu kết quả bằng 0, điều đó xác nhận rằng dữ liệu hợp lệ và không cần điều chỉnh.
Chuẩn hóa biến Amount (chuẩn hóa theo z-score)
credit$amount <- scale(credit$amount)
Thao tác này chuẩn hóa giá trị trong biến Amount về dạng
có trung bình bằng 0 và độ lệch chuẩn bằng 1.
Việc chuẩn hóa giúp các biến có cùng thang đo, đặc biệt cần thiết cho các mô hình phân tích hoặc trực quan sau này.
Chuẩn hóa biến Time (chuẩn hóa về cùng thang đo)
credit$time <- scale(credit$time)
Tương tự như biến Amount, việc chuẩn hóa
Time giúp loại bỏ ảnh hưởng của đơn vị đo lớn, giúp mô hình
và biểu đồ dễ so sánh hơn.
Cách này đặc biệt hữu ích khi chạy các thuật toán nhạy cảm với quy mô biến.
Chuyển đổi biến Class thành dạng nhân tố (factor)
credit$class <- as.factor(credit$class)
Việc chuyển đổi Class sang dạng factor
giúp R hiểu đây là biến phân loại thay vì biến số.
Điều này rất quan trọng khi thực hiện thống kê hoặc vẽ biểu đồ, vì R sẽ tự động chia nhóm theo từng loại giao dịch.
Đặt lại nhãn cho biến Class (0 = hợp lệ, 1 = gian lận)
levels(credit$class) <- c("Hợp lệ", "Gian lận")
Lệnh này gán nhãn có ý nghĩa hơn cho hai giá trị của biến
Class, giúp biểu đồ và kết quả trực quan dễ đọc hơn.
Việc đổi nhãn không thay đổi dữ liệu gốc, chỉ thay thế ký hiệu số bằng chữ để dễ hiểu hơn trong báo cáo.
Kiểm tra tỷ lệ giữa hai nhóm “Hợp lệ” và “Gian lận”
prop.table(table(credit$class))
##
## Hợp lệ Gian lận
## 0.998332899 0.001667101
Câu lệnh này tính tỷ lệ phần trăm của từng nhóm trong biến
Class, cho biết dữ liệu có bị mất cân bằng hay không.
Đối với bộ dữ liệu này, ta thường thấy nhóm “Hợp lệ” chiếm tỷ lệ áp đảo so với “Gian lận”. Việc nhận biết điều này giúp định hướng các phương pháp trực quan và phân tích phù hợp ở các bước sau.
Kiểm tra kích thước dữ liệu sau xử lý
dim(credit)
## [1] 283726 31
Hàm dim() trả về số dòng và số cột của bộ dữ liệu sau
khi làm sạch.
Điều này giúp xác nhận rằng quá trình xử lý không làm mất dữ liệu quan trọng hoặc thay đổi cấu trúc dữ liệu ngoài ý muốn.
Thống kê số dòng và số cột của dữ liệu
cat("Số dòng:", nrow(credit), "– Số cột:", ncol(credit))
## Số dòng: 283726 – Số cột: 31
Lệnh này in ra số lượng dòng và cột, giúp xác định quy mô tổng thể của bộ dữ liệu sau khi xử lý.
Qua đó, ta có cái nhìn nhanh về mức độ lớn nhỏ của tập dữ liệu, hỗ trợ định hướng cách trình bày thống kê tiếp theo.
Thống kê số lượng biến định tính và định lượng
sum(sapply(credit, is.numeric)); sum(sapply(credit, is.factor))
## [1] 30
## [1] 1
Hai dòng lệnh này đếm số biến thuộc kiểu số và kiểu nhân tố (phân loại).
Điều này giúp ta phân biệt nhóm biến nào sẽ dùng cho thống kê mô tả định lượng và nhóm nào dùng cho mô tả định tính.
Biết định tính duy nhất có là biến class
Xem nhanh thống kê mô tả của biến Amount
summary(credit$amount)
## V1
## Min. : -0.35333
## 1st Qu.: -0.33096
## Median : -0.26547
## Mean : 0.00000
## 3rd Qu.: -0.04378
## Max. :102.24738
Lệnh summary() cung cấp các giá trị cơ bản: min, max,
trung bình, trung vị, và tứ phân vị.
Qua đó, ta có thể nhận xét nhanh về xu hướng phân bố và độ lệch của giá trị giao dịch trong tập dữ liệu.
Xem nhanh thống kê mô tả của biến Time
summary(credit$time)
## V1
## Min. :-1.9968
## 1st Qu.:-0.8552
## Median :-0.2131
## Mean : 0.0000
## 3rd Qu.: 0.9369
## Max. : 1.6424
Tương tự như biến Amount, lệnh này giúp xem phân bố và
phạm vi thời gian thực hiện các giao dịch.
Thông tin này giúp hiểu được mức độ dày đặc của giao dịch theo khung thời gian.
Kiểm tra trung bình và độ lệch chuẩn của Amount
mean(credit$amount); sd(credit$amount)
## [1] 1.206881e-16
## [1] 1
Hai chỉ tiêu trung bình và độ lệch chuẩn cho biết mức chi tiêu trung bình và mức độ biến động giữa các giao dịch.
Chúng là các thống kê nền tảng thường dùng để mô tả sự phân tán của dữ liệu định lượng.
Kiểm tra giá trị cực đại và cực tiểu của Amount
min(credit$amount); max(credit$amount)
## [1] -0.3533262
## [1] 102.2474
Lệnh này cho biết khoảng biến động lớn nhất của số tiền trong dữ liệu.
Kết quả giúp phát hiện nhanh xem có giao dịch nào bất thường (quá cao hoặc quá thấp) không.
Tính độ lệch (Skewness) của biến Amount
library(e1071); skewness(credit$amount)
## [1] 16.97862
Giá trị độ lệch cho biết dữ liệu phân bố có cân đối quanh trung bình hay không.
Nếu kết quả dương, dữ liệu lệch phải; âm thì lệch trái — điều này quan trọng khi đánh giá tính đối xứng của biến.
Tính độ nhọn (Kurtosis) của biến Amount
kurtosis(credit$amount)
## [1] 844.4504
Độ nhọn đo mức độ tập trung của dữ liệu quanh trung bình.
Giá trị cao thể hiện phân bố nhọn hơn chuẩn, giúp đánh giá độ “cực trị” của giao dịch.
Đếm số lượng giao dịch hợp lệ và gian lận
table(credit$class)
##
## Hợp lệ Gian lận
## 283253 473
Lệnh table() đếm số lượng từng loại giao dịch theo biến
Class.
Qua đó ta thấy rõ sự mất cân bằng giữa hai nhóm — đây là đặc trưng nổi bật của dữ liệu gian lận thẻ.
Tính trung bình Amount theo từng nhóm Class
tapply(credit$amount, credit$class, mean)
## Hợp lệ Gian lận
## -0.000236073 0.141370818
Hàm tapply() tính trung bình số tiền cho từng loại giao
dịch.
Kết quả giúp so sánh xem giao dịch gian lận có xu hướng có giá trị lớn hay nhỏ hơn giao dịch hợp lệ.
Tính độ lệch chuẩn Amount theo từng nhóm Class
tapply(credit$amount, credit$class, sd)
## Hợp lệ Gian lận
## 0.9999185 1.0391838
Thao tác này cho biết mức độ biến động của số tiền trong từng nhóm.
Nó giúp nhận định mức ổn định hay bất thường của các giao dịch gian lận.
Thống kê mô tả cho tất cả biến số
summary(select_if(credit, is.numeric))
## time.V1 v1 v2
## Min. :-1.99681940083e+00 Min. :-56.407510 Min. :-72.715728
## 1st Qu.:-8.55211276993e-01 1st Qu.: -0.915951 1st Qu.: -0.600321
## Median :-2.13107714531e-01 Median : 0.020384 Median : 0.063949
## Mean : 2.00000000000e-16 Mean : 0.005917 Mean : -0.004135
## 3rd Qu.: 9.36940618981e-01 3rd Qu.: 1.316068 3rd Qu.: 0.800283
## Max. : 1.64235891719e+00 Max. : 2.454930 Max. : 22.057729
## v3 v4 v5
## Min. :-48.325589 Min. :-5.683171 Min. :-1.137e+02
## 1st Qu.: -0.889682 1st Qu.:-0.850135 1st Qu.:-6.898e-01
## Median : 0.179963 Median :-0.022248 Median :-5.347e-02
## Mean : 0.001613 Mean :-0.002966 Mean : 1.828e-03
## 3rd Qu.: 1.026960 3rd Qu.: 0.739647 3rd Qu.: 6.122e-01
## Max. : 9.382558 Max. :16.875344 Max. : 3.480e+01
## v6 v7 v8
## Min. :-26.160506 Min. :-43.557242 Min. :-73.216718
## 1st Qu.: -0.769031 1st Qu.: -0.552509 1st Qu.: -0.208828
## Median : -0.275168 Median : 0.040859 Median : 0.021898
## Mean : -0.001139 Mean : 0.001801 Mean : -0.000854
## 3rd Qu.: 0.396792 3rd Qu.: 0.570474 3rd Qu.: 0.325704
## Max. : 73.301626 Max. :120.589494 Max. : 20.007208
## v9 v10 v11
## Min. :-13.434066 Min. :-24.588262 Min. :-4.7974735
## 1st Qu.: -0.644221 1st Qu.: -0.535578 1st Qu.:-0.7616493
## Median : -0.052596 Median : -0.093236 Median :-0.0323059
## Mean : -0.001596 Mean : -0.001441 Mean : 0.0002018
## 3rd Qu.: 0.595977 3rd Qu.: 0.453619 3rd Qu.: 0.7395792
## Max. : 15.594995 Max. : 23.745136 Max. :12.0189132
## v12 v13 v14
## Min. :-1.868e+01 Min. :-5.7918812 Min. :-1.921e+01
## 1st Qu.:-4.062e-01 1st Qu.:-0.6478621 1st Qu.:-4.257e-01
## Median : 1.391e-01 Median :-0.0129270 Median : 5.021e-02
## Mean :-7.148e-04 Mean : 0.0006034 Mean : 2.523e-04
## 3rd Qu.: 6.170e-01 3rd Qu.: 0.6631783 3rd Qu.: 4.923e-01
## Max. : 7.848e+00 Max. : 7.1268830 Max. : 1.053e+01
## v15 v16 v17
## Min. :-4.498945 Min. :-14.129855 Min. :-2.516e+01
## 1st Qu.:-0.581452 1st Qu.: -0.466860 1st Qu.:-4.839e-01
## Median : 0.049299 Median : 0.067119 Median :-6.587e-02
## Mean : 0.001043 Mean : 0.001162 Mean : 1.702e-04
## 3rd Qu.: 0.650104 3rd Qu.: 0.523512 3rd Qu.: 3.990e-01
## Max. : 8.877742 Max. : 17.315112 Max. : 9.254e+00
## v18 v19 v20
## Min. :-9.498746 Min. :-7.2135274 Min. :-54.497720
## 1st Qu.:-0.498014 1st Qu.:-0.4562889 1st Qu.: -0.211469
## Median :-0.002142 Median : 0.0033671 Median : -0.062353
## Mean : 0.001515 Mean :-0.0002643 Mean : 0.000187
## 3rd Qu.: 0.501956 3rd Qu.: 0.4585079 3rd Qu.: 0.133207
## Max. : 5.041069 Max. : 5.5919714 Max. : 39.420904
## v21 v22 v23
## Min. :-34.830382 Min. :-10.933144 Min. :-44.807735
## 1st Qu.: -0.228305 1st Qu.: -0.542700 1st Qu.: -0.161703
## Median : -0.029441 Median : 0.006675 Median : -0.011159
## Mean : -0.000371 Mean : -0.000015 Mean : 0.000198
## 3rd Qu.: 0.186194 3rd Qu.: 0.528245 3rd Qu.: 0.147748
## Max. : 27.202839 Max. : 10.503090 Max. : 22.528412
## v24 v25 v26
## Min. :-2.8366269 Min. :-1.030e+01 Min. :-2.6045506
## 1st Qu.:-0.3544534 1st Qu.:-3.175e-01 1st Qu.:-0.3267634
## Median : 0.0410157 Median : 1.628e-02 Median :-0.0521716
## Mean : 0.0002142 Mean :-2.324e-04 Mean : 0.0001494
## 3rd Qu.: 0.4397385 3rd Qu.: 3.507e-01 3rd Qu.: 0.2402613
## Max. : 4.5845491 Max. : 7.520e+00 Max. : 3.5173456
## v27 v28 amount.V1
## Min. :-22.565679 Min. :-15.430084 Min. : -0.3533262228150
## 1st Qu.: -0.070641 1st Qu.: -0.052818 1st Qu.: -0.3309619552890
## Median : 0.001479 Median : 0.011288 Median : -0.2654666003910
## Mean : 0.001763 Mean : 0.000547 Mean : 0.0000000000000
## 3rd Qu.: 0.091208 3rd Qu.: 0.078276 3rd Qu.: -0.0437807985404
## Max. : 31.612198 Max. : 33.847808 Max. :102.2473836510000
Hàm summary() kết hợp với select_if() chỉ
áp dụng cho các biến số, tránh hiển thị dài dòng.
Đây là cách rút gọn mà vẫn cho phép xem toàn cảnh dữ liệu định lượng.
Kiểm tra giá trị trung vị của Amount theo nhóm Class
tapply(credit$amount, credit$class, median)
## Hợp lệ Gian lận
## -0.2654666 -0.3141089
Giá trị trung vị giúp đánh giá xu hướng điển hình của từng nhóm, ít bị ảnh hưởng bởi các ngoại lệ.
Điều này giúp so sánh sự khác biệt trung tâm giữa giao dịch hợp lệ và gian lận.
Tính phương sai của biến Amount
var(credit$amount)
## [,1]
## [1,] 1
Phương sai đo mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh trung bình.
Giá trị lớn thể hiện sự biến động mạnh giữa các giao dịch về số tiền.
Kiểm tra số lượng giá trị duy nhất trong mỗi biến
sapply(credit, function(x) length(unique(x)))
## time v1 v2 v3 v4 v5 v6 v7 v8 v9 v10
## 124592 275663 275663 275663 275663 275663 275663 275663 275663 275663 275663
## v11 v12 v13 v14 v15 v16 v17 v18 v19 v20 v21
## 275663 275663 275663 275663 275663 275663 275663 275663 275663 275663 275663
## v22 v23 v24 v25 v26 v27 v28 amount class
## 275663 275663 275663 275663 275663 275663 275663 32767 2
Lệnh này cho biết mỗi biến có bao nhiêu giá trị khác nhau.
Qua đó ta hiểu được độ đa dạng và độ rời rạc của từng biến trong dữ liệu.
Kiểm tra có giá trị âm trong các biến số hay không
sapply(select_if(credit, is.numeric), function(x) sum(x < 0))
## time v1 v2 v3 v4 v5 v6 v7 v8 v9 v10
## 150568 140751 133898 127647 143774 148264 176104 135221 135121 149060 159340
## v11 v12 v13 v14 v15 v16 v17 v18 v19 v20 v21
## 145039 120727 143493 133312 135553 131932 153081 142186 141320 168409 152617
## v22 v23 v24 v25 v26 v27 v28 amount
## 140877 147810 127264 138839 151172 140332 125316 219477
Lệnh này giúp xác định xem có biến số nào chứa giá trị âm bất thường.
Điều này quan trọng để đảm bảo tính hợp lý trước khi tính các thống kê hoặc vẽ biểu đồ.
Kiểm tra tổng số tiền giao dịch theo nhóm Class
tapply(credit$amount, credit$class, sum)
## Hợp lệ Gian lận
## -66.8684 66.8684
Thao tác này cho biết tổng giá trị giao dịch trong từng nhóm.
Qua đó có thể nhận xét xem gian lận chiếm tỷ trọng bao nhiêu trong tổng số tiền.
Kiểm tra phân vị (quantiles) của biến Amount
quantile(credit$amount, probs = c(0.25, 0.5, 0.75))
## 25% 50% 75%
## -0.3309620 -0.2654666 -0.0437808
Lệnh này hiển thị ba phân vị chính (Q1, Q2, Q3) để hiểu rõ hơn sự phân bố của giá trị giao dịch.
Đây là chỉ tiêu phổ biến trong mô tả thống kê để phát hiện độ lệch hoặc ngoại lệ.
Tạo bảng tổng hợp tóm tắt toàn bộ kết quả
library(psych); describe(select_if(credit, is.numeric))
Hàm describe() trong gói psych tạo bảng
tổng hợp gồm trung bình, độ lệch chuẩn, min, max, và nhiều chỉ số
khác.
Đây là cách cô đọng, đầy đủ nhất để kết thúc phần thống kê cơ bản mà vẫn
giữ cho bài báo cáo gọn gàng.
Biểu đồ 1. Phân bố giá trị giao dịch
ggplot(credit, aes(x = amount)) +
geom_histogram(bins = 30, fill = "steelblue", color = "white") +
labs(title = "Phân bố giá trị giao dịch",
x = "Giá trị giao dịch (Amount)", y = "Tần suất") +
theme_minimal()
Biểu đồ 1 cho thấy tần suất “Phân bố giá trị giao dịch” thể hiện một sự phân bố cực kỳ lệch phải (right-skewed), cho thấy sự tập trung dữ liệu mạnh mẽ tại các giá trị thấp. Cụ thể, đại đa số các giao dịch đều có giá trị rất nhỏ, với cột tần suất đầu tiên gần trục hoành đạt đỉnh vượt mốc 250.000. Tần suất giảm đột ngột và mạnh mẽ ngay sau đó, với cột thứ hai chỉ còn là một phần nhỏ so với cột đầu. Khi giá trị giao dịch tăng lên, vượt qua mốc 25, 50, và 75, tần suất gần như bằng không, cho thấy các giao dịch có giá trị lớn là cực kỳ hiếm. Kiểu phân bố này là đặc trưng của dữ liệu tài chính, nơi các giao dịch thông thường, giá trị thấp chiếm ưu thế, và sự xuất hiện của các giao dịch lớn hoặc bất thường là không thường xuyên, điều này có ý nghĩa quan trọng đối với các nhà phân tích muốn áp dụng các phương pháp chuyển đổi dữ liệu (như logarit) để xử lý độ lệch và làm nổi bật các giao dịch có giá trị cao hơn.
Biểu đồ 2. Phân bố thời gian giao dịch
ggplot(credit, aes(x = time)) +
geom_histogram(bins = 30, fill = "darkseagreen", color = "white") +
labs(title = "Phân bố thời gian giao dịch",
x = "Thời gian (Time)", y = "Số lượng") +
theme_light()
Biểu đồ 2 thể hiện sự phân bố của số lượng giao dịch theo Thời gian (Time) và cho thấy một phân bố rõ ràng là đa đỉnh (multimodal) với hai đỉnh chính, gợi ý rằng các giao dịch tập trung vào hai giai đoạn trong ngày.
Phân bố hai đỉnh: Dữ liệu cho thấy hai khoảng thời gian có tần suất giao dịch cao nhất. Đỉnh thứ nhất xuất hiện quanh khoảng -0.25 đến -0.5, với cột cao nhất vượt quá \(16.000\) giao dịch. Đỉnh thứ hai nằm ở khoảng +0.75 đến +1.25, với tần suất cũng ổn định ở mức cao, khoảng \(13.000\) đến \(14.000\) giao dịch. Điều này có thể phản ánh hai phiên giao dịch chính (ví dụ: sáng và chiều) hoặc hai khoảng thời gian hoạt động cao điểm khác nhau.
Khoảng thời gian thấp điểm: Giữa hai đỉnh, quanh giá trị 0, tần suất giao dịch giảm mạnh, chỉ còn khoảng \(1.500\) đến \(5.000\) giao dịch, tạo thành một vùng lõm rõ rệt. Vùng này có thể tương ứng với thời gian nghỉ trưa, giữa các phiên giao dịch, hoặc ban đêm.
Biểu đồ 3. Số lượng giao dịch hợp lệ và gian lận
ggplot(credit, aes(x = class, fill = class)) +
geom_bar() +
labs(title = "Số lượng giao dịch hợp lệ và gian lận",
x = "Phân loại giao dịch", y = "Số lượng") +
theme_bw()
Biểu đồ 3 đã minh họa rõ ràng mức độ mất cân bằng dữ liệu (data imbalance) nghiêm trọng trong tập dữ liệu giao dịch này. Cụ thể, số lượng giao dịch Hợp lệ (màu cam nhạt) chiếm ưu thế tuyệt đối, đạt mức vượt quá \(280.000\) giao dịch, trong khi số lượng giao dịch Gian lận (màu xanh ngọc) chỉ là một cột nhỏ gần như không thể nhìn thấy, với tần suất xấp xỉ mức 0e+00 trên trục tung. Sự chênh lệch khổng lồ này khẳng định rằng gian lận là một sự kiện rất hiếm (rare event), một đặc điểm điển hình của các tập dữ liệu phát hiện gian lận. Mặc dù đây là một tin tốt về mặt an ninh tài chính, nhưng đối với phân tích dữ liệu và xây dựng mô hình học máy, sự mất cân bằng này đặt ra một thách thức lớn, yêu cầu các kỹ thuật xử lý dữ liệu đặc biệt như oversampling, undersampling, hoặc sử dụng thuật toán nhạy cảm với lớp thiểu số để đảm bảo mô hình có thể học được đặc điểm của các giao dịch gian lận.
Biểu đồ 4. Mật độ biến V1
ggplot(credit, aes(x = v1)) +
geom_density(fill = "skyblue", alpha = 0.7) +
labs(title = "Mật độ biến V1",
x = "Giá trị V1", y = "Mật độ") +
theme_minimal()
Biểu đồ 4 ước tính mật độ (Kernel Density Estimate) của biến V1 cho thấy một sự phân bố cực kỳ lệch trái (left-skewed) và đa đỉnh (multimodal). Đại đa số các quan sát của biến V1 tập trung mạnh mẽ ở các giá trị dương nhỏ, gần giá trị 0 trên trục hoành. Tại khu vực này, đồ thị cho thấy sự xuất hiện của ba đỉnh mật độ rõ rệt, gợi ý rằng biến V1 có thể được tạo thành từ ba nhóm dữ liệu riêng biệt. Ngược lại, khi các giá trị di chuyển xa hơn về phía âm (ví dụ: -20, -40), mật độ giảm dần rất nhanh và gần như bằng không. Dải đuôi dài về phía âm (left tail) kéo dài đến khoảng -40 hoặc thấp hơn cho thấy sự tồn tại của một số lượng nhỏ các giá trị ngoại lai (outliers) hoặc các quan sát bất thường với giá trị âm lớn. Đặc điểm phân bố này, với mật độ tập trung gần 0 và có nhiều đỉnh, chỉ ra rằng biến V1 cần được xử lý cẩn thận trong mô hình hóa, và việc tách biệt các chế độ (modes) hoặc áp dụng các kỹ thuật chuyển đổi phi tuyến tính có thể là cần thiết.
Biểu đồ 5. Phân bố biến V2
ggplot(credit, aes(x = v2)) +
geom_histogram(bins = 30, fill = "tomato", color = "white") +
labs(title = "Phân bố biến V2",
x = "Giá trị V2", y = "Tần suất") +
theme_classic()
Biểu đồ 5 cho thấy sự phân bố của biến V2 là cực kỳ tập trung và lệch mạnh. Đại đa số các quan sát của biến V2 tập trung tại một giá trị duy nhất, rất gần giá trị 0, với cột tần suất cao nhất vượt ngưỡng \(200.000\) giao dịch. Ngay cả các cột tần suất lân cận, dù vẫn có số lượng đáng kể (khoảng \(60.000\)), nhưng đã giảm đi rất nhiều so với cột cao nhất. Khi giá trị của biến V2 di chuyển xa hơn về phía âm hoặc dương, tần suất giảm xuống gần như bằng không một cách nhanh chóng, đặc biệt là ở phía âm, nơi dải giá trị từ \(-75\) đến \(-5\) hầu như không có dữ liệu. Sự phân bố kiểu đơn đỉnh (unimodal) và bị nén chặt này cho thấy V2 là một biến có độ biến thiên thấp hoặc đã được xử lý (như chuẩn hóa) để tập trung các giá trị lại với nhau, khiến nó trở thành một yếu tố ổn định trong tập dữ liệu, nhưng có thể cần phải xem xét kỹ lưỡng các giá trị ngoại lai hiếm hoi ở các dải âm.
Biểu đồ 6. Mối quan hệ giữa V3 và giá trị giao dịch
ggplot(credit, aes(x = v3, y = amount)) +
geom_point(alpha = 0.3, color = "navy") +
geom_smooth(color = "red") +
labs(title = "Mối quan hệ giữa V3 và giá trị giao dịch",
x = "V3", y = "Amount") +
theme_light()
Biểu đồ 6 minh họa mối quan hệ giữa biến V3 (trục hoành) và Giá trị giao dịch (Amount) (trục tung), cho thấy một mối quan hệ tiêu cực (nghịch) giữa hai biến, cùng với một sự phân tán đáng kể của dữ liệu. Cụ thể, khi giá trị V3 tăng lên (di chuyển từ \(-50\) về \(0\)), Giá trị giao dịch có xu hướng giảm xuống, điều này được xác nhận bởi đường xu hướng hồi quy (màu đỏ) chạy dốc xuống. Hầu hết các giao dịch tập trung ở các giá trị V3 từ \(0\) đến \(-15\) và có Giá trị giao dịch thấp (dưới \(25\)). Tuy nhiên, tồn tại một số giá trị ngoại lai đáng chú ý, đặc biệt là ở phía V3 âm lớn (quanh \(-50\)), nơi có một giao dịch với Giá trị giao dịch cao nhất (trên \(100\)), và các giao dịch có Giá trị giao dịch cao hơn xuất hiện ở các mức V3 âm lớn hơn (ví dụ: \(V3 = -20\), Amount \(\approx 75\)). Sự phân tán dữ liệu rộng và không đồng nhất (heteroscedasticity) cho thấy mối quan hệ không hoàn toàn tuyến tính và các điểm ngoại lai có thể có tác động mạnh mẽ đến các mô hình dự đoán.
Biểu đồ 7. Tương quan giữa V4 và V5
ggplot(credit, aes(x = v4, y = v5)) +
geom_point(alpha = 0.3, color = "darkgreen") +
geom_smooth(method = "lm", se = FALSE, color = "red") +
labs(title = "Biểu đồ 7. Tương quan giữa V4 và V5",
x = "V4", y = "V5") +
theme_minimal()
Biểu đồ 7 minh họa mối quan hệ giữa biến V4 (trục hoành) và biến V5 (trục tung), cho thấy một sự tương quan tương đối mạnh nhưng phức tạp giữa hai biến. Phần lớn dữ liệu tập trung xung quanh đường ngang màu đỏ tại \(V5 = 0\). Tuy nhiên, khi giá trị V4 tăng (từ 0 đến \(10\)), các điểm dữ liệu có xu hướng phân tán rộng hơn theo chiều dọc, đặc biệt là theo hướng dương của trục V5. Ngược lại, khi giá trị V4 giảm (từ 0 về \(-5\)), các điểm dữ liệu có xu hướng phân tán rộng hơn theo hướng âm của trục V5. Điều này cho thấy mối quan hệ giữa V4 và V5 là không đồng nhất (heteroscedasticity): độ biến thiên của V5 thay đổi tùy theo giá trị của V4. Ngoài ra, biểu đồ còn xuất hiện một số giá trị ngoại lai có giá trị V5 âm rất lớn, chẳng hạn như điểm gần \(-120\) tại \(V4 \approx 16\), cho thấy sự hiện diện của các quan sát bất thường cần được điều tra kỹ lưỡng.
Biểu đồ 8. Phân bố Amount theo nhóm giao dịch
ggplot(credit, aes(x = class, y = amount, fill = class)) +
geom_boxplot() +
labs(title = "Phân bố Amount theo nhóm giao dịch",
x = "Nhóm giao dịch", y = "Amount") +
theme_bw()
Biểu đồ 8 so sánh sự phân bố của Giá trị giao dịch (Amount) giữa hai nhóm Hợp lệ và Gian lận, và nó làm nổi bật sự khác biệt về độ biến thiên và sự hiện diện của giá trị ngoại lai. Đối với các giao dịch Hợp lệ, giá trị trung vị (đường kẻ giữa hộp) gần như bằng không, và phạm vi giữa hai tứ phân vị (chiều dài hộp) cũng rất nhỏ, cho thấy hầu hết các giao dịch hợp lệ đều có Giá trị giao dịch rất thấp. Tuy nhiên, nhóm Hợp lệ có một lượng lớn giá trị ngoại lai (outliers) kéo dài lên đến hơn \(100\), chỉ ra rằng mặc dù đa số giao dịch là nhỏ, vẫn có một số ít giao dịch hợp lệ có giá trị lớn. Ngược lại, nhóm Gian lận cũng có giá trị trung vị và phạm vi tứ phân vị gần bằng không, nhưng đáng chú ý là phạm vi của các ngoại lai của nhóm này thấp hơn đáng kể so với nhóm Hợp lệ (chỉ kéo dài đến khoảng \(10\)), gợi ý rằng các giao dịch gian lận có xu hướng không vượt quá một ngưỡng giá trị thấp nhất định, cung cấp một đặc điểm phân biệt tiềm năng giữa hai lớp giao dịch.
Biểu đồ 9. Mật độ giá trị giao dịch
ggplot(credit, aes(x = amount)) +
geom_density(fill = "lightpink") +
geom_vline(aes(xintercept = mean(amount)), color = "red", linetype = "dashed") +
labs(title = "Biểu đồ 9. Mật độ giá trị giao dịch",
x = "Amount", y = "Mật độ") +
theme_minimal()
Biểu đồ 9 ước tính mật độ (Kernel Density Estimate) của Giá trị giao dịch (Amount) cho thấy một sự phân bố cực kỳ lệch phải (right-skewed) và tập trung dữ liệu rất cao tại các giá trị thấp. Mật độ đạt đỉnh cực đại rất sắc nét ngay gần giá trị 0 trên trục hoành, với mật độ ước tính vượt qua mức \(8\), chỉ ra rằng phần lớn tuyệt đối các giao dịch đều có giá trị rất nhỏ. Ngay sau đỉnh này, mật độ giảm đột ngột và mạnh mẽ về gần \(0\). Khi giá trị giao dịch tăng lên (quá \(25\), \(50\), \(75\)), mật độ duy trì ở mức gần như bằng không và chỉ còn một dải đuôi dài và mỏng kéo dài về phía giá trị dương. Sự phân bố này xác nhận rằng các giao dịch có giá trị lớn là cực kỳ hiếm, nhấn mạnh sự cần thiết phải áp dụng các kỹ thuật chuyển đổi dữ liệu, chẳng hạn như chuyển đổi logarit, để làm giảm độ lệch và làm nổi bật các giao dịch có giá trị cao hơn trong quá trình phân tích.
Biểu đồ 10. Mối quan hệ giữa thời gian và giá trị giao dịch
ggplot(credit, aes(x = time, y = amount)) +
geom_point(alpha = 0.3, color = "steelblue") +
geom_smooth(color = "darkred") +
labs(title = "Biểu đồ 10. Mối quan hệ giữa thời gian và giá trị giao dịch",
x = "Time", y = "Amount") +
theme_classic()
Biểu đồ 10 thể hiện mối quan hệ giữa Thời gian (Time) (trục hoành) và Giá trị giao dịch (Amount) (trục tung), cho thấy một sự tương quan rất yếu hoặc gần như bằng không giữa hai biến. Phần lớn các giao dịch tập trung cực kỳ chặt chẽ tại Giá trị giao dịch rất thấp (gần \(0\)), bất kể thời điểm diễn ra. Đường xu hướng hồi quy (màu đỏ) nằm gần như hoàn toàn phẳng tại \(Amount \approx 0\), xác nhận sự thiếu vắng mối quan hệ tuyến tính đáng kể. Mặc dù có một số giá trị ngoại lai đáng chú ý, với \(Amount\) đạt tới hơn \(100\) và phân tán rải rác trong suốt khung thời gian, nhưng các điểm này không tạo thành một mô hình rõ ràng. Sự tập trung mạnh mẽ của dữ liệu gần trục hoành này cho thấy rằng thời điểm giao dịch không phải là yếu tố dự báo mạnh mẽ cho giá trị của giao dịch.
Biểu đồ 11. Phân bố biến V6 theo nhóm
ggplot(credit, aes(x = v6, fill = class)) +
geom_histogram(bins = 25, position = "dodge") +
labs(title = "Biểu đồ 11. Phân bố biến V6 theo nhóm",
x = "V6", y = "Tần suất") +
theme_light()
Biểu đồ 11 so sánh sự phân bố của biến V6 giữa hai nhóm giao dịch Hợp lệ (màu cam nhạt) và Gian lận (màu xanh ngọc). Biểu đồ cho thấy sự tập trung dữ liệu cực lớn, chủ yếu nằm ở các giá trị rất gần giá trị 0. Cụ thể, nhóm Hợp lệ chiếm ưu thế tuyệt đối trong toàn bộ phân bố, với cột tần suất cao nhất gần \(230.000\), và một cột nhỏ hơn ngay cạnh đó, xác nhận đại đa số các giao dịch hợp lệ có giá trị V6 rất thấp. Ngược lại, tần suất của nhóm Gian lận là cực kỳ thấp trong mọi bin, với các cột màu xanh ngọc hầu như không thể nhìn thấy, chỉ là một dải mỏng nằm sát trục hoành. Sự khác biệt về tần suất giữa hai nhóm là rõ ràng; mặc dù cả hai nhóm đều tập trung ở các giá trị V6 thấp, biến V6 không cung cấp sự phân tách rõ ràng giữa giao dịch hợp lệ và gian lận do sự áp đảo về số lượng của lớp hợp lệ, nhưng nó cho thấy rằng các giao dịch gian lận cũng chủ yếu xảy ra ở những nơi có mật độ giao dịch hợp lệ cao.
Biểu đồ 12. Quan hệ giữa V7 và V8
ggplot(credit, aes(x = v7, y = v8)) +
geom_point(alpha = 0.4, color = "purple") +
geom_smooth(method = "lm", se = FALSE, color = "red") +
labs(title = "Biểu đồ 12. Quan hệ giữa V7 và V8",
x = "V7", y = "V8") +
theme_minimal()
Biểu đồ 12 mô tả mối quan hệ giữa biến V7 (trục hoành) và biến V8 (trục tung), cho thấy một mối quan hệ tương quan yếu hoặc không tồn tại giữa hai biến, nhưng có một mô hình phân tán dữ liệu rất rõ rệt. Phần lớn các điểm dữ liệu V8 tập trung mạnh mẽ gần \(0\), tạo thành một dải dữ liệu dày đặc ngay sát đường ngang màu đỏ. Tuy nhiên, khi giá trị V7 giảm (về phía âm), sự phân tán của V8 tăng lên đáng kể theo hướng âm, tạo thành hình quạt xòe hoặc hình tam giác hướng về phía dưới bên trái, trong khi sự phân tán về phía dương của V7 (quá \(0\)) thì hẹp hơn và chủ yếu tập trung quanh \(V8 = 0\). Mặc dù đường xu hướng hồi quy (màu đỏ) gần như phẳng, xác nhận không có mối quan hệ tuyến tính tổng thể, sự phân tán không đồng nhất (heteroscedasticity), đặc biệt là sự xuất hiện của các giá trị ngoại lai V8 âm lớn khi V7 âm, chỉ ra rằng giá trị của V7 có ảnh hưởng đến độ biến thiên của V8.
Biểu đồ 13. Mật độ biến V9
ggplot(credit, aes(x = v9)) +
geom_density(fill = "gold", alpha = 0.7) +
labs(title = "Mật độ biến V9",
x = "Giá trị V9", y = "Mật độ") +
theme_classic()
Biểu đồ 13 ước tính mật độ (Kernel Density Estimate) của biến V9 thể hiện một sự phân bố cực kỳ tập trung và có hình dạng nhọn (leptokurtic). Mật độ đạt đỉnh rất cao gần giá trị 0 trên trục hoành, với mật độ ước tính xấp xỉ \(0.5\), cho thấy đại đa số các quan sát của biến V9 đều có giá trị rất nhỏ và tập trung chặt chẽ tại tâm. Độ rộng của phân bố (variance) là rất hẹp, mật độ giảm rất nhanh về \(0\) khi giá trị V9 di chuyển ra ngoài phạm vi từ \(-5\) đến \(5\). Sự tập trung dữ liệu mạnh mẽ như một “đỉnh tháp” cho thấy biến V9 có độ biến thiên thấp và có khả năng đã được chuẩn hóa hoặc là một biến có bản chất ổn định. Mặc dù có một dải đuôi rất mỏng kéo dài ra ngoài phạm vi \([-5, 5]\), số lượng các giá trị ngoại lai (outliers) là không đáng kể, xác nhận V9 là một biến ít thay đổi.
Biểu đồ 14. Quan hệ giữa V10 và Amount
ggplot(credit, aes(x = v10, y = amount)) +
geom_point(alpha = 0.3, color = "darkorange") +
geom_smooth(color = "red") +
labs(title = "Quan hệ giữa V10 và Amount",
x = "V10", y = "Amount") +
theme_light()
Biểu đồ 14 mô tả mối quan hệ giữa biến V10 (trục hoành) và Giá trị giao dịch (Amount) (trục tung), cho thấy một mối quan hệ tương quan yếu nhưng có sự phân tán dữ liệu đặc trưng. Phần lớn các giao dịch tập trung dày đặc ở các Giá trị giao dịch rất thấp (gần \(0\)), hình thành một dải dữ liệu mỏng nằm ngang. Đường xu hướng hồi quy phi tuyến tính (màu đỏ) gần như phẳng, chỉ hơi cong lên một chút quanh \(V10 = -5\), xác nhận sự thiếu vắng mối quan hệ tuyến tính mạnh mẽ. Điều đáng chú ý là sự phân tán của các giao dịch có Giá trị giao dịch cao hơn (ví dụ: \(Amount > 25\)) có xu hướng tập trung ở các giá trị V10 âm (từ \(-5\) đến \(-15\)), tạo thành một hình dạng hình nón hoặc quạt xòe hướng lên trên. Điều này gợi ý rằng, mặc dù không có mối quan hệ tuyến tính tổng thể, các giá trị V10 âm có thể là chỉ báo tốt hơn cho các giao dịch có Giá trị giao dịch cao hơn so với các giá trị V10 dương.
Biểu đồ 15. So sánh biến V11 giữa hai nhóm
ggplot(credit, aes(x = class, y = v11, fill = class)) +
geom_boxplot() +
labs(title = "So sánh biến V11 giữa hai nhóm",
x = "Nhóm", y = "Giá trị V11") +
theme_bw()
Biểu đồ 15 so sánh sự phân bố của biến V11 giữa các giao dịch Hợp lệ (màu cam nhạt) và Gian lận (màu xanh ngọc), và nó cho thấy sự khác biệt đáng kể và rõ ràng về vị trí giữa hai nhóm. Cụ thể, nhóm Hợp lệ có giá trị trung vị (median) và phạm vi tứ phân vị (IQR) tập trung gần giá trị 0 (trung vị khoảng \(0\), IQR từ \(\approx -0.5\) đến \(\approx 1.5\)), cho thấy phần lớn các giao dịch hợp lệ đều có giá trị V11 thấp. Ngược lại, nhóm Gian lận có giá trị trung vị cao hơn nhiều (khoảng \(3.5\)) và phạm vi tứ phân vị lớn hơn (từ \(\approx 2.5\) đến \(\approx 5\)), cho thấy các giao dịch gian lận có xu hướng có giá trị V11 dương lớn hơn rõ rệt. Ngoài ra, trong khi cả hai nhóm đều có giá trị ngoại lai (outliers) kéo dài, sự dịch chuyển về vị trí trung tâm (median shift) và sự khác biệt về phạm vi giá trị là một đặc điểm phân biệt mạnh mẽ mà biến V11 có thể mang lại cho các mô hình phân loại gian lận.
Biểu đồ 16. Phân bố biến V12
ggplot(credit, aes(x = v12)) +
geom_histogram(bins = 30, fill = "lightblue", color = "white") +
labs(title = "Phân bố biến V12",
x = "Giá trị V12", y = "Tần suất") +
theme_minimal()
Biểu đồ 16 tần suất của biến V12 cho thấy một sự phân bố rất lệch trái (left-skewed) và tập trung mạnh mẽ vào các giá trị dương nhỏ. Gần như toàn bộ dữ liệu của biến V12 tập trung trong phạm vi từ 0 đến 1 trên trục hoành. Tần suất đạt đỉnh cao nhất ngay gần giá trị 0, với cột cao nhất vượt quá 125.000 giao dịch. Tần suất giảm dần khi giá trị V12 giảm về phía âm, tạo thành một “đuôi” dài và mỏng kéo dài về phía −20. Sự phân bố này xác nhận rằng V12 là một biến có độ biến thiên thấp và có khả năng đã được chuẩn hóa hoặc có các giới hạn tự nhiên, với sự hiện diện của một số lượng nhỏ các giá trị âm lớn có thể được coi là các giá trị ngoại lai cần được xem xét trong quá trình phân tích.
Biểu đồ 17. Mối liên hệ giữa V13 và V14
ggplot(credit, aes(x = v13, y = v14)) +
geom_point(alpha = 0.4, color = "darkviolet") +
geom_smooth(method = "lm", se = FALSE, color = "red") +
labs(title = "Mối liên hệ giữa V13 và V14",
x = "V13", y = "V14") +
theme_light()
Biểu đồ 17 minh họa mối quan hệ giữa biến V13 (trục hoành) và biến V14 (trục tung), cho thấy một mối quan hệ tương quan yếu hoặc không tồn tại giữa hai biến. Đa số các điểm dữ liệu tập trung dày đặc gần \(V14 = 0\), tạo thành một dải dữ liệu gần như nằm ngang và đối xứng theo chiều dọc, đặc biệt là trong phạm vi \(V13\) từ \(-2\) đến \(2\). Đường xu hướng hồi quy (màu đỏ) nằm hoàn toàn phẳng tại \(V14 = 0\), xác nhận sự thiếu vắng mối quan hệ tuyến tính tổng thể giữa V13 và V14. Tuy nhiên, sự phân tán của V14 tăng lên khi giá trị tuyệt đối của V13 tăng (di chuyển ra khỏi \(V13 = 0\)), tạo thành một hình dạng giống như một hình bầu dục ngang hoặc hình thoi dẹt, chỉ ra sự hiện diện của phương sai thay đổi (heteroscedasticity). Điều này gợi ý rằng mặc dù giá trị trung bình của V14 không phụ thuộc vào V13, độ biến thiên của V14 lại bị ảnh hưởng bởi V13.
Biểu đồ 18. Mật độ biến V15
ggplot(credit, aes(x = v15)) +
geom_density(fill = "orange", alpha = 0.6) +
labs(title = "Biểu đồ 18. Mật độ biến V15",
x = "Giá trị V15", y = "Mật độ") +
theme_minimal()
Biểu đồ 18 ước tính mật độ (Kernel Density Estimate) của biến V15 thể hiện một sự phân bố gần như đối xứng nhưng lệch nhẹ sang phải (positively skewed). Mật độ đạt đỉnh cao nhất ngay gần giá trị 0 trên trục hoành, với mật độ ước tính xấp xỉ \(0.45\). Phân bố này có hình dạng hình chuông, gợi ý rằng đại đa số các quan sát của biến V15 tập trung xung quanh giá trị trung bình là \(0\). Tuy nhiên, sườn dốc bên phải (về phía giá trị dương) dài và thoai thoải hơn so với sườn dốc bên trái (về phía giá trị âm), điều này chỉ ra rằng có một lượng nhỏ các giao dịch có giá trị V15 dương lớn hơn so với các giá trị V15 âm tương ứng. Tổng thể, V15 là một biến có phân bố tương đối tốt, không có các đỉnh đa đỉnh phức tạp, nhưng độ lệch nhẹ có thể cần được xem xét trong quá trình mô hình hóa.
Biểu đồ 19. Quan hệ giữa V16 và V17
ggplot(credit, aes(x = v16, y = v17)) +
geom_point(alpha = 0.3, color = "darkgreen") +
geom_smooth(color = "red") +
labs(title = "Quan hệ giữa V16 và V17",
x = "V16", y = "V17") +
theme_classic()
Biểu đồ 19 minh họa mối quan hệ giữa biến V16 (trục hoành) và biến V17 (trục tung), cho thấy một mối quan hệ phi tuyến tính mạnh mẽ giữa hai biến. Đường xu hướng hồi quy (màu đỏ) chỉ rõ mối quan hệ này không phải là một đường thẳng. Cụ thể, khi V16 tăng từ các giá trị âm lớn (khoảng \(-15\)) đến khoảng \(0\), V17 cũng tăng nhanh chóng, thể hiện một mối tương quan dương mạnh mẽ ở phạm vi này. Tuy nhiên, sau khi V16 vượt quá khoảng \(0\), sự gia tăng của V17 chậm lại đáng kể và gần như ổn định hoặc hơi giảm nhẹ, duy trì gần \(V17 = 0\). Phần lớn các điểm dữ liệu tập trung dày đặc trong phạm vi \(V16\) từ \(0\) đến \(5\) và \(V17\) từ \(-5\) đến \(5\). Dữ liệu cũng cho thấy sự phân tán tăng lên khi V16 giảm xuống các giá trị âm lớn hơn, và sự tồn tại của các giá trị ngoại lai ở các giá trị V17 âm lớn (dưới \(-20\)). Mối quan hệ phức tạp, phi tuyến tính này cho thấy V16 là một yếu tố dự báo tiềm năng mạnh mẽ, nhưng cần được xử lý bằng các mô hình phi tuyến tính để nắm bắt đầy đủ mối quan hệ của nó với V17.
Biểu đồ 20. Phân bố biến V18 theo nhóm
ggplot(credit, aes(x = v18, fill = class)) +
geom_histogram(bins = 25, position = "identity", alpha = 0.6) +
labs(title = "Phân bố biến V18 theo nhóm",
x = "V18", y = "Tần suất") +
theme_light()
Biểu đồ 20 so sánh sự phân bố của biến V18 giữa hai nhóm giao dịch Hợp lệ (màu cam nhạt) và Gian lận (màu xanh ngọc), cho thấy một sự phân bố gần như đối xứng và tập trung mạnh mẽ cho cả hai lớp. Đại đa số các giao dịch, chủ yếu là các giao dịch Hợp lệ, tập trung tại giá trị 0 của V18, với cột tần suất cao nhất đạt gần \(90.000\). Phân bố giảm đều về hai phía, tạo ra hình dạng giống như hình chuông (bell-shaped) trong phạm vi từ khoảng \(-3\) đến \(3\). Điều đáng chú ý là, tương tự như nhiều biến V khác, nhóm Gian lận (màu xanh ngọc) có tần suất cực kỳ thấp và gần như không thể nhìn thấy trên biểu đồ, bị lấn át hoàn toàn bởi lớp Hợp lệ. Sự chồng chéo gần như hoàn toàn và sự áp đảo về tần suất của lớp Hợp lệ chỉ ra rằng biến V18 không thể phân tách hai lớp một cách rõ ràng dựa trên sự khác biệt về hình dạng phân bố, mặc dù các mô hình có thể tìm thấy sự khác biệt nhỏ về giá trị trung bình hoặc độ biến thiên của hai lớp.
Biểu đồ 21. Mối liên hệ giữa V19 và V20
ggplot(credit, aes(x = v19, y = v20)) +
geom_point(alpha = 0.3, color = "blue") +
geom_smooth(method = "lm", se = FALSE, color = "red") +
labs(title = "Mối liên hệ giữa V19 và V20",
x = "V19", y = "V20") +
theme_minimal()
Biểu đồ 21 minh họa mối quan hệ giữa biến V19 (trục hoành) và biến V20 (trục tung), cho thấy một mối quan hệ tương quan gần như bằng không giữa hai biến. Phần lớn các điểm dữ liệu tập trung dày đặc xung quanh \(V20 = 0\), hình thành một dải dữ liệu gần như nằm ngang và đối xứng theo chiều dọc. Đường xu hướng hồi quy (màu đỏ) nằm hoàn toàn phẳng tại \(V20 = 0\), xác nhận sự thiếu vắng mối quan hệ tuyến tính đáng kể. Tuy nhiên, sự phân tán của V20 tăng lên khi giá trị tuyệt đối của V19 tăng (di chuyển ra khỏi \(V19 = 0\)), tạo thành một hình dạng hình bầu dục ngang hoặc hình thoi dẹt. Điều này chỉ ra sự hiện diện của phương sai thay đổi (heteroscedasticity), nghĩa là độ biến thiên của V20 bị ảnh hưởng bởi V19, mặc dù giá trị trung bình của V20 không phụ thuộc vào V19. Ngoài ra, sự tồn tại của các giá trị ngoại lai có V20 âm rất lớn (ví dụ: gần \(-50\)) cũng cần được lưu ý.
Biểu đồ 22. Mật độ biến V21 với giá trị trung bình
ggplot(credit, aes(x = v21)) +
geom_density(fill = "lightgreen", alpha = 0.7) +
geom_vline(aes(xintercept = mean(v21)), color = "red", linetype = "dashed") +
labs(title = "Mật độ biến V21 với giá trị trung bình",
x = "V21", y = "Mật độ") +
theme_bw()
Biểu đồ 22 ước tính mật độ (Kernel Density Estimate) của biến V21 cho thấy một sự phân bố cực kỳ tập trung và có độ nhọn cực cao (hyper-leptokurtic). Mật độ đạt đỉnh rất cao, ước tính vượt xa mức \(2\), tập trung gần như hoàn toàn tại giá trị trung bình, được đánh dấu bằng đường đứt nét màu đỏ, nằm sát \(V21 = 0\). Độ rộng của phân bố rất hẹp, với mật độ giảm nhanh chóng về \(0\) chỉ trong phạm vi rất nhỏ quanh trục tung. Biến V21 thể hiện độ biến thiên cực kỳ thấp, hầu hết các quan sát đều có giá trị gần như bằng nhau. Sự tập trung dữ liệu này tạo ra một đỉnh kim loại sắc nét, chỉ ra rằng V21 là một biến rất ổn định và ít thay đổi trong tập dữ liệu. Mặc dù có các dải đuôi rất mỏng kéo dài ra ngoài \([-20, 20]\), số lượng các giá trị ở dải này là không đáng kể, xác nhận V21 không phải là một biến có khả năng phân biệt cao dựa trên giá trị của nó.
Chương 1 đã giới thiệu và làm rõ nền tảng cho toàn bộ tiểu luận về phân tích bộ dữ liệu phát hiện gian lận thẻ tín dụng. Cụ thể, chương đã trình bày lý do chọn đề tài (tầm quan trọng của việc phát hiện gian lận trong bối cảnh thanh toán điện tử gia tăng), nêu mục tiêu nghiên cứu và lý giải việc lựa chọn ngôn ngữ R cho quá trình xử lý, phân tích và trực quan hóa dữ liệu.
Ngoài ra, chương đã mô tả bộ dữ liệu Credit Card Fraud Detection (cấu trúc các biến, ý nghĩa biến Time, Amount và Class, các biến V1–V28 đã được ẩn danh bằng PCA), xác định đối tượng — phạm vi nghiên cứu, và nêu rõ phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng. Các nguyên tắc khi viết code trong R Markdow.
Trong bối cảnh hệ thống ngân hàng Việt Nam đóng vai trò trọng yếu trong việc cung cấp vốn cho nền kinh tế, việc phân tích tình hình tài chính của các ngân hàng thương mại trở nên đặc biệt quan trọng nhằm đánh giá mức độ ổn định, khả năng sinh lời và hiệu quả hoạt động. Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank) là một trong những ngân hàng thương mại nhà nước lớn nhất, có ảnh hưởng đáng kể đến thị trường tài chính và tăng trưởng kinh tế quốc gia.
Giai đoạn 2015–2024 là thời kỳ có nhiều biến động về kinh tế – tài chính, bao gồm quá trình tái cơ cấu hệ thống ngân hàng, ảnh hưởng của đại dịch Covid-19, cùng sự chuyển dịch mạnh mẽ sang chuyển đổi số trong lĩnh vực tài chính – ngân hàng. Do đó, việc phân tích báo cáo tài chính của VietinBank trong giai đoạn này không chỉ giúp đánh giá tình hình tài chính hiện tại mà còn cung cấp cơ sở cho việc dự báo, ra quyết định đầu tư và hoạch định chiến lược kinh doanh trong tương lai.
Bên cạnh đó, việc thực hiện đề tài này bằng phần mềm R giúp khai thác, xử lý và trực quan hóa dữ liệu tài chính một cách khoa học, minh bạch và có hệ thống. Điều này góp phần nâng cao tính khách quan trong phân tích, đồng thời thể hiện khả năng ứng dụng công nghệ vào nghiên cứu tài chính hiện đại.
Đề tài sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện trong phân tích báo cáo tài chính của Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank) giai đoạn 2015–2024.
Về phương pháp định tính, đề tài tiến hành thu thập và tổng hợp thông tin từ các báo cáo tài chính đã kiểm toán của VietinBank, các báo cáo thường niên, cũng như tài liệu chuyên ngành và bài nghiên cứu học thuật liên quan đến hoạt động ngân hàng và phân tích tài chính. Những dữ liệu này được dùng để mô tả bối cảnh hoạt động, chính sách tài chính, xu hướng biến động của ngân hàng qua từng năm.
Về phương pháp định lượng, đề tài sử dụng phần mềm R để xử lý và phân tích dữ liệu tài chính, bao gồm các bước:
Chuẩn hóa và làm sạch dữ liệu tài chính thu thập được.
Tính toán các chỉ tiêu tài chính cơ bản như khả năng sinh lời, khả năng thanh toán, cơ cấu vốn và hiệu quả hoạt động.
Thực hiện thống kê mô tả và trực quan hóa dữ liệu bằng biểu đồ để đánh giá xu hướng và biến động của các chỉ tiêu qua từng năm.
Việc sử dụng công cụ R không chỉ giúp đảm bảo độ chính xác, khách quan và khả năng tái lập kết quả, mà còn nâng cao hiệu quả trình bày và phân tích, hỗ trợ việc ra kết luận dựa trên dữ liệu thay vì nhận định chủ quan.
Đối tượng nghiên cứu của đề tài là tình hình tài chính của Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank), được phản ánh thông qua các báo cáo tài chính đã kiểm toán gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh và báo cáo lưu chuyển tiền tệ. Các chỉ tiêu tài chính chính được phân tích bao gồm: khả năng thanh toán, khả năng sinh lời, cơ cấu tài sản – nguồn vốn và hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Phạm vi nghiên cứu được xác định cụ thể như sau:
Không gian nghiên cứu: tập trung vào VietinBank – một trong bốn ngân hàng thương mại nhà nước lớn nhất Việt Nam.
Thời gian nghiên cứu: giai đoạn 2015–2024, nhằm phản ánh xu hướng tài chính trong 10 năm gần nhất, bao gồm cả giai đoạn chịu tác động của đại dịch Covid-19 và thời kỳ phục hồi sau đó.
Phạm vi nội dung: chỉ tập trung vào việc phân tích và đánh giá tình hình tài chính của VietinBank trên cơ sở số liệu công khai, không đi sâu vào các yếu tố quản trị nội bộ hoặc chiến lược kinh doanh chi tiết.
Dữ liệu trong nghiên cứu được xử lý và phân tích bằng phần mềm R, giúp thực hiện các thao tác thống kê, tính toán và trực quan hóa một cách hệ thống, từ đó rút ra các nhận xét, kết luận và gợi ý phù hợp với thực tiễn hoạt động của ngân hàng.
2.1. Giới thiệu và nạp dữ liệu Tải dữ liệu BCTC vào môi trường R, Khám phá cấu trúc, kiểu dữ liệu và các đặc điểm ban đầu. 2.2. Xử lý dữ liệu thô và mã hóa dữ liệu: Làm sạch, chuẩn hóa và tạo các biến (chỉ số) mới.
2.3. Thống kê cơ bản: Thực hiện các phép tính thống kê mô tả, xu hướng và tương quan.
2.4. Trực quan hóa dữ liệu: Vẽ các biểu đồ phân tích.
Dữ liệu sử dụng trong nghiên cứu được tổng hợp từ các báo cáo tài chính hợp nhất của Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank) trong giai đoạn 2015–2024. Các số liệu này được lấy từ nguồn công bố chính thức trên trang thông tin điện tử của VietinBank và Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, đảm bảo tính chính xác, minh bạch và đáng tin cậy.
File dữ liệu có tên “BCTC.xlsx”, được tổng hợp và xử lý dưới dạng bảng dữ liệu Excel, bao gồm các bảng:
*Bảng cân đối kế toán: phản ánh cơ cấu tài sản và nguồn vốn của ngân hàng qua từng năm.
*Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh: thể hiện doanh thu, chi phí và lợi nhuận của ngân hàng.
*Báo cáo lưu chuyển tiền tệ: mô tả dòng tiền vào – ra trong các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính.
Dữ liệu được nhập vào phần mềm R để phục vụ cho các bước xử lý, thống kê mô tả và trực quan hóa tài chính. Việc sử dụng ngôn ngữ R giúp tự động hóa quá trình tính toán, rút gọn thao tác thủ công, đồng thời đảm bảo kết quả trình bày trong tiểu luận ngắn gọn, chính xác và có thể tái lập.
Để phục vụ cho việc phân tích báo cáo tài chính của Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam giai đoạn 2015–2024, bài nghiên cứu sử dụng các thư viện trong R như sau:
library(readxl)
library(dplyr)
library(tidyr)
library(psych)
library(summarytools)
library(ggplot2)
Trước hết, readxl là thư viện được dùng để đọc và nhập dữ liệu từ các tệp Excel (đuôi .xlsx). Do bộ dữ liệu “BCTC.xlsx” chứa các bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh và lưu chuyển tiền tệ, việc dùng readxl giúp truy xuất dữ liệu chính xác, không cần chuyển đổi định dạng.
Tiếp theo, dplyr đóng vai trò là thư viện xử lý dữ liệu thô và mã hóa dữ liệu. Với cú pháp rõ ràng, dễ đọc, dplyr giúp thực hiện nhanh các thao tác như lọc, chọn, sắp xếp, nhóm, hoặc tạo biến mới, hỗ trợ chuẩn hóa dữ liệu tài chính phục vụ phân tích.
Bên cạnh đó, tidyr được sử dụng để định dạng lại cấu trúc dữ liệu, đặc biệt hữu ích khi cần gộp, tách, hoặc chuyển dạng bảng (từ dạng rộng sang dạng dài và ngược lại). Thư viện này giúp đảm bảo dữ liệu đầu vào sạch, đúng cấu trúc để phục vụ các phép thống kê và trực quan sau này.
Đối với phần thực hiện thống kê cơ bản, psych và summarytools được sử dụng để tính toán và tóm tắt các chỉ tiêu thống kê như giá trị trung bình, độ lệch chuẩn, phương sai, min–max, và phân phối dữ liệu. Đây là bước quan trọng nhằm hiểu rõ đặc điểm tổng quan của các biến tài chính.
Ngoài ra, thư viện ggplot2 được chuẩn bị cho phần trực quan hóa dữ liệu, giúp biểu diễn các chỉ tiêu tài chính như tổng tài sản, lợi nhuận, vốn chủ sở hữu, hoặc tỷ lệ an toàn qua các năm một cách trực quan, dễ nhận biết xu hướng.
Việc kết hợp các thư viện trên giúp toàn bộ quá trình phân tích dữ liệu trở nên có hệ thống, từ khâu nhập liệu – xử lý – thống kê – trình bày, đồng thời đảm bảo kết quả ngắn gọn, chính xác và có thể tái hiện trong các lần chạy khác nhau.
BCTC <- read_excel("C:/Users/ADC/Downloads/BCTC.xlsx")
read_excel() thuộc gói readxl, dùng để
đọc file Excel định dạng .xlsx.
Dữ liệu được lưu vào biến BCTC để dễ thao tác ở các bước
sau.
Kiểm tra kích thước dữ liệu
dim(BCTC)
## [1] 10 157
Hàm dim() cho biết số dòng (quan sát)
và cột (biến) của bộ dữ liệu.
Bước này giúp xác định quy mô dữ liệu tài chính của VietinBank, xem có bao nhiêu năm và bao nhiêu chỉ tiêu được ghi nhận.
Xem cấu trúc dữ liệu
str(BCTC)
str() thường cho ra kết quả khá dài, nên dùng
results='hide' để ẩn kết quả khi knit.
Khi chạy trong RStudio, ta vẫn có thể xem chi tiết kiểu dữ liệu của từng cột (numeric, character, v.v.).
Hiển thị vài dòng đầu tiên
head(BCTC, 5)
head() giúp xem nhanh 5 dòng đầu của dữ liệu — đủ để
hình dung bố cục các biến và giá trị tài chính ban đầu.
Hiển thị vài dòng cuối cùng
tail(BCTC, 5)
tail() cho biết các dòng cuối cùng trong tập dữ liệu,
giúp kiểm tra xem có dòng trống hoặc lỗi nhập liệu ở cuối hay không.
Xem tên các biến
names(BCTC)
## [1] "Năm"
## [2] "A.TÀI SẢN"
## [3] "B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU"
## [4] "CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG"
## [5] "I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý"
## [6] "II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước"
## [7] "III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác"
## [8] "1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác"
## [9] "2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác"
## [10] "3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác"
## [11] "IV.Chứng khoán kinh doanh"
## [12] "1.Chứng khoán kinh doanh"
## [13] "2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh"
## [14] "V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác"
## [15] "VI.Cho vay khách hàng"
## [16] "1.Cho vay khách hàng"
## [17] "2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng"
## [18] "VIII.Chứng khoán đầu tư"
## [19] "1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán"
## [20] "2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn"
## [21] "3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư"
## [22] "VII. Hoạt động mua nợ"
## [23] "1. Mua nợ"
## [24] "2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ"
## [25] "IX.Góp vốn đầu tư dài hạn"
## [26] "1.Đầu tư vào công ty con"
## [27] "2.Vốn góp liên doanh"
## [28] "3.Đầu tư vào công ty liên kết"
## [29] "4.Đầu tư dài hạn khác"
## [30] "5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn"
## [31] "X.Tài sản cố định"
## [32] "1.Tài sản cố định hữu hình"
## [33] "a.Nguyên giá tài sản cố định...33"
## [34] "b.Hao mòn tài sản cố định...34"
## [35] "2.Tài sản cố định thuê tài chính"
## [36] "a.Nguyên giá tài sản cố định...36"
## [37] "b.Hao mòn tài sản cố định...37"
## [38] "3.Tài sản cố định vô hình"
## [39] "a.Nguyên giá tài sản cố định...39"
## [40] "b.Hao mòn tài sản cố định...40"
## [41] "XI. Bất động sản đầu tư"
## [42] "a.Nguyên giá bất động sản đầu tư"
## [43] "b.Hao mòn bất động sản đầu tư"
## [44] "XII.Tài sản có khác"
## [45] "1.Các khoản phải thu"
## [46] "2.Các khoản lãi và chi phí phải thu"
## [47] "3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại"
## [48] "4.Tài sản có khác"
## [49] "- Trong đó lợi thế thương mại"
## [50] "5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác"
## [51] "TỔNG TÀI SẢN CÓ"
## [52] "I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước"
## [53] "II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác"
## [54] "1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác"
## [55] "2.Vay các tổ chức tín dụng khác"
## [56] "III.Tiền gửi của khách hàng"
## [57] "IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác"
## [58] "V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro"
## [59] "VI.Phát hành giấy tờ có giá"
## [60] "VII.Các khoản nợ khác"
## [61] "1.Các khoản lãi, phí phải trả"
## [62] "2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả"
## [63] "3.Các khoản phải trả và công nợ khác"
## [64] "4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)"
## [65] "TỔNG NỢ PHẢI TRẢ"
## [66] "1.Vốn của tổ chức tín dụng"
## [67] "a.Vốn điều lệ"
## [68] "b.Vốn đầu tư XDCB"
## [69] "c.Thặng dư vốn cổ phần"
## [70] "d.Cổ phiếu quỹ"
## [71] "e.Cổ phiếu ưu đãi"
## [72] "g.Vốn khác"
## [73] "2.Quỹ của Tổ chức tín dụng"
## [74] "3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái"
## [75] "4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản"
## [76] "5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế"
## [77] "VIII.Vốn chủ sở hữu"
## [78] "IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số"
## [79] "TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU"
## [80] "I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn"
## [81] "1.Bảo lãnh vay vốn"
## [82] "2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C"
## [83] "3.Bảo lãnh khác"
## [84] "II.Các cam kết đưa ra"
## [85] "1.Cam kết tài trợ cho khách hàng"
## [86] "2.Cam kết khác"
## [87] "Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự"
## [88] "Thu nhập từ hoạt động khác"
## [89] "Chi phí hoạt động khác...89"
## [90] "VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác"
## [91] "VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần"
## [92] "VIII. Chi phí hoạt động"
## [93] "IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng"
## [94] "X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng"
## [95] "XI. Tổng lợi nhuận trước thuế"
## [96] "7. Chi phí thuế TNDN hiện hành"
## [97] "8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại"
## [98] "2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự"
## [99] "XII. Chi phí thuế TNDN"
## [100] "XIII. Lợi nhuận sau thuế"
## [101] "XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số"
## [102] "XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu"
## [103] "Tổng thu nhập kinh doanh"
## [104] "Chi phí hoạt động khác...104"
## [105] "Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ"
## [106] "I. Thu nhập lãi thuần"
## [107] "3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ"
## [108] "4. Chi phí hoạt động dịch vụ"
## [109] "II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ"
## [110] "III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối"
## [111] "IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh"
## [112] "V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư"
## [113] "1. Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được"
## [114] "9. (Tăng)/Giảm các khoản tiền gửi và cho vay các TCTD khác"
## [115] "10. (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán"
## [116] "11. (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác"
## [117] "12. (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng"
## [118] "13. Giảm nguồn dự phòng để bù đắp tổn thất các khoản"
## [119] "14. (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động"
## [120] "15. Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN"
## [121] "16. Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các tổ chức tín dụng"
## [122] "17. Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng(bao gồm cả kho bạc nhà nước)"
## [123] "18. Tăng(/Giảm) phát hành giấy tờ có giá(ngoại trừ giấy tờ có giá phát hành được tính vào hoạt động tài chính)"
## [124] "2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả"
## [125] "19. Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay TCTD chịu rủi ro"
## [126] "20. Tăng/ (Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác"
## [127] "21. Tăng/ (Giảm) khác về công nợ hoạt động"
## [128] "22. Chi từ các quỹ của TCTD(*)"
## [129] "I. Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh"
## [130] "1. Mua sắm tài sản cố định(*)"
## [131] "2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ"
## [132] "3. Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ(*)"
## [133] "4. Mua sắm bất động sản đầu tư(*)"
## [134] "5. Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư"
## [135] "3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được"
## [136] "6. Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư (*)"
## [137] "7. Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác (Chi đầu tư mua công ty con, góp vốn liên doanh, liên kết, và các khoản đầu tư dài hạn khác) (*)"
## [138] "8. Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác (Thu bán, thanh lý công ty con, góp vốn liên doanh, liên kết, các khoản đầu tư dài hạn khác)"
## [139] "9. Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn"
## [140] "II. Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư"
## [141] "1. Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và/hoặc phát hành cổ phiếu"
## [142] "2. Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác"
## [143] "3. Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác(*)"
## [144] "4. Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia(*)"
## [145] "5. Tiền chi ra mua cổ phiếu quỹ (*)"
## [146] "4. Chênh lệch số tiền thực thu/thực chi từ hoạt động kinh doanh(ngoại tệ,vàng bạc,chứng khoán)"
## [147] "6. Tiền thu được do bán cổ phiếu quỹ"
## [148] "III.Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính"
## [149] "IV.Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ"
## [150] "V. Tiền và các khoản tương đương tiền tại thời điểm đầu kỳ"
## [151] "VI. Điều chỉnh ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá"
## [152] "VII. Tiền và các khoản tương đương tiền tại thời điểm cuối kỳ"
## [153] "5. Thu nhập khác"
## [154] "6. Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro"
## [155] "7. Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ(*)"
## [156] "8. Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ(*)"
## [157] "Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động"
names() liệt kê tên các cột trong dữ liệu, giúp xác định
nhanh các chỉ tiêu tài chính như Tổng tài sản,
Lợi nhuận sau thuế, Vốn chủ sở hữu,
v.v.
Kiểm tra kiểu dữ liệu của từng cột
sapply(BCTC, class)
## Năm
## "character"
## A.TÀI SẢN
## "logical"
## B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
## "logical"
## CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
## "logical"
## I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý
## "numeric"
## II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước
## "numeric"
## III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác
## "numeric"
## 1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác
## "numeric"
## 2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác
## "numeric"
## 3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác
## "numeric"
## IV.Chứng khoán kinh doanh
## "numeric"
## 1.Chứng khoán kinh doanh
## "numeric"
## 2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
## "numeric"
## V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
## "numeric"
## VI.Cho vay khách hàng
## "numeric"
## 1.Cho vay khách hàng
## "numeric"
## 2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
## "numeric"
## VIII.Chứng khoán đầu tư
## "numeric"
## 1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
## "numeric"
## 2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
## "numeric"
## 3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
## "numeric"
## VII. Hoạt động mua nợ
## "logical"
## 1. Mua nợ
## "logical"
## 2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
## "logical"
## IX.Góp vốn đầu tư dài hạn
## "numeric"
## 1.Đầu tư vào công ty con
## "logical"
## 2.Vốn góp liên doanh
## "numeric"
## 3.Đầu tư vào công ty liên kết
## "numeric"
## 4.Đầu tư dài hạn khác
## "numeric"
## 5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
## "numeric"
## X.Tài sản cố định
## "numeric"
## 1.Tài sản cố định hữu hình
## "numeric"
## a.Nguyên giá tài sản cố định...33
## "character"
## b.Hao mòn tài sản cố định...34
## "numeric"
## 2.Tài sản cố định thuê tài chính
## "logical"
## a.Nguyên giá tài sản cố định...36
## "logical"
## b.Hao mòn tài sản cố định...37
## "logical"
## 3.Tài sản cố định vô hình
## "numeric"
## a.Nguyên giá tài sản cố định...39
## "numeric"
## b.Hao mòn tài sản cố định...40
## "numeric"
## XI. Bất động sản đầu tư
## "logical"
## a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
## "logical"
## b.Hao mòn bất động sản đầu tư
## "logical"
## XII.Tài sản có khác
## "numeric"
## 1.Các khoản phải thu
## "numeric"
## 2.Các khoản lãi và chi phí phải thu
## "numeric"
## 3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại
## "numeric"
## 4.Tài sản có khác
## "numeric"
## - Trong đó lợi thế thương mại
## "numeric"
## 5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác
## "numeric"
## TỔNG TÀI SẢN CÓ
## "numeric"
## I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước
## "numeric"
## II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác
## "numeric"
## 1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác
## "character"
## 2.Vay các tổ chức tín dụng khác
## "numeric"
## III.Tiền gửi của khách hàng
## "numeric"
## IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
## "numeric"
## V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro
## "numeric"
## VI.Phát hành giấy tờ có giá
## "numeric"
## VII.Các khoản nợ khác
## "numeric"
## 1.Các khoản lãi, phí phải trả
## "numeric"
## 2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
## "numeric"
## 3.Các khoản phải trả và công nợ khác
## "numeric"
## 4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)
## "numeric"
## TỔNG NỢ PHẢI TRẢ
## "numeric"
## 1.Vốn của tổ chức tín dụng
## "numeric"
## a.Vốn điều lệ
## "numeric"
## b.Vốn đầu tư XDCB
## "logical"
## c.Thặng dư vốn cổ phần
## "numeric"
## d.Cổ phiếu quỹ
## "logical"
## e.Cổ phiếu ưu đãi
## "logical"
## g.Vốn khác
## "numeric"
## 2.Quỹ của Tổ chức tín dụng
## "numeric"
## 3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
## "numeric"
## 4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
## "logical"
## 5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế
## "numeric"
## VIII.Vốn chủ sở hữu
## "numeric"
## IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số
## "numeric"
## TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
## "numeric"
## I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn
## "numeric"
## 1.Bảo lãnh vay vốn
## "numeric"
## 2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C
## "numeric"
## 3.Bảo lãnh khác
## "numeric"
## II.Các cam kết đưa ra
## "numeric"
## 1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
## "logical"
## 2.Cam kết khác
## "numeric"
## Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
## "numeric"
## Thu nhập từ hoạt động khác
## "numeric"
## Chi phí hoạt động khác...89
## "numeric"
## VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
## "numeric"
## VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
## "numeric"
## VIII. Chi phí hoạt động
## "numeric"
## IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
## "numeric"
## X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
## "numeric"
## XI. Tổng lợi nhuận trước thuế
## "numeric"
## 7. Chi phí thuế TNDN hiện hành
## "numeric"
## 8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
## "numeric"
## 2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự
## "numeric"
## XII. Chi phí thuế TNDN
## "numeric"
## XIII. Lợi nhuận sau thuế
## "numeric"
## XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
## "numeric"
## XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
## "numeric"
## Tổng thu nhập kinh doanh
## "numeric"
## Chi phí hoạt động khác...104
## "logical"
## Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
## "numeric"
## I. Thu nhập lãi thuần
## "numeric"
## 3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
## "numeric"
## 4. Chi phí hoạt động dịch vụ
## "numeric"
## II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
## "numeric"
## III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
## "numeric"
## IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
## "numeric"
## V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
## "numeric"
## 1. Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
## "numeric"
## 9. (Tăng)/Giảm các khoản tiền gửi và cho vay các TCTD khác
## "numeric"
## 10. (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
## "numeric"
## 11. (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
## "numeric"
## 12. (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
## "numeric"
## 13. Giảm nguồn dự phòng để bù đắp tổn thất các khoản
## "numeric"
## 14. (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
## "numeric"
## 15. Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
## "numeric"
## 16. Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các tổ chức tín dụng
## "numeric"
## 17. Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng(bao gồm cả kho bạc nhà nước)
## "numeric"
## 18. Tăng(/Giảm) phát hành giấy tờ có giá(ngoại trừ giấy tờ có giá phát hành được tính vào hoạt động tài chính)
## "numeric"
## 2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
## "numeric"
## 19. Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay TCTD chịu rủi ro
## "numeric"
## 20. Tăng/ (Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
## "numeric"
## 21. Tăng/ (Giảm) khác về công nợ hoạt động
## "numeric"
## 22. Chi từ các quỹ của TCTD(*)
## "numeric"
## I. Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
## "numeric"
## 1. Mua sắm tài sản cố định(*)
## "numeric"
## 2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
## "numeric"
## 3. Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ(*)
## "numeric"
## 4. Mua sắm bất động sản đầu tư(*)
## "logical"
## 5. Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
## "logical"
## 3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
## "numeric"
## 6. Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư (*)
## "logical"
## 7. Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác (Chi đầu tư mua công ty con, góp vốn liên doanh, liên kết, và các khoản đầu tư dài hạn khác) (*)
## "numeric"
## 8. Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác (Thu bán, thanh lý công ty con, góp vốn liên doanh, liên kết, các khoản đầu tư dài hạn khác)
## "numeric"
## 9. Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
## "numeric"
## II. Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
## "numeric"
## 1. Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và/hoặc phát hành cổ phiếu
## "numeric"
## 2. Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
## "logical"
## 3. Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác(*)
## "logical"
## 4. Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia(*)
## "numeric"
## 5. Tiền chi ra mua cổ phiếu quỹ (*)
## "logical"
## 4. Chênh lệch số tiền thực thu/thực chi từ hoạt động kinh doanh(ngoại tệ,vàng bạc,chứng khoán)
## "numeric"
## 6. Tiền thu được do bán cổ phiếu quỹ
## "logical"
## III.Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
## "numeric"
## IV.Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
## "numeric"
## V. Tiền và các khoản tương đương tiền tại thời điểm đầu kỳ
## "numeric"
## VI. Điều chỉnh ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá
## "numeric"
## VII. Tiền và các khoản tương đương tiền tại thời điểm cuối kỳ
## "numeric"
## 5. Thu nhập khác
## "numeric"
## 6. Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
## "numeric"
## 7. Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ(*)
## "numeric"
## 8. Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ(*)
## "numeric"
## Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
## "numeric"
Về mặt kỹ thuật, sapply() kết hợp với class
giúp hiển thị kiểu dữ liệu của từng biến (numeric, character, date,
v.v.).
Điều này giúp người phân tích nhận biết biến nào là số liệu tài chính và biến nào là tên chỉ tiêu hoặc năm tài chính.
Kiểm tra giá trị bị thiếu (NA)
colSums(is.na(BCTC))
## Năm
## 0
## A.TÀI SẢN
## 10
## B.NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
## 10
## CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG
## 10
## I.Tiền mặt, vàng bạc, đá quý
## 0
## II.Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước
## 0
## III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác
## 0
## 1.Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác
## 0
## 2.Cho vay các tổ chức tín dụng khác
## 0
## 3.Dự phòng rủi ro cho vay các tổ chức tín dụng khác
## 9
## IV.Chứng khoán kinh doanh
## 0
## 1.Chứng khoán kinh doanh
## 0
## 2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
## 0
## V.Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
## 3
## VI.Cho vay khách hàng
## 0
## 1.Cho vay khách hàng
## 0
## 2.Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
## 1
## VIII.Chứng khoán đầu tư
## 0
## 1.Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
## 0
## 2.Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
## 0
## 3.Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
## 0
## VII. Hoạt động mua nợ
## 10
## 1. Mua nợ
## 10
## 2. Dự phòng rủi ro hoạt động mua nợ
## 10
## IX.Góp vốn đầu tư dài hạn
## 0
## 1.Đầu tư vào công ty con
## 10
## 2.Vốn góp liên doanh
## 1
## 3.Đầu tư vào công ty liên kết
## 8
## 4.Đầu tư dài hạn khác
## 0
## 5.Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
## 1
## X.Tài sản cố định
## 0
## 1.Tài sản cố định hữu hình
## 0
## a.Nguyên giá tài sản cố định...33
## 0
## b.Hao mòn tài sản cố định...34
## 0
## 2.Tài sản cố định thuê tài chính
## 10
## a.Nguyên giá tài sản cố định...36
## 10
## b.Hao mòn tài sản cố định...37
## 10
## 3.Tài sản cố định vô hình
## 0
## a.Nguyên giá tài sản cố định...39
## 0
## b.Hao mòn tài sản cố định...40
## 0
## XI. Bất động sản đầu tư
## 10
## a.Nguyên giá bất động sản đầu tư
## 10
## b.Hao mòn bất động sản đầu tư
## 10
## XII.Tài sản có khác
## 0
## 1.Các khoản phải thu
## 0
## 2.Các khoản lãi và chi phí phải thu
## 1
## 3.Tài sản thuế TNDN hoãn lại
## 6
## 4.Tài sản có khác
## 0
## - Trong đó lợi thế thương mại
## 6
## 5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản Có nội bảng khác
## 0
## TỔNG TÀI SẢN CÓ
## 0
## I.Các khoản nợ chính phủ và Ngân hàng Nhà nước
## 0
## II.Tiền gửi và vay các tổ chức tín dụng khác
## 0
## 1.Tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác
## 0
## 2.Vay các tổ chức tín dụng khác
## 0
## III.Tiền gửi của khách hàng
## 0
## IV.Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
## 7
## V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro
## 0
## VI.Phát hành giấy tờ có giá
## 0
## VII.Các khoản nợ khác
## 0
## 1.Các khoản lãi, phí phải trả
## 0
## 2.Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả
## 8
## 3.Các khoản phải trả và công nợ khác
## 8
## 4.Dự phòng rủi ro khác (công nợ tiềm ẩn và các cam kết ngoại bảng)
## 0
## TỔNG NỢ PHẢI TRẢ
## 0
## 1.Vốn của tổ chức tín dụng
## 8
## a.Vốn điều lệ
## 0
## b.Vốn đầu tư XDCB
## 10
## c.Thặng dư vốn cổ phần
## 0
## d.Cổ phiếu quỹ
## 10
## e.Cổ phiếu ưu đãi
## 10
## g.Vốn khác
## 3
## 2.Quỹ của Tổ chức tín dụng
## 2
## 3.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
## 0
## 4.Chênh lệch đánh giá lại tài sản
## 10
## 5.Lợi nhuận để lại chưa phân phối/Lỗ lũy kế
## 0
## VIII.Vốn chủ sở hữu
## 0
## IX.Lợi ích của cổ đông thiểu số
## 0
## TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
## 0
## I.Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn
## 9
## 1.Bảo lãnh vay vốn
## 8
## 2.Cam kết trong nghiệp vụ L/C
## 9
## 3.Bảo lãnh khác
## 8
## II.Các cam kết đưa ra
## 9
## 1.Cam kết tài trợ cho khách hàng
## 10
## 2.Cam kết khác
## 8
## Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
## 0
## Thu nhập từ hoạt động khác
## 0
## Chi phí hoạt động khác...89
## 0
## VI. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
## 0
## VII. Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
## 0
## VIII. Chi phí hoạt động
## 0
## IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
## 0
## X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
## 0
## XI. Tổng lợi nhuận trước thuế
## 0
## 7. Chi phí thuế TNDN hiện hành
## 0
## 8. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
## 1
## 2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự
## 0
## XII. Chi phí thuế TNDN
## 8
## XIII. Lợi nhuận sau thuế
## 0
## XIV. Lợi ích của cổ đông thiểu số
## 0
## XV. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
## 1
## Tổng thu nhập kinh doanh
## 8
## Chi phí hoạt động khác...104
## 10
## Lợi ích của cổ đông Công ty mẹ
## 8
## I. Thu nhập lãi thuần
## 0
## 3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
## 0
## 4. Chi phí hoạt động dịch vụ
## 0
## II. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
## 0
## III. Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
## 0
## IV. Lãi /lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
## 0
## V. Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
## 0
## 1. Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
## 3
## 9. (Tăng)/Giảm các khoản tiền gửi và cho vay các TCTD khác
## 3
## 10. (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
## 3
## 11. (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
## 4
## 12. (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
## 3
## 13. Giảm nguồn dự phòng để bù đắp tổn thất các khoản
## 3
## 14. (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
## 3
## 15. Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
## 3
## 16. Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các tổ chức tín dụng
## 3
## 17. Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng(bao gồm cả kho bạc nhà nước)
## 3
## 18. Tăng(/Giảm) phát hành giấy tờ có giá(ngoại trừ giấy tờ có giá phát hành được tính vào hoạt động tài chính)
## 3
## 2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
## 3
## 19. Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay TCTD chịu rủi ro
## 3
## 20. Tăng/ (Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
## 8
## 21. Tăng/ (Giảm) khác về công nợ hoạt động
## 3
## 22. Chi từ các quỹ của TCTD(*)
## 6
## I. Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
## 3
## 1. Mua sắm tài sản cố định(*)
## 3
## 2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
## 3
## 3. Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ(*)
## 3
## 4. Mua sắm bất động sản đầu tư(*)
## 10
## 5. Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
## 10
## 3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
## 3
## 6. Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư (*)
## 10
## 7. Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác (Chi đầu tư mua công ty con, góp vốn liên doanh, liên kết, và các khoản đầu tư dài hạn khác) (*)
## 8
## 8. Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác (Thu bán, thanh lý công ty con, góp vốn liên doanh, liên kết, các khoản đầu tư dài hạn khác)
## 5
## 9. Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
## 3
## II. Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
## 3
## 1. Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và/hoặc phát hành cổ phiếu
## 9
## 2. Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
## 10
## 3. Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác(*)
## 10
## 4. Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia(*)
## 5
## 5. Tiền chi ra mua cổ phiếu quỹ (*)
## 10
## 4. Chênh lệch số tiền thực thu/thực chi từ hoạt động kinh doanh(ngoại tệ,vàng bạc,chứng khoán)
## 3
## 6. Tiền thu được do bán cổ phiếu quỹ
## 10
## III.Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
## 5
## IV.Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
## 3
## V. Tiền và các khoản tương đương tiền tại thời điểm đầu kỳ
## 5
## VI. Điều chỉnh ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá
## 3
## VII. Tiền và các khoản tương đương tiền tại thời điểm cuối kỳ
## 3
## 5. Thu nhập khác
## 3
## 6. Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
## 3
## 7. Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ(*)
## 3
## 8. Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ(*)
## 3
## Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
## 3
Câu lệnh này đếm số giá trị bị thiếu trong từng cột dữ liệu.
Bước này giúp đánh giá mức độ đầy đủ của báo cáo tài chính, xem dữ liệu có cần làm sạch sau này hay không.
Xem kích thước từng cột
sapply(BCTC, length)
Về mặt kỹ thuật, lệnh này kiểm tra số lượng giá trị trong mỗi cột.
Nó giúp đảm bảo rằng tất cả các chỉ tiêu đều có đủ dữ liệu qua các năm, tránh sai lệch khi thống kê hoặc vẽ biểu đồ.
Xem bảng tổng quát các kiểu dữ liệu
table(sapply(BCTC, class))
##
## character logical numeric
## 3 26 128
Câu lệnh này tạo bảng tần suất theo từng loại dữ liệu trong bộ bảng.
Việc này giúp ta biết dữ liệu chủ yếu là số liệu định lượng hay có chứa chuỗi ký tự mô tả, hỗ trợ định hướng xử lý sau này.
Kiểm tra dữ liệu trùng lặp
sum(duplicated(BCTC))
## [1] 0
Về mặt kỹ thuật, duplicated() phát hiện số dòng
trùng nhau trong dữ liệu.
Với dữ liệu tài chính, việc xác nhận không có trùng lặp giúp đảm bảo tính duy nhất của từng năm báo cáo hoặc từng chỉ tiêu.
Kiểm tra khoảng thời gian của dữ liệu
range(BCTC$Năm, na.rm = TRUE)
## [1] "2015" "2024"
Lệnh range() hiển thị năm đầu tiên và năm cuối
cùng có trong dữ liệu.
Điều này xác nhận phạm vi thời gian nghiên cứu có đúng giai đoạn 2015–2024 như đề tài hay không.
Xem kích thước bộ nhớ dữ liệu
object.size(BCTC)
## 48336 bytes
Về mặt kỹ thuật, object.size() cho biết kích thước bộ
nhớ mà tập dữ liệu chiếm trong R.
Thông tin này giúp đánh giá mức độ nặng – nhẹ của file dữ liệu, hỗ trợ tối ưu khi chạy thống kê và trực quan hóa.
Trước khi tiến vào các bước thống kê mô tả và trực quan hóa dữ liệu ta cần xử lý các dữ liệu trước.
Chuẩn hóa tên biến
names(BCTC) <- trimws(names(BCTC))
names(BCTC) <- gsub(" ", "_", names(BCTC))
Về kỹ thuật, trimws() loại bỏ khoảng trắng thừa và
gsub() thay thế dấu cách bằng dấu gạch dưới trong tên
biến.
Điều này giúp tên cột nhất quán, tránh lỗi khi gọi biến
trong quá trình xử lý hoặc vẽ biểu đồ.
Loại bỏ các dòng trống
BCTC <- BCTC %>% filter_all(any_vars(!is.na(.)))
Lệnh filter_all(any_vars(!is.na(.))) loại bỏ các dòng
hoàn toàn trống.
Điều này đảm bảo chỉ giữ lại các quan sát chứa dữ liệu tài chính hợp lệ, tránh sai lệch khi tính toán.
Chuyển định dạng cột “Năm” sang kiểu số
BCTC$Năm <- as.numeric(BCTC$Năm)
Về kỹ thuật, as.numeric() chuyển đổi biến “Năm” từ dạng
ký tự sang dạng số.
Bước này giúp dễ dàng lọc, sắp xếp hoặc tính toán theo năm trong phân tích chuỗi thời gian.
Chuẩn hóa tên biến (xóa khoảng trắng, ký tự đặc biệt)
names(BCTC) <- make.names(names(BCTC))
head(names(BCTC))
## [1] "Năm" "A.TÀI_SẢN"
## [3] "B.NỢ_PHẢI_TRẢ_VÀ_VỐN_CHỦ_SỞ_HỮU" "CÁC_CHỈ_TIÊU_NGOÀI_BẢNG"
## [5] "I.Tiền_mặt._vàng_bạc._đá_quý" "II.Tiền_gửi_tại_Ngân_hàng_Nhà_nước"
Lệnh make.names() tự động thay các ký tự đặc biệt và
khoảng trắng trong tên cột bằng dấu chấm, giúp tên biến hợp lệ trong
R.
Điều này bảo đảm các biến trong bảng báo cáo tài chính có thể được gọi dễ dàng mà không gặp lỗi cú pháp khi xử lý hoặc vẽ đồ thị.
Xóa các dòng hoàn toàn trống
BCTC <- BCTC[rowSums(is.na(BCTC)) != ncol(BCTC), ]
nrow(BCTC)
## [1] 10
Về mặt kỹ thuật, rowSums(is.na(...)) tính tổng số ô NA
của từng dòng; nếu bằng tổng số cột thì dòng đó là trống → bị loại
bỏ.
Điều này đảm bảo dữ liệu đầu vào chỉ chứa các dòng có giá trị thực, giúp quá trình phân tích tài chính chính xác hơn.
Kiểm tra trùng lặp theo toàn bộ dòng
sum(duplicated(BCTC))
## [1] 0
Lệnh duplicated() phát hiện các dòng trùng hoàn toàn
trong dữ liệu.
Việc loại bỏ trùng lặp giúp tránh trường hợp ghi lặp chỉ tiêu hoặc năm, gây sai lệch khi tổng hợp hay tính toán xu hướng.
Đổi tên cột năm cho đồng nhất
names(BCTC)[grepl("Năm", names(BCTC), ignore.case = TRUE)] <- "Nam"
head(names(BCTC))
## [1] "Nam" "A.TÀI_SẢN"
## [3] "B.NỢ_PHẢI_TRẢ_VÀ_VỐN_CHỦ_SỞ_HỮU" "CÁC_CHỈ_TIÊU_NGOÀI_BẢNG"
## [5] "I.Tiền_mặt._vàng_bạc._đá_quý" "II.Tiền_gửi_tại_Ngân_hàng_Nhà_nước"
Kỹ thuật này sử dụng grepl() để tìm và đổi mọi biến có
tên chứa “Năm” thành “Nam”.
Việc thống nhất tên cột giúp thuận tiện khi gọi biến năm trong các phép lọc, nhóm hoặc trực quan hóa dữ liệu tài chính theo thời gian.
Kiểm tra định dạng cột “Năm”
class(BCTC$Nam)
## [1] "numeric"
Lệnh class() cho biết kiểu dữ liệu của cột “Nam”.
Nếu kết quả khác “numeric” hoặc “integer”, ta cần đổi về kiểu số để đảm bảo các phép tính và biểu đồ thời gian hoạt động chính xác.
Loại bỏ các cột hoàn toàn trống
BCTC <- BCTC[, colSums(is.na(BCTC)) < nrow(BCTC)]
ncol(BCTC)
## [1] 131
Câu lệnh trên giữ lại chỉ các cột có ít nhất một giá trị khác NA.
Việc này giúp loại bỏ các cột rỗng thường xuất hiện trong file Excel lớn, giảm dung lượng và tránh sai sót khi thống kê.
xem tổng quan bộ dữ liệu sau khi xử lý
dim(BCTC)
## [1] 10 131
library(dplyr)
library(tidyr)
library(e1071)
library(broom)
numeric_df <- BCTC %>% select(where(is.numeric))
Phần này đảm bảo các gói cần thiết được cài đặt và nạp vào môi trường R .Sau đó lọc ra các biến dạng số để sẵn sàng cho thống kê mô tả.
Kích thước dữ liệu
dim(BCTC)
## [1] 10 131
Hàm dim() trả về số hàng và số cột hiện có trong bộ dữ liệu. Kết quả này giúp ta nắm được quy mô dữ liệu tài chính, tức là có bao nhiêu quan sát và bao nhiêu biến được dùng cho phân tích.
Số giá trị thiếu (NA) theo cột
colSums(is.na(BCTC))
## Nam
## 0
## I.Tiền_mặt._vàng_bạc._đá_quý
## 0
## II.Tiền_gửi_tại_Ngân_hàng_Nhà_nước
## 0
## III._Tiền_gửi_và_cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 0
## X1.Tiền_gửi_tại_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 0
## X2.Cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 0
## X3.Dự_phòng_rủi_ro_cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 9
## IV.Chứng_khoán_kinh_doanh
## 0
## X1.Chứng_khoán_kinh_doanh
## 0
## X2.Dự_phòng_giảm_giá_chứng_khoán_kinh_doanh
## 0
## V.Các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_tài_sản_tài_chính_khác
## 3
## VI.Cho_vay_khách_hàng
## 0
## X1.Cho_vay_khách_hàng
## 0
## X2.Dự_phòng_rủi_ro_cho_vay_khách_hàng
## 1
## VIII.Chứng_khoán_đầu_tư
## 0
## X1.Chứng_khoán_đầu_tư_sẵn_sàng_để_bán
## 0
## X2.Chứng_khoán_đầu_tư_giữ_đến_ngày_đáo_hạn
## 0
## X3.Dự_phòng_giảm_giá_chứng_khoán_đầu_tư
## 0
## IX.Góp_vốn_đầu_tư_dài_hạn
## 0
## X2.Vốn_góp_liên_doanh
## 1
## X3.Đầu_tư_vào_công_ty_liên_kết
## 8
## X4.Đầu_tư_dài_hạn_khác
## 0
## X5.Dự_phòng_giảm_giá_đầu_tư_dài_hạn
## 1
## X.Tài_sản_cố_định
## 0
## X1.Tài_sản_cố_định_hữu_hình
## 0
## a.Nguyên_giá_tài_sản_cố_định...33
## 0
## b.Hao_mòn_tài_sản_cố_định...34
## 0
## X3.Tài_sản_cố_định_vô_hình
## 0
## a.Nguyên_giá_tài_sản_cố_định...39
## 0
## b.Hao_mòn_tài_sản_cố_định...40
## 0
## XII.Tài_sản_có_khác
## 0
## X1.Các_khoản_phải_thu
## 0
## X2.Các_khoản_lãi_và_chi_phí_phải_thu
## 1
## X3.Tài_sản_thuế_TNDN_hoãn_lại
## 6
## X4.Tài_sản_có_khác
## 0
## X._Trong_đó_lợi_thế_thương_mại
## 6
## X5._Các_khoản_dự_phòng_rủi_ro_cho_các_tài_sản_Có_nội_bảng_khác
## 0
## TỔNG_TÀI_SẢN_CÓ
## 0
## I.Các_khoản_nợ_chính_phủ_và_Ngân_hàng_Nhà_nước
## 0
## II.Tiền_gửi_và_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 0
## X1.Tiền_gửi_của_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 0
## X2.Vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 0
## III.Tiền_gửi_của_khách_hàng
## 0
## IV.Các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_khoản_nợ_tài_chính_khác
## 7
## V._Vốn_tài_trợ._ủy_thác_đầu_tư._cho_vay_tổ_chức_tín_dụng_chịu_rủi_ro
## 0
## VI.Phát_hành_giấy_tờ_có_giá
## 0
## VII.Các_khoản_nợ_khác
## 0
## X1.Các_khoản_lãi._phí_phải_trả
## 0
## X2.Thuế_thu_nhập_doanh_nghiệp_hoãn_lại_phải_trả
## 8
## X3.Các_khoản_phải_trả_và_công_nợ_khác
## 8
## X4.Dự_phòng_rủi_ro_khác_.công_nợ_tiềm_ẩn_và_các_cam_kết_ngoại_bảng.
## 0
## TỔNG_NỢ_PHẢI_TRẢ
## 0
## X1.Vốn_của_tổ_chức_tín_dụng
## 8
## a.Vốn_điều_lệ
## 0
## c.Thặng_dư_vốn_cổ_phần
## 0
## g.Vốn_khác
## 3
## X2.Quỹ_của_Tổ_chức_tín_dụng
## 2
## X3.Chênh_lệch_tỷ_giá_hối_đoái
## 0
## X5.Lợi_nhuận_để_lại_chưa_phân_phối.Lỗ_lũy_kế
## 0
## VIII.Vốn_chủ_sở_hữu
## 0
## IX.Lợi_ích_của_cổ_đông_thiểu_số
## 0
## TỔNG_NỢ_PHẢI_TRẢ_VÀ_VỐN_CHỦ_SỞ_HỮU
## 0
## I.Nghĩa_vụ_nợ_tiềm_ẩn
## 9
## X1.Bảo_lãnh_vay_vốn
## 8
## X2.Cam_kết_trong_nghiệp_vụ_L.C
## 9
## X3.Bảo_lãnh_khác
## 8
## II.Các_cam_kết_đưa_ra
## 9
## X2.Cam_kết_khác
## 8
## Thu_nhập_lãi_và_các_khoản_thu_nhập_tương_tự
## 0
## Thu_nhập_từ_hoạt_động_khác
## 0
## Chi_phí_hoạt_động_khác...89
## 0
## VI._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_khác
## 0
## VII._Thu_nhập_từ_góp_vốn._mua_cổ_phần
## 0
## VIII._Chi_phí_hoạt_động
## 0
## IX._Lợi_nhuận_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_trước_chi_phí_dự_phòng_rủi_ro_tín_dụng
## 0
## X._Chi_phí_dự_phòng_rủi_ro_tín_dụng
## 0
## XI._Tổng_lợi_nhuận_trước_thuế
## 0
## X7._Chi_phí_thuế_TNDN_hiện_hành
## 0
## X8._Chi_phí_thuế_TNDN_hoãn_lại
## 1
## X2._Chi_phí_lãi_và_các_chi_phí_tương_tự
## 0
## XII._Chi_phí_thuế_TNDN
## 8
## XIII._Lợi_nhuận_sau_thuế
## 0
## XIV._Lợi_ích_của_cổ_đông_thiểu_số
## 0
## XV._Lãi_cơ_bản_trên_cổ_phiếu
## 1
## Tổng_thu_nhập_kinh_doanh
## 8
## Lợi_ích_của_cổ_đông_Công_ty_mẹ
## 8
## I._Thu_nhập_lãi_thuần
## 0
## X3._Thu_nhập_từ_hoạt_động_dịch_vụ
## 0
## X4._Chi_phí_hoạt_động_dịch_vụ
## 0
## II._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_dịch_vụ
## 0
## III._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_ngoại_hối
## 0
## IV._Lãi_.lỗ_thuần_từ_mua_bán_chứng_khoán_kinh_doanh
## 0
## V._Lãi.lỗ_thuần_từ_mua_bán_chứng_khoán_đầu_tư
## 0
## X1._Thu_nhập_lãi_và_các_khoản_thu_nhập_tương_tự_nhận_được
## 3
## X9._.Tăng..Giảm_các_khoản_tiền_gửi_và_cho_vay_các_TCTD_khác
## 3
## X10._.Tăng..Giảm_các_khoản_về_kinh_doanh_chứng_khoán
## 3
## X11._.Tăng..Giảm_các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_tài_sản_tài_chính_khác
## 4
## X12._.Tăng..Giảm_các_khoản_cho_vay_khách_hàng
## 3
## X13._Giảm_nguồn_dự_phòng_để_bù_đắp_tổn_thất_các_khoản
## 3
## X14._.Tăng..Giảm_khác_về_tài_sản_hoạt_động
## 3
## X15._Tăng..Giảm._các_khoản_nợ_chính_phủ_và_NHNN
## 3
## X16._Tăng..Giảm._các_khoản_tiền_gửi._tiền_vay_các_tổ_chức_tín_dụng
## 3
## X17._Tăng..Giảm._tiền_gửi_của_khách_hàng.bao_gồm_cả_kho_bạc_nhà_nước.
## 3
## X18._Tăng..Giảm._phát_hành_giấy_tờ_có_giá.ngoại_trừ_giấy_tờ_có_giá_phát_hành_được_tính_vào_hoạt_động_tài_chính.
## 3
## X2._Chi_phí_lãi_và_các_chi_phí_tương_tự_đã_trả
## 3
## X19._Tăng..Giảm._vốn_tài_trợ._ủy_thác_đầu_tư._cho_vay_TCTD_chịu_rủi_ro
## 3
## X20._Tăng._.Giảm._các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_khoản_nợ_tài_chính_khác
## 8
## X21._Tăng._.Giảm._khác_về_công_nợ_hoạt_động
## 3
## X22._Chi_từ_các_quỹ_của_TCTD...
## 6
## I._Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh
## 3
## X1._Mua_sắm_tài_sản_cố_định...
## 3
## X2._Tiền_thu_từ_thanh_lý._nhượng_bán_TSCĐ
## 3
## X3._Tiền_chi_từ_thanh_lý._nhượng_bán_TSCĐ...
## 3
## X3._Thu_nhập_từ_hoạt_động_dịch_vụ_nhận_được
## 3
## X7._Tiền_chi_đầu_t.ư._góp_vốn_vào_các_đơn_vị_khác_.Chi_đầu_tư_mua_công_ty_con._góp_vốn_liên_doanh._liên_kết._và_các_khoản_đầu_tư_dài_hạn_khác._...
## 8
## X8._Tiền_thu_đầu_t.ư._góp_vốn_vào_các_đơn_vị_khác_.Thu_bán._thanh_lý_công_ty_con._góp_vốn_liên_doanh._liên_kết._các_khoản_đầu_tư_dài_hạn_khác.
## 5
## X9._Tiền_thu_cổ_tức_và_lợi_nhuận_được_chia_từ_các_khoản_đầu_tư._góp_vốn_dài_hạn
## 3
## II._Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_đầu_tư
## 3
## X1._Tăng_vốn_cổ_phần_từ_góp_vốn_và.hoặc_phát_hành_cổ_phiếu
## 9
## X4._Cổ_tức_trả_cho_cổ_đông._lợi_nhuận_đã_chia...
## 5
## X4._Chênh_lệch_số_tiền_thực_thu.thực_chi_từ_hoạt_động_kinh_doanh.ngoại_tệ.vàng_bạc.chứng_khoán.
## 3
## III.Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_tài_chính
## 5
## IV.Lưu_chuyển_tiền_thuần_trong_kỳ
## 3
## V._Tiền_và_các_khoản_tương_đương_tiền_tại_thời_điểm_đầu_kỳ
## 5
## VI._Điều_chỉnh_ảnh_hưởng_của_thay_đổi_tỷ_giá
## 3
## VII._Tiền_và_các_khoản_tương_đương_tiền_tại_thời_điểm_cuối_kỳ
## 3
## X5._Thu_nhập_khác
## 3
## X6._Tiền_thu_các_khoản_nợ_đã_được_xử_lý_xóa._bù_đắp_bằng_nguồn_rủi_ro
## 3
## X7._Tiền_chi_trả_cho_nhân_viên_và_hoạt_động_quản_lý._công_vụ...
## 3
## X8._Tiền_thuế_thu_nhập_thực_nộp_trong_kỳ...
## 3
## Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_trước_những_thay_đổi_về_tài_sản_và_vốn_lưu_động
## 3
Câu lệnh này đếm số lượng giá trị bị thiếu trong mỗi cột dữ liệu.
Từ đó ta phát hiện các biến có dữ liệu không đầy đủ để xử lý trước khi phân tích.
Tỷ lệ phần trăm giá trị thiếu
round(100 * colSums(is.na(BCTC)) / nrow(BCTC), 2)
## Nam
## 0
## I.Tiền_mặt._vàng_bạc._đá_quý
## 0
## II.Tiền_gửi_tại_Ngân_hàng_Nhà_nước
## 0
## III._Tiền_gửi_và_cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 0
## X1.Tiền_gửi_tại_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 0
## X2.Cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 0
## X3.Dự_phòng_rủi_ro_cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 90
## IV.Chứng_khoán_kinh_doanh
## 0
## X1.Chứng_khoán_kinh_doanh
## 0
## X2.Dự_phòng_giảm_giá_chứng_khoán_kinh_doanh
## 0
## V.Các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_tài_sản_tài_chính_khác
## 30
## VI.Cho_vay_khách_hàng
## 0
## X1.Cho_vay_khách_hàng
## 0
## X2.Dự_phòng_rủi_ro_cho_vay_khách_hàng
## 10
## VIII.Chứng_khoán_đầu_tư
## 0
## X1.Chứng_khoán_đầu_tư_sẵn_sàng_để_bán
## 0
## X2.Chứng_khoán_đầu_tư_giữ_đến_ngày_đáo_hạn
## 0
## X3.Dự_phòng_giảm_giá_chứng_khoán_đầu_tư
## 0
## IX.Góp_vốn_đầu_tư_dài_hạn
## 0
## X2.Vốn_góp_liên_doanh
## 10
## X3.Đầu_tư_vào_công_ty_liên_kết
## 80
## X4.Đầu_tư_dài_hạn_khác
## 0
## X5.Dự_phòng_giảm_giá_đầu_tư_dài_hạn
## 10
## X.Tài_sản_cố_định
## 0
## X1.Tài_sản_cố_định_hữu_hình
## 0
## a.Nguyên_giá_tài_sản_cố_định...33
## 0
## b.Hao_mòn_tài_sản_cố_định...34
## 0
## X3.Tài_sản_cố_định_vô_hình
## 0
## a.Nguyên_giá_tài_sản_cố_định...39
## 0
## b.Hao_mòn_tài_sản_cố_định...40
## 0
## XII.Tài_sản_có_khác
## 0
## X1.Các_khoản_phải_thu
## 0
## X2.Các_khoản_lãi_và_chi_phí_phải_thu
## 10
## X3.Tài_sản_thuế_TNDN_hoãn_lại
## 60
## X4.Tài_sản_có_khác
## 0
## X._Trong_đó_lợi_thế_thương_mại
## 60
## X5._Các_khoản_dự_phòng_rủi_ro_cho_các_tài_sản_Có_nội_bảng_khác
## 0
## TỔNG_TÀI_SẢN_CÓ
## 0
## I.Các_khoản_nợ_chính_phủ_và_Ngân_hàng_Nhà_nước
## 0
## II.Tiền_gửi_và_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 0
## X1.Tiền_gửi_của_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 0
## X2.Vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 0
## III.Tiền_gửi_của_khách_hàng
## 0
## IV.Các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_khoản_nợ_tài_chính_khác
## 70
## V._Vốn_tài_trợ._ủy_thác_đầu_tư._cho_vay_tổ_chức_tín_dụng_chịu_rủi_ro
## 0
## VI.Phát_hành_giấy_tờ_có_giá
## 0
## VII.Các_khoản_nợ_khác
## 0
## X1.Các_khoản_lãi._phí_phải_trả
## 0
## X2.Thuế_thu_nhập_doanh_nghiệp_hoãn_lại_phải_trả
## 80
## X3.Các_khoản_phải_trả_và_công_nợ_khác
## 80
## X4.Dự_phòng_rủi_ro_khác_.công_nợ_tiềm_ẩn_và_các_cam_kết_ngoại_bảng.
## 0
## TỔNG_NỢ_PHẢI_TRẢ
## 0
## X1.Vốn_của_tổ_chức_tín_dụng
## 80
## a.Vốn_điều_lệ
## 0
## c.Thặng_dư_vốn_cổ_phần
## 0
## g.Vốn_khác
## 30
## X2.Quỹ_của_Tổ_chức_tín_dụng
## 20
## X3.Chênh_lệch_tỷ_giá_hối_đoái
## 0
## X5.Lợi_nhuận_để_lại_chưa_phân_phối.Lỗ_lũy_kế
## 0
## VIII.Vốn_chủ_sở_hữu
## 0
## IX.Lợi_ích_của_cổ_đông_thiểu_số
## 0
## TỔNG_NỢ_PHẢI_TRẢ_VÀ_VỐN_CHỦ_SỞ_HỮU
## 0
## I.Nghĩa_vụ_nợ_tiềm_ẩn
## 90
## X1.Bảo_lãnh_vay_vốn
## 80
## X2.Cam_kết_trong_nghiệp_vụ_L.C
## 90
## X3.Bảo_lãnh_khác
## 80
## II.Các_cam_kết_đưa_ra
## 90
## X2.Cam_kết_khác
## 80
## Thu_nhập_lãi_và_các_khoản_thu_nhập_tương_tự
## 0
## Thu_nhập_từ_hoạt_động_khác
## 0
## Chi_phí_hoạt_động_khác...89
## 0
## VI._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_khác
## 0
## VII._Thu_nhập_từ_góp_vốn._mua_cổ_phần
## 0
## VIII._Chi_phí_hoạt_động
## 0
## IX._Lợi_nhuận_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_trước_chi_phí_dự_phòng_rủi_ro_tín_dụng
## 0
## X._Chi_phí_dự_phòng_rủi_ro_tín_dụng
## 0
## XI._Tổng_lợi_nhuận_trước_thuế
## 0
## X7._Chi_phí_thuế_TNDN_hiện_hành
## 0
## X8._Chi_phí_thuế_TNDN_hoãn_lại
## 10
## X2._Chi_phí_lãi_và_các_chi_phí_tương_tự
## 0
## XII._Chi_phí_thuế_TNDN
## 80
## XIII._Lợi_nhuận_sau_thuế
## 0
## XIV._Lợi_ích_của_cổ_đông_thiểu_số
## 0
## XV._Lãi_cơ_bản_trên_cổ_phiếu
## 10
## Tổng_thu_nhập_kinh_doanh
## 80
## Lợi_ích_của_cổ_đông_Công_ty_mẹ
## 80
## I._Thu_nhập_lãi_thuần
## 0
## X3._Thu_nhập_từ_hoạt_động_dịch_vụ
## 0
## X4._Chi_phí_hoạt_động_dịch_vụ
## 0
## II._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_dịch_vụ
## 0
## III._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_ngoại_hối
## 0
## IV._Lãi_.lỗ_thuần_từ_mua_bán_chứng_khoán_kinh_doanh
## 0
## V._Lãi.lỗ_thuần_từ_mua_bán_chứng_khoán_đầu_tư
## 0
## X1._Thu_nhập_lãi_và_các_khoản_thu_nhập_tương_tự_nhận_được
## 30
## X9._.Tăng..Giảm_các_khoản_tiền_gửi_và_cho_vay_các_TCTD_khác
## 30
## X10._.Tăng..Giảm_các_khoản_về_kinh_doanh_chứng_khoán
## 30
## X11._.Tăng..Giảm_các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_tài_sản_tài_chính_khác
## 40
## X12._.Tăng..Giảm_các_khoản_cho_vay_khách_hàng
## 30
## X13._Giảm_nguồn_dự_phòng_để_bù_đắp_tổn_thất_các_khoản
## 30
## X14._.Tăng..Giảm_khác_về_tài_sản_hoạt_động
## 30
## X15._Tăng..Giảm._các_khoản_nợ_chính_phủ_và_NHNN
## 30
## X16._Tăng..Giảm._các_khoản_tiền_gửi._tiền_vay_các_tổ_chức_tín_dụng
## 30
## X17._Tăng..Giảm._tiền_gửi_của_khách_hàng.bao_gồm_cả_kho_bạc_nhà_nước.
## 30
## X18._Tăng..Giảm._phát_hành_giấy_tờ_có_giá.ngoại_trừ_giấy_tờ_có_giá_phát_hành_được_tính_vào_hoạt_động_tài_chính.
## 30
## X2._Chi_phí_lãi_và_các_chi_phí_tương_tự_đã_trả
## 30
## X19._Tăng..Giảm._vốn_tài_trợ._ủy_thác_đầu_tư._cho_vay_TCTD_chịu_rủi_ro
## 30
## X20._Tăng._.Giảm._các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_khoản_nợ_tài_chính_khác
## 80
## X21._Tăng._.Giảm._khác_về_công_nợ_hoạt_động
## 30
## X22._Chi_từ_các_quỹ_của_TCTD...
## 60
## I._Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh
## 30
## X1._Mua_sắm_tài_sản_cố_định...
## 30
## X2._Tiền_thu_từ_thanh_lý._nhượng_bán_TSCĐ
## 30
## X3._Tiền_chi_từ_thanh_lý._nhượng_bán_TSCĐ...
## 30
## X3._Thu_nhập_từ_hoạt_động_dịch_vụ_nhận_được
## 30
## X7._Tiền_chi_đầu_t.ư._góp_vốn_vào_các_đơn_vị_khác_.Chi_đầu_tư_mua_công_ty_con._góp_vốn_liên_doanh._liên_kết._và_các_khoản_đầu_tư_dài_hạn_khác._...
## 80
## X8._Tiền_thu_đầu_t.ư._góp_vốn_vào_các_đơn_vị_khác_.Thu_bán._thanh_lý_công_ty_con._góp_vốn_liên_doanh._liên_kết._các_khoản_đầu_tư_dài_hạn_khác.
## 50
## X9._Tiền_thu_cổ_tức_và_lợi_nhuận_được_chia_từ_các_khoản_đầu_tư._góp_vốn_dài_hạn
## 30
## II._Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_đầu_tư
## 30
## X1._Tăng_vốn_cổ_phần_từ_góp_vốn_và.hoặc_phát_hành_cổ_phiếu
## 90
## X4._Cổ_tức_trả_cho_cổ_đông._lợi_nhuận_đã_chia...
## 50
## X4._Chênh_lệch_số_tiền_thực_thu.thực_chi_từ_hoạt_động_kinh_doanh.ngoại_tệ.vàng_bạc.chứng_khoán.
## 30
## III.Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_tài_chính
## 50
## IV.Lưu_chuyển_tiền_thuần_trong_kỳ
## 30
## V._Tiền_và_các_khoản_tương_đương_tiền_tại_thời_điểm_đầu_kỳ
## 50
## VI._Điều_chỉnh_ảnh_hưởng_của_thay_đổi_tỷ_giá
## 30
## VII._Tiền_và_các_khoản_tương_đương_tiền_tại_thời_điểm_cuối_kỳ
## 30
## X5._Thu_nhập_khác
## 30
## X6._Tiền_thu_các_khoản_nợ_đã_được_xử_lý_xóa._bù_đắp_bằng_nguồn_rủi_ro
## 30
## X7._Tiền_chi_trả_cho_nhân_viên_và_hoạt_động_quản_lý._công_vụ...
## 30
## X8._Tiền_thuế_thu_nhập_thực_nộp_trong_kỳ...
## 30
## Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_trước_những_thay_đổi_về_tài_sản_và_vốn_lưu_động
## 30
Công thức tính phần trăm giá trị bị thiếu và làm tròn đến hai chữ số thập phân.
Chỉ số này giúp đánh giá mức độ hoàn thiện của từng biến và chất lượng tổng thể của dữ liệu.
Danh sách các biến dạng số
names(numeric_df)
## [1] "Nam"
## [2] "I.Tiền_mặt._vàng_bạc._đá_quý"
## [3] "II.Tiền_gửi_tại_Ngân_hàng_Nhà_nước"
## [4] "III._Tiền_gửi_và_cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác"
## [5] "X1.Tiền_gửi_tại_các_tổ_chức_tín_dụng_khác"
## [6] "X2.Cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác"
## [7] "X3.Dự_phòng_rủi_ro_cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác"
## [8] "IV.Chứng_khoán_kinh_doanh"
## [9] "X1.Chứng_khoán_kinh_doanh"
## [10] "X2.Dự_phòng_giảm_giá_chứng_khoán_kinh_doanh"
## [11] "V.Các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_tài_sản_tài_chính_khác"
## [12] "VI.Cho_vay_khách_hàng"
## [13] "X1.Cho_vay_khách_hàng"
## [14] "X2.Dự_phòng_rủi_ro_cho_vay_khách_hàng"
## [15] "VIII.Chứng_khoán_đầu_tư"
## [16] "X1.Chứng_khoán_đầu_tư_sẵn_sàng_để_bán"
## [17] "X2.Chứng_khoán_đầu_tư_giữ_đến_ngày_đáo_hạn"
## [18] "X3.Dự_phòng_giảm_giá_chứng_khoán_đầu_tư"
## [19] "IX.Góp_vốn_đầu_tư_dài_hạn"
## [20] "X2.Vốn_góp_liên_doanh"
## [21] "X3.Đầu_tư_vào_công_ty_liên_kết"
## [22] "X4.Đầu_tư_dài_hạn_khác"
## [23] "X5.Dự_phòng_giảm_giá_đầu_tư_dài_hạn"
## [24] "X.Tài_sản_cố_định"
## [25] "X1.Tài_sản_cố_định_hữu_hình"
## [26] "b.Hao_mòn_tài_sản_cố_định...34"
## [27] "X3.Tài_sản_cố_định_vô_hình"
## [28] "a.Nguyên_giá_tài_sản_cố_định...39"
## [29] "b.Hao_mòn_tài_sản_cố_định...40"
## [30] "XII.Tài_sản_có_khác"
## [31] "X1.Các_khoản_phải_thu"
## [32] "X2.Các_khoản_lãi_và_chi_phí_phải_thu"
## [33] "X3.Tài_sản_thuế_TNDN_hoãn_lại"
## [34] "X4.Tài_sản_có_khác"
## [35] "X._Trong_đó_lợi_thế_thương_mại"
## [36] "X5._Các_khoản_dự_phòng_rủi_ro_cho_các_tài_sản_Có_nội_bảng_khác"
## [37] "TỔNG_TÀI_SẢN_CÓ"
## [38] "I.Các_khoản_nợ_chính_phủ_và_Ngân_hàng_Nhà_nước"
## [39] "II.Tiền_gửi_và_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác"
## [40] "X2.Vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác"
## [41] "III.Tiền_gửi_của_khách_hàng"
## [42] "IV.Các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_khoản_nợ_tài_chính_khác"
## [43] "V._Vốn_tài_trợ._ủy_thác_đầu_tư._cho_vay_tổ_chức_tín_dụng_chịu_rủi_ro"
## [44] "VI.Phát_hành_giấy_tờ_có_giá"
## [45] "VII.Các_khoản_nợ_khác"
## [46] "X1.Các_khoản_lãi._phí_phải_trả"
## [47] "X2.Thuế_thu_nhập_doanh_nghiệp_hoãn_lại_phải_trả"
## [48] "X3.Các_khoản_phải_trả_và_công_nợ_khác"
## [49] "X4.Dự_phòng_rủi_ro_khác_.công_nợ_tiềm_ẩn_và_các_cam_kết_ngoại_bảng."
## [50] "TỔNG_NỢ_PHẢI_TRẢ"
## [51] "X1.Vốn_của_tổ_chức_tín_dụng"
## [52] "a.Vốn_điều_lệ"
## [53] "c.Thặng_dư_vốn_cổ_phần"
## [54] "g.Vốn_khác"
## [55] "X2.Quỹ_của_Tổ_chức_tín_dụng"
## [56] "X3.Chênh_lệch_tỷ_giá_hối_đoái"
## [57] "X5.Lợi_nhuận_để_lại_chưa_phân_phối.Lỗ_lũy_kế"
## [58] "VIII.Vốn_chủ_sở_hữu"
## [59] "IX.Lợi_ích_của_cổ_đông_thiểu_số"
## [60] "TỔNG_NỢ_PHẢI_TRẢ_VÀ_VỐN_CHỦ_SỞ_HỮU"
## [61] "I.Nghĩa_vụ_nợ_tiềm_ẩn"
## [62] "X1.Bảo_lãnh_vay_vốn"
## [63] "X2.Cam_kết_trong_nghiệp_vụ_L.C"
## [64] "X3.Bảo_lãnh_khác"
## [65] "II.Các_cam_kết_đưa_ra"
## [66] "X2.Cam_kết_khác"
## [67] "Thu_nhập_lãi_và_các_khoản_thu_nhập_tương_tự"
## [68] "Thu_nhập_từ_hoạt_động_khác"
## [69] "Chi_phí_hoạt_động_khác...89"
## [70] "VI._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_khác"
## [71] "VII._Thu_nhập_từ_góp_vốn._mua_cổ_phần"
## [72] "VIII._Chi_phí_hoạt_động"
## [73] "IX._Lợi_nhuận_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_trước_chi_phí_dự_phòng_rủi_ro_tín_dụng"
## [74] "X._Chi_phí_dự_phòng_rủi_ro_tín_dụng"
## [75] "XI._Tổng_lợi_nhuận_trước_thuế"
## [76] "X7._Chi_phí_thuế_TNDN_hiện_hành"
## [77] "X8._Chi_phí_thuế_TNDN_hoãn_lại"
## [78] "X2._Chi_phí_lãi_và_các_chi_phí_tương_tự"
## [79] "XII._Chi_phí_thuế_TNDN"
## [80] "XIII._Lợi_nhuận_sau_thuế"
## [81] "XIV._Lợi_ích_của_cổ_đông_thiểu_số"
## [82] "XV._Lãi_cơ_bản_trên_cổ_phiếu"
## [83] "Tổng_thu_nhập_kinh_doanh"
## [84] "Lợi_ích_của_cổ_đông_Công_ty_mẹ"
## [85] "I._Thu_nhập_lãi_thuần"
## [86] "X3._Thu_nhập_từ_hoạt_động_dịch_vụ"
## [87] "X4._Chi_phí_hoạt_động_dịch_vụ"
## [88] "II._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_dịch_vụ"
## [89] "III._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_ngoại_hối"
## [90] "IV._Lãi_.lỗ_thuần_từ_mua_bán_chứng_khoán_kinh_doanh"
## [91] "V._Lãi.lỗ_thuần_từ_mua_bán_chứng_khoán_đầu_tư"
## [92] "X1._Thu_nhập_lãi_và_các_khoản_thu_nhập_tương_tự_nhận_được"
## [93] "X9._.Tăng..Giảm_các_khoản_tiền_gửi_và_cho_vay_các_TCTD_khác"
## [94] "X10._.Tăng..Giảm_các_khoản_về_kinh_doanh_chứng_khoán"
## [95] "X11._.Tăng..Giảm_các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_tài_sản_tài_chính_khác"
## [96] "X12._.Tăng..Giảm_các_khoản_cho_vay_khách_hàng"
## [97] "X13._Giảm_nguồn_dự_phòng_để_bù_đắp_tổn_thất_các_khoản"
## [98] "X14._.Tăng..Giảm_khác_về_tài_sản_hoạt_động"
## [99] "X15._Tăng..Giảm._các_khoản_nợ_chính_phủ_và_NHNN"
## [100] "X16._Tăng..Giảm._các_khoản_tiền_gửi._tiền_vay_các_tổ_chức_tín_dụng"
## [101] "X17._Tăng..Giảm._tiền_gửi_của_khách_hàng.bao_gồm_cả_kho_bạc_nhà_nước."
## [102] "X18._Tăng..Giảm._phát_hành_giấy_tờ_có_giá.ngoại_trừ_giấy_tờ_có_giá_phát_hành_được_tính_vào_hoạt_động_tài_chính."
## [103] "X2._Chi_phí_lãi_và_các_chi_phí_tương_tự_đã_trả"
## [104] "X19._Tăng..Giảm._vốn_tài_trợ._ủy_thác_đầu_tư._cho_vay_TCTD_chịu_rủi_ro"
## [105] "X20._Tăng._.Giảm._các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_khoản_nợ_tài_chính_khác"
## [106] "X21._Tăng._.Giảm._khác_về_công_nợ_hoạt_động"
## [107] "X22._Chi_từ_các_quỹ_của_TCTD..."
## [108] "I._Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh"
## [109] "X1._Mua_sắm_tài_sản_cố_định..."
## [110] "X2._Tiền_thu_từ_thanh_lý._nhượng_bán_TSCĐ"
## [111] "X3._Tiền_chi_từ_thanh_lý._nhượng_bán_TSCĐ..."
## [112] "X3._Thu_nhập_từ_hoạt_động_dịch_vụ_nhận_được"
## [113] "X7._Tiền_chi_đầu_t.ư._góp_vốn_vào_các_đơn_vị_khác_.Chi_đầu_tư_mua_công_ty_con._góp_vốn_liên_doanh._liên_kết._và_các_khoản_đầu_tư_dài_hạn_khác._..."
## [114] "X8._Tiền_thu_đầu_t.ư._góp_vốn_vào_các_đơn_vị_khác_.Thu_bán._thanh_lý_công_ty_con._góp_vốn_liên_doanh._liên_kết._các_khoản_đầu_tư_dài_hạn_khác."
## [115] "X9._Tiền_thu_cổ_tức_và_lợi_nhuận_được_chia_từ_các_khoản_đầu_tư._góp_vốn_dài_hạn"
## [116] "II._Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_đầu_tư"
## [117] "X1._Tăng_vốn_cổ_phần_từ_góp_vốn_và.hoặc_phát_hành_cổ_phiếu"
## [118] "X4._Cổ_tức_trả_cho_cổ_đông._lợi_nhuận_đã_chia..."
## [119] "X4._Chênh_lệch_số_tiền_thực_thu.thực_chi_từ_hoạt_động_kinh_doanh.ngoại_tệ.vàng_bạc.chứng_khoán."
## [120] "III.Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_tài_chính"
## [121] "IV.Lưu_chuyển_tiền_thuần_trong_kỳ"
## [122] "V._Tiền_và_các_khoản_tương_đương_tiền_tại_thời_điểm_đầu_kỳ"
## [123] "VI._Điều_chỉnh_ảnh_hưởng_của_thay_đổi_tỷ_giá"
## [124] "VII._Tiền_và_các_khoản_tương_đương_tiền_tại_thời_điểm_cuối_kỳ"
## [125] "X5._Thu_nhập_khác"
## [126] "X6._Tiền_thu_các_khoản_nợ_đã_được_xử_lý_xóa._bù_đắp_bằng_nguồn_rủi_ro"
## [127] "X7._Tiền_chi_trả_cho_nhân_viên_và_hoạt_động_quản_lý._công_vụ..."
## [128] "X8._Tiền_thuế_thu_nhập_thực_nộp_trong_kỳ..."
## [129] "Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_trước_những_thay_đổi_về_tài_sản_và_vốn_lưu_động"
Lệnh names() hiển thị danh sách tên của các biến có kiểu số.
Điều này giúp xác định các biến có thể được sử dụng cho phân tích định lượng tiếp theo.
Thống kê mô tả tổng quan
summary(numeric_df)
## Nam I.Tiền_mặt._vàng_bạc._đá_quý II.Tiền_gửi_tại_Ngân_hàng_Nhà_nước
## Min. :2015 Min. :5.091e+12 Min. :1.189e+13
## 1st Qu.:2017 1st Qu.:6.242e+12 1st Qu.:2.136e+13
## Median :2020 Median :9.021e+12 Median :2.413e+13
## Mean :2020 Mean :8.480e+12 Mean :2.800e+13
## 3rd Qu.:2022 3rd Qu.:1.078e+13 3rd Qu.:3.326e+13
## Max. :2024 Max. :1.133e+13 Max. :5.762e+13
##
## III._Tiền_gửi_và_cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## Min. :6.602e+13
## 1st Qu.:1.038e+14
## Median :1.300e+14
## Mean :1.680e+14
## 3rd Qu.:2.192e+14
## Max. :3.785e+14
##
## X1.Tiền_gửi_tại_các_tổ_chức_tín_dụng_khác X2.Cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## Min. :6.439e+13 Min. :1.633e+12
## 1st Qu.:9.495e+13 1st Qu.:4.569e+12
## Median :1.247e+14 Median :7.128e+12
## Mean :1.581e+14 Mean :9.915e+12
## 3rd Qu.:1.993e+14 3rd Qu.:1.711e+13
## Max. :3.705e+14 Max. :2.061e+13
##
## X3.Dự_phòng_rủi_ro_cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác IV.Chứng_khoán_kinh_doanh
## Min. :-1.301e+13 Min. :1.406e+12
## 1st Qu.:-1.301e+13 1st Qu.:2.478e+12
## Median :-1.301e+13 Median :2.965e+12
## Mean :-1.301e+13 Mean :3.050e+12
## 3rd Qu.:-1.301e+13 3rd Qu.:3.483e+12
## Max. :-1.301e+13 Max. :5.602e+12
## NA's :9
## X1.Chứng_khoán_kinh_doanh X2.Dự_phòng_giảm_giá_chứng_khoán_kinh_doanh
## Min. :1.623e+12 Min. :-2.259e+11
## 1st Qu.:2.561e+12 1st Qu.:-1.909e+11
## Median :3.135e+12 Median :-1.346e+11
## Mean :3.282e+12 Mean :-1.320e+11
## 3rd Qu.:3.545e+12 3rd Qu.:-7.509e+10
## Max. :6.723e+12 Max. :-2.705e+10
##
## V.Các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_tài_sản_tài_chính_khác
## Min. :1.371e+11
## 1st Qu.:3.754e+11
## Median :5.288e+11
## Mean :9.447e+11
## 3rd Qu.:1.069e+12
## Max. :3.059e+12
## NA's :3
## VI.Cho_vay_khách_hàng X1.Cho_vay_khách_hàng
## Min. :5.335e+14 Min. :5.381e+14
## 1st Qu.:7.998e+14 1st Qu.:8.092e+14
## Median :9.625e+14 Median :9.753e+14
## Mean :1.023e+15 Mean :1.041e+15
## 3rd Qu.:1.210e+15 3rd Qu.:1.239e+15
## Max. :1.685e+15 Max. :1.722e+15
##
## X2.Dự_phòng_rủi_ro_cho_vay_khách_hàng VIII.Chứng_khoán_đầu_tư
## Min. :-3.666e+13 Min. :1.021e+14
## 1st Qu.:-2.777e+13 1st Qu.:1.162e+14
## Median :-1.295e+13 Median :1.313e+14
## Mean :-1.836e+13 Mean :1.458e+14
## 3rd Qu.:-8.303e+12 3rd Qu.:1.796e+14
## Max. :-4.550e+12 Max. :2.146e+14
## NA's :1
## X1.Chứng_khoán_đầu_tư_sẵn_sàng_để_bán
## Min. :8.859e+13
## 1st Qu.:1.099e+14
## Median :1.255e+14
## Mean :1.381e+14
## 3rd Qu.:1.778e+14
## Max. :1.886e+14
##
## X2.Chứng_khoán_đầu_tư_giữ_đến_ngày_đáo_hạn
## Min. :8.650e+11
## 1st Qu.:2.637e+12
## Median :8.606e+12
## Mean :9.623e+12
## 3rd Qu.:1.476e+13
## Max. :2.664e+13
##
## X3.Dự_phòng_giảm_giá_chứng_khoán_đầu_tư IX.Góp_vốn_đầu_tư_dài_hạn
## Min. :-7.884e+12 Min. :3.114e+12
## 1st Qu.:-2.645e+12 1st Qu.:3.285e+12
## Median :-1.215e+12 Median :3.326e+12
## Mean :-1.940e+12 Mean :3.432e+12
## 3rd Qu.:-2.756e+11 3rd Qu.:3.496e+12
## Max. :-6.896e+10 Max. :3.934e+12
##
## X2.Vốn_góp_liên_doanh X3.Đầu_tư_vào_công_ty_liên_kết X4.Đầu_tư_dài_hạn_khác
## Min. :2.704e+12 Min. :2.776e+12 Min. :2.345e+11
## 1st Qu.:2.783e+12 1st Qu.:2.836e+12 1st Qu.:2.360e+11
## Median :3.073e+12 Median :2.897e+12 Median :2.527e+11
## Mean :3.064e+12 Mean :2.897e+12 Mean :3.836e+11
## 3rd Qu.:3.206e+12 3rd Qu.:2.957e+12 3rd Qu.:4.126e+11
## Max. :3.707e+12 Max. :3.018e+12 Max. :1.131e+12
## NA's :1 NA's :8
## X5.Dự_phòng_giảm_giá_đầu_tư_dài_hạn X.Tài_sản_cố_định
## Min. :-2.399e+10 Min. :8.666e+12
## 1st Qu.:-2.170e+10 1st Qu.:1.014e+13
## Median :-1.443e+10 Median :1.056e+13
## Mean :-1.282e+10 Mean :1.045e+13
## 3rd Qu.:-2.799e+09 3rd Qu.:1.095e+13
## Max. :-1.692e+09 Max. :1.144e+13
## NA's :1
## X1.Tài_sản_cố_định_hữu_hình b.Hao_mòn_tài_sản_cố_định...34
## Min. :4.375e+12 Min. :-1.110e+13
## 1st Qu.:6.137e+12 1st Qu.:-1.000e+13
## Median :6.193e+12 Median :-8.715e+12
## Mean :1.187e+13 Mean :-8.491e+12
## 3rd Qu.:6.404e+12 3rd Qu.:-7.126e+12
## Max. :6.442e+13 Max. :-5.371e+12
##
## X3.Tài_sản_cố_định_vô_hình a.Nguyên_giá_tài_sản_cố_định...39
## Min. :3.853e+12 Min. :5.091e+12
## 1st Qu.:4.164e+12 1st Qu.:6.307e+12
## Median :4.297e+12 Median :6.406e+12
## Mean :4.373e+12 Mean :6.281e+12
## 3rd Qu.:4.531e+12 3rd Qu.:6.741e+12
## Max. :5.050e+12 Max. :6.928e+12
##
## b.Hao_mòn_tài_sản_cố_định...40 XII.Tài_sản_có_khác X1.Các_khoản_phải_thu
## Min. :-3.075e+12 Min. :2.702e+13 Min. :1.080e+13
## 1st Qu.:-2.550e+12 1st Qu.:3.151e+13 1st Qu.:2.156e+13
## Median :-1.857e+12 Median :3.320e+13 Median :2.259e+13
## Mean :-1.907e+12 Mean :4.198e+13 Mean :2.811e+13
## 3rd Qu.:-1.328e+12 3rd Qu.:4.674e+13 3rd Qu.:3.262e+13
## Max. :-8.001e+11 Max. :8.165e+13 Max. :6.599e+13
##
## X2.Các_khoản_lãi_và_chi_phí_phải_thu X3.Tài_sản_thuế_TNDN_hoãn_lại
## Min. :6.676e+12 Min. :3.380e+08
## 1st Qu.:9.857e+12 1st Qu.:3.361e+09
## Median :1.286e+13 Median :4.453e+09
## Mean :1.172e+13 Mean :1.952e+12
## 3rd Qu.:1.421e+13 3rd Qu.:1.953e+12
## Max. :1.476e+13 Max. :7.799e+12
## NA's :1 NA's :6
## X4.Tài_sản_có_khác X._Trong_đó_lợi_thế_thương_mại
## Min. :3.012e+12 Min. :9.070e+08
## 1st Qu.:3.235e+12 1st Qu.:2.268e+09
## Median :3.381e+12 Median :3.629e+09
## Mean :3.373e+12 Mean :3.629e+09
## 3rd Qu.:3.464e+12 3rd Qu.:4.991e+09
## Max. :3.716e+12 Max. :6.352e+09
## NA's :6
## X5._Các_khoản_dự_phòng_rủi_ro_cho_các_tài_sản_Có_nội_bảng_khác
## Min. :-1.067e+11
## 1st Qu.:-7.262e+10
## Median :-3.635e+10
## Mean :-4.510e+10
## 3rd Qu.:-8.975e+09
## Max. :-1.307e+09
##
## TỔNG_TÀI_SẢN_CÓ I.Các_khoản_nợ_chính_phủ_và_Ngân_hàng_Nhà_nước
## Min. :7.795e+14 Min. :4.808e+12
## 1st Qu.:1.112e+15 1st Qu.:1.686e+13
## Median :1.291e+15 Median :3.895e+13
## Mean :1.433e+15 Mean :5.252e+13
## 3rd Qu.:1.739e+15 3rd Qu.:6.860e+13
## Max. :2.385e+15 Max. :1.543e+14
##
## II.Tiền_gửi_và_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác X2.Vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## Min. :8.515e+13 Min. :2.262e+13
## 1st Qu.:1.100e+14 1st Qu.:3.185e+13
## Median :1.221e+14 Median :4.412e+13
## Mean :1.578e+14 Mean :4.823e+13
## 3rd Qu.:1.918e+14 3rd Qu.:5.349e+13
## Max. :3.043e+14 Max. :1.052e+14
##
## III.Tiền_gửi_của_khách_hàng
## Min. :4.930e+14
## 1st Qu.:7.707e+14
## Median :9.416e+14
## Mean :1.004e+15
## 3rd Qu.:1.227e+15
## Max. :1.606e+15
##
## IV.Các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_khoản_nợ_tài_chính_khác
## Min. :1.176e+11
## 1st Qu.:2.542e+11
## Median :3.908e+11
## Mean :3.548e+11
## 3rd Qu.:4.734e+11
## Max. :5.559e+11
## NA's :7
## V._Vốn_tài_trợ._ủy_thác_đầu_tư._cho_vay_tổ_chức_tín_dụng_chịu_rủi_ro
## Min. :2.180e+12
## 1st Qu.:2.426e+12
## Median :4.255e+12
## Mean :9.116e+12
## 3rd Qu.:6.304e+12
## Max. :5.424e+13
##
## VI.Phát_hành_giấy_tờ_có_giá VII.Các_khoản_nợ_khác
## Min. :2.086e+13 Min. :2.764e+13
## 1st Qu.:2.944e+13 1st Qu.:3.840e+13
## Median :5.847e+13 Median :4.406e+13
## Mean :6.533e+13 Mean :5.529e+13
## 3rd Qu.:8.465e+13 3rd Qu.:5.013e+13
## Max. :1.517e+14 Max. :1.192e+14
##
## X1.Các_khoản_lãi._phí_phải_trả X2.Thuế_thu_nhập_doanh_nghiệp_hoãn_lại_phải_trả
## Min. :5.971e+12 Min. :112000000
## 1st Qu.:1.322e+13 1st Qu.:126750000
## Median :1.648e+13 Median :141500000
## Mean :1.655e+13 Mean :141500000
## 3rd Qu.:2.023e+13 3rd Qu.:156250000
## Max. :2.800e+13 Max. :171000000
## NA's :8
## X3.Các_khoản_phải_trả_và_công_nợ_khác
## Min. :2.210e+13
## 1st Qu.:2.211e+13
## Median :2.212e+13
## Mean :2.212e+13
## 3rd Qu.:2.213e+13
## Max. :2.214e+13
## NA's :8
## X4.Dự_phòng_rủi_ro_khác_.công_nợ_tiềm_ẩn_và_các_cam_kết_ngoại_bảng.
## Min. :1.192e+11
## 1st Qu.:3.468e+11
## Median :6.279e+11
## Mean :8.615e+11
## 3rd Qu.:1.050e+12
## Max. :2.763e+12
##
## TỔNG_NỢ_PHẢI_TRẢ X1.Vốn_của_tổ_chức_tín_dụng a.Vốn_điều_lệ
## Min. :7.234e+14 Min. :6.351e+13 Min. :3.723e+13
## 1st Qu.:1.048e+15 1st Qu.:6.353e+13 1st Qu.:3.723e+13
## Median :1.210e+15 Median :6.355e+13 Median :3.723e+13
## Mean :1.344e+15 Mean :6.355e+13 Mean :4.269e+13
## 3rd Qu.:1.635e+15 3rd Qu.:6.357e+13 3rd Qu.:4.806e+13
## Max. :2.237e+15 Max. :6.358e+13 Max. :5.370e+13
## NA's :8
## c.Thặng_dư_vốn_cổ_phần g.Vốn_khác X2.Quỹ_của_Tổ_chức_tín_dụng
## Min. :8.975e+12 Min. :2.075e+11 Min. :5.275e+12
## 1st Qu.:8.975e+12 1st Qu.:5.159e+11 1st Qu.:7.189e+12
## Median :8.975e+12 Median :5.159e+11 Median :1.164e+13
## Mean :8.975e+12 Mean :6.195e+11 Mean :1.285e+13
## 3rd Qu.:8.975e+12 3rd Qu.:8.360e+11 3rd Qu.:1.682e+13
## Max. :8.975e+12 Max. :9.094e+11 Max. :2.532e+13
## NA's :3 NA's :2
## X3.Chênh_lệch_tỷ_giá_hối_đoái X5.Lợi_nhuận_để_lại_chưa_phân_phối.Lỗ_lũy_kế
## Min. :8.697e+10 Min. :3.942e+12
## 1st Qu.:2.436e+11 1st Qu.:1.024e+13
## Median :4.602e+11 Median :2.066e+13
## Mean :3.875e+11 Mean :2.362e+13
## 3rd Qu.:5.334e+11 3rd Qu.:3.152e+13
## Max. :6.260e+11 Max. :5.839e+13
##
## VIII.Vốn_chủ_sở_hữu IX.Lợi_ích_của_cổ_đông_thiểu_số
## Min. :5.587e+13 Min. :2.424e+11
## 1st Qu.:6.463e+13 1st Qu.:2.958e+11
## Median :8.138e+13 Median :5.801e+11
## Mean :8.889e+13 Mean :5.521e+11
## 3rd Qu.:1.045e+14 3rd Qu.:7.283e+11
## Max. :1.485e+14 Max. :9.707e+11
##
## TỔNG_NỢ_PHẢI_TRẢ_VÀ_VỐN_CHỦ_SỞ_HỮU I.Nghĩa_vụ_nợ_tiềm_ẩn X1.Bảo_lãnh_vay_vốn
## Min. :7.795e+14 Min. :1.67e+14 Min. :2.349e+12
## 1st Qu.:1.112e+15 1st Qu.:1.67e+14 1st Qu.:3.958e+12
## Median :1.291e+15 Median :1.67e+14 Median :5.567e+12
## Mean :1.433e+15 Mean :1.67e+14 Mean :5.567e+12
## 3rd Qu.:1.739e+15 3rd Qu.:1.67e+14 3rd Qu.:7.176e+12
## Max. :2.385e+15 Max. :1.67e+14 Max. :8.785e+12
## NA's :9 NA's :8
## X2.Cam_kết_trong_nghiệp_vụ_L.C X3.Bảo_lãnh_khác II.Các_cam_kết_đưa_ra
## Min. :5.599e+13 Min. :4.636e+13 Min. :6.87e+13
## 1st Qu.:5.599e+13 1st Qu.:6.032e+13 1st Qu.:6.87e+13
## Median :5.599e+13 Median :7.428e+13 Median :6.87e+13
## Mean :5.599e+13 Mean :7.428e+13 Mean :6.87e+13
## 3rd Qu.:5.599e+13 3rd Qu.:8.824e+13 3rd Qu.:6.87e+13
## Max. :5.599e+13 Max. :1.022e+14 Max. :6.87e+13
## NA's :9 NA's :8 NA's :9
## X2.Cam_kết_khác Thu_nhập_lãi_và_các_khoản_thu_nhập_tương_tự
## Min. :2.861e+13 Min. :4.247e+13
## 1st Qu.:3.863e+13 1st Qu.:6.750e+13
## Median :4.866e+13 Median :8.321e+13
## Mean :4.866e+13 Mean :8.478e+13
## 3rd Qu.:5.868e+13 3rd Qu.:9.966e+13
## Max. :6.870e+13 Max. :1.327e+14
## NA's :8
## Thu_nhập_từ_hoạt_động_khác Chi_phí_hoạt_động_khác...89
## Min. :2.357e+12 Min. :7.852e+11
## 1st Qu.:2.747e+12 1st Qu.:9.831e+11
## Median :3.671e+12 Median :1.179e+12
## Mean :4.768e+12 Mean :1.274e+12
## 3rd Qu.:6.439e+12 3rd Qu.:1.287e+12
## Max. :1.069e+13 Max. :2.269e+12
##
## VI._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_khác VII._Thu_nhập_từ_góp_vốn._mua_cổ_phần
## Min. :1.305e+12 Min. :4.096e+10
## 1st Qu.:1.886e+12 1st Qu.:3.090e+11
## Median :2.098e+12 Median :4.340e+11
## Mean :3.494e+12 Mean :4.125e+11
## 3rd Qu.:5.202e+12 3rd Qu.:5.211e+11
## Max. :8.419e+12 Max. :7.430e+11
##
## VIII._Chi_phí_hoạt_động
## Min. :1.072e+13
## 1st Qu.:1.446e+13
## Median :1.591e+13
## Mean :1.639e+13
## 3rd Qu.:1.855e+13
## Max. :2.255e+13
##
## IX._Lợi_nhuận_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_trước_chi_phí_dự_phòng_rủi_ro_tín_dụng
## Min. :1.202e+13
## 1st Qu.:1.525e+13
## Median :2.701e+13
## Mean :3.022e+13
## 3rd Qu.:4.282e+13
## Max. :5.936e+13
##
## X._Chi_phí_dự_phòng_rủi_ro_tín_dụng XI._Tổng_lợi_nhuận_trước_thuế
## Min. :4.679e+12 Min. :6.730e+12
## 1st Qu.:7.899e+12 1st Qu.:8.699e+12
## Median :1.258e+13 Median :1.443e+13
## Mean :1.462e+13 Mean :1.560e+13
## 3rd Qu.:2.272e+13 3rd Qu.:2.011e+13
## Max. :2.760e+13 Max. :3.176e+13
##
## X7._Chi_phí_thuế_TNDN_hiện_hành X8._Chi_phí_thuế_TNDN_hoãn_lại
## Min. :1.305e+12 Min. :-3.835e+10
## 1st Qu.:1.715e+12 1st Qu.:-2.890e+08
## Median :2.801e+12 Median : 2.400e+08
## Mean :3.074e+12 Mean :-4.013e+08
## 3rd Qu.:3.936e+12 3rd Qu.: 8.809e+09
## Max. :6.286e+12 Max. : 1.745e+10
## NA's :1
## X2._Chi_phí_lãi_và_các_chi_phí_tương_tự XII._Chi_phí_thuế_TNDN
## Min. :2.363e+13 Min. :4.945e+12
## 1st Qu.:3.936e+13 1st Qu.:5.279e+12
## Median :4.882e+13 Median :5.613e+12
## Mean :4.832e+13 Mean :5.613e+12
## 3rd Qu.:5.557e+13 3rd Qu.:5.947e+12
## Max. :7.971e+13 Max. :6.281e+12
## NA's :8
## XIII._Lợi_nhuận_sau_thuế XIV._Lợi_ích_của_cổ_đông_thiểu_số
## Min. :5.416e+12 Min. :2.480e+09
## 1st Qu.:6.984e+12 1st Qu.:1.921e+10
## Median :1.162e+13 Median :4.323e+10
## Mean :1.252e+13 Mean :6.093e+10
## 3rd Qu.:1.618e+13 3rd Qu.:1.108e+11
## Max. :2.548e+13 Max. :1.411e+11
##
## XV._Lãi_cơ_bản_trên_cổ_phiếu Tổng_thu_nhập_kinh_doanh
## Min. : 1 Min. :7.055e+13
## 1st Qu.:1454 1st Qu.:7.339e+13
## Median :2044 Median :7.623e+13
## Mean :2193 Mean :7.623e+13
## 3rd Qu.:3491 3rd Qu.:7.907e+13
## Max. :3706 Max. :8.191e+13
## NA's :1 NA's :8
## Lợi_ích_của_cổ_đông_Công_ty_mẹ I._Thu_nhập_lãi_thuần
## Min. :1.990e+13 Min. :1.884e+13
## 1st Qu.:2.126e+13 1st Qu.:2.366e+13
## Median :2.263e+13 Median :3.439e+13
## Mean :2.263e+13 Mean :3.646e+13
## 3rd Qu.:2.399e+13 3rd Qu.:4.629e+13
## Max. :2.535e+13 Max. :6.240e+13
## NA's :8
## X3._Thu_nhập_từ_hoạt_động_dịch_vụ X4._Chi_phí_hoạt_động_dịch_vụ
## Min. :2.651e+12 Min. :1.191e+12
## 1st Qu.:4.715e+12 1st Qu.:2.632e+12
## Median :8.115e+12 Median :3.917e+12
## Mean :7.822e+12 Mean :3.742e+12
## 3rd Qu.:1.105e+13 3rd Qu.:5.106e+12
## Max. :1.238e+13 Max. :5.687e+12
##
## II._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_dịch_vụ
## Min. :1.460e+12
## 1st Qu.:2.083e+12
## Median :4.198e+12
## Mean :4.080e+12
## 3rd Qu.:5.637e+12
## Max. :7.114e+12
##
## III._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_ngoại_hối
## Min. :1.977e+10
## 1st Qu.:7.099e+11
## Median :1.688e+12
## Mean :1.950e+12
## 3rd Qu.:3.167e+12
## Max. :4.248e+12
##
## IV._Lãi_.lỗ_thuần_từ_mua_bán_chứng_khoán_kinh_doanh
## Min. :-1.122e+11
## 1st Qu.: 1.429e+11
## Median : 2.821e+11
## Mean : 2.689e+11
## 3rd Qu.: 3.685e+11
## Max. : 6.013e+11
##
## V._Lãi.lỗ_thuần_từ_mua_bán_chứng_khoán_đầu_tư
## Min. :-7.907e+11
## 1st Qu.:-1.470e+11
## Median : 5.438e+09
## Mean :-4.918e+10
## 3rd Qu.: 1.769e+11
## Max. : 3.610e+11
##
## X1._Thu_nhập_lãi_và_các_khoản_thu_nhập_tương_tự_nhận_được
## Min. :4.248e+13
## 1st Qu.:5.827e+13
## Median :8.200e+13
## Mean :6.987e+13
## 3rd Qu.:8.255e+13
## Max. :8.297e+13
## NA's :3
## X9._.Tăng..Giảm_các_khoản_tiền_gửi_và_cho_vay_các_TCTD_khác
## Min. :-9.750e+12
## 1st Qu.:-2.363e+12
## Median :-2.224e+12
## Mean :-1.543e+12
## 3rd Qu.:-4.299e+11
## Max. : 6.756e+12
## NA's :3
## X10._.Tăng..Giảm_các_khoản_về_kinh_doanh_chứng_khoán
## Min. :-5.925e+13
## 1st Qu.:-1.941e+13
## Median :-9.726e+12
## Mean :-1.287e+13
## 3rd Qu.:-2.489e+12
## Max. : 2.272e+13
## NA's :3
## X11._.Tăng..Giảm_các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_tài_sản_tài_chính_khác
## Min. :-1.318e+12
## 1st Qu.:-5.592e+11
## Median :-1.731e+10
## Mean :-2.425e+11
## 3rd Qu.: 2.242e+11
## Max. : 3.326e+11
## NA's :4
## X12._.Tăng..Giảm_các_khoản_cho_vay_khách_hàng
## Min. :-1.235e+14
## 1st Qu.:-1.182e+14
## Median :-1.051e+14
## Mean :-9.689e+13
## 3rd Qu.:-7.580e+13
## Max. :-6.159e+13
## NA's :3
## X13._Giảm_nguồn_dự_phòng_để_bù_đắp_tổn_thất_các_khoản
## Min. :-1.971e+13
## 1st Qu.:-8.211e+12
## Median :-5.175e+12
## Mean :-6.994e+12
## 3rd Qu.:-3.082e+12
## Max. :-1.482e+12
## NA's :3
## X14._.Tăng..Giảm_khác_về_tài_sản_hoạt_động
## Min. :-1.101e+13
## 1st Qu.:-1.021e+13
## Median :-9.138e+12
## Mean :-4.910e+12
## 3rd Qu.:-6.657e+11
## Max. : 7.531e+12
## NA's :3
## X15._Tăng..Giảm._các_khoản_nợ_chính_phủ_và_NHNN
## Min. :-2.601e+13
## 1st Qu.:-9.861e+12
## Median : 8.003e+12
## Mean : 4.080e+12
## 3rd Qu.: 9.447e+12
## Max. : 4.739e+13
## NA's :3
## X16._Tăng..Giảm._các_khoản_tiền_gửi._tiền_vay_các_tổ_chức_tín_dụng
## Min. :-1.402e+13
## 1st Qu.:-4.180e+12
## Median :-1.917e+12
## Mean : 5.080e+12
## 3rd Qu.: 1.468e+13
## Max. : 3.050e+13
## NA's :3
## X17._Tăng..Giảm._tiền_gửi_của_khách_hàng.bao_gồm_cả_kho_bạc_nhà_nước.
## Min. :6.697e+13
## 1st Qu.:7.083e+13
## Median :9.731e+13
## Mean :1.053e+14
## 3rd Qu.:1.298e+14
## Max. :1.715e+14
## NA's :3
## X18._Tăng..Giảm._phát_hành_giấy_tờ_có_giá.ngoại_trừ_giấy_tờ_có_giá_phát_hành_được_tính_vào_hoạt_động_tài_chính.
## Min. :-1.348e+12
## 1st Qu.: 2.895e+12
## Median : 4.621e+12
## Mean : 8.456e+12
## 3rd Qu.: 1.321e+13
## Max. : 2.371e+13
## NA's :3
## X2._Chi_phí_lãi_và_các_chi_phí_tương_tự_đã_trả
## Min. :-4.990e+13
## 1st Qu.:-4.784e+13
## Median :-4.219e+13
## Mean :-3.909e+13
## 3rd Qu.:-3.120e+13
## Max. :-2.347e+13
## NA's :3
## X19._Tăng..Giảm._vốn_tài_trợ._ủy_thác_đầu_tư._cho_vay_TCTD_chịu_rủi_ro
## Min. :-4.816e+13
## 1st Qu.:-1.736e+12
## Median :-2.053e+11
## Mean :-4.204e+12
## 3rd Qu.: 9.657e+10
## Max. : 2.222e+13
## NA's :3
## X20._Tăng._.Giảm._các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_khoản_nợ_tài_chính_khác
## Min. :-2.982e+11
## 1st Qu.:-2.530e+11
## Median :-2.079e+11
## Mean :-2.079e+11
## 3rd Qu.:-1.628e+11
## Max. :-1.176e+11
## NA's :8
## X21._Tăng._.Giảm._khác_về_công_nợ_hoạt_động X22._Chi_từ_các_quỹ_của_TCTD...
## Min. :-7.875e+13 Min. :-2.743e+09
## 1st Qu.:-1.121e+13 1st Qu.:-2.351e+09
## Median : 1.676e+12 Median :-1.422e+09
## Mean :-4.364e+12 Mean :-1.484e+09
## 3rd Qu.: 3.608e+12 3rd Qu.:-5.550e+08
## Max. : 6.173e+13 Max. :-3.480e+08
## NA's :3 NA's :6
## I._Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh
## Min. :-1.547e+12
## 1st Qu.: 2.099e+12
## Median : 7.837e+12
## Mean : 1.332e+13
## 3rd Qu.: 2.417e+13
## Max. : 3.443e+13
## NA's :3
## X1._Mua_sắm_tài_sản_cố_định... X2._Tiền_thu_từ_thanh_lý._nhượng_bán_TSCĐ
## Min. :-1.912e+12 Min. :6.084e+09
## 1st Qu.:-1.818e+12 1st Qu.:1.036e+10
## Median :-1.006e+12 Median :4.370e+10
## Mean :-1.198e+12 Mean :1.146e+11
## 3rd Qu.:-7.259e+11 3rd Qu.:1.709e+11
## Max. :-3.785e+11 Max. :3.898e+11
## NA's :3 NA's :3
## X3._Tiền_chi_từ_thanh_lý._nhượng_bán_TSCĐ...
## Min. :-2.519e+11
## 1st Qu.:-1.344e+10
## Median :-5.277e+09
## Mean :-4.189e+10
## 3rd Qu.:-3.957e+09
## Max. :-1.273e+09
## NA's :3
## X3._Thu_nhập_từ_hoạt_động_dịch_vụ_nhận_được
## Min. :1.608e+12
## 1st Qu.:2.293e+12
## Median :3.085e+12
## Mean :3.315e+12
## 3rd Qu.:4.487e+12
## Max. :4.953e+12
## NA's :3
## X7._Tiền_chi_đầu_t.ư._góp_vốn_vào_các_đơn_vị_khác_.Chi_đầu_tư_mua_công_ty_con._góp_vốn_liên_doanh._liên_kết._và_các_khoản_đầu_tư_dài_hạn_khác._...
## Min. :-2.400e+10
## 1st Qu.:-2.146e+10
## Median :-1.893e+10
## Mean :-1.893e+10
## 3rd Qu.:-1.639e+10
## Max. :-1.386e+10
## NA's :8
## X8._Tiền_thu_đầu_t.ư._góp_vốn_vào_các_đơn_vị_khác_.Thu_bán._thanh_lý_công_ty_con._góp_vốn_liên_doanh._liên_kết._các_khoản_đầu_tư_dài_hạn_khác.
## Min. :2.399e+10
## 1st Qu.:3.970e+10
## Median :2.196e+11
## Mean :2.376e+11
## 3rd Qu.:3.049e+11
## Max. :6.000e+11
## NA's :5
## X9._Tiền_thu_cổ_tức_và_lợi_nhuận_được_chia_từ_các_khoản_đầu_tư._góp_vốn_dài_hạn
## Min. :6.706e+10
## 1st Qu.:9.819e+10
## Median :2.316e+11
## Mean :2.300e+11
## 3rd Qu.:3.705e+11
## Max. :3.742e+11
## NA's :3
## II._Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_đầu_tư
## Min. :-1.539e+12
## 1st Qu.:-1.106e+12
## Median :-6.481e+11
## Mean :-7.309e+11
## 3rd Qu.:-5.742e+11
## Max. : 4.319e+11
## NA's :3
## X1._Tăng_vốn_cổ_phần_từ_góp_vốn_và.hoặc_phát_hành_cổ_phiếu
## Min. :5.869e+11
## 1st Qu.:5.869e+11
## Median :5.869e+11
## Mean :5.869e+11
## 3rd Qu.:5.869e+11
## Max. :5.869e+11
## NA's :9
## X4._Cổ_tức_trả_cho_cổ_đông._lợi_nhuận_đã_chia...
## Min. :-5.213e+12
## 1st Qu.:-3.723e+12
## Median :-1.881e+12
## Mean :-2.173e+12
## 3rd Qu.:-2.612e+10
## Max. :-2.127e+10
## NA's :5
## X4._Chênh_lệch_số_tiền_thực_thu.thực_chi_từ_hoạt_động_kinh_doanh.ngoại_tệ.vàng_bạc.chứng_khoán.
## Min. :1.471e+12
## 1st Qu.:1.778e+12
## Median :2.474e+12
## Mean :2.298e+12
## 3rd Qu.:2.768e+12
## Max. :3.052e+12
## NA's :3
## III.Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_tài_chính
## Min. :-5.213e+12
## 1st Qu.:-3.723e+12
## Median :-1.881e+12
## Mean :-2.056e+12
## 3rd Qu.:-2.127e+10
## Max. : 5.608e+11
## NA's :5
## IV.Lưu_chuyển_tiền_thuần_trong_kỳ
## Min. :-6.225e+12
## 1st Qu.: 2.089e+12
## Median : 5.438e+12
## Mean : 1.112e+13
## 3rd Qu.: 2.079e+13
## Max. : 3.289e+13
## NA's :3
## V._Tiền_và_các_khoản_tương_đương_tiền_tại_thời_điểm_đầu_kỳ
## Min. :8.092e+13
## 1st Qu.:8.706e+13
## Median :1.138e+14
## Mean :1.147e+14
## 3rd Qu.:1.317e+14
## Max. :1.602e+14
## NA's :5
## VI._Điều_chỉnh_ảnh_hưởng_của_thay_đổi_tỷ_giá
## Min. :-5.306e+11
## 1st Qu.:-1.386e+11
## Median : 4.264e+10
## Mean :-8.422e+10
## 3rd Qu.: 5.250e+10
## Max. : 7.059e+10
## NA's :3
## VII._Tiền_và_các_khoản_tương_đương_tiền_tại_thời_điểm_cuối_kỳ
## Min. :8.088e+13
## 1st Qu.:1.227e+14
## Median :1.550e+14
## Mean :1.374e+14
## 3rd Qu.:1.579e+14
## Max. :1.644e+14
## NA's :3
## X5._Thu_nhập_khác
## Min. :-8.435e+11
## 1st Qu.:-4.866e+11
## Median :-2.699e+11
## Mean :-2.793e+11
## 3rd Qu.:-1.318e+11
## Max. : 3.948e+11
## NA's :3
## X6._Tiền_thu_các_khoản_nợ_đã_được_xử_lý_xóa._bù_đắp_bằng_nguồn_rủi_ro
## Min. :1.338e+12
## 1st Qu.:1.783e+12
## Median :1.969e+12
## Mean :2.093e+12
## 3rd Qu.:2.265e+12
## Max. :3.245e+12
## NA's :3
## X7._Tiền_chi_trả_cho_nhân_viên_và_hoạt_động_quản_lý._công_vụ...
## Min. :-1.669e+13
## 1st Qu.:-1.501e+13
## Median :-1.433e+13
## Mean :-1.364e+13
## 3rd Qu.:-1.223e+13
## Max. :-9.952e+12
## NA's :3
## X8._Tiền_thuế_thu_nhập_thực_nộp_trong_kỳ...
## Min. :-4.001e+12
## 1st Qu.:-2.213e+12
## Median :-1.709e+12
## Mean :-2.124e+12
## 3rd Qu.:-1.617e+12
## Max. :-1.501e+12
## NA's :3
## Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_trước_những_thay_đổi_về_tài_sản_và_vốn_lưu_động
## Min. :1.234e+13
## 1st Qu.:1.905e+13
## Median :2.405e+13
## Mean :2.244e+13
## 3rd Qu.:2.599e+13
## Max. :3.061e+13
## NA's :3
Hàm summary() cung cấp các chỉ số cơ bản như min, max, mean, median và quartiles.
Kết quả cho cái nhìn tổng quan về phân bố dữ liệu và xu hướng của từng biến tài chính.
Giá trị trung bình
sapply(numeric_df, mean, na.rm = TRUE)
## Nam
## 2.019500e+03
## I.Tiền_mặt._vàng_bạc._đá_quý
## 8.480373e+12
## II.Tiền_gửi_tại_Ngân_hàng_Nhà_nước
## 2.799639e+13
## III._Tiền_gửi_và_cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 1.680500e+14
## X1.Tiền_gửi_tại_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 1.581354e+14
## X2.Cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 9.914571e+12
## X3.Dự_phòng_rủi_ro_cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## -1.300838e+13
## IV.Chứng_khoán_kinh_doanh
## 3.049725e+12
## X1.Chứng_khoán_kinh_doanh
## 3.281708e+12
## X2.Dự_phòng_giảm_giá_chứng_khoán_kinh_doanh
## -1.319827e+11
## V.Các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_tài_sản_tài_chính_khác
## 9.447099e+11
## VI.Cho_vay_khách_hàng
## 1.022885e+15
## X1.Cho_vay_khách_hàng
## 1.040708e+15
## X2.Dự_phòng_rủi_ro_cho_vay_khách_hàng
## -1.835754e+13
## VIII.Chứng_khoán_đầu_tư
## 1.457973e+14
## X1.Chứng_khoán_đầu_tư_sẵn_sàng_để_bán
## 1.381143e+14
## X2.Chứng_khoán_đầu_tư_giữ_đến_ngày_đáo_hạn
## 9.622689e+12
## X3.Dự_phòng_giảm_giá_chứng_khoán_đầu_tư
## -1.939686e+12
## IX.Góp_vốn_đầu_tư_dài_hạn
## 3.431543e+12
## X2.Vốn_góp_liên_doanh
## 3.064054e+12
## X3.Đầu_tư_vào_công_ty_liên_kết
## 2.896891e+12
## X4.Đầu_tư_dài_hạn_khác
## 3.836261e+11
## X5.Dự_phòng_giảm_giá_đầu_tư_dài_hạn
## -1.282011e+10
## X.Tài_sản_cố_định
## 1.044663e+13
## X1.Tài_sản_cố_định_hữu_hình
## 1.187321e+13
## b.Hao_mòn_tài_sản_cố_định...34
## -8.490996e+12
## X3.Tài_sản_cố_định_vô_hình
## 4.373419e+12
## a.Nguyên_giá_tài_sản_cố_định...39
## 6.280586e+12
## b.Hao_mòn_tài_sản_cố_định...40
## -1.907167e+12
## XII.Tài_sản_có_khác
## 4.198256e+13
## X1.Các_khoản_phải_thu
## 2.811075e+13
## X2.Các_khoản_lãi_và_chi_phí_phải_thu
## 1.172444e+13
## X3.Tài_sản_thuế_TNDN_hoãn_lại
## 1.952072e+12
## X4.Tài_sản_có_khác
## 3.373282e+12
## X._Trong_đó_lợi_thế_thương_mại
## 3.629500e+09
## X5._Các_khoản_dự_phòng_rủi_ro_cho_các_tài_sản_Có_nội_bảng_khác
## -4.509850e+10
## TỔNG_TÀI_SẢN_CÓ
## 1.432781e+15
## I.Các_khoản_nợ_chính_phủ_và_Ngân_hàng_Nhà_nước
## 5.252146e+13
## II.Tiền_gửi_và_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 1.578105e+14
## X2.Vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 4.823036e+13
## III.Tiền_gửi_của_khách_hàng
## 1.003693e+15
## IV.Các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_khoản_nợ_tài_chính_khác
## 3.548020e+11
## V._Vốn_tài_trợ._ủy_thác_đầu_tư._cho_vay_tổ_chức_tín_dụng_chịu_rủi_ro
## 9.115794e+12
## VI.Phát_hành_giấy_tờ_có_giá
## 6.532910e+13
## VII.Các_khoản_nợ_khác
## 5.528642e+13
## X1.Các_khoản_lãi._phí_phải_trả
## 1.654918e+13
## X2.Thuế_thu_nhập_doanh_nghiệp_hoãn_lại_phải_trả
## 1.415000e+08
## X3.Các_khoản_phải_trả_và_công_nợ_khác
## 2.211953e+13
## X4.Dự_phòng_rủi_ro_khác_.công_nợ_tiềm_ẩn_và_các_cam_kết_ngoại_bảng.
## 8.614584e+11
## TỔNG_NỢ_PHẢI_TRẢ
## 1.343862e+15
## X1.Vốn_của_tổ_chức_tín_dụng
## 6.354731e+13
## a.Vốn_điều_lệ
## 4.269191e+13
## c.Thặng_dư_vốn_cổ_phần
## 8.974697e+12
## g.Vốn_khác
## 6.195233e+11
## X2.Quỹ_của_Tổ_chức_tín_dụng
## 1.285252e+13
## X3.Chênh_lệch_tỷ_giá_hối_đoái
## 3.874669e+11
## X5.Lợi_nhuận_để_lại_chưa_phân_phối.Lỗ_lũy_kế
## 2.361913e+13
## VIII.Vốn_chủ_sở_hữu
## 8.889406e+13
## IX.Lợi_ích_của_cổ_đông_thiểu_số
## 5.520949e+11
## TỔNG_NỢ_PHẢI_TRẢ_VÀ_VỐN_CHỦ_SỞ_HỮU
## 1.432781e+15
## I.Nghĩa_vụ_nợ_tiềm_ẩn
## 1.669738e+14
## X1.Bảo_lãnh_vay_vốn
## 5.567177e+12
## X2.Cam_kết_trong_nghiệp_vụ_L.C
## 5.598679e+13
## X3.Bảo_lãnh_khác
## 7.428130e+13
## II.Các_cam_kết_đưa_ra
## 6.870479e+13
## X2.Cam_kết_khác
## 4.865512e+13
## Thu_nhập_lãi_và_các_khoản_thu_nhập_tương_tự
## 8.477616e+13
## Thu_nhập_từ_hoạt_động_khác
## 4.768338e+12
## Chi_phí_hoạt_động_khác...89
## 1.273988e+12
## VI._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_khác
## 3.494350e+12
## VII._Thu_nhập_từ_góp_vốn._mua_cổ_phần
## 4.124983e+11
## VIII._Chi_phí_hoạt_động
## 1.639491e+13
## IX._Lợi_nhuận_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_trước_chi_phí_dự_phòng_rủi_ro_tín_dụng
## 3.021724e+13
## X._Chi_phí_dự_phòng_rủi_ro_tín_dụng
## 1.462060e+13
## XI._Tổng_lợi_nhuận_trước_thuế
## 1.559664e+13
## X7._Chi_phí_thuế_TNDN_hiện_hành
## 3.074030e+12
## X8._Chi_phí_thuế_TNDN_hoãn_lại
## -4.013333e+08
## X2._Chi_phí_lãi_và_các_chi_phí_tương_tự
## 4.832060e+13
## XII._Chi_phí_thuế_TNDN
## 5.613131e+12
## XIII._Lợi_nhuận_sau_thuế
## 1.252294e+13
## XIV._Lợi_ích_của_cổ_đông_thiểu_số
## 6.092570e+10
## XV._Lãi_cơ_bản_trên_cổ_phiếu
## 2.193222e+03
## Tổng_thu_nhập_kinh_doanh
## 7.622842e+13
## Lợi_ích_của_cổ_đông_Công_ty_mẹ
## 2.262588e+13
## I._Thu_nhập_lãi_thuần
## 3.645556e+13
## X3._Thu_nhập_từ_hoạt_động_dịch_vụ
## 7.821920e+12
## X4._Chi_phí_hoạt_động_dịch_vụ
## 3.742071e+12
## II._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_dịch_vụ
## 4.079849e+12
## III._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_ngoại_hối
## 1.950156e+12
## IV._Lãi_.lỗ_thuần_từ_mua_bán_chứng_khoán_kinh_doanh
## 2.689083e+11
## V._Lãi.lỗ_thuần_từ_mua_bán_chứng_khoán_đầu_tư
## -4.917920e+10
## X1._Thu_nhập_lãi_và_các_khoản_thu_nhập_tương_tự_nhận_được
## 6.987014e+13
## X9._.Tăng..Giảm_các_khoản_tiền_gửi_và_cho_vay_các_TCTD_khác
## -1.543428e+12
## X10._.Tăng..Giảm_các_khoản_về_kinh_doanh_chứng_khoán
## -1.286511e+13
## X11._.Tăng..Giảm_các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_tài_sản_tài_chính_khác
## -2.424650e+11
## X12._.Tăng..Giảm_các_khoản_cho_vay_khách_hàng
## -9.688765e+13
## X13._Giảm_nguồn_dự_phòng_để_bù_đắp_tổn_thất_các_khoản
## -6.993595e+12
## X14._.Tăng..Giảm_khác_về_tài_sản_hoạt_động
## -4.909949e+12
## X15._Tăng..Giảm._các_khoản_nợ_chính_phủ_và_NHNN
## 4.080429e+12
## X16._Tăng..Giảm._các_khoản_tiền_gửi._tiền_vay_các_tổ_chức_tín_dụng
## 5.080154e+12
## X17._Tăng..Giảm._tiền_gửi_của_khách_hàng.bao_gồm_cả_kho_bạc_nhà_nước.
## 1.053003e+14
## X18._Tăng..Giảm._phát_hành_giấy_tờ_có_giá.ngoại_trừ_giấy_tờ_có_giá_phát_hành_được_tính_vào_hoạt_động_tài_chính.
## 8.456245e+12
## X2._Chi_phí_lãi_và_các_chi_phí_tương_tự_đã_trả
## -3.909420e+13
## X19._Tăng..Giảm._vốn_tài_trợ._ủy_thác_đầu_tư._cho_vay_TCTD_chịu_rủi_ro
## -4.204454e+12
## X20._Tăng._.Giảm._các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_khoản_nợ_tài_chính_khác
## -2.078890e+11
## X21._Tăng._.Giảm._khác_về_công_nợ_hoạt_động
## -4.364388e+12
## X22._Chi_từ_các_quỹ_của_TCTD...
## -1.483750e+09
## I._Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh
## 1.332218e+13
## X1._Mua_sắm_tài_sản_cố_định...
## -1.197997e+12
## X2._Tiền_thu_từ_thanh_lý._nhượng_bán_TSCĐ
## 1.145997e+11
## X3._Tiền_chi_từ_thanh_lý._nhượng_bán_TSCĐ...
## -4.188557e+10
## X3._Thu_nhập_từ_hoạt_động_dịch_vụ_nhận_được
## 3.315159e+12
## X7._Tiền_chi_đầu_t.ư._góp_vốn_vào_các_đơn_vị_khác_.Chi_đầu_tư_mua_công_ty_con._góp_vốn_liên_doanh._liên_kết._và_các_khoản_đầu_tư_dài_hạn_khác._...
## -1.893000e+10
## X8._Tiền_thu_đầu_t.ư._góp_vốn_vào_các_đơn_vị_khác_.Thu_bán._thanh_lý_công_ty_con._góp_vốn_liên_doanh._liên_kết._các_khoản_đầu_tư_dài_hạn_khác.
## 2.376376e+11
## X9._Tiền_thu_cổ_tức_và_lợi_nhuận_được_chia_từ_các_khoản_đầu_tư._góp_vốn_dài_hạn
## 2.300484e+11
## II._Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_đầu_tư
## -7.309019e+11
## X1._Tăng_vốn_cổ_phần_từ_góp_vốn_và.hoặc_phát_hành_cổ_phiếu
## 5.868820e+11
## X4._Cổ_tức_trả_cho_cổ_đông._lợi_nhuận_đã_chia...
## -2.172958e+12
## X4._Chênh_lệch_số_tiền_thực_thu.thực_chi_từ_hoạt_động_kinh_doanh.ngoại_tệ.vàng_bạc.chứng_khoán.
## 2.298397e+12
## III.Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_tài_chính
## -2.055582e+12
## IV.Lưu_chuyển_tiền_thuần_trong_kỳ
## 1.112300e+13
## V._Tiền_và_các_khoản_tương_đương_tiền_tại_thời_điểm_đầu_kỳ
## 1.147372e+14
## VI._Điều_chỉnh_ảnh_hưởng_của_thay_đổi_tỷ_giá
## -8.421743e+10
## VII._Tiền_và_các_khoản_tương_đương_tiền_tại_thời_điểm_cuối_kỳ
## 1.373582e+14
## X5._Thu_nhập_khác
## -2.793406e+11
## X6._Tiền_thu_các_khoản_nợ_đã_được_xử_lý_xóa._bù_đắp_bằng_nguồn_rủi_ro
## 2.092659e+12
## X7._Tiền_chi_trả_cho_nhân_viên_và_hoạt_động_quản_lý._công_vụ...
## -1.363687e+13
## X8._Tiền_thuế_thu_nhập_thực_nộp_trong_kỳ...
## -2.124206e+12
## Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_trước_những_thay_đổi_về_tài_sản_và_vốn_lưu_động
## 2.244174e+13
Câu lệnh này tính trung bình cộng cho từng biến, loại bỏ giá trị thiếu.
Trung bình giúp đo lường giá trị đại diện cho mức độ hoạt động trung bình của các chỉ tiêu tài chính.
Trung vị
sapply(numeric_df, median, na.rm = TRUE)
## Nam
## 2.019500e+03
## I.Tiền_mặt._vàng_bạc._đá_quý
## 9.021153e+12
## II.Tiền_gửi_tại_Ngân_hàng_Nhà_nước
## 2.412858e+13
## III._Tiền_gửi_và_cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 1.299503e+14
## X1.Tiền_gửi_tại_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 1.246808e+14
## X2.Cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 7.128304e+12
## X3.Dự_phòng_rủi_ro_cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## -1.300838e+13
## IV.Chứng_khoán_kinh_doanh
## 2.965355e+12
## X1.Chứng_khoán_kinh_doanh
## 3.135127e+12
## X2.Dự_phòng_giảm_giá_chứng_khoán_kinh_doanh
## -1.345695e+11
## V.Các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_tài_sản_tài_chính_khác
## 5.287620e+11
## VI.Cho_vay_khách_hàng
## 9.625486e+14
## X1.Cho_vay_khách_hàng
## 9.753021e+14
## X2.Dự_phòng_rủi_ro_cho_vay_khách_hàng
## -1.294569e+13
## VIII.Chứng_khoán_đầu_tư
## 1.313082e+14
## X1.Chứng_khoán_đầu_tư_sẵn_sàng_để_bán
## 1.254977e+14
## X2.Chứng_khoán_đầu_tư_giữ_đến_ngày_đáo_hạn
## 8.605707e+12
## X3.Dự_phòng_giảm_giá_chứng_khoán_đầu_tư
## -1.215446e+12
## IX.Góp_vốn_đầu_tư_dài_hạn
## 3.326456e+12
## X2.Vốn_góp_liên_doanh
## 3.073356e+12
## X3.Đầu_tư_vào_công_ty_liên_kết
## 2.896891e+12
## X4.Đầu_tư_dài_hạn_khác
## 2.526570e+11
## X5.Dự_phòng_giảm_giá_đầu_tư_dài_hạn
## -1.443100e+10
## X.Tài_sản_cố_định
## 1.055574e+13
## X1.Tài_sản_cố_định_hữu_hình
## 6.193067e+12
## b.Hao_mòn_tài_sản_cố_định...34
## -8.715452e+12
## X3.Tài_sản_cố_định_vô_hình
## 4.297060e+12
## a.Nguyên_giá_tài_sản_cố_định...39
## 6.405841e+12
## b.Hao_mòn_tài_sản_cố_định...40
## -1.856678e+12
## XII.Tài_sản_có_khác
## 3.320435e+13
## X1.Các_khoản_phải_thu
## 2.258617e+13
## X2.Các_khoản_lãi_và_chi_phí_phải_thu
## 1.286385e+13
## X3.Tài_sản_thuế_TNDN_hoãn_lại
## 4.453000e+09
## X4.Tài_sản_có_khác
## 3.380596e+12
## X._Trong_đó_lợi_thế_thương_mại
## 3.629500e+09
## X5._Các_khoản_dự_phòng_rủi_ro_cho_các_tài_sản_Có_nội_bảng_khác
## -3.635150e+10
## TỔNG_TÀI_SẢN_CÓ
## 1.291074e+15
## I.Các_khoản_nợ_chính_phủ_và_Ngân_hàng_Nhà_nước
## 3.894580e+13
## II.Tiền_gửi_và_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 1.220875e+14
## X2.Vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 4.411731e+13
## III.Tiền_gửi_của_khách_hàng
## 9.415583e+14
## IV.Các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_khoản_nợ_tài_chính_khác
## 3.908410e+11
## V._Vốn_tài_trợ._ủy_thác_đầu_tư._cho_vay_tổ_chức_tín_dụng_chịu_rủi_ro
## 4.254575e+12
## VI.Phát_hành_giấy_tờ_có_giá
## 5.847096e+13
## VII.Các_khoản_nợ_khác
## 4.406362e+13
## X1.Các_khoản_lãi._phí_phải_trả
## 1.647634e+13
## X2.Thuế_thu_nhập_doanh_nghiệp_hoãn_lại_phải_trả
## 1.415000e+08
## X3.Các_khoản_phải_trả_và_công_nợ_khác
## 2.211953e+13
## X4.Dự_phòng_rủi_ro_khác_.công_nợ_tiềm_ẩn_và_các_cam_kết_ngoại_bảng.
## 6.278515e+11
## TỔNG_NỢ_PHẢI_TRẢ
## 1.209691e+15
## X1.Vốn_của_tổ_chức_tín_dụng
## 6.354731e+13
## a.Vốn_điều_lệ
## 3.723405e+13
## c.Thặng_dư_vốn_cổ_phần
## 8.974698e+12
## g.Vốn_khác
## 5.159080e+11
## X2.Quỹ_của_Tổ_chức_tín_dụng
## 1.164166e+13
## X3.Chênh_lệch_tỷ_giá_hối_đoái
## 4.601860e+11
## X5.Lợi_nhuận_để_lại_chưa_phân_phối.Lỗ_lũy_kế
## 2.066041e+13
## VIII.Vốn_chủ_sở_hữu
## 8.138303e+13
## IX.Lợi_ích_của_cổ_đông_thiểu_số
## 5.800710e+11
## TỔNG_NỢ_PHẢI_TRẢ_VÀ_VỐN_CHỦ_SỞ_HỮU
## 1.291074e+15
## I.Nghĩa_vụ_nợ_tiềm_ẩn
## 1.669738e+14
## X1.Bảo_lãnh_vay_vốn
## 5.567177e+12
## X2.Cam_kết_trong_nghiệp_vụ_L.C
## 5.598679e+13
## X3.Bảo_lãnh_khác
## 7.428130e+13
## II.Các_cam_kết_đưa_ra
## 6.870479e+13
## X2.Cam_kết_khác
## 4.865512e+13
## Thu_nhập_lãi_và_các_khoản_thu_nhập_tương_tự
## 8.321024e+13
## Thu_nhập_từ_hoạt_động_khác
## 3.671018e+12
## Chi_phí_hoạt_động_khác...89
## 1.179125e+12
## VI._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_khác
## 2.098075e+12
## VII._Thu_nhập_từ_góp_vốn._mua_cổ_phần
## 4.340150e+11
## VIII._Chi_phí_hoạt_động
## 1.591011e+13
## IX._Lợi_nhuận_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_trước_chi_phí_dự_phòng_rủi_ro_tín_dụng
## 2.700830e+13
## X._Chi_phí_dự_phòng_rủi_ro_tín_dụng
## 1.257538e+13
## XI._Tổng_lợi_nhuận_trước_thuế
## 1.443292e+13
## X7._Chi_phí_thuế_TNDN_hiện_hành
## 2.800808e+12
## X8._Chi_phí_thuế_TNDN_hoãn_lại
## 2.400000e+08
## X2._Chi_phí_lãi_và_các_chi_phí_tương_tự
## 4.882031e+13
## XII._Chi_phí_thuế_TNDN
## 5.613131e+12
## XIII._Lợi_nhuận_sau_thuế
## 1.161711e+13
## XIV._Lợi_ích_của_cổ_đông_thiểu_số
## 4.323100e+10
## XV._Lãi_cơ_bản_trên_cổ_phiếu
## 2.044000e+03
## Tổng_thu_nhập_kinh_doanh
## 7.622842e+13
## Lợi_ích_của_cổ_đông_Công_ty_mẹ
## 2.262588e+13
## I._Thu_nhập_lãi_thuần
## 3.438993e+13
## X3._Thu_nhập_từ_hoạt_động_dịch_vụ
## 8.115316e+12
## X4._Chi_phí_hoạt_động_dịch_vụ
## 3.917169e+12
## II._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_dịch_vụ
## 4.198147e+12
## III._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_ngoại_hối
## 1.688392e+12
## IV._Lãi_.lỗ_thuần_từ_mua_bán_chứng_khoán_kinh_doanh
## 2.820505e+11
## V._Lãi.lỗ_thuần_từ_mua_bán_chứng_khoán_đầu_tư
## 5.438000e+09
## X1._Thu_nhập_lãi_và_các_khoản_thu_nhập_tương_tự_nhận_được
## 8.199781e+13
## X9._.Tăng..Giảm_các_khoản_tiền_gửi_và_cho_vay_các_TCTD_khác
## -2.224254e+12
## X10._.Tăng..Giảm_các_khoản_về_kinh_doanh_chứng_khoán
## -9.726307e+12
## X11._.Tăng..Giảm_các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_tài_sản_tài_chính_khác
## -1.730900e+10
## X12._.Tăng..Giảm_các_khoản_cho_vay_khách_hàng
## -1.051212e+14
## X13._Giảm_nguồn_dự_phòng_để_bù_đắp_tổn_thất_các_khoản
## -5.174930e+12
## X14._.Tăng..Giảm_khác_về_tài_sản_hoạt_động
## -9.137776e+12
## X15._Tăng..Giảm._các_khoản_nợ_chính_phủ_và_NHNN
## 8.002734e+12
## X16._Tăng..Giảm._các_khoản_tiền_gửi._tiền_vay_các_tổ_chức_tín_dụng
## -1.916553e+12
## X17._Tăng..Giảm._tiền_gửi_của_khách_hàng.bao_gồm_cả_kho_bạc_nhà_nước.
## 9.731008e+13
## X18._Tăng..Giảm._phát_hành_giấy_tờ_có_giá.ngoại_trừ_giấy_tờ_có_giá_phát_hành_được_tính_vào_hoạt_động_tài_chính.
## 4.621215e+12
## X2._Chi_phí_lãi_và_các_chi_phí_tương_tự_đã_trả
## -4.219385e+13
## X19._Tăng..Giảm._vốn_tài_trợ._ủy_thác_đầu_tư._cho_vay_TCTD_chịu_rủi_ro
## -2.053210e+11
## X20._Tăng._.Giảm._các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_khoản_nợ_tài_chính_khác
## -2.078890e+11
## X21._Tăng._.Giảm._khác_về_công_nợ_hoạt_động
## 1.675957e+12
## X22._Chi_từ_các_quỹ_của_TCTD...
## -1.422000e+09
## I._Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh
## 7.836636e+12
## X1._Mua_sắm_tài_sản_cố_định...
## -1.006229e+12
## X2._Tiền_thu_từ_thanh_lý._nhượng_bán_TSCĐ
## 4.370100e+10
## X3._Tiền_chi_từ_thanh_lý._nhượng_bán_TSCĐ...
## -5.277000e+09
## X3._Thu_nhập_từ_hoạt_động_dịch_vụ_nhận_được
## 3.085123e+12
## X7._Tiền_chi_đầu_t.ư._góp_vốn_vào_các_đơn_vị_khác_.Chi_đầu_tư_mua_công_ty_con._góp_vốn_liên_doanh._liên_kết._và_các_khoản_đầu_tư_dài_hạn_khác._...
## -1.893000e+10
## X8._Tiền_thu_đầu_t.ư._góp_vốn_vào_các_đơn_vị_khác_.Thu_bán._thanh_lý_công_ty_con._góp_vốn_liên_doanh._liên_kết._các_khoản_đầu_tư_dài_hạn_khác.
## 2.195880e+11
## X9._Tiền_thu_cổ_tức_và_lợi_nhuận_được_chia_từ_các_khoản_đầu_tư._góp_vốn_dài_hạn
## 2.315820e+11
## II._Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_đầu_tư
## -6.481430e+11
## X1._Tăng_vốn_cổ_phần_từ_góp_vốn_và.hoặc_phát_hành_cổ_phiếu
## 5.868820e+11
## X4._Cổ_tức_trả_cho_cổ_đông._lợi_nhuận_đã_chia...
## -1.881229e+12
## X4._Chênh_lệch_số_tiền_thực_thu.thực_chi_từ_hoạt_động_kinh_doanh.ngoại_tệ.vàng_bạc.chứng_khoán.
## 2.473910e+12
## III.Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_tài_chính
## -1.881229e+12
## IV.Lưu_chuyển_tiền_thuần_trong_kỳ
## 5.438022e+12
## V._Tiền_và_các_khoản_tương_đương_tiền_tại_thời_điểm_đầu_kỳ
## 1.138149e+14
## VI._Điều_chỉnh_ảnh_hưởng_của_thay_đổi_tỷ_giá
## 4.264500e+10
## VII._Tiền_và_các_khoản_tương_đương_tiền_tại_thời_điểm_cuối_kỳ
## 1.550467e+14
## X5._Thu_nhập_khác
## -2.699070e+11
## X6._Tiền_thu_các_khoản_nợ_đã_được_xử_lý_xóa._bù_đắp_bằng_nguồn_rủi_ro
## 1.968711e+12
## X7._Tiền_chi_trả_cho_nhân_viên_và_hoạt_động_quản_lý._công_vụ...
## -1.432902e+13
## X8._Tiền_thuế_thu_nhập_thực_nộp_trong_kỳ...
## -1.709038e+12
## Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_trước_những_thay_đổi_về_tài_sản_và_vốn_lưu_động
## 2.405061e+13
Hàm median() xác định giá trị nằm giữa của phân phối dữ liệu.
Trung vị đặc biệt hữu ích khi dữ liệu bị lệch hoặc có các giá trị ngoại lai.
Độ lệch chuẩn
sapply(numeric_df, sd, na.rm = TRUE)
## Nam
## 3.027650e+00
## I.Tiền_mặt._vàng_bạc._đá_quý
## 2.503369e+12
## II.Tiền_gửi_tại_Ngân_hàng_Nhà_nước
## 1.356694e+13
## III._Tiền_gửi_và_cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 9.963794e+13
## X1.Tiền_gửi_tại_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 9.618090e+13
## X2.Cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 7.351690e+12
## X3.Dự_phòng_rủi_ro_cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## NA
## IV.Chứng_khoán_kinh_doanh
## 1.163459e+12
## X1.Chứng_khoán_kinh_doanh
## 1.415556e+12
## X2.Dự_phòng_giảm_giá_chứng_khoán_kinh_doanh
## 7.256137e+10
## V.Các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_tài_sản_tài_chính_khác
## 1.023802e+12
## VI.Cho_vay_khách_hàng
## 3.568115e+14
## X1.Cho_vay_khách_hàng
## 3.674852e+14
## X2.Dự_phòng_rủi_ro_cho_vay_khách_hàng
## 1.170459e+13
## VIII.Chứng_khoán_đầu_tư
## 3.922402e+13
## X1.Chứng_khoán_đầu_tư_sẵn_sàng_để_bán
## 3.844617e+13
## X2.Chứng_khoán_đầu_tư_giữ_đến_ngày_đáo_hạn
## 8.429425e+12
## X3.Dự_phòng_giảm_giá_chứng_khoán_đầu_tư
## 2.393294e+12
## IX.Góp_vốn_đầu_tư_dài_hạn
## 2.767923e+11
## X2.Vốn_góp_liên_doanh
## 3.181715e+11
## X3.Đầu_tư_vào_công_ty_liên_kết
## 1.713546e+11
## X4.Đầu_tư_dài_hạn_khác
## 2.757759e+11
## X5.Dự_phòng_giảm_giá_đầu_tư_dài_hạn
## 9.306210e+09
## X.Tài_sản_cố_định
## 7.763523e+11
## X1.Tài_sản_cố_định_hữu_hình
## 1.847369e+13
## b.Hao_mòn_tài_sản_cố_định...34
## 1.930124e+12
## X3.Tài_sản_cố_định_vô_hình
## 3.811081e+11
## a.Nguyên_giá_tài_sản_cố_định...39
## 6.505598e+11
## b.Hao_mòn_tài_sản_cố_định...40
## 7.903936e+11
## XII.Tài_sản_có_khác
## 1.719879e+13
## X1.Các_khoản_phải_thu
## 1.612093e+13
## X2.Các_khoản_lãi_và_chi_phí_phải_thu
## 3.159137e+12
## X3.Tài_sản_thuế_TNDN_hoãn_lại
## 3.897982e+12
## X4.Tài_sản_có_khác
## 2.089589e+11
## X._Trong_đó_lợi_thế_thương_mại
## 2.343155e+09
## X5._Các_khoản_dự_phòng_rủi_ro_cho_các_tài_sản_Có_nội_bảng_khác
## 4.322663e+10
## TỔNG_TÀI_SẢN_CÓ
## 5.066877e+14
## I.Các_khoản_nợ_chính_phủ_và_Ngân_hàng_Nhà_nước
## 4.726216e+13
## II.Tiền_gửi_và_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 7.769954e+13
## X2.Vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 2.436978e+13
## III.Tiền_gửi_của_khách_hàng
## 3.502963e+14
## IV.Các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_khoản_nợ_tài_chính_khác
## 2.213747e+11
## V._Vốn_tài_trợ._ủy_thác_đầu_tư._cho_vay_tổ_chức_tín_dụng_chịu_rủi_ro
## 1.596867e+13
## VI.Phát_hành_giấy_tờ_có_giá
## 4.299246e+13
## VII.Các_khoản_nợ_khác
## 3.234404e+13
## X1.Các_khoản_lãi._phí_phải_trả
## 6.255150e+12
## X2.Thuế_thu_nhập_doanh_nghiệp_hoãn_lại_phải_trả
## 4.171930e+07
## X3.Các_khoản_phải_trả_và_công_nợ_khác
## 2.452317e+10
## X4.Dự_phòng_rủi_ro_khác_.công_nợ_tiềm_ẩn_và_các_cam_kết_ngoại_bảng.
## 7.853186e+11
## TỔNG_NỢ_PHẢI_TRẢ
## 4.765625e+14
## X1.Vốn_của_tổ_chức_tín_dụng
## 5.188255e+10
## a.Vốn_điều_lệ
## 7.292777e+12
## c.Thặng_dư_vốn_cổ_phần
## 1.934741e+07
## g.Vốn_khác
## 2.515882e+11
## X2.Quỹ_của_Tổ_chức_tín_dụng
## 7.008447e+12
## X3.Chênh_lệch_tỷ_giá_hối_đoái
## 1.975021e+11
## X5.Lợi_nhuận_để_lại_chưa_phân_phối.Lỗ_lũy_kế
## 1.701815e+13
## VIII.Vốn_chủ_sở_hữu
## 3.040089e+13
## IX.Lợi_ích_của_cổ_đông_thiểu_số
## 2.668295e+11
## TỔNG_NỢ_PHẢI_TRẢ_VÀ_VỐN_CHỦ_SỞ_HỮU
## 5.066877e+14
## I.Nghĩa_vụ_nợ_tiềm_ẩn
## NA
## X1.Bảo_lãnh_vay_vốn
## 4.551096e+12
## X2.Cam_kết_trong_nghiệp_vụ_L.C
## NA
## X3.Bảo_lãnh_khác
## 3.948547e+13
## II.Các_cam_kết_đưa_ra
## NA
## X2.Cam_kết_khác
## 2.835453e+13
## Thu_nhập_lãi_và_các_khoản_thu_nhập_tương_tự
## 2.898719e+13
## Thu_nhập_từ_hoạt_động_khác
## 2.769859e+12
## Chi_phí_hoạt_động_khác...89
## 4.690617e+11
## VI._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_khác
## 2.509446e+12
## VII._Thu_nhập_từ_góp_vốn._mua_cổ_phần
## 2.131138e+11
## VIII._Chi_phí_hoạt_động
## 3.542671e+12
## IX._Lợi_nhuận_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_trước_chi_phí_dự_phòng_rủi_ro_tín_dụng
## 1.682293e+13
## X._Chi_phí_dự_phòng_rủi_ro_tín_dụng
## 8.628489e+12
## XI._Tổng_lợi_nhuận_trước_thuế
## 8.409239e+12
## X7._Chi_phí_thuế_TNDN_hiện_hành
## 1.651199e+12
## X8._Chi_phí_thuế_TNDN_hoãn_lại
## 1.592816e+10
## X2._Chi_phí_lãi_và_các_chi_phí_tương_tự
## 1.604332e+13
## XII._Chi_phí_thuế_TNDN
## 9.450164e+11
## XIII._Lợi_nhuận_sau_thuế
## 6.763613e+12
## XIV._Lợi_ích_của_cổ_đông_thiểu_số
## 5.396822e+10
## XV._Lãi_cơ_bản_trên_cổ_phiếu
## 1.425857e+03
## Tổng_thu_nhập_kinh_doanh
## 8.033099e+12
## Lợi_ích_của_cổ_đông_Công_ty_mẹ
## 3.849960e+12
## I._Thu_nhập_lãi_thuần
## 1.454474e+13
## X3._Thu_nhập_từ_hoạt_động_dịch_vụ
## 3.654475e+12
## X4._Chi_phí_hoạt_động_dịch_vụ
## 1.599566e+12
## II._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_dịch_vụ
## 2.090401e+12
## III._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_ngoại_hối
## 1.544813e+12
## IV._Lãi_.lỗ_thuần_từ_mua_bán_chứng_khoán_kinh_doanh
## 2.069166e+11
## V._Lãi.lỗ_thuần_từ_mua_bán_chứng_khoán_đầu_tư
## 3.260952e+11
## X1._Thu_nhập_lãi_và_các_khoản_thu_nhập_tương_tự_nhận_được
## 1.706901e+13
## X9._.Tăng..Giảm_các_khoản_tiền_gửi_và_cho_vay_các_TCTD_khác
## 4.915433e+12
## X10._.Tăng..Giảm_các_khoản_về_kinh_doanh_chứng_khoán
## 2.555371e+13
## X11._.Tăng..Giảm_các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_tài_sản_tài_chính_khác
## 6.450957e+11
## X12._.Tăng..Giảm_các_khoản_cho_vay_khách_hàng
## 2.540974e+13
## X13._Giảm_nguồn_dự_phòng_để_bù_đắp_tổn_thất_các_khoản
## 6.189290e+12
## X14._.Tăng..Giảm_khác_về_tài_sản_hoạt_động
## 7.130911e+12
## X15._Tăng..Giảm._các_khoản_nợ_chính_phủ_và_NHNN
## 2.326960e+13
## X16._Tăng..Giảm._các_khoản_tiền_gửi._tiền_vay_các_tổ_chức_tín_dụng
## 1.556738e+13
## X17._Tăng..Giảm._tiền_gửi_của_khách_hàng.bao_gồm_cả_kho_bạc_nhà_nước.
## 4.394871e+13
## X18._Tăng..Giảm._phát_hành_giấy_tờ_có_giá.ngoại_trừ_giấy_tờ_có_giá_phát_hành_được_tính_vào_hoạt_động_tài_chính.
## 8.773140e+12
## X2._Chi_phí_lãi_và_các_chi_phí_tương_tự_đã_trả
## 1.072399e+13
## X19._Tăng..Giảm._vốn_tài_trợ._ủy_thác_đầu_tư._cho_vay_TCTD_chịu_rủi_ro
## 2.120919e+13
## X20._Tăng._.Giảm._các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_khoản_nợ_tài_chính_khác
## 1.276611e+11
## X21._Tăng._.Giảm._khác_về_công_nợ_hoạt_động
## 4.159544e+13
## X22._Chi_từ_các_quỹ_của_TCTD...
## 1.177125e+09
## I._Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh
## 1.417660e+13
## X1._Mua_sắm_tài_sản_cố_định...
## 6.372904e+11
## X2._Tiền_thu_từ_thanh_lý._nhượng_bán_TSCĐ
## 1.463452e+11
## X3._Tiền_chi_từ_thanh_lý._nhượng_bán_TSCĐ...
## 9.275544e+10
## X3._Thu_nhập_từ_hoạt_động_dịch_vụ_nhận_được
## 1.365777e+12
## X7._Tiền_chi_đầu_t.ư._góp_vốn_vào_các_đơn_vị_khác_.Chi_đầu_tư_mua_công_ty_con._góp_vốn_liên_doanh._liên_kết._và_các_khoản_đầu_tư_dài_hạn_khác._...
## 7.170063e+09
## X8._Tiền_thu_đầu_t.ư._góp_vốn_vào_các_đơn_vị_khác_.Thu_bán._thanh_lý_công_ty_con._góp_vốn_liên_doanh._liên_kết._các_khoản_đầu_tư_dài_hạn_khác.
## 2.350424e+11
## X9._Tiền_thu_cổ_tức_và_lợi_nhuận_được_chia_từ_các_khoản_đầu_tư._góp_vốn_dài_hạn
## 1.426202e+11
## II._Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_đầu_tư
## 6.355248e+11
## X1._Tăng_vốn_cổ_phần_từ_góp_vốn_và.hoặc_phát_hành_cổ_phiếu
## NA
## X4._Cổ_tức_trả_cho_cổ_đông._lợi_nhuận_đã_chia...
## 2.289547e+12
## X4._Chênh_lệch_số_tiền_thực_thu.thực_chi_từ_hoạt_động_kinh_doanh.ngoại_tệ.vàng_bạc.chứng_khoán.
## 6.175521e+11
## III.Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_tài_chính
## 2.437392e+12
## IV.Lưu_chuyển_tiền_thuần_trong_kỳ
## 1.407806e+13
## V._Tiền_và_các_khoản_tương_đương_tiền_tại_thời_điểm_đầu_kỳ
## 3.264400e+13
## VI._Điều_chỉnh_ảnh_hưởng_của_thay_đổi_tỷ_giá
## 2.406597e+11
## VII._Tiền_và_các_khoản_tương_đương_tiền_tại_thời_điểm_cuối_kỳ
## 3.074053e+13
## X5._Thu_nhập_khác
## 4.013861e+11
## X6._Tiền_thu_các_khoản_nợ_đã_được_xử_lý_xóa._bù_đắp_bằng_nguồn_rủi_ro
## 6.009839e+11
## X7._Tiền_chi_trả_cho_nhân_viên_và_hoạt_động_quản_lý._công_vụ...
## 2.353203e+12
## X8._Tiền_thuế_thu_nhập_thực_nộp_trong_kỳ...
## 9.098465e+11
## Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_trước_những_thay_đổi_về_tài_sản_và_vốn_lưu_động
## 6.166252e+12
Độ lệch chuẩn đo mức độ dao động quanh giá trị trung bình.
Chỉ số này thể hiện độ ổn định hoặc biến động của các chỉ tiêu tài chính theo thời gian.
Phương sai
sapply(numeric_df, var, na.rm = TRUE)
## Nam
## 9.166667e+00
## I.Tiền_mặt._vàng_bạc._đá_quý
## 6.266856e+24
## II.Tiền_gửi_tại_Ngân_hàng_Nhà_nước
## 1.840619e+26
## III._Tiền_gửi_và_cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 9.927719e+27
## X1.Tiền_gửi_tại_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 9.250765e+27
## X2.Cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 5.404735e+25
## X3.Dự_phòng_rủi_ro_cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## NA
## IV.Chứng_khoán_kinh_doanh
## 1.353636e+24
## X1.Chứng_khoán_kinh_doanh
## 2.003798e+24
## X2.Dự_phòng_giảm_giá_chứng_khoán_kinh_doanh
## 5.265152e+21
## V.Các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_tài_sản_tài_chính_khác
## 1.048171e+24
## VI.Cho_vay_khách_hàng
## 1.273144e+29
## X1.Cho_vay_khách_hàng
## 1.350454e+29
## X2.Dự_phòng_rủi_ro_cho_vay_khách_hàng
## 1.369975e+26
## VIII.Chứng_khoán_đầu_tư
## 1.538524e+27
## X1.Chứng_khoán_đầu_tư_sẵn_sàng_để_bán
## 1.478108e+27
## X2.Chứng_khoán_đầu_tư_giữ_đến_ngày_đáo_hạn
## 7.105520e+25
## X3.Dự_phòng_giảm_giá_chứng_khoán_đầu_tư
## 5.727857e+24
## IX.Góp_vốn_đầu_tư_dài_hạn
## 7.661398e+22
## X2.Vốn_góp_liên_doanh
## 1.012331e+23
## X3.Đầu_tư_vào_công_ty_liên_kết
## 2.936240e+22
## X4.Đầu_tư_dài_hạn_khác
## 7.605236e+22
## X5.Dự_phòng_giảm_giá_đầu_tư_dài_hạn
## 8.660554e+19
## X.Tài_sản_cố_định
## 6.027229e+23
## X1.Tài_sản_cố_định_hữu_hình
## 3.412771e+26
## b.Hao_mòn_tài_sản_cố_định...34
## 3.725377e+24
## X3.Tài_sản_cố_định_vô_hình
## 1.452434e+23
## a.Nguyên_giá_tài_sản_cố_định...39
## 4.232280e+23
## b.Hao_mòn_tài_sản_cố_định...40
## 6.247221e+23
## XII.Tài_sản_có_khác
## 2.957985e+26
## X1.Các_khoản_phải_thu
## 2.598843e+26
## X2.Các_khoản_lãi_và_chi_phí_phải_thu
## 9.980146e+24
## X3.Tài_sản_thuế_TNDN_hoãn_lại
## 1.519426e+25
## X4.Tài_sản_có_khác
## 4.366382e+22
## X._Trong_đó_lợi_thế_thương_mại
## 5.490375e+18
## X5._Các_khoản_dự_phòng_rủi_ro_cho_các_tài_sản_Có_nội_bảng_khác
## 1.868542e+21
## TỔNG_TÀI_SẢN_CÓ
## 2.567324e+29
## I.Các_khoản_nợ_chính_phủ_và_Ngân_hàng_Nhà_nước
## 2.233712e+27
## II.Tiền_gửi_và_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 6.037218e+27
## X2.Vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 5.938863e+26
## III.Tiền_gửi_của_khách_hàng
## 1.227075e+29
## IV.Các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_khoản_nợ_tài_chính_khác
## 4.900675e+22
## V._Vốn_tài_trợ._ủy_thác_đầu_tư._cho_vay_tổ_chức_tín_dụng_chịu_rủi_ro
## 2.549984e+26
## VI.Phát_hành_giấy_tờ_có_giá
## 1.848352e+27
## VII.Các_khoản_nợ_khác
## 1.046137e+27
## X1.Các_khoản_lãi._phí_phải_trả
## 3.912690e+25
## X2.Thuế_thu_nhập_doanh_nghiệp_hoãn_lại_phải_trả
## 1.740500e+15
## X3.Các_khoản_phải_trả_và_công_nợ_khác
## 6.013859e+20
## X4.Dự_phòng_rủi_ro_khác_.công_nợ_tiềm_ẩn_và_các_cam_kết_ngoại_bảng.
## 6.167254e+23
## TỔNG_NỢ_PHẢI_TRẢ
## 2.271118e+29
## X1.Vốn_của_tổ_chức_tín_dụng
## 2.691799e+21
## a.Vốn_điều_lệ
## 5.318459e+25
## c.Thặng_dư_vốn_cổ_phần
## 3.743222e+14
## g.Vốn_khác
## 6.329662e+22
## X2.Quỹ_của_Tổ_chức_tín_dụng
## 4.911834e+25
## X3.Chênh_lệch_tỷ_giá_hối_đoái
## 3.900708e+22
## X5.Lợi_nhuận_để_lại_chưa_phân_phối.Lỗ_lũy_kế
## 2.896175e+26
## VIII.Vốn_chủ_sở_hữu
## 9.242138e+26
## IX.Lợi_ích_của_cổ_đông_thiểu_số
## 7.119799e+22
## TỔNG_NỢ_PHẢI_TRẢ_VÀ_VỐN_CHỦ_SỞ_HỮU
## 2.567324e+29
## I.Nghĩa_vụ_nợ_tiềm_ẩn
## NA
## X1.Bảo_lãnh_vay_vốn
## 2.071247e+25
## X2.Cam_kết_trong_nghiệp_vụ_L.C
## NA
## X3.Bảo_lãnh_khác
## 1.559102e+27
## II.Các_cam_kết_đưa_ra
## NA
## X2.Cam_kết_khác
## 8.039792e+26
## Thu_nhập_lãi_và_các_khoản_thu_nhập_tương_tự
## 8.402570e+26
## Thu_nhập_từ_hoạt_động_khác
## 7.672120e+24
## Chi_phí_hoạt_động_khác...89
## 2.200189e+23
## VI._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_khác
## 6.297319e+24
## VII._Thu_nhập_từ_góp_vốn._mua_cổ_phần
## 4.541750e+22
## VIII._Chi_phí_hoạt_động
## 1.255052e+25
## IX._Lợi_nhuận_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_trước_chi_phí_dự_phòng_rủi_ro_tín_dụng
## 2.830111e+26
## X._Chi_phí_dự_phòng_rủi_ro_tín_dụng
## 7.445081e+25
## XI._Tổng_lợi_nhuận_trước_thuế
## 7.071531e+25
## X7._Chi_phí_thuế_TNDN_hiện_hành
## 2.726458e+24
## X8._Chi_phí_thuế_TNDN_hoãn_lại
## 2.537061e+20
## X2._Chi_phí_lãi_và_các_chi_phí_tương_tự
## 2.573883e+26
## XII._Chi_phí_thuế_TNDN
## 8.930560e+23
## XIII._Lợi_nhuận_sau_thuế
## 4.574646e+25
## XIV._Lợi_ích_của_cổ_đông_thiểu_số
## 2.912569e+21
## XV._Lãi_cơ_bản_trên_cổ_phiếu
## 2.033069e+06
## Tổng_thu_nhập_kinh_doanh
## 6.453068e+25
## Lợi_ích_của_cổ_đông_Công_ty_mẹ
## 1.482219e+25
## I._Thu_nhập_lãi_thuần
## 2.115493e+26
## X3._Thu_nhập_từ_hoạt_động_dịch_vụ
## 1.335518e+25
## X4._Chi_phí_hoạt_động_dịch_vụ
## 2.558611e+24
## II._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_dịch_vụ
## 4.369777e+24
## III._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_ngoại_hối
## 2.386446e+24
## IV._Lãi_.lỗ_thuần_từ_mua_bán_chứng_khoán_kinh_doanh
## 4.281450e+22
## V._Lãi.lỗ_thuần_từ_mua_bán_chứng_khoán_đầu_tư
## 1.063381e+23
## X1._Thu_nhập_lãi_và_các_khoản_thu_nhập_tương_tự_nhận_được
## 2.913511e+26
## X9._.Tăng..Giảm_các_khoản_tiền_gửi_và_cho_vay_các_TCTD_khác
## 2.416148e+25
## X10._.Tăng..Giảm_các_khoản_về_kinh_doanh_chứng_khoán
## 6.529919e+26
## X11._.Tăng..Giảm_các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_tài_sản_tài_chính_khác
## 4.161484e+23
## X12._.Tăng..Giảm_các_khoản_cho_vay_khách_hàng
## 6.456551e+26
## X13._Giảm_nguồn_dự_phòng_để_bù_đắp_tổn_thất_các_khoản
## 3.830731e+25
## X14._.Tăng..Giảm_khác_về_tài_sản_hoạt_động
## 5.084989e+25
## X15._Tăng..Giảm._các_khoản_nợ_chính_phủ_và_NHNN
## 5.414742e+26
## X16._Tăng..Giảm._các_khoản_tiền_gửi._tiền_vay_các_tổ_chức_tín_dụng
## 2.423433e+26
## X17._Tăng..Giảm._tiền_gửi_của_khách_hàng.bao_gồm_cả_kho_bạc_nhà_nước.
## 1.931489e+27
## X18._Tăng..Giảm._phát_hành_giấy_tờ_có_giá.ngoại_trừ_giấy_tờ_có_giá_phát_hành_được_tính_vào_hoạt_động_tài_chính.
## 7.696799e+25
## X2._Chi_phí_lãi_và_các_chi_phí_tương_tự_đã_trả
## 1.150039e+26
## X19._Tăng..Giảm._vốn_tài_trợ._ủy_thác_đầu_tư._cho_vay_TCTD_chịu_rủi_ro
## 4.498298e+26
## X20._Tăng._.Giảm._các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_khoản_nợ_tài_chính_khác
## 1.629735e+22
## X21._Tăng._.Giảm._khác_về_công_nợ_hoạt_động
## 1.730180e+27
## X22._Chi_từ_các_quỹ_của_TCTD...
## 1.385624e+18
## I._Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh
## 2.009759e+26
## X1._Mua_sắm_tài_sản_cố_định...
## 4.061391e+23
## X2._Tiền_thu_từ_thanh_lý._nhượng_bán_TSCĐ
## 2.141691e+22
## X3._Tiền_chi_từ_thanh_lý._nhượng_bán_TSCĐ...
## 8.603571e+21
## X3._Thu_nhập_từ_hoạt_động_dịch_vụ_nhận_được
## 1.865346e+24
## X7._Tiền_chi_đầu_t.ư._góp_vốn_vào_các_đơn_vị_khác_.Chi_đầu_tư_mua_công_ty_con._góp_vốn_liên_doanh._liên_kết._và_các_khoản_đầu_tư_dài_hạn_khác._...
## 5.140980e+19
## X8._Tiền_thu_đầu_t.ư._góp_vốn_vào_các_đơn_vị_khác_.Thu_bán._thanh_lý_công_ty_con._góp_vốn_liên_doanh._liên_kết._các_khoản_đầu_tư_dài_hạn_khác.
## 5.524495e+22
## X9._Tiền_thu_cổ_tức_và_lợi_nhuận_được_chia_từ_các_khoản_đầu_tư._góp_vốn_dài_hạn
## 2.034053e+22
## II._Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_đầu_tư
## 4.038918e+23
## X1._Tăng_vốn_cổ_phần_từ_góp_vốn_và.hoặc_phát_hành_cổ_phiếu
## NA
## X4._Cổ_tức_trả_cho_cổ_đông._lợi_nhuận_đã_chia...
## 5.242024e+24
## X4._Chênh_lệch_số_tiền_thực_thu.thực_chi_từ_hoạt_động_kinh_doanh.ngoại_tệ.vàng_bạc.chứng_khoán.
## 3.813706e+23
## III.Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_tài_chính
## 5.940879e+24
## IV.Lưu_chuyển_tiền_thuần_trong_kỳ
## 1.981918e+26
## V._Tiền_và_các_khoản_tương_đương_tiền_tại_thời_điểm_đầu_kỳ
## 1.065631e+27
## VI._Điều_chỉnh_ảnh_hưởng_của_thay_đổi_tỷ_giá
## 5.791708e+22
## VII._Tiền_và_các_khoản_tương_đương_tiền_tại_thời_điểm_cuối_kỳ
## 9.449799e+26
## X5._Thu_nhập_khác
## 1.611108e+23
## X6._Tiền_thu_các_khoản_nợ_đã_được_xử_lý_xóa._bù_đắp_bằng_nguồn_rủi_ro
## 3.611816e+23
## X7._Tiền_chi_trả_cho_nhân_viên_và_hoạt_động_quản_lý._công_vụ...
## 5.537565e+24
## X8._Tiền_thuế_thu_nhập_thực_nộp_trong_kỳ...
## 8.278206e+23
## Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_trước_những_thay_đổi_về_tài_sản_và_vốn_lưu_động
## 3.802267e+25
Phương sai là bình phương của độ lệch chuẩn, đo mức phân tán của dữ liệu.
Biến có phương sai cao phản ánh sự biến động lớn, có thể cho thấy rủi ro tài chính cao hơn.
Giá trị nhỏ nhất
sapply(numeric_df, min, na.rm = TRUE)
## Nam
## 2.015000e+03
## I.Tiền_mặt._vàng_bạc._đá_quý
## 5.090768e+12
## II.Tiền_gửi_tại_Ngân_hàng_Nhà_nước
## 1.189297e+13
## III._Tiền_gửi_và_cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 6.601879e+13
## X1.Tiền_gửi_tại_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 6.438537e+13
## X2.Cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 1.633414e+12
## X3.Dự_phòng_rủi_ro_cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## -1.300838e+13
## IV.Chứng_khoán_kinh_doanh
## 1.406183e+12
## X1.Chứng_khoán_kinh_doanh
## 1.622967e+12
## X2.Dự_phòng_giảm_giá_chứng_khoán_kinh_doanh
## -2.258710e+11
## V.Các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_tài_sản_tài_chính_khác
## 1.371220e+11
## VI.Cho_vay_khách_hàng
## 5.335301e+14
## X1.Cho_vay_khách_hàng
## 5.380798e+14
## X2.Dự_phòng_rủi_ro_cho_vay_khách_hàng
## -3.666412e+13
## VIII.Chứng_khoán_đầu_tư
## 1.021001e+14
## X1.Chứng_khoán_đầu_tư_sẵn_sàng_để_bán
## 8.858634e+13
## X2.Chứng_khoán_đầu_tư_giữ_đến_ngày_đáo_hạn
## 8.649990e+11
## X3.Dự_phòng_giảm_giá_chứng_khoán_đầu_tư
## -7.884343e+12
## IX.Góp_vốn_đầu_tư_dài_hạn
## 3.114101e+12
## X2.Vốn_góp_liên_doanh
## 2.704255e+12
## X3.Đầu_tư_vào_công_ty_liên_kết
## 2.775725e+12
## X4.Đầu_tư_dài_hạn_khác
## 2.344620e+11
## X5.Dự_phòng_giảm_giá_đầu_tư_dài_hạn
## -2.399100e+10
## X.Tài_sản_cố_định
## 8.665767e+12
## X1.Tài_sản_cố_định_hữu_hình
## 4.374977e+12
## b.Hao_mòn_tài_sản_cố_định...34
## -1.110435e+13
## X3.Tài_sản_cố_định_vô_hình
## 3.852941e+12
## a.Nguyên_giá_tài_sản_cố_định...39
## 5.090892e+12
## b.Hao_mòn_tài_sản_cố_định...40
## -3.074885e+12
## XII.Tài_sản_có_khác
## 2.702218e+13
## X1.Các_khoản_phải_thu
## 1.079959e+13
## X2.Các_khoản_lãi_và_chi_phí_phải_thu
## 6.675886e+12
## X3.Tài_sản_thuế_TNDN_hoãn_lại
## 3.380000e+08
## X4.Tài_sản_có_khác
## 3.011645e+12
## X._Trong_đó_lợi_thế_thương_mại
## 9.070000e+08
## X5._Các_khoản_dự_phòng_rủi_ro_cho_các_tài_sản_Có_nội_bảng_khác
## -1.066970e+11
## TỔNG_TÀI_SẢN_CÓ
## 7.794835e+14
## I.Các_khoản_nợ_chính_phủ_và_Ngân_hàng_Nhà_nước
## 4.808417e+12
## II.Tiền_gửi_và_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 8.515187e+13
## X2.Vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 2.262163e+13
## III.Tiền_gửi_của_khách_hàng
## 4.929601e+14
## IV.Các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_khoản_nợ_tài_chính_khác
## 1.176190e+11
## V._Vốn_tài_trợ._ủy_thác_đầu_tư._cho_vay_tổ_chức_tín_dụng_chịu_rủi_ro
## 2.179950e+12
## VI.Phát_hành_giấy_tờ_có_giá
## 2.086050e+13
## VII.Các_khoản_nợ_khác
## 2.764322e+13
## X1.Các_khoản_lãi._phí_phải_trả
## 5.971380e+12
## X2.Thuế_thu_nhập_doanh_nghiệp_hoãn_lại_phải_trả
## 1.120000e+08
## X3.Các_khoản_phải_trả_và_công_nợ_khác
## 2.210219e+13
## X4.Dự_phòng_rủi_ro_khác_.công_nợ_tiềm_ẩn_và_các_cam_kết_ngoại_bảng.
## 1.191760e+11
## TỔNG_NỢ_PHẢI_TRẢ
## 7.233733e+14
## X1.Vốn_của_tổ_chức_tín_dụng
## 6.351063e+13
## a.Vốn_điều_lệ
## 3.723405e+13
## c.Thặng_dư_vốn_cổ_phần
## 8.974677e+12
## g.Vốn_khác
## 2.074700e+11
## X2.Quỹ_của_Tổ_chức_tín_dụng
## 5.275032e+12
## X3.Chênh_lệch_tỷ_giá_hối_đoái
## 8.697000e+10
## X5.Lợi_nhuận_để_lại_chưa_phân_phối.Lỗ_lũy_kế
## 3.942373e+12
## VIII.Vốn_chủ_sở_hữu
## 5.586772e+13
## IX.Lợi_ích_của_cổ_đông_thiểu_số
## 2.424260e+11
## TỔNG_NỢ_PHẢI_TRẢ_VÀ_VỐN_CHỦ_SỞ_HỮU
## 7.794835e+14
## I.Nghĩa_vụ_nợ_tiềm_ẩn
## 1.669738e+14
## X1.Bảo_lãnh_vay_vốn
## 2.349067e+12
## X2.Cam_kết_trong_nghiệp_vụ_L.C
## 5.598679e+13
## X3.Bảo_lãnh_khác
## 4.636086e+13
## II.Các_cam_kết_đưa_ra
## 6.870479e+13
## X2.Cam_kết_khác
## 2.860544e+13
## Thu_nhập_lãi_và_các_khoản_thu_nhập_tương_tự
## 4.247173e+13
## Thu_nhập_từ_hoạt_động_khác
## 2.357430e+12
## Chi_phí_hoạt_động_khác...89
## 7.852260e+11
## VI._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_khác
## 1.304501e+12
## VII._Thu_nhập_từ_góp_vốn._mua_cổ_phần
## 4.096000e+10
## VIII._Chi_phí_hoạt_động
## 1.071946e+13
## IX._Lợi_nhuận_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_trước_chi_phí_dự_phòng_rủi_ro_tín_dụng
## 1.202443e+13
## X._Chi_phí_dự_phòng_rủi_ro_tín_dụng
## 4.678986e+12
## XI._Tổng_lợi_nhuận_trước_thuế
## 6.730402e+12
## X7._Chi_phí_thuế_TNDN_hiện_hành
## 1.305164e+12
## X8._Chi_phí_thuế_TNDN_hoãn_lại
## -3.834600e+10
## X2._Chi_phí_lãi_và_các_chi_phí_tương_tự
## 2.363275e+13
## XII._Chi_phí_thuế_TNDN
## 4.944903e+12
## XIII._Lợi_nhuận_sau_thuế
## 5.416429e+12
## XIV._Lợi_ích_của_cổ_đông_thiểu_số
## 2.480000e+09
## XV._Lãi_cơ_bản_trên_cổ_phiếu
## 1.000000e+00
## Tổng_thu_nhập_kinh_doanh
## 7.054816e+13
## Lợi_ích_của_cổ_đông_Công_ty_mẹ
## 1.990355e+13
## I._Thu_nhập_lãi_thuần
## 1.883898e+13
## X3._Thu_nhập_từ_hoạt_động_dịch_vụ
## 2.650863e+12
## X4._Chi_phí_hoạt_động_dịch_vụ
## 1.190961e+12
## II._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_dịch_vụ
## 1.459902e+12
## III._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_ngoại_hối
## 1.976700e+10
## IV._Lãi_.lỗ_thuần_từ_mua_bán_chứng_khoán_kinh_doanh
## -1.121630e+11
## V._Lãi.lỗ_thuần_từ_mua_bán_chứng_khoán_đầu_tư
## -7.907280e+11
## X1._Thu_nhập_lãi_và_các_khoản_thu_nhập_tương_tự_nhận_được
## 4.247825e+13
## X9._.Tăng..Giảm_các_khoản_tiền_gửi_và_cho_vay_các_TCTD_khác
## -9.749589e+12
## X10._.Tăng..Giảm_các_khoản_về_kinh_doanh_chứng_khoán
## -5.924925e+13
## X11._.Tăng..Giảm_các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_tài_sản_tài_chính_khác
## -1.317668e+12
## X12._.Tăng..Giảm_các_khoản_cho_vay_khách_hàng
## -1.235418e+14
## X13._Giảm_nguồn_dự_phòng_để_bù_đắp_tổn_thất_các_khoản
## -1.971055e+13
## X14._.Tăng..Giảm_khác_về_tài_sản_hoạt_động
## -1.100571e+13
## X15._Tăng..Giảm._các_khoản_nợ_chính_phủ_và_NHNN
## -2.600570e+13
## X16._Tăng..Giảm._các_khoản_tiền_gửi._tiền_vay_các_tổ_chức_tín_dụng
## -1.401735e+13
## X17._Tăng..Giảm._tiền_gửi_của_khách_hàng.bao_gồm_cả_kho_bạc_nhà_nước.
## 6.696911e+13
## X18._Tăng..Giảm._phát_hành_giấy_tờ_có_giá.ngoại_trừ_giấy_tờ_có_giá_phát_hành_được_tính_vào_hoạt_động_tài_chính.
## -1.347680e+12
## X2._Chi_phí_lãi_và_các_chi_phí_tương_tự_đã_trả
## -4.990167e+13
## X19._Tăng..Giảm._vốn_tài_trợ._ủy_thác_đầu_tư._cho_vay_TCTD_chịu_rủi_ro
## -4.816178e+13
## X20._Tăng._.Giảm._các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_khoản_nợ_tài_chính_khác
## -2.981590e+11
## X21._Tăng._.Giảm._khác_về_công_nợ_hoạt_động
## -7.875050e+13
## X22._Chi_từ_các_quỹ_của_TCTD...
## -2.743000e+09
## I._Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh
## -1.546677e+12
## X1._Mua_sắm_tài_sản_cố_định...
## -1.912423e+12
## X2._Tiền_thu_từ_thanh_lý._nhượng_bán_TSCĐ
## 6.084000e+09
## X3._Tiền_chi_từ_thanh_lý._nhượng_bán_TSCĐ...
## -2.518540e+11
## X3._Thu_nhập_từ_hoạt_động_dịch_vụ_nhận_được
## 1.608083e+12
## X7._Tiền_chi_đầu_t.ư._góp_vốn_vào_các_đơn_vị_khác_.Chi_đầu_tư_mua_công_ty_con._góp_vốn_liên_doanh._liên_kết._và_các_khoản_đầu_tư_dài_hạn_khác._...
## -2.400000e+10
## X8._Tiền_thu_đầu_t.ư._góp_vốn_vào_các_đơn_vị_khác_.Thu_bán._thanh_lý_công_ty_con._góp_vốn_liên_doanh._liên_kết._các_khoản_đầu_tư_dài_hạn_khác.
## 2.399000e+10
## X9._Tiền_thu_cổ_tức_và_lợi_nhuận_được_chia_từ_các_khoản_đầu_tư._góp_vốn_dài_hạn
## 6.706100e+10
## II._Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_đầu_tư
## -1.539307e+12
## X1._Tăng_vốn_cổ_phần_từ_góp_vốn_và.hoặc_phát_hành_cổ_phiếu
## 5.868820e+11
## X4._Cổ_tức_trả_cho_cổ_đông._lợi_nhuận_đã_chia...
## -5.212766e+12
## X4._Chênh_lệch_số_tiền_thực_thu.thực_chi_từ_hoạt_động_kinh_doanh.ngoại_tệ.vàng_bạc.chứng_khoán.
## 1.471322e+12
## III.Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_tài_chính
## -5.212766e+12
## IV.Lưu_chuyển_tiền_thuần_trong_kỳ
## -6.224571e+12
## V._Tiền_và_các_khoản_tương_đương_tiền_tại_thời_điểm_đầu_kỳ
## 8.092425e+13
## VI._Điều_chỉnh_ảnh_hưởng_của_thay_đổi_tỷ_giá
## -5.305890e+11
## VII._Tiền_và_các_khoản_tương_đương_tiền_tại_thời_điểm_cuối_kỳ
## 8.088272e+13
## X5._Thu_nhập_khác
## -8.434620e+11
## X6._Tiền_thu_các_khoản_nợ_đã_được_xử_lý_xóa._bù_đắp_bằng_nguồn_rủi_ro
## 1.337954e+12
## X7._Tiền_chi_trả_cho_nhân_viên_và_hoạt_động_quản_lý._công_vụ...
## -1.669432e+13
## X8._Tiền_thuế_thu_nhập_thực_nộp_trong_kỳ...
## -4.000535e+12
## Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_trước_những_thay_đổi_về_tài_sản_và_vốn_lưu_động
## 1.234139e+13
Hàm min() xác định giá trị thấp nhất của từng biến.
Điều này cho phép nhận biết mức thấp nhất mà các chỉ tiêu tài chính đạt được trong giai đoạn phân tích
Giá trị lớn nhất
sapply(numeric_df, max, na.rm = TRUE)
## Nam
## 2.024000e+03
## I.Tiền_mặt._vàng_bạc._đá_quý
## 1.133066e+13
## II.Tiền_gửi_tại_Ngân_hàng_Nhà_nước
## 5.761665e+13
## III._Tiền_gửi_và_cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 3.784829e+14
## X1.Tiền_gửi_tại_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 3.705300e+14
## X2.Cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 2.061162e+13
## X3.Dự_phòng_rủi_ro_cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## -1.300838e+13
## IV.Chứng_khoán_kinh_doanh
## 5.601747e+12
## X1.Chứng_khoán_kinh_doanh
## 6.723160e+12
## X2.Dự_phòng_giảm_giá_chứng_khoán_kinh_doanh
## -2.705200e+10
## V.Các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_tài_sản_tài_chính_khác
## 3.058727e+12
## VI.Cho_vay_khách_hàng
## 1.685291e+15
## X1.Cho_vay_khách_hàng
## 1.721955e+15
## X2.Dự_phòng_rủi_ro_cho_vay_khách_hàng
## -4.549711e+12
## VIII.Chứng_khoán_đầu_tư
## 2.146072e+14
## X1.Chứng_khoán_đầu_tư_sẵn_sàng_để_bán
## 1.885575e+14
## X2.Chứng_khoán_đầu_tư_giữ_đến_ngày_đáo_hạn
## 2.663586e+13
## X3.Dự_phòng_giảm_giá_chứng_khoán_đầu_tư
## -6.895800e+10
## IX.Góp_vốn_đầu_tư_dài_hạn
## 3.933844e+12
## X2.Vốn_góp_liên_doanh
## 3.706673e+12
## X3.Đầu_tư_vào_công_ty_liên_kết
## 3.018057e+12
## X4.Đầu_tư_dài_hạn_khác
## 1.131164e+12
## X5.Dự_phòng_giảm_giá_đầu_tư_dài_hạn
## -1.692000e+09
## X.Tài_sản_cố_định
## 1.143653e+13
## X1.Tài_sản_cố_định_hữu_hình
## 6.442248e+13
## b.Hao_mòn_tài_sản_cố_định...34
## -5.371361e+12
## X3.Tài_sản_cố_định_vô_hình
## 5.049791e+12
## a.Nguyên_giá_tài_sản_cố_định...39
## 6.927826e+12
## b.Hao_mòn_tài_sản_cố_định...40
## -8.001020e+11
## XII.Tài_sản_có_khác
## 8.164648e+13
## X1.Các_khoản_phải_thu
## 6.599381e+13
## X2.Các_khoản_lãi_và_chi_phí_phải_thu
## 1.476158e+13
## X3.Tài_sản_thuế_TNDN_hoãn_lại
## 7.799044e+12
## X4.Tài_sản_có_khác
## 3.715565e+12
## X._Trong_đó_lợi_thế_thương_mại
## 6.352000e+09
## X5._Các_khoản_dự_phòng_rủi_ro_cho_các_tài_sản_Có_nội_bảng_khác
## -1.307000e+09
## TỔNG_TÀI_SẢN_CÓ
## 2.385388e+15
## I.Các_khoản_nợ_chính_phủ_và_Ngân_hàng_Nhà_nước
## 1.542841e+14
## II.Tiền_gửi_và_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 3.043217e+14
## X2.Vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 1.051630e+14
## III.Tiền_gửi_của_khách_hàng
## 1.606317e+15
## IV.Các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_khoản_nợ_tài_chính_khác
## 5.559460e+11
## V._Vốn_tài_trợ._ủy_thác_đầu_tư._cho_vay_tổ_chức_tín_dụng_chịu_rủi_ro
## 5.423725e+13
## VI.Phát_hành_giấy_tờ_có_giá
## 1.516781e+14
## VII.Các_khoản_nợ_khác
## 1.191754e+14
## X1.Các_khoản_lãi._phí_phải_trả
## 2.799919e+13
## X2.Thuế_thu_nhập_doanh_nghiệp_hoãn_lại_phải_trả
## 1.710000e+08
## X3.Các_khoản_phải_trả_và_công_nợ_khác
## 2.213687e+13
## X4.Dự_phòng_rủi_ro_khác_.công_nợ_tiềm_ẩn_và_các_cam_kết_ngoại_bảng.
## 2.763419e+12
## TỔNG_NỢ_PHẢI_TRẢ
## 2.236883e+15
## X1.Vốn_của_tổ_chức_tín_dụng
## 6.358400e+13
## a.Vốn_điều_lệ
## 5.369992e+13
## c.Thặng_dư_vốn_cổ_phần
## 8.974732e+12
## g.Vốn_khác
## 9.094050e+11
## X2.Quỹ_của_Tổ_chức_tín_dụng
## 2.531676e+13
## X3.Chênh_lệch_tỷ_giá_hối_đoái
## 6.260140e+11
## X5.Lợi_nhuận_để_lại_chưa_phân_phối.Lỗ_lũy_kế
## 5.839012e+13
## VIII.Vốn_chủ_sở_hữu
## 1.485047e+14
## IX.Lợi_ích_của_cổ_đông_thiểu_số
## 9.707290e+11
## TỔNG_NỢ_PHẢI_TRẢ_VÀ_VỐN_CHỦ_SỞ_HỮU
## 2.385388e+15
## I.Nghĩa_vụ_nợ_tiềm_ẩn
## 1.669738e+14
## X1.Bảo_lãnh_vay_vốn
## 8.785288e+12
## X2.Cam_kết_trong_nghiệp_vụ_L.C
## 5.598679e+13
## X3.Bảo_lãnh_khác
## 1.022017e+14
## II.Các_cam_kết_đưa_ra
## 6.870479e+13
## X2.Cam_kết_khác
## 6.870479e+13
## Thu_nhập_lãi_và_các_khoản_thu_nhập_tương_tự
## 1.326717e+14
## Thu_nhập_từ_hoạt_động_khác
## 1.068773e+13
## Chi_phí_hoạt_động_khác...89
## 2.268947e+12
## VI._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_khác
## 8.418786e+12
## VII._Thu_nhập_từ_góp_vốn._mua_cổ_phần
## 7.430460e+11
## VIII._Chi_phí_hoạt_động
## 2.254593e+13
## IX._Lợi_nhuận_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_trước_chi_phí_dự_phòng_rủi_ro_tín_dụng
## 5.936275e+13
## X._Chi_phí_dự_phòng_rủi_ro_tín_dụng
## 2.759883e+13
## XI._Tổng_lợi_nhuận_trước_thuế
## 3.176393e+13
## X7._Chi_phí_thuế_TNDN_hiện_hành
## 6.285898e+12
## X8._Chi_phí_thuế_TNDN_hoãn_lại
## 1.745200e+10
## X2._Chi_phí_lãi_và_các_chi_phí_tương_tự
## 7.971426e+13
## XII._Chi_phí_thuế_TNDN
## 6.281358e+12
## XIII._Lợi_nhuận_sau_thuế
## 2.548257e+13
## XIV._Lợi_ích_của_cổ_đông_thiểu_số
## 1.410720e+11
## XV._Lãi_cơ_bản_trên_cổ_phiếu
## 3.706000e+03
## Tổng_thu_nhập_kinh_doanh
## 8.190868e+13
## Lợi_ích_của_cổ_đông_Công_ty_mẹ
## 2.534822e+13
## I._Thu_nhập_lãi_thuần
## 6.240279e+13
## X3._Thu_nhập_từ_hoạt_động_dịch_vụ
## 1.238484e+13
## X4._Chi_phí_hoạt_động_dịch_vụ
## 5.687120e+12
## II._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_dịch_vụ
## 7.113729e+12
## III._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_ngoại_hối
## 4.248109e+12
## IV._Lãi_.lỗ_thuần_từ_mua_bán_chứng_khoán_kinh_doanh
## 6.012750e+11
## V._Lãi.lỗ_thuần_từ_mua_bán_chứng_khoán_đầu_tư
## 3.609500e+11
## X1._Thu_nhập_lãi_và_các_khoản_thu_nhập_tương_tự_nhận_được
## 8.297316e+13
## X9._.Tăng..Giảm_các_khoản_tiền_gửi_và_cho_vay_các_TCTD_khác
## 6.756363e+12
## X10._.Tăng..Giảm_các_khoản_về_kinh_doanh_chứng_khoán
## 2.272200e+13
## X11._.Tăng..Giảm_các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_tài_sản_tài_chính_khác
## 3.325900e+11
## X12._.Tăng..Giảm_các_khoản_cho_vay_khách_hàng
## -6.158621e+13
## X13._Giảm_nguồn_dự_phòng_để_bù_đắp_tổn_thất_các_khoản
## -1.482318e+12
## X14._.Tăng..Giảm_khác_về_tài_sản_hoạt_động
## 7.530708e+12
## X15._Tăng..Giảm._các_khoản_nợ_chính_phủ_và_NHNN
## 4.739326e+13
## X16._Tăng..Giảm._các_khoản_tiền_gửi._tiền_vay_các_tổ_chức_tín_dụng
## 3.050400e+13
## X17._Tăng..Giảm._tiền_gửi_của_khách_hàng.bao_gồm_cả_kho_bạc_nhà_nước.
## 1.715168e+14
## X18._Tăng..Giảm._phát_hành_giấy_tờ_có_giá.ngoại_trừ_giấy_tờ_có_giá_phát_hành_được_tính_vào_hoạt_động_tài_chính.
## 2.371459e+13
## X2._Chi_phí_lãi_và_các_chi_phí_tương_tự_đã_trả
## -2.347415e+13
## X19._Tăng..Giảm._vốn_tài_trợ._ủy_thác_đầu_tư._cho_vay_TCTD_chịu_rủi_ro
## 2.221555e+13
## X20._Tăng._.Giảm._các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_khoản_nợ_tài_chính_khác
## -1.176190e+11
## X21._Tăng._.Giảm._khác_về_công_nợ_hoạt_động
## 6.173062e+13
## X22._Chi_từ_các_quỹ_của_TCTD...
## -3.480000e+08
## I._Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh
## 3.443001e+13
## X1._Mua_sắm_tài_sản_cố_định...
## -3.785390e+11
## X2._Tiền_thu_từ_thanh_lý._nhượng_bán_TSCĐ
## 3.898440e+11
## X3._Tiền_chi_từ_thanh_lý._nhượng_bán_TSCĐ...
## -1.273000e+09
## X3._Thu_nhập_từ_hoạt_động_dịch_vụ_nhận_được
## 4.953100e+12
## X7._Tiền_chi_đầu_t.ư._góp_vốn_vào_các_đơn_vị_khác_.Chi_đầu_tư_mua_công_ty_con._góp_vốn_liên_doanh._liên_kết._và_các_khoản_đầu_tư_dài_hạn_khác._...
## -1.386000e+10
## X8._Tiền_thu_đầu_t.ư._góp_vốn_vào_các_đơn_vị_khác_.Thu_bán._thanh_lý_công_ty_con._góp_vốn_liên_doanh._liên_kết._các_khoản_đầu_tư_dài_hạn_khác.
## 6.000000e+11
## X9._Tiền_thu_cổ_tức_và_lợi_nhuận_được_chia_từ_các_khoản_đầu_tư._góp_vốn_dài_hạn
## 3.742380e+11
## II._Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_đầu_tư
## 4.319490e+11
## X1._Tăng_vốn_cổ_phần_từ_góp_vốn_và.hoặc_phát_hành_cổ_phiếu
## 5.868820e+11
## X4._Cổ_tức_trả_cho_cổ_đông._lợi_nhuận_đã_chia...
## -2.126700e+10
## X4._Chênh_lệch_số_tiền_thực_thu.thực_chi_từ_hoạt_động_kinh_doanh.ngoại_tệ.vàng_bạc.chứng_khoán.
## 3.052193e+12
## III.Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_tài_chính
## 5.607580e+11
## IV.Lưu_chuyển_tiền_thuần_trong_kỳ
## 3.289070e+13
## V._Tiền_và_các_khoản_tương_đương_tiền_tại_thời_điểm_đầu_kỳ
## 1.601751e+14
## VI._Điều_chỉnh_ảnh_hưởng_của_thay_đổi_tỷ_giá
## 7.059000e+10
## VII._Tiền_và_các_khoản_tương_đương_tiền_tại_thời_điểm_cuối_kỳ
## 1.643766e+14
## X5._Thu_nhập_khác
## 3.947850e+11
## X6._Tiền_thu_các_khoản_nợ_đã_được_xử_lý_xóa._bù_đắp_bằng_nguồn_rủi_ro
## 3.244952e+12
## X7._Tiền_chi_trả_cho_nhân_viên_và_hoạt_động_quản_lý._công_vụ...
## -9.951632e+12
## X8._Tiền_thuế_thu_nhập_thực_nộp_trong_kỳ...
## -1.500561e+12
## Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_trước_những_thay_đổi_về_tài_sản_và_vốn_lưu_động
## 3.061253e+13
Câu lệnh này xác định giá trị cao nhất của từng biến numeric.
Giá trị cực đại cho biết mức đỉnh mà các chỉ tiêu tài chính đã đạt được.
Phạm vi biến thiên (Range)
sapply(numeric_df, function(x) max(x, na.rm = TRUE) - min(x, na.rm = TRUE))
## Nam
## 9.000000e+00
## I.Tiền_mặt._vàng_bạc._đá_quý
## 6.239891e+12
## II.Tiền_gửi_tại_Ngân_hàng_Nhà_nước
## 4.572368e+13
## III._Tiền_gửi_và_cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 3.124641e+14
## X1.Tiền_gửi_tại_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 3.061447e+14
## X2.Cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 1.897821e+13
## X3.Dự_phòng_rủi_ro_cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 0.000000e+00
## IV.Chứng_khoán_kinh_doanh
## 4.195564e+12
## X1.Chứng_khoán_kinh_doanh
## 5.100193e+12
## X2.Dự_phòng_giảm_giá_chứng_khoán_kinh_doanh
## 1.988190e+11
## V.Các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_tài_sản_tài_chính_khác
## 2.921605e+12
## VI.Cho_vay_khách_hàng
## 1.151760e+15
## X1.Cho_vay_khách_hàng
## 1.183875e+15
## X2.Dự_phòng_rủi_ro_cho_vay_khách_hàng
## 3.211441e+13
## VIII.Chứng_khoán_đầu_tư
## 1.125071e+14
## X1.Chứng_khoán_đầu_tư_sẵn_sàng_để_bán
## 9.997113e+13
## X2.Chứng_khoán_đầu_tư_giữ_đến_ngày_đáo_hạn
## 2.577086e+13
## X3.Dự_phòng_giảm_giá_chứng_khoán_đầu_tư
## 7.815385e+12
## IX.Góp_vốn_đầu_tư_dài_hạn
## 8.197430e+11
## X2.Vốn_góp_liên_doanh
## 1.002418e+12
## X3.Đầu_tư_vào_công_ty_liên_kết
## 2.423320e+11
## X4.Đầu_tư_dài_hạn_khác
## 8.967020e+11
## X5.Dự_phòng_giảm_giá_đầu_tư_dài_hạn
## 2.229900e+10
## X.Tài_sản_cố_định
## 2.770760e+12
## X1.Tài_sản_cố_định_hữu_hình
## 6.004750e+13
## b.Hao_mòn_tài_sản_cố_định...34
## 5.732993e+12
## X3.Tài_sản_cố_định_vô_hình
## 1.196850e+12
## a.Nguyên_giá_tài_sản_cố_định...39
## 1.836934e+12
## b.Hao_mòn_tài_sản_cố_định...40
## 2.274783e+12
## XII.Tài_sản_có_khác
## 5.462430e+13
## X1.Các_khoản_phải_thu
## 5.519422e+13
## X2.Các_khoản_lãi_và_chi_phí_phải_thu
## 8.085695e+12
## X3.Tài_sản_thuế_TNDN_hoãn_lại
## 7.798706e+12
## X4.Tài_sản_có_khác
## 7.039200e+11
## X._Trong_đó_lợi_thế_thương_mại
## 5.445000e+09
## X5._Các_khoản_dự_phòng_rủi_ro_cho_các_tài_sản_Có_nội_bảng_khác
## 1.053900e+11
## TỔNG_TÀI_SẢN_CÓ
## 1.605904e+15
## I.Các_khoản_nợ_chính_phủ_và_Ngân_hàng_Nhà_nước
## 1.494757e+14
## II.Tiền_gửi_và_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 2.191699e+14
## X2.Vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 8.254141e+13
## III.Tiền_gửi_của_khách_hàng
## 1.113357e+15
## IV.Các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_khoản_nợ_tài_chính_khác
## 4.383270e+11
## V._Vốn_tài_trợ._ủy_thác_đầu_tư._cho_vay_tổ_chức_tín_dụng_chịu_rủi_ro
## 5.205730e+13
## VI.Phát_hành_giấy_tờ_có_giá
## 1.308176e+14
## VII.Các_khoản_nợ_khác
## 9.153221e+13
## X1.Các_khoản_lãi._phí_phải_trả
## 2.202781e+13
## X2.Thuế_thu_nhập_doanh_nghiệp_hoãn_lại_phải_trả
## 5.900000e+07
## X3.Các_khoản_phải_trả_và_công_nợ_khác
## 3.468100e+10
## X4.Dự_phòng_rủi_ro_khác_.công_nợ_tiềm_ẩn_và_các_cam_kết_ngoại_bảng.
## 2.644243e+12
## TỔNG_NỢ_PHẢI_TRẢ
## 1.513510e+15
## X1.Vốn_của_tổ_chức_tín_dụng
## 7.337300e+10
## a.Vốn_điều_lệ
## 1.646587e+13
## c.Thặng_dư_vốn_cổ_phần
## 5.500000e+07
## g.Vốn_khác
## 7.019350e+11
## X2.Quỹ_của_Tổ_chức_tín_dụng
## 2.004172e+13
## X3.Chênh_lệch_tỷ_giá_hối_đoái
## 5.390440e+11
## X5.Lợi_nhuận_để_lại_chưa_phân_phối.Lỗ_lũy_kế
## 5.444775e+13
## VIII.Vốn_chủ_sở_hữu
## 9.263699e+13
## IX.Lợi_ích_của_cổ_đông_thiểu_số
## 7.283030e+11
## TỔNG_NỢ_PHẢI_TRẢ_VÀ_VỐN_CHỦ_SỞ_HỮU
## 1.605904e+15
## I.Nghĩa_vụ_nợ_tiềm_ẩn
## 0.000000e+00
## X1.Bảo_lãnh_vay_vốn
## 6.436221e+12
## X2.Cam_kết_trong_nghiệp_vụ_L.C
## 0.000000e+00
## X3.Bảo_lãnh_khác
## 5.584088e+13
## II.Các_cam_kết_đưa_ra
## 0.000000e+00
## X2.Cam_kết_khác
## 4.009936e+13
## Thu_nhập_lãi_và_các_khoản_thu_nhập_tương_tự
## 9.020001e+13
## Thu_nhập_từ_hoạt_động_khác
## 8.330303e+12
## Chi_phí_hoạt_động_khác...89
## 1.483721e+12
## VI._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_khác
## 7.114285e+12
## VII._Thu_nhập_từ_góp_vốn._mua_cổ_phần
## 7.020860e+11
## VIII._Chi_phí_hoạt_động
## 1.182647e+13
## IX._Lợi_nhuận_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_trước_chi_phí_dự_phòng_rủi_ro_tín_dụng
## 4.733833e+13
## X._Chi_phí_dự_phòng_rủi_ro_tín_dụng
## 2.291984e+13
## XI._Tổng_lợi_nhuận_trước_thuế
## 2.503352e+13
## X7._Chi_phí_thuế_TNDN_hiện_hành
## 4.980734e+12
## X8._Chi_phí_thuế_TNDN_hoãn_lại
## 5.579800e+10
## X2._Chi_phí_lãi_và_các_chi_phí_tương_tự
## 5.608151e+13
## XII._Chi_phí_thuế_TNDN
## 1.336455e+12
## XIII._Lợi_nhuận_sau_thuế
## 2.006614e+13
## XIV._Lợi_ích_của_cổ_đông_thiểu_số
## 1.385920e+11
## XV._Lãi_cơ_bản_trên_cổ_phiếu
## 3.705000e+03
## Tổng_thu_nhập_kinh_doanh
## 1.136052e+13
## Lợi_ích_của_cổ_đông_Công_ty_mẹ
## 5.444665e+12
## I._Thu_nhập_lãi_thuần
## 4.356381e+13
## X3._Thu_nhập_từ_hoạt_động_dịch_vụ
## 9.733973e+12
## X4._Chi_phí_hoạt_động_dịch_vụ
## 4.496159e+12
## II._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_dịch_vụ
## 5.653827e+12
## III._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_ngoại_hối
## 4.228342e+12
## IV._Lãi_.lỗ_thuần_từ_mua_bán_chứng_khoán_kinh_doanh
## 7.134380e+11
## V._Lãi.lỗ_thuần_từ_mua_bán_chứng_khoán_đầu_tư
## 1.151678e+12
## X1._Thu_nhập_lãi_và_các_khoản_thu_nhập_tương_tự_nhận_được
## 4.049490e+13
## X9._.Tăng..Giảm_các_khoản_tiền_gửi_và_cho_vay_các_TCTD_khác
## 1.650595e+13
## X10._.Tăng..Giảm_các_khoản_về_kinh_doanh_chứng_khoán
## 8.197125e+13
## X11._.Tăng..Giảm_các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_tài_sản_tài_chính_khác
## 1.650258e+12
## X12._.Tăng..Giảm_các_khoản_cho_vay_khách_hàng
## 6.195554e+13
## X13._Giảm_nguồn_dự_phòng_để_bù_đắp_tổn_thất_các_khoản
## 1.822823e+13
## X14._.Tăng..Giảm_khác_về_tài_sản_hoạt_động
## 1.853642e+13
## X15._Tăng..Giảm._các_khoản_nợ_chính_phủ_và_NHNN
## 7.339896e+13
## X16._Tăng..Giảm._các_khoản_tiền_gửi._tiền_vay_các_tổ_chức_tín_dụng
## 4.452135e+13
## X17._Tăng..Giảm._tiền_gửi_của_khách_hàng.bao_gồm_cả_kho_bạc_nhà_nước.
## 1.045477e+14
## X18._Tăng..Giảm._phát_hành_giấy_tờ_có_giá.ngoại_trừ_giấy_tờ_có_giá_phát_hành_được_tính_vào_hoạt_động_tài_chính.
## 2.506227e+13
## X2._Chi_phí_lãi_và_các_chi_phí_tương_tự_đã_trả
## 2.642752e+13
## X19._Tăng..Giảm._vốn_tài_trợ._ủy_thác_đầu_tư._cho_vay_TCTD_chịu_rủi_ro
## 7.037733e+13
## X20._Tăng._.Giảm._các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_khoản_nợ_tài_chính_khác
## 1.805400e+11
## X21._Tăng._.Giảm._khác_về_công_nợ_hoạt_động
## 1.404811e+14
## X22._Chi_từ_các_quỹ_của_TCTD...
## 2.395000e+09
## I._Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh
## 3.597668e+13
## X1._Mua_sắm_tài_sản_cố_định...
## 1.533884e+12
## X2._Tiền_thu_từ_thanh_lý._nhượng_bán_TSCĐ
## 3.837600e+11
## X3._Tiền_chi_từ_thanh_lý._nhượng_bán_TSCĐ...
## 2.505810e+11
## X3._Thu_nhập_từ_hoạt_động_dịch_vụ_nhận_được
## 3.345017e+12
## X7._Tiền_chi_đầu_t.ư._góp_vốn_vào_các_đơn_vị_khác_.Chi_đầu_tư_mua_công_ty_con._góp_vốn_liên_doanh._liên_kết._và_các_khoản_đầu_tư_dài_hạn_khác._...
## 1.014000e+10
## X8._Tiền_thu_đầu_t.ư._góp_vốn_vào_các_đơn_vị_khác_.Thu_bán._thanh_lý_công_ty_con._góp_vốn_liên_doanh._liên_kết._các_khoản_đầu_tư_dài_hạn_khác.
## 5.760100e+11
## X9._Tiền_thu_cổ_tức_và_lợi_nhuận_được_chia_từ_các_khoản_đầu_tư._góp_vốn_dài_hạn
## 3.071770e+11
## II._Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_đầu_tư
## 1.971256e+12
## X1._Tăng_vốn_cổ_phần_từ_góp_vốn_và.hoặc_phát_hành_cổ_phiếu
## 0.000000e+00
## X4._Cổ_tức_trả_cho_cổ_đông._lợi_nhuận_đã_chia...
## 5.191499e+12
## X4._Chênh_lệch_số_tiền_thực_thu.thực_chi_từ_hoạt_động_kinh_doanh.ngoại_tệ.vàng_bạc.chứng_khoán.
## 1.580871e+12
## III.Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_tài_chính
## 5.773524e+12
## IV.Lưu_chuyển_tiền_thuần_trong_kỳ
## 3.911527e+13
## V._Tiền_và_các_khoản_tương_đương_tiền_tại_thời_điểm_đầu_kỳ
## 7.925083e+13
## VI._Điều_chỉnh_ảnh_hưởng_của_thay_đổi_tỷ_giá
## 6.011790e+11
## VII._Tiền_và_các_khoản_tương_đương_tiền_tại_thời_điểm_cuối_kỳ
## 8.349386e+13
## X5._Thu_nhập_khác
## 1.238247e+12
## X6._Tiền_thu_các_khoản_nợ_đã_được_xử_lý_xóa._bù_đắp_bằng_nguồn_rủi_ro
## 1.906998e+12
## X7._Tiền_chi_trả_cho_nhân_viên_và_hoạt_động_quản_lý._công_vụ...
## 6.742688e+12
## X8._Tiền_thuế_thu_nhập_thực_nộp_trong_kỳ...
## 2.499974e+12
## Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_trước_những_thay_đổi_về_tài_sản_và_vốn_lưu_động
## 1.827114e+13
Phạm vi biến thiên đo độ chênh lệch giữa giá trị lớn nhất và nhỏ nhất.
Chỉ số này thể hiện biên độ dao động của dữ liệu tài chính trong từng biến.
Hệ số biến thiên (CV)
sapply(numeric_df, function(x) sd(x, na.rm = TRUE) / mean(x, na.rm = TRUE))
## Nam
## 1.499208e-03
## I.Tiền_mặt._vàng_bạc._đá_quý
## 2.951956e-01
## II.Tiền_gửi_tại_Ngân_hàng_Nhà_nước
## 4.845961e-01
## III._Tiền_gửi_và_cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 5.929067e-01
## X1.Tiền_gửi_tại_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 6.082186e-01
## X2.Cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 7.415036e-01
## X3.Dự_phòng_rủi_ro_cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## NA
## IV.Chứng_khoán_kinh_doanh
## 3.814962e-01
## X1.Chứng_khoán_kinh_doanh
## 4.313472e-01
## X2.Dự_phòng_giảm_giá_chứng_khoán_kinh_doanh
## -5.497794e-01
## V.Các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_tài_sản_tài_chính_khác
## 1.083722e+00
## VI.Cho_vay_khách_hàng
## 3.488286e-01
## X1.Cho_vay_khách_hàng
## 3.531109e-01
## X2.Dự_phòng_rủi_ro_cho_vay_khách_hàng
## -6.375905e-01
## VIII.Chứng_khoán_đầu_tư
## 2.690312e-01
## X1.Chứng_khoán_đầu_tư_sẵn_sàng_để_bán
## 2.783649e-01
## X2.Chứng_khoán_đầu_tư_giữ_đến_ngày_đáo_hạn
## 8.759947e-01
## X3.Dự_phòng_giảm_giá_chứng_khoán_đầu_tư
## -1.233856e+00
## IX.Góp_vốn_đầu_tư_dài_hạn
## 8.066119e-02
## X2.Vốn_góp_liên_doanh
## 1.038400e-01
## X3.Đầu_tư_vào_công_ty_liên_kết
## 5.915121e-02
## X4.Đầu_tư_dài_hạn_khác
## 7.188664e-01
## X5.Dự_phòng_giảm_giá_đầu_tư_dài_hạn
## -7.259071e-01
## X.Tài_sản_cố_định
## 7.431608e-02
## X1.Tài_sản_cố_định_hữu_hình
## 1.555914e+00
## b.Hao_mòn_tài_sản_cố_định...34
## -2.273142e-01
## X3.Tài_sản_cố_định_vô_hình
## 8.714192e-02
## a.Nguyên_giá_tài_sản_cố_định...39
## 1.035827e-01
## b.Hao_mòn_tài_sản_cố_định...40
## -4.144334e-01
## XII.Tài_sản_có_khác
## 4.096652e-01
## X1.Các_khoản_phải_thu
## 5.734792e-01
## X2.Các_khoản_lãi_và_chi_phí_phải_thu
## 2.694489e-01
## X3.Tài_sản_thuế_TNDN_hoãn_lại
## 1.996843e+00
## X4.Tài_sản_có_khác
## 6.194528e-02
## X._Trong_đó_lợi_thế_thương_mại
## 6.455861e-01
## X5._Các_khoản_dự_phòng_rủi_ro_cho_các_tài_sản_Có_nội_bảng_khác
## -9.584938e-01
## TỔNG_TÀI_SẢN_CÓ
## 3.536394e-01
## I.Các_khoản_nợ_chính_phủ_và_Ngân_hàng_Nhà_nước
## 8.998639e-01
## II.Tiền_gửi_và_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 4.923596e-01
## X2.Vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 5.052789e-01
## III.Tiền_gửi_của_khách_hàng
## 3.490076e-01
## IV.Các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_khoản_nợ_tài_chính_khác
## 6.239386e-01
## V._Vốn_tài_trợ._ủy_thác_đầu_tư._cho_vay_tổ_chức_tín_dụng_chịu_rủi_ro
## 1.751758e+00
## VI.Phát_hành_giấy_tờ_có_giá
## 6.580905e-01
## VII.Các_khoản_nợ_khác
## 5.850269e-01
## X1.Các_khoản_lãi._phí_phải_trả
## 3.779733e-01
## X2.Thuế_thu_nhập_doanh_nghiệp_hoãn_lại_phải_trả
## 2.948360e-01
## X3.Các_khoản_phải_trả_và_công_nợ_khác
## 1.108666e-03
## X4.Dự_phòng_rủi_ro_khác_.công_nợ_tiềm_ẩn_và_các_cam_kết_ngoại_bảng.
## 9.116153e-01
## TỔNG_NỢ_PHẢI_TRẢ
## 3.546215e-01
## X1.Vốn_của_tổ_chức_tín_dụng
## 8.164397e-04
## a.Vốn_điều_lệ
## 1.708234e-01
## c.Thặng_dư_vốn_cổ_phần
## 2.155773e-06
## g.Vốn_khác
## 4.060997e-01
## X2.Quỹ_của_Tổ_chức_tín_dụng
## 5.452975e-01
## X3.Chênh_lệch_tỷ_giá_hối_đoái
## 5.097264e-01
## X5.Lợi_nhuận_để_lại_chưa_phân_phối.Lỗ_lũy_kế
## 7.205240e-01
## VIII.Vốn_chủ_sở_hữu
## 3.419901e-01
## IX.Lợi_ích_của_cổ_đông_thiểu_số
## 4.833037e-01
## TỔNG_NỢ_PHẢI_TRẢ_VÀ_VỐN_CHỦ_SỞ_HỮU
## 3.536394e-01
## I.Nghĩa_vụ_nợ_tiềm_ẩn
## NA
## X1.Bảo_lãnh_vay_vốn
## 8.174871e-01
## X2.Cam_kết_trong_nghiệp_vụ_L.C
## NA
## X3.Bảo_lãnh_khác
## 5.315667e-01
## II.Các_cam_kết_đưa_ra
## NA
## X2.Cam_kết_khác
## 5.827656e-01
## Thu_nhập_lãi_và_các_khoản_thu_nhập_tương_tự
## 3.419262e-01
## Thu_nhập_từ_hoạt_động_khác
## 5.808857e-01
## Chi_phí_hoạt_động_khác...89
## 3.681838e-01
## VI._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_khác
## 7.181439e-01
## VII._Thu_nhập_từ_góp_vốn._mua_cổ_phần
## 5.166417e-01
## VIII._Chi_phí_hoạt_động
## 2.160836e-01
## IX._Lợi_nhuận_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_trước_chi_phí_dự_phòng_rủi_ro_tín_dụng
## 5.567331e-01
## X._Chi_phí_dự_phòng_rủi_ro_tín_dụng
## 5.901597e-01
## XI._Tổng_lợi_nhuận_trước_thuế
## 5.391701e-01
## X7._Chi_phí_thuế_TNDN_hiện_hành
## 5.371447e-01
## X8._Chi_phí_thuế_TNDN_hoãn_lại
## -3.968810e+01
## X2._Chi_phí_lãi_và_các_chi_phí_tương_tự
## 3.320183e-01
## XII._Chi_phí_thuế_TNDN
## 1.683582e-01
## XIII._Lợi_nhuận_sau_thuế
## 5.400980e-01
## XIV._Lợi_ích_của_cổ_đông_thiểu_số
## 8.858039e-01
## XV._Lãi_cơ_bản_trên_cổ_phiếu
## 6.501198e-01
## Tổng_thu_nhập_kinh_doanh
## 1.053819e-01
## Lợi_ích_của_cổ_đông_Công_ty_mẹ
## 1.701573e-01
## I._Thu_nhập_lãi_thuần
## 3.989717e-01
## X3._Thu_nhập_từ_hoạt_động_dịch_vụ
## 4.672094e-01
## X4._Chi_phí_hoạt_động_dịch_vụ
## 4.274547e-01
## II._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_dịch_vụ
## 5.123721e-01
## III._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_ngoại_hối
## 7.921483e-01
## IV._Lãi_.lỗ_thuần_từ_mua_bán_chứng_khoán_kinh_doanh
## 7.694692e-01
## V._Lãi.lỗ_thuần_từ_mua_bán_chứng_khoán_đầu_tư
## -6.630754e+00
## X1._Thu_nhập_lãi_và_các_khoản_thu_nhập_tương_tự_nhận_được
## 2.442962e-01
## X9._.Tăng..Giảm_các_khoản_tiền_gửi_và_cho_vay_các_TCTD_khác
## -3.184751e+00
## X10._.Tăng..Giảm_các_khoản_về_kinh_doanh_chứng_khoán
## -1.986280e+00
## X11._.Tăng..Giảm_các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_tài_sản_tài_chính_khác
## -2.660572e+00
## X12._.Tăng..Giảm_các_khoản_cho_vay_khách_hàng
## -2.622599e-01
## X13._Giảm_nguồn_dự_phòng_để_bù_đắp_tổn_thất_các_khoản
## -8.849941e-01
## X14._.Tăng..Giảm_khác_về_tài_sản_hoạt_động
## -1.452339e+00
## X15._Tăng..Giảm._các_khoản_nợ_chính_phủ_và_NHNN
## 5.702734e+00
## X16._Tăng..Giảm._các_khoản_tiền_gửi._tiền_vay_các_tổ_chức_tín_dụng
## 3.064351e+00
## X17._Tăng..Giảm._tiền_gửi_của_khách_hàng.bao_gồm_cả_kho_bạc_nhà_nước.
## 4.173656e-01
## X18._Tăng..Giảm._phát_hành_giấy_tờ_có_giá.ngoại_trừ_giấy_tờ_có_giá_phát_hành_được_tính_vào_hoạt_động_tài_chính.
## 1.037475e+00
## X2._Chi_phí_lãi_và_các_chi_phí_tương_tự_đã_trả
## -2.743115e-01
## X19._Tăng..Giảm._vốn_tài_trợ._ủy_thác_đầu_tư._cho_vay_TCTD_chịu_rủi_ro
## -5.044458e+00
## X20._Tăng._.Giảm._các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_khoản_nợ_tài_chính_khác
## -6.140828e-01
## X21._Tăng._.Giảm._khác_về_công_nợ_hoạt_động
## -9.530646e+00
## X22._Chi_từ_các_quỹ_của_TCTD...
## -7.933448e-01
## I._Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh
## 1.064135e+00
## X1._Mua_sắm_tài_sản_cố_định...
## -5.319633e-01
## X2._Tiền_thu_từ_thanh_lý._nhượng_bán_TSCĐ
## 1.277012e+00
## X3._Tiền_chi_từ_thanh_lý._nhượng_bán_TSCĐ...
## -2.214496e+00
## X3._Thu_nhập_từ_hoạt_động_dịch_vụ_nhận_được
## 4.119793e-01
## X7._Tiền_chi_đầu_t.ư._góp_vốn_vào_các_đơn_vị_khác_.Chi_đầu_tư_mua_công_ty_con._góp_vốn_liên_doanh._liên_kết._và_các_khoản_đầu_tư_dài_hạn_khác._...
## -3.787672e-01
## X8._Tiền_thu_đầu_t.ư._góp_vốn_vào_các_đơn_vị_khác_.Thu_bán._thanh_lý_công_ty_con._góp_vốn_liên_doanh._liên_kết._các_khoản_đầu_tư_dài_hạn_khác.
## 9.890794e-01
## X9._Tiền_thu_cổ_tức_và_lợi_nhuận_được_chia_từ_các_khoản_đầu_tư._góp_vốn_dài_hạn
## 6.199575e-01
## II._Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_đầu_tư
## -8.695077e-01
## X1._Tăng_vốn_cổ_phần_từ_góp_vốn_và.hoặc_phát_hành_cổ_phiếu
## NA
## X4._Cổ_tức_trả_cho_cổ_đông._lợi_nhuận_đã_chia...
## -1.053654e+00
## X4._Chênh_lệch_số_tiền_thực_thu.thực_chi_từ_hoạt_động_kinh_doanh.ngoại_tệ.vàng_bạc.chứng_khoán.
## 2.686882e-01
## III.Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_tài_chính
## -1.185743e+00
## IV.Lưu_chuyển_tiền_thuần_trong_kỳ
## 1.265671e+00
## V._Tiền_và_các_khoản_tương_đương_tiền_tại_thời_điểm_đầu_kỳ
## 2.845109e-01
## VI._Điều_chỉnh_ảnh_hưởng_của_thay_đổi_tỷ_giá
## -2.857599e+00
## VII._Tiền_và_các_khoản_tương_đương_tiền_tại_thời_điểm_cuối_kỳ
## 2.237982e-01
## X5._Thu_nhập_khác
## -1.436906e+00
## X6._Tiền_thu_các_khoản_nợ_đã_được_xử_lý_xóa._bù_đắp_bằng_nguồn_rủi_ro
## 2.871867e-01
## X7._Tiền_chi_trả_cho_nhân_viên_và_hoạt_động_quản_lý._công_vụ...
## -1.725618e-01
## X8._Tiền_thuế_thu_nhập_thực_nộp_trong_kỳ...
## -4.283232e-01
## Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_trước_những_thay_đổi_về_tài_sản_và_vốn_lưu_động
## 2.747672e-01
Hệ số biến thiên là tỷ lệ giữa độ lệch chuẩn và giá trị trung bình.
Chỉ số này thể hiện mức độ rủi ro hoặc biến động tương đối của từng chỉ
Độ lệch (Skewness)
sapply(numeric_df, skewness, na.rm = TRUE)
## Nam
## 0.00000000
## I.Tiền_mặt._vàng_bạc._đá_quý
## -0.18351083
## II.Tiền_gửi_tại_Ngân_hàng_Nhà_nước
## 0.81771643
## III._Tiền_gửi_và_cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 0.91450181
## X1.Tiền_gửi_tại_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 1.03375548
## X2.Cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 0.49557478
## X3.Dự_phòng_rủi_ro_cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## NaN
## IV.Chứng_khoán_kinh_doanh
## 0.68963453
## X1.Chứng_khoán_kinh_doanh
## 1.19048843
## X2.Dự_phòng_giảm_giá_chứng_khoán_kinh_doanh
## 0.06991698
## V.Các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_tài_sản_tài_chính_khác
## 1.14012198
## VI.Cho_vay_khách_hàng
## 0.42008291
## X1.Cho_vay_khách_hàng
## 0.41742146
## X2.Dự_phòng_rủi_ro_cho_vay_khách_hàng
## -0.23170806
## VIII.Chứng_khoán_đầu_tư
## 0.39227898
## X1.Chứng_khoán_đầu_tư_sẵn_sàng_để_bán
## 0.15175029
## X2.Chứng_khoán_đầu_tư_giữ_đến_ngày_đáo_hạn
## 0.58675181
## X3.Dự_phòng_giảm_giá_chứng_khoán_đầu_tư
## -1.37424847
## IX.Góp_vốn_đầu_tư_dài_hạn
## 0.81534479
## X2.Vốn_góp_liên_doanh
## 0.63951528
## X3.Đầu_tư_vào_công_ty_liên_kết
## 0.00000000
## X4.Đầu_tư_dài_hạn_khác
## 1.90908691
## X5.Dự_phòng_giảm_giá_đầu_tư_dài_hạn
## 0.05590198
## X.Tài_sản_cố_định
## -0.91797758
## X1.Tài_sản_cố_định_hữu_hình
## 2.27226478
## b.Hao_mòn_tài_sản_cố_định...34
## 0.22288164
## X3.Tài_sản_cố_định_vô_hình
## 0.48480892
## a.Nguyên_giá_tài_sản_cố_định...39
## -0.93562661
## b.Hao_mòn_tài_sản_cố_định...40
## -0.04227191
## XII.Tài_sản_có_khác
## 1.16538444
## X1.Các_khoản_phải_thu
## 1.12497062
## X2.Các_khoản_lãi_và_chi_phí_phải_thu
## -0.62000277
## X3.Tài_sản_thuế_TNDN_hoãn_lại
## 0.74999944
## X4.Tài_sản_có_khác
## 0.02605676
## X._Trong_đó_lợi_thế_thương_mại
## 0.00000000
## X5._Các_khoản_dự_phòng_rủi_ro_cho_các_tài_sản_Có_nội_bảng_khác
## -0.26036590
## TỔNG_TÀI_SẢN_CÓ
## 0.51988355
## I.Các_khoản_nợ_chính_phủ_và_Ngân_hàng_Nhà_nước
## 0.89575871
## II.Tiền_gửi_và_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 0.86005238
## X2.Vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 1.11017265
## III.Tiền_gửi_của_khách_hàng
## 0.24757623
## IV.Các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_khoản_nợ_tài_chính_khác
## -0.15848186
## V._Vốn_tài_trợ._ủy_thác_đầu_tư._cho_vay_tổ_chức_tín_dụng_chịu_rủi_ro
## 2.21644086
## VI.Phát_hành_giấy_tờ_có_giá
## 0.68114855
## VII.Các_khoản_nợ_khác
## 1.13028230
## X1.Các_khoản_lãi._phí_phải_trả
## 0.07151974
## X2.Thuế_thu_nhập_doanh_nghiệp_hoãn_lại_phải_trả
## 0.00000000
## X3.Các_khoản_phải_trả_và_công_nợ_khác
## 0.00000000
## X4.Dự_phòng_rủi_ro_khác_.công_nợ_tiềm_ẩn_và_các_cam_kết_ngoại_bảng.
## 1.26029281
## TỔNG_NỢ_PHẢI_TRẢ
## 0.50763838
## X1.Vốn_của_tổ_chức_tín_dụng
## 0.00000000
## a.Vốn_điều_lệ
## 0.51597519
## c.Thặng_dư_vốn_cổ_phần
## 0.43004157
## g.Vốn_khác
## -0.25693843
## X2.Quỹ_của_Tổ_chức_tín_dụng
## 0.47521268
## X3.Chênh_lệch_tỷ_giá_hối_đoái
## -0.29491720
## X5.Lợi_nhuận_để_lại_chưa_phân_phối.Lỗ_lũy_kế
## 0.70141504
## VIII.Vốn_chủ_sở_hữu
## 0.67181140
## IX.Lợi_ích_của_cổ_đông_thiểu_số
## 0.12813318
## TỔNG_NỢ_PHẢI_TRẢ_VÀ_VỐN_CHỦ_SỞ_HỮU
## 0.51988355
## I.Nghĩa_vụ_nợ_tiềm_ẩn
## NaN
## X1.Bảo_lãnh_vay_vốn
## 0.00000000
## X2.Cam_kết_trong_nghiệp_vụ_L.C
## NaN
## X3.Bảo_lãnh_khác
## 0.00000000
## II.Các_cam_kết_đưa_ra
## NaN
## X2.Cam_kết_khác
## 0.00000000
## Thu_nhập_lãi_và_các_khoản_thu_nhập_tương_tự
## 0.26193140
## Thu_nhập_từ_hoạt_động_khác
## 0.92562033
## Chi_phí_hoạt_động_khác...89
## 0.97079629
## VI._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_khác
## 0.80810355
## VII._Thu_nhập_từ_góp_vốn._mua_cổ_phần
## -0.24021047
## VIII._Chi_phí_hoạt_động
## 0.17889813
## IX._Lợi_nhuận_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_trước_chi_phí_dự_phòng_rủi_ro_tín_dụng
## 0.40698590
## X._Chi_phí_dự_phòng_rủi_ro_tín_dụng
## 0.28117824
## XI._Tổng_lợi_nhuận_trước_thuế
## 0.55336382
## X7._Chi_phí_thuế_TNDN_hiện_hành
## 0.59750518
## X8._Chi_phí_thuế_TNDN_hoãn_lại
## -1.26636432
## X2._Chi_phí_lãi_và_các_chi_phí_tương_tự
## 0.29961587
## XII._Chi_phí_thuế_TNDN
## 0.00000000
## XIII._Lợi_nhuận_sau_thuế
## 0.54031661
## XIV._Lợi_ích_của_cổ_đông_thiểu_số
## 0.45711457
## XV._Lãi_cơ_bản_trên_cổ_phiếu
## -0.22446393
## Tổng_thu_nhập_kinh_doanh
## 0.00000000
## Lợi_ích_của_cổ_đông_Công_ty_mẹ
## 0.00000000
## I._Thu_nhập_lãi_thuần
## 0.38225884
## X3._Thu_nhập_từ_hoạt_động_dịch_vụ
## -0.08240608
## X4._Chi_phí_hoạt_động_dịch_vụ
## -0.26037156
## II._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_dịch_vụ
## 0.07929620
## III._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_ngoại_hối
## 0.39376777
## IV._Lãi_.lỗ_thuần_từ_mua_bán_chứng_khoán_kinh_doanh
## -0.15680599
## V._Lãi.lỗ_thuần_từ_mua_bán_chứng_khoán_đầu_tư
## -0.90182634
## X1._Thu_nhập_lãi_và_các_khoản_thu_nhập_tương_tự_nhận_được
## -0.53526108
## X9._.Tăng..Giảm_các_khoản_tiền_gửi_và_cho_vay_các_TCTD_khác
## 0.04249778
## X10._.Tăng..Giảm_các_khoản_về_kinh_doanh_chứng_khoán
## -0.45456631
## X11._.Tăng..Giảm_các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_tài_sản_tài_chính_khác
## -0.59477110
## X12._.Tăng..Giảm_các_khoản_cho_vay_khách_hàng
## 0.21947016
## X13._Giảm_nguồn_dự_phòng_để_bù_đắp_tổn_thất_các_khoản
## -1.06407774
## X14._.Tăng..Giảm_khác_về_tài_sản_hoạt_động
## 0.59597507
## X15._Tăng..Giảm._các_khoản_nợ_chính_phủ_và_NHNN
## 0.55360215
## X16._Tăng..Giảm._các_khoản_tiền_gửi._tiền_vay_các_tổ_chức_tín_dụng
## 0.39340575
## X17._Tăng..Giảm._tiền_gửi_của_khách_hàng.bao_gồm_cả_kho_bạc_nhà_nước.
## 0.56125810
## X18._Tăng..Giảm._phát_hành_giấy_tờ_có_giá.ngoại_trừ_giấy_tờ_có_giá_phát_hành_được_tính_vào_hoạt_động_tài_chính.
## 0.54635328
## X2._Chi_phí_lãi_và_các_chi_phí_tương_tự_đã_trả
## 0.36447180
## X19._Tăng..Giảm._vốn_tài_trợ._ủy_thác_đầu_tư._cho_vay_TCTD_chịu_rủi_ro
## -0.99147972
## X20._Tăng._.Giảm._các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_khoản_nợ_tài_chính_khác
## 0.00000000
## X21._Tăng._.Giảm._khác_về_công_nợ_hoạt_động
## -0.25155920
## X22._Chi_từ_các_quỹ_của_TCTD...
## -0.04527188
## I._Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh
## 0.24801987
## X1._Mua_sắm_tài_sản_cố_định...
## -0.04338040
## X2._Tiền_thu_từ_thanh_lý._nhượng_bán_TSCĐ
## 0.84914728
## X3._Tiền_chi_từ_thanh_lý._nhượng_bán_TSCĐ...
## -1.60776849
## X3._Thu_nhập_từ_hoạt_động_dịch_vụ_nhận_được
## -0.05480566
## X7._Tiền_chi_đầu_t.ư._góp_vốn_vào_các_đơn_vị_khác_.Chi_đầu_tư_mua_công_ty_con._góp_vốn_liên_doanh._liên_kết._và_các_khoản_đầu_tư_dài_hạn_khác._...
## 0.00000000
## X8._Tiền_thu_đầu_t.ư._góp_vốn_vào_các_đơn_vị_khác_.Thu_bán._thanh_lý_công_ty_con._góp_vốn_liên_doanh._liên_kết._các_khoản_đầu_tư_dài_hạn_khác.
## 0.46781328
## X9._Tiền_thu_cổ_tức_và_lợi_nhuận_được_chia_từ_các_khoản_đầu_tư._góp_vốn_dài_hạn
## -0.02601270
## II._Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_đầu_tư
## 0.48252714
## X1._Tăng_vốn_cổ_phần_từ_góp_vốn_và.hoặc_phát_hành_cổ_phiếu
## NaN
## X4._Cổ_tức_trả_cho_cổ_đông._lợi_nhuận_đã_chia...
## -0.19888621
## X4._Chênh_lệch_số_tiền_thực_thu.thực_chi_từ_hoạt_động_kinh_doanh.ngoại_tệ.vàng_bạc.chứng_khoán.
## -0.11594950
## III.Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_tài_chính
## -0.13502325
## IV.Lưu_chuyển_tiền_thuần_trong_kỳ
## 0.27570525
## V._Tiền_và_các_khoản_tương_đương_tiền_tại_thời_điểm_đầu_kỳ
## 0.22334621
## VI._Điều_chỉnh_ảnh_hưởng_của_thay_đổi_tỷ_giá
## -0.91185980
## VII._Tiền_và_các_khoản_tương_đương_tiền_tại_thời_điểm_cuối_kỳ
## -0.73876541
## X5._Thu_nhập_khác
## 0.19210958
## X6._Tiền_thu_các_khoản_nợ_đã_được_xử_lý_xóa._bù_đắp_bằng_nguồn_rủi_ro
## 0.68971283
## X7._Tiền_chi_trả_cho_nhân_viên_và_hoạt_động_quản_lý._công_vụ...
## 0.31903243
## X8._Tiền_thuế_thu_nhập_thực_nộp_trong_kỳ...
## -1.16069086
## Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_trước_những_thay_đổi_về_tài_sản_và_vốn_lưu_động
## -0.26649317
Độ lệch đo mức độ bất đối xứng của phân phối dữ liệu so với trung bình.
Kết quả dương cho thấy phân phối lệch phải, còn âm cho thấy lệch trái.
Độ nhọn (Kurtosis)
sapply(numeric_df, kurtosis, na.rm = TRUE)
## Nam
## -1.56163636
## I.Tiền_mặt._vàng_bạc._đá_quý
## -1.82455268
## II.Tiền_gửi_tại_Ngân_hàng_Nhà_nước
## -0.30833713
## III._Tiền_gửi_và_cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## -0.64448563
## X1.Tiền_gửi_tại_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## -0.32904850
## X2.Cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## -1.63430442
## X3.Dự_phòng_rủi_ro_cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## NaN
## IV.Chứng_khoán_kinh_doanh
## -0.15508664
## X1.Chứng_khoán_kinh_doanh
## 0.77550144
## X2.Dự_phòng_giảm_giá_chứng_khoán_kinh_doanh
## -1.76077993
## V.Các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_tài_sản_tài_chính_khác
## -0.30256163
## VI.Cho_vay_khách_hàng
## -1.10678492
## X1.Cho_vay_khách_hàng
## -1.11993196
## X2.Dự_phòng_rủi_ro_cho_vay_khách_hàng
## -1.77940237
## VIII.Chứng_khoán_đầu_tư
## -1.54647378
## X1.Chứng_khoán_đầu_tư_sẵn_sàng_để_bán
## -1.88692512
## X2.Chứng_khoán_đầu_tư_giữ_đến_ngày_đáo_hạn
## -0.98269224
## X3.Dự_phòng_giảm_giá_chứng_khoán_đầu_tư
## 0.93784557
## IX.Góp_vốn_đầu_tư_dài_hạn
## -0.90799100
## X2.Vốn_góp_liên_doanh
## -0.77994115
## X3.Đầu_tư_vào_công_ty_liên_kết
## -2.75000000
## X4.Đầu_tư_dài_hạn_khác
## 2.44262179
## X5.Dự_phòng_giảm_giá_đầu_tư_dài_hạn
## -1.96870698
## X.Tài_sản_cố_định
## 0.13283706
## X1.Tài_sản_cố_định_hữu_hình
## 3.55680023
## b.Hao_mòn_tài_sản_cố_định...34
## -1.52245536
## X3.Tài_sản_cố_định_vô_hình
## -1.10912526
## a.Nguyên_giá_tài_sản_cố_định...39
## -0.75939599
## b.Hao_mòn_tài_sản_cố_định...40
## -1.62584933
## XII.Tài_sản_có_khác
## 0.06250419
## X1.Các_khoản_phải_thu
## 0.32598385
## X2.Các_khoản_lãi_và_chi_phí_phải_thu
## -1.44125541
## X3.Tài_sản_thuế_TNDN_hoãn_lại
## -1.68750037
## X4.Tài_sản_có_khác
## -1.03195424
## X._Trong_đó_lợi_thế_thương_mại
## -2.07750000
## X5._Các_khoản_dự_phòng_rủi_ro_cho_các_tài_sản_Có_nội_bảng_khác
## -1.80955685
## TỔNG_TÀI_SẢN_CÓ
## -1.13439757
## I.Các_khoản_nợ_chính_phủ_và_Ngân_hàng_Nhà_nước
## -0.48772354
## II.Tiền_gửi_và_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## -1.03077472
## X2.Vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 0.25327454
## III.Tiền_gửi_của_khách_hàng
## -1.32836929
## IV.Các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_khoản_nợ_tài_chính_khác
## -2.33333333
## V._Vốn_tài_trợ._ủy_thác_đầu_tư._cho_vay_tổ_chức_tín_dụng_chịu_rủi_ro
## 3.39073949
## VI.Phát_hành_giấy_tờ_có_giá
## -0.87199499
## VII.Các_khoản_nợ_khác
## -0.50372872
## X1.Các_khoản_lãi._phí_phải_trả
## -0.84648029
## X2.Thuế_thu_nhập_doanh_nghiệp_hoãn_lại_phải_trả
## -2.75000000
## X3.Các_khoản_phải_trả_và_công_nợ_khác
## -2.75000000
## X4.Dự_phòng_rủi_ro_khác_.công_nợ_tiềm_ẩn_và_các_cam_kết_ngoại_bảng.
## 0.62013395
## TỔNG_NỢ_PHẢI_TRẢ
## -1.14028023
## X1.Vốn_của_tổ_chức_tín_dụng
## -2.75000000
## a.Vốn_điều_lệ
## -1.71494543
## c.Thặng_dư_vốn_cổ_phần
## -1.31089803
## g.Vốn_khác
## -1.55127893
## X2.Quỹ_của_Tổ_chức_tín_dụng
## -1.35562025
## X3.Chênh_lệch_tỷ_giá_hối_đoái
## -1.67448131
## X5.Lợi_nhuận_để_lại_chưa_phân_phối.Lỗ_lũy_kế
## -0.80099972
## VIII.Vốn_chủ_sở_hữu
## -1.02039770
## IX.Lợi_ích_của_cổ_đông_thiểu_số
## -1.68716469
## TỔNG_NỢ_PHẢI_TRẢ_VÀ_VỐN_CHỦ_SỞ_HỮU
## -1.13439757
## I.Nghĩa_vụ_nợ_tiềm_ẩn
## NaN
## X1.Bảo_lãnh_vay_vốn
## -2.75000000
## X2.Cam_kết_trong_nghiệp_vụ_L.C
## NaN
## X3.Bảo_lãnh_khác
## -2.75000000
## II.Các_cam_kết_đưa_ra
## NaN
## X2.Cam_kết_khác
## -2.75000000
## Thu_nhập_lãi_và_các_khoản_thu_nhập_tương_tự
## -1.26072100
## Thu_nhập_từ_hoạt_động_khác
## -0.61313051
## Chi_phí_hoạt_động_khác...89
## -0.44073060
## VI._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_khác
## -1.07822802
## VII._Thu_nhập_từ_góp_vốn._mua_cổ_phần
## -1.12518121
## VIII._Chi_phí_hoạt_động
## -1.12222334
## IX._Lợi_nhuận_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_trước_chi_phí_dự_phòng_rủi_ro_tín_dụng
## -1.49816698
## X._Chi_phí_dự_phòng_rủi_ro_tín_dụng
## -1.71779550
## XI._Tổng_lợi_nhuận_trước_thuế
## -1.15760201
## X7._Chi_phí_thuế_TNDN_hiện_hành
## -1.10317425
## X8._Chi_phí_thuế_TNDN_hoãn_lại
## 0.81538429
## X2._Chi_phí_lãi_và_các_chi_phí_tương_tự
## -0.74455768
## XII._Chi_phí_thuế_TNDN
## -2.75000000
## XIII._Lợi_nhuận_sau_thuế
## -1.17183651
## XIV._Lợi_ích_của_cổ_đông_thiểu_số
## -1.67896588
## XV._Lãi_cơ_bản_trên_cổ_phiếu
## -1.73512524
## Tổng_thu_nhập_kinh_doanh
## -2.75000000
## Lợi_ích_của_cổ_đông_Công_ty_mẹ
## -2.75000000
## I._Thu_nhập_lãi_thuần
## -1.37856885
## X3._Thu_nhập_từ_hoạt_động_dịch_vụ
## -1.71158125
## X4._Chi_phí_hoạt_động_dịch_vụ
## -1.54885621
## II._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_dịch_vụ
## -1.69287960
## III._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_ngoại_hối
## -1.57423494
## IV._Lãi_.lỗ_thuần_từ_mua_bán_chứng_khoán_kinh_doanh
## -0.95151114
## V._Lãi.lỗ_thuần_từ_mua_bán_chứng_khoán_đầu_tư
## 0.05047833
## X1._Thu_nhập_lãi_và_các_khoản_thu_nhập_tương_tự_nhận_được
## -1.69165511
## X9._.Tăng..Giảm_các_khoản_tiền_gửi_và_cho_vay_các_TCTD_khác
## -0.71747900
## X10._.Tăng..Giảm_các_khoản_về_kinh_doanh_chứng_khoán
## -0.87398139
## X11._.Tăng..Giảm_các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_tài_sản_tài_chính_khác
## -1.49311987
## X12._.Tăng..Giảm_các_khoản_cho_vay_khách_hàng
## -1.96791012
## X13._Giảm_nguồn_dự_phòng_để_bù_đắp_tổn_thất_các_khoản
## -0.31399788
## X14._.Tăng..Giảm_khác_về_tài_sản_hoạt_động
## -1.44064443
## X15._Tăng..Giảm._các_khoản_nợ_chính_phủ_và_NHNN
## -0.84572847
## X16._Tăng..Giảm._các_khoản_tiền_gửi._tiền_vay_các_tổ_chức_tín_dụng
## -1.52404468
## X17._Tăng..Giảm._tiền_gửi_của_khách_hàng.bao_gồm_cả_kho_bạc_nhà_nước.
## -1.67186408
## X18._Tăng..Giảm._phát_hành_giấy_tờ_có_giá.ngoại_trừ_giấy_tờ_có_giá_phát_hành_được_tính_vào_hoạt_động_tài_chính.
## -1.35624601
## X2._Chi_phí_lãi_và_các_chi_phí_tương_tự_đã_trả
## -1.81925058
## X19._Tăng..Giảm._vốn_tài_trợ._ủy_thác_đầu_tư._cho_vay_TCTD_chịu_rủi_ro
## -0.01928902
## X20._Tăng._.Giảm._các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_khoản_nợ_tài_chính_khác
## -2.75000000
## X21._Tăng._.Giảm._khác_về_công_nợ_hoạt_động
## -0.62333983
## X22._Chi_từ_các_quỹ_của_TCTD...
## -2.34652122
## I._Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh
## -1.85225915
## X1._Mua_sắm_tài_sản_cố_định...
## -2.03511248
## X2._Tiền_thu_từ_thanh_lý._nhượng_bán_TSCĐ
## -1.02510972
## X3._Tiền_chi_từ_thanh_lý._nhượng_bán_TSCĐ...
## 0.77083262
## X3._Thu_nhập_từ_hoạt_động_dịch_vụ_nhận_được
## -1.91323752
## X7._Tiền_chi_đầu_t.ư._góp_vốn_vào_các_đơn_vị_khác_.Chi_đầu_tư_mua_công_ty_con._góp_vốn_liên_doanh._liên_kết._và_các_khoản_đầu_tư_dài_hạn_khác._...
## -2.75000000
## X8._Tiền_thu_đầu_t.ư._góp_vốn_vào_các_đơn_vị_khác_.Thu_bán._thanh_lý_công_ty_con._góp_vốn_liên_doanh._liên_kết._các_khoản_đầu_tư_dài_hạn_khác.
## -1.63169709
## X9._Tiền_thu_cổ_tức_và_lợi_nhuận_được_chia_từ_các_khoản_đầu_tư._góp_vốn_dài_hạn
## -2.11354071
## II._Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_đầu_tư
## -0.93128422
## X1._Tăng_vốn_cổ_phần_từ_góp_vốn_và.hoặc_phát_hành_cổ_phiếu
## NaN
## X4._Cổ_tức_trả_cho_cổ_đông._lợi_nhuận_đã_chia...
## -2.02580775
## X4._Chênh_lệch_số_tiền_thực_thu.thực_chi_từ_hoạt_động_kinh_doanh.ngoại_tệ.vàng_bạc.chứng_khoán.
## -1.95291553
## III.Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_tài_chính
## -2.03054701
## IV.Lưu_chuyển_tiền_thuần_trong_kỳ
## -1.67582960
## V._Tiền_và_các_khoản_tương_đương_tiền_tại_thời_điểm_đầu_kỳ
## -1.90115322
## VI._Điều_chỉnh_ảnh_hưởng_của_thay_đổi_tỷ_giá
## -1.10453275
## VII._Tiền_và_các_khoản_tương_đương_tiền_tại_thời_điểm_cuối_kỳ
## -1.16156842
## X5._Thu_nhập_khác
## -1.18845226
## X6._Tiền_thu_các_khoản_nợ_đã_được_xử_lý_xóa._bù_đắp_bằng_nguồn_rủi_ro
## -0.69031079
## X7._Tiền_chi_trả_cho_nhân_viên_và_hoạt_động_quản_lý._công_vụ...
## -1.53834496
## X8._Tiền_thuế_thu_nhập_thực_nộp_trong_kỳ...
## -0.33330948
## Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_trước_những_thay_đổi_về_tài_sản_và_vốn_lưu_động
## -1.40870612
Độ nhọn thể hiện mức độ tập trung của dữ liệu quanh trung tâm.
Giá trị cao thể hiện phân phối nhọn (nhiều giá trị gần trung bình), thấp thể hiện phân phối phẳng.
Số lượng quan sát hợp lệ
sapply(numeric_df, function(x) sum(!is.na(x)))
## Nam
## 10
## I.Tiền_mặt._vàng_bạc._đá_quý
## 10
## II.Tiền_gửi_tại_Ngân_hàng_Nhà_nước
## 10
## III._Tiền_gửi_và_cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 10
## X1.Tiền_gửi_tại_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 10
## X2.Cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 10
## X3.Dự_phòng_rủi_ro_cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 1
## IV.Chứng_khoán_kinh_doanh
## 10
## X1.Chứng_khoán_kinh_doanh
## 10
## X2.Dự_phòng_giảm_giá_chứng_khoán_kinh_doanh
## 10
## V.Các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_tài_sản_tài_chính_khác
## 7
## VI.Cho_vay_khách_hàng
## 10
## X1.Cho_vay_khách_hàng
## 10
## X2.Dự_phòng_rủi_ro_cho_vay_khách_hàng
## 9
## VIII.Chứng_khoán_đầu_tư
## 10
## X1.Chứng_khoán_đầu_tư_sẵn_sàng_để_bán
## 10
## X2.Chứng_khoán_đầu_tư_giữ_đến_ngày_đáo_hạn
## 10
## X3.Dự_phòng_giảm_giá_chứng_khoán_đầu_tư
## 10
## IX.Góp_vốn_đầu_tư_dài_hạn
## 10
## X2.Vốn_góp_liên_doanh
## 9
## X3.Đầu_tư_vào_công_ty_liên_kết
## 2
## X4.Đầu_tư_dài_hạn_khác
## 10
## X5.Dự_phòng_giảm_giá_đầu_tư_dài_hạn
## 9
## X.Tài_sản_cố_định
## 10
## X1.Tài_sản_cố_định_hữu_hình
## 10
## b.Hao_mòn_tài_sản_cố_định...34
## 10
## X3.Tài_sản_cố_định_vô_hình
## 10
## a.Nguyên_giá_tài_sản_cố_định...39
## 10
## b.Hao_mòn_tài_sản_cố_định...40
## 10
## XII.Tài_sản_có_khác
## 10
## X1.Các_khoản_phải_thu
## 10
## X2.Các_khoản_lãi_và_chi_phí_phải_thu
## 9
## X3.Tài_sản_thuế_TNDN_hoãn_lại
## 4
## X4.Tài_sản_có_khác
## 10
## X._Trong_đó_lợi_thế_thương_mại
## 4
## X5._Các_khoản_dự_phòng_rủi_ro_cho_các_tài_sản_Có_nội_bảng_khác
## 10
## TỔNG_TÀI_SẢN_CÓ
## 10
## I.Các_khoản_nợ_chính_phủ_và_Ngân_hàng_Nhà_nước
## 10
## II.Tiền_gửi_và_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 10
## X2.Vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 10
## III.Tiền_gửi_của_khách_hàng
## 10
## IV.Các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_khoản_nợ_tài_chính_khác
## 3
## V._Vốn_tài_trợ._ủy_thác_đầu_tư._cho_vay_tổ_chức_tín_dụng_chịu_rủi_ro
## 10
## VI.Phát_hành_giấy_tờ_có_giá
## 10
## VII.Các_khoản_nợ_khác
## 10
## X1.Các_khoản_lãi._phí_phải_trả
## 10
## X2.Thuế_thu_nhập_doanh_nghiệp_hoãn_lại_phải_trả
## 2
## X3.Các_khoản_phải_trả_và_công_nợ_khác
## 2
## X4.Dự_phòng_rủi_ro_khác_.công_nợ_tiềm_ẩn_và_các_cam_kết_ngoại_bảng.
## 10
## TỔNG_NỢ_PHẢI_TRẢ
## 10
## X1.Vốn_của_tổ_chức_tín_dụng
## 2
## a.Vốn_điều_lệ
## 10
## c.Thặng_dư_vốn_cổ_phần
## 10
## g.Vốn_khác
## 7
## X2.Quỹ_của_Tổ_chức_tín_dụng
## 8
## X3.Chênh_lệch_tỷ_giá_hối_đoái
## 10
## X5.Lợi_nhuận_để_lại_chưa_phân_phối.Lỗ_lũy_kế
## 10
## VIII.Vốn_chủ_sở_hữu
## 10
## IX.Lợi_ích_của_cổ_đông_thiểu_số
## 10
## TỔNG_NỢ_PHẢI_TRẢ_VÀ_VỐN_CHỦ_SỞ_HỮU
## 10
## I.Nghĩa_vụ_nợ_tiềm_ẩn
## 1
## X1.Bảo_lãnh_vay_vốn
## 2
## X2.Cam_kết_trong_nghiệp_vụ_L.C
## 1
## X3.Bảo_lãnh_khác
## 2
## II.Các_cam_kết_đưa_ra
## 1
## X2.Cam_kết_khác
## 2
## Thu_nhập_lãi_và_các_khoản_thu_nhập_tương_tự
## 10
## Thu_nhập_từ_hoạt_động_khác
## 10
## Chi_phí_hoạt_động_khác...89
## 10
## VI._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_khác
## 10
## VII._Thu_nhập_từ_góp_vốn._mua_cổ_phần
## 10
## VIII._Chi_phí_hoạt_động
## 10
## IX._Lợi_nhuận_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_trước_chi_phí_dự_phòng_rủi_ro_tín_dụng
## 10
## X._Chi_phí_dự_phòng_rủi_ro_tín_dụng
## 10
## XI._Tổng_lợi_nhuận_trước_thuế
## 10
## X7._Chi_phí_thuế_TNDN_hiện_hành
## 10
## X8._Chi_phí_thuế_TNDN_hoãn_lại
## 9
## X2._Chi_phí_lãi_và_các_chi_phí_tương_tự
## 10
## XII._Chi_phí_thuế_TNDN
## 2
## XIII._Lợi_nhuận_sau_thuế
## 10
## XIV._Lợi_ích_của_cổ_đông_thiểu_số
## 10
## XV._Lãi_cơ_bản_trên_cổ_phiếu
## 9
## Tổng_thu_nhập_kinh_doanh
## 2
## Lợi_ích_của_cổ_đông_Công_ty_mẹ
## 2
## I._Thu_nhập_lãi_thuần
## 10
## X3._Thu_nhập_từ_hoạt_động_dịch_vụ
## 10
## X4._Chi_phí_hoạt_động_dịch_vụ
## 10
## II._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_dịch_vụ
## 10
## III._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_ngoại_hối
## 10
## IV._Lãi_.lỗ_thuần_từ_mua_bán_chứng_khoán_kinh_doanh
## 10
## V._Lãi.lỗ_thuần_từ_mua_bán_chứng_khoán_đầu_tư
## 10
## X1._Thu_nhập_lãi_và_các_khoản_thu_nhập_tương_tự_nhận_được
## 7
## X9._.Tăng..Giảm_các_khoản_tiền_gửi_và_cho_vay_các_TCTD_khác
## 7
## X10._.Tăng..Giảm_các_khoản_về_kinh_doanh_chứng_khoán
## 7
## X11._.Tăng..Giảm_các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_tài_sản_tài_chính_khác
## 6
## X12._.Tăng..Giảm_các_khoản_cho_vay_khách_hàng
## 7
## X13._Giảm_nguồn_dự_phòng_để_bù_đắp_tổn_thất_các_khoản
## 7
## X14._.Tăng..Giảm_khác_về_tài_sản_hoạt_động
## 7
## X15._Tăng..Giảm._các_khoản_nợ_chính_phủ_và_NHNN
## 7
## X16._Tăng..Giảm._các_khoản_tiền_gửi._tiền_vay_các_tổ_chức_tín_dụng
## 7
## X17._Tăng..Giảm._tiền_gửi_của_khách_hàng.bao_gồm_cả_kho_bạc_nhà_nước.
## 7
## X18._Tăng..Giảm._phát_hành_giấy_tờ_có_giá.ngoại_trừ_giấy_tờ_có_giá_phát_hành_được_tính_vào_hoạt_động_tài_chính.
## 7
## X2._Chi_phí_lãi_và_các_chi_phí_tương_tự_đã_trả
## 7
## X19._Tăng..Giảm._vốn_tài_trợ._ủy_thác_đầu_tư._cho_vay_TCTD_chịu_rủi_ro
## 7
## X20._Tăng._.Giảm._các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_khoản_nợ_tài_chính_khác
## 2
## X21._Tăng._.Giảm._khác_về_công_nợ_hoạt_động
## 7
## X22._Chi_từ_các_quỹ_của_TCTD...
## 4
## I._Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh
## 7
## X1._Mua_sắm_tài_sản_cố_định...
## 7
## X2._Tiền_thu_từ_thanh_lý._nhượng_bán_TSCĐ
## 7
## X3._Tiền_chi_từ_thanh_lý._nhượng_bán_TSCĐ...
## 7
## X3._Thu_nhập_từ_hoạt_động_dịch_vụ_nhận_được
## 7
## X7._Tiền_chi_đầu_t.ư._góp_vốn_vào_các_đơn_vị_khác_.Chi_đầu_tư_mua_công_ty_con._góp_vốn_liên_doanh._liên_kết._và_các_khoản_đầu_tư_dài_hạn_khác._...
## 2
## X8._Tiền_thu_đầu_t.ư._góp_vốn_vào_các_đơn_vị_khác_.Thu_bán._thanh_lý_công_ty_con._góp_vốn_liên_doanh._liên_kết._các_khoản_đầu_tư_dài_hạn_khác.
## 5
## X9._Tiền_thu_cổ_tức_và_lợi_nhuận_được_chia_từ_các_khoản_đầu_tư._góp_vốn_dài_hạn
## 7
## II._Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_đầu_tư
## 7
## X1._Tăng_vốn_cổ_phần_từ_góp_vốn_và.hoặc_phát_hành_cổ_phiếu
## 1
## X4._Cổ_tức_trả_cho_cổ_đông._lợi_nhuận_đã_chia...
## 5
## X4._Chênh_lệch_số_tiền_thực_thu.thực_chi_từ_hoạt_động_kinh_doanh.ngoại_tệ.vàng_bạc.chứng_khoán.
## 7
## III.Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_tài_chính
## 5
## IV.Lưu_chuyển_tiền_thuần_trong_kỳ
## 7
## V._Tiền_và_các_khoản_tương_đương_tiền_tại_thời_điểm_đầu_kỳ
## 5
## VI._Điều_chỉnh_ảnh_hưởng_của_thay_đổi_tỷ_giá
## 7
## VII._Tiền_và_các_khoản_tương_đương_tiền_tại_thời_điểm_cuối_kỳ
## 7
## X5._Thu_nhập_khác
## 7
## X6._Tiền_thu_các_khoản_nợ_đã_được_xử_lý_xóa._bù_đắp_bằng_nguồn_rủi_ro
## 7
## X7._Tiền_chi_trả_cho_nhân_viên_và_hoạt_động_quản_lý._công_vụ...
## 7
## X8._Tiền_thuế_thu_nhập_thực_nộp_trong_kỳ...
## 7
## Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_trước_những_thay_đổi_về_tài_sản_và_vốn_lưu_động
## 7
Lệnh này đếm số giá trị hợp lệ (không NA) cho từng biến.
Số lượng quan sát hợp lệ giúp đảm bảo độ tin cậy khi tính toán các thống kê.
Tổng giá trị từng biến
sapply(numeric_df, sum, na.rm = TRUE)
## Nam
## 2.019500e+04
## I.Tiền_mặt._vàng_bạc._đá_quý
## 8.480373e+13
## II.Tiền_gửi_tại_Ngân_hàng_Nhà_nước
## 2.799639e+14
## III._Tiền_gửi_và_cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 1.680500e+15
## X1.Tiền_gửi_tại_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 1.581354e+15
## X2.Cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 9.914571e+13
## X3.Dự_phòng_rủi_ro_cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## -1.300838e+13
## IV.Chứng_khoán_kinh_doanh
## 3.049725e+13
## X1.Chứng_khoán_kinh_doanh
## 3.281708e+13
## X2.Dự_phòng_giảm_giá_chứng_khoán_kinh_doanh
## -1.319827e+12
## V.Các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_tài_sản_tài_chính_khác
## 6.612969e+12
## VI.Cho_vay_khách_hàng
## 1.022885e+16
## X1.Cho_vay_khách_hàng
## 1.040708e+16
## X2.Dự_phòng_rủi_ro_cho_vay_khách_hàng
## -1.652179e+14
## VIII.Chứng_khoán_đầu_tư
## 1.457973e+15
## X1.Chứng_khoán_đầu_tư_sẵn_sàng_để_bán
## 1.381143e+15
## X2.Chứng_khoán_đầu_tư_giữ_đến_ngày_đáo_hạn
## 9.622689e+13
## X3.Dự_phòng_giảm_giá_chứng_khoán_đầu_tư
## -1.939686e+13
## IX.Góp_vốn_đầu_tư_dài_hạn
## 3.431543e+13
## X2.Vốn_góp_liên_doanh
## 2.757649e+13
## X3.Đầu_tư_vào_công_ty_liên_kết
## 5.793782e+12
## X4.Đầu_tư_dài_hạn_khác
## 3.836261e+12
## X5.Dự_phòng_giảm_giá_đầu_tư_dài_hạn
## -1.153810e+11
## X.Tài_sản_cố_định
## 1.044663e+14
## X1.Tài_sản_cố_định_hữu_hình
## 1.187321e+14
## b.Hao_mòn_tài_sản_cố_định...34
## -8.490996e+13
## X3.Tài_sản_cố_định_vô_hình
## 4.373419e+13
## a.Nguyên_giá_tài_sản_cố_định...39
## 6.280586e+13
## b.Hao_mòn_tài_sản_cố_định...40
## -1.907167e+13
## XII.Tài_sản_có_khác
## 4.198256e+14
## X1.Các_khoản_phải_thu
## 2.811075e+14
## X2.Các_khoản_lãi_và_chi_phí_phải_thu
## 1.055199e+14
## X3.Tài_sản_thuế_TNDN_hoãn_lại
## 7.808288e+12
## X4.Tài_sản_có_khác
## 3.373282e+13
## X._Trong_đó_lợi_thế_thương_mại
## 1.451800e+10
## X5._Các_khoản_dự_phòng_rủi_ro_cho_các_tài_sản_Có_nội_bảng_khác
## -4.509850e+11
## TỔNG_TÀI_SẢN_CÓ
## 1.432781e+16
## I.Các_khoản_nợ_chính_phủ_và_Ngân_hàng_Nhà_nước
## 5.252146e+14
## II.Tiền_gửi_và_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 1.578105e+15
## X2.Vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 4.823036e+14
## III.Tiền_gửi_của_khách_hàng
## 1.003693e+16
## IV.Các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_khoản_nợ_tài_chính_khác
## 1.064406e+12
## V._Vốn_tài_trợ._ủy_thác_đầu_tư._cho_vay_tổ_chức_tín_dụng_chịu_rủi_ro
## 9.115794e+13
## VI.Phát_hành_giấy_tờ_có_giá
## 6.532910e+14
## VII.Các_khoản_nợ_khác
## 5.528642e+14
## X1.Các_khoản_lãi._phí_phải_trả
## 1.654918e+14
## X2.Thuế_thu_nhập_doanh_nghiệp_hoãn_lại_phải_trả
## 2.830000e+08
## X3.Các_khoản_phải_trả_và_công_nợ_khác
## 4.423905e+13
## X4.Dự_phòng_rủi_ro_khác_.công_nợ_tiềm_ẩn_và_các_cam_kết_ngoại_bảng.
## 8.614584e+12
## TỔNG_NỢ_PHẢI_TRẢ
## 1.343862e+16
## X1.Vốn_của_tổ_chức_tín_dụng
## 1.270946e+14
## a.Vốn_điều_lệ
## 4.269191e+14
## c.Thặng_dư_vốn_cổ_phần
## 8.974697e+13
## g.Vốn_khác
## 4.336663e+12
## X2.Quỹ_của_Tổ_chức_tín_dụng
## 1.028202e+14
## X3.Chênh_lệch_tỷ_giá_hối_đoái
## 3.874669e+12
## X5.Lợi_nhuận_để_lại_chưa_phân_phối.Lỗ_lũy_kế
## 2.361913e+14
## VIII.Vốn_chủ_sở_hữu
## 8.889406e+14
## IX.Lợi_ích_của_cổ_đông_thiểu_số
## 5.520949e+12
## TỔNG_NỢ_PHẢI_TRẢ_VÀ_VỐN_CHỦ_SỞ_HỮU
## 1.432781e+16
## I.Nghĩa_vụ_nợ_tiềm_ẩn
## 1.669738e+14
## X1.Bảo_lãnh_vay_vốn
## 1.113435e+13
## X2.Cam_kết_trong_nghiệp_vụ_L.C
## 5.598679e+13
## X3.Bảo_lãnh_khác
## 1.485626e+14
## II.Các_cam_kết_đưa_ra
## 6.870479e+13
## X2.Cam_kết_khác
## 9.731023e+13
## Thu_nhập_lãi_và_các_khoản_thu_nhập_tương_tự
## 8.477616e+14
## Thu_nhập_từ_hoạt_động_khác
## 4.768338e+13
## Chi_phí_hoạt_động_khác...89
## 1.273988e+13
## VI._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_khác
## 3.494350e+13
## VII._Thu_nhập_từ_góp_vốn._mua_cổ_phần
## 4.124983e+12
## VIII._Chi_phí_hoạt_động
## 1.639491e+14
## IX._Lợi_nhuận_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_trước_chi_phí_dự_phòng_rủi_ro_tín_dụng
## 3.021724e+14
## X._Chi_phí_dự_phòng_rủi_ro_tín_dụng
## 1.462060e+14
## XI._Tổng_lợi_nhuận_trước_thuế
## 1.559664e+14
## X7._Chi_phí_thuế_TNDN_hiện_hành
## 3.074030e+13
## X8._Chi_phí_thuế_TNDN_hoãn_lại
## -3.612000e+09
## X2._Chi_phí_lãi_và_các_chi_phí_tương_tự
## 4.832060e+14
## XII._Chi_phí_thuế_TNDN
## 1.122626e+13
## XIII._Lợi_nhuận_sau_thuế
## 1.252294e+14
## XIV._Lợi_ích_của_cổ_đông_thiểu_số
## 6.092570e+11
## XV._Lãi_cơ_bản_trên_cổ_phiếu
## 1.973900e+04
## Tổng_thu_nhập_kinh_doanh
## 1.524568e+14
## Lợi_ích_của_cổ_đông_Công_ty_mẹ
## 4.525177e+13
## I._Thu_nhập_lãi_thuần
## 3.645556e+14
## X3._Thu_nhập_từ_hoạt_động_dịch_vụ
## 7.821920e+13
## X4._Chi_phí_hoạt_động_dịch_vụ
## 3.742071e+13
## II._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_dịch_vụ
## 4.079849e+13
## III._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_ngoại_hối
## 1.950156e+13
## IV._Lãi_.lỗ_thuần_từ_mua_bán_chứng_khoán_kinh_doanh
## 2.689083e+12
## V._Lãi.lỗ_thuần_từ_mua_bán_chứng_khoán_đầu_tư
## -4.917920e+11
## X1._Thu_nhập_lãi_và_các_khoản_thu_nhập_tương_tự_nhận_được
## 4.890910e+14
## X9._.Tăng..Giảm_các_khoản_tiền_gửi_và_cho_vay_các_TCTD_khác
## -1.080399e+13
## X10._.Tăng..Giảm_các_khoản_về_kinh_doanh_chứng_khoán
## -9.005574e+13
## X11._.Tăng..Giảm_các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_tài_sản_tài_chính_khác
## -1.454790e+12
## X12._.Tăng..Giảm_các_khoản_cho_vay_khách_hàng
## -6.782136e+14
## X13._Giảm_nguồn_dự_phòng_để_bù_đắp_tổn_thất_các_khoản
## -4.895516e+13
## X14._.Tăng..Giảm_khác_về_tài_sản_hoạt_động
## -3.436964e+13
## X15._Tăng..Giảm._các_khoản_nợ_chính_phủ_và_NHNN
## 2.856300e+13
## X16._Tăng..Giảm._các_khoản_tiền_gửi._tiền_vay_các_tổ_chức_tín_dụng
## 3.556108e+13
## X17._Tăng..Giảm._tiền_gửi_của_khách_hàng.bao_gồm_cả_kho_bạc_nhà_nước.
## 7.371018e+14
## X18._Tăng..Giảm._phát_hành_giấy_tờ_có_giá.ngoại_trừ_giấy_tờ_có_giá_phát_hành_được_tính_vào_hoạt_động_tài_chính.
## 5.919371e+13
## X2._Chi_phí_lãi_và_các_chi_phí_tương_tự_đã_trả
## -2.736594e+14
## X19._Tăng..Giảm._vốn_tài_trợ._ủy_thác_đầu_tư._cho_vay_TCTD_chịu_rủi_ro
## -2.943118e+13
## X20._Tăng._.Giảm._các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_khoản_nợ_tài_chính_khác
## -4.157780e+11
## X21._Tăng._.Giảm._khác_về_công_nợ_hoạt_động
## -3.055072e+13
## X22._Chi_từ_các_quỹ_của_TCTD...
## -5.935000e+09
## I._Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh
## 9.325525e+13
## X1._Mua_sắm_tài_sản_cố_định...
## -8.385979e+12
## X2._Tiền_thu_từ_thanh_lý._nhượng_bán_TSCĐ
## 8.021980e+11
## X3._Tiền_chi_từ_thanh_lý._nhượng_bán_TSCĐ...
## -2.931990e+11
## X3._Thu_nhập_từ_hoạt_động_dịch_vụ_nhận_được
## 2.320611e+13
## X7._Tiền_chi_đầu_t.ư._góp_vốn_vào_các_đơn_vị_khác_.Chi_đầu_tư_mua_công_ty_con._góp_vốn_liên_doanh._liên_kết._và_các_khoản_đầu_tư_dài_hạn_khác._...
## -3.786000e+10
## X8._Tiền_thu_đầu_t.ư._góp_vốn_vào_các_đơn_vị_khác_.Thu_bán._thanh_lý_công_ty_con._góp_vốn_liên_doanh._liên_kết._các_khoản_đầu_tư_dài_hạn_khác.
## 1.188188e+12
## X9._Tiền_thu_cổ_tức_và_lợi_nhuận_được_chia_từ_các_khoản_đầu_tư._góp_vốn_dài_hạn
## 1.610339e+12
## II._Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_đầu_tư
## -5.116313e+12
## X1._Tăng_vốn_cổ_phần_từ_góp_vốn_và.hoặc_phát_hành_cổ_phiếu
## 5.868820e+11
## X4._Cổ_tức_trả_cho_cổ_đông._lợi_nhuận_đã_chia...
## -1.086479e+13
## X4._Chênh_lệch_số_tiền_thực_thu.thực_chi_từ_hoạt_động_kinh_doanh.ngoại_tệ.vàng_bạc.chứng_khoán.
## 1.608878e+13
## III.Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_tài_chính
## -1.027791e+13
## IV.Lưu_chuyển_tiền_thuần_trong_kỳ
## 7.786103e+13
## V._Tiền_và_các_khoản_tương_đương_tiền_tại_thời_điểm_đầu_kỳ
## 5.736862e+14
## VI._Điều_chỉnh_ảnh_hưởng_của_thay_đổi_tỷ_giá
## -5.895220e+11
## VII._Tiền_và_các_khoản_tương_đương_tiền_tại_thời_điểm_cuối_kỳ
## 9.615077e+14
## X5._Thu_nhập_khác
## -1.955384e+12
## X6._Tiền_thu_các_khoản_nợ_đã_được_xử_lý_xóa._bù_đắp_bằng_nguồn_rủi_ro
## 1.464861e+13
## X7._Tiền_chi_trả_cho_nhân_viên_và_hoạt_động_quản_lý._công_vụ...
## -9.545809e+13
## X8._Tiền_thuế_thu_nhập_thực_nộp_trong_kỳ...
## -1.486944e+13
## Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_trước_những_thay_đổi_về_tài_sản_và_vốn_lưu_động
## 1.570921e+14
Hàm sum() tính tổng giá trị của từng biến sau khi loại bỏ dữ liệu thiếu.
Kết quả giúp đánh giá quy mô tổng thể hoặc khối lượng tài chính của từng khoản mục.
Số giá trị duy nhất trong từng biến
sapply(numeric_df, function(x) length(unique(x)))
## Nam
## 10
## I.Tiền_mặt._vàng_bạc._đá_quý
## 10
## II.Tiền_gửi_tại_Ngân_hàng_Nhà_nước
## 10
## III._Tiền_gửi_và_cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 10
## X1.Tiền_gửi_tại_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 10
## X2.Cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 10
## X3.Dự_phòng_rủi_ro_cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 2
## IV.Chứng_khoán_kinh_doanh
## 10
## X1.Chứng_khoán_kinh_doanh
## 10
## X2.Dự_phòng_giảm_giá_chứng_khoán_kinh_doanh
## 10
## V.Các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_tài_sản_tài_chính_khác
## 8
## VI.Cho_vay_khách_hàng
## 10
## X1.Cho_vay_khách_hàng
## 10
## X2.Dự_phòng_rủi_ro_cho_vay_khách_hàng
## 10
## VIII.Chứng_khoán_đầu_tư
## 10
## X1.Chứng_khoán_đầu_tư_sẵn_sàng_để_bán
## 10
## X2.Chứng_khoán_đầu_tư_giữ_đến_ngày_đáo_hạn
## 10
## X3.Dự_phòng_giảm_giá_chứng_khoán_đầu_tư
## 10
## IX.Góp_vốn_đầu_tư_dài_hạn
## 10
## X2.Vốn_góp_liên_doanh
## 10
## X3.Đầu_tư_vào_công_ty_liên_kết
## 3
## X4.Đầu_tư_dài_hạn_khác
## 6
## X5.Dự_phòng_giảm_giá_đầu_tư_dài_hạn
## 10
## X.Tài_sản_cố_định
## 10
## X1.Tài_sản_cố_định_hữu_hình
## 10
## b.Hao_mòn_tài_sản_cố_định...34
## 10
## X3.Tài_sản_cố_định_vô_hình
## 10
## a.Nguyên_giá_tài_sản_cố_định...39
## 10
## b.Hao_mòn_tài_sản_cố_định...40
## 10
## XII.Tài_sản_có_khác
## 10
## X1.Các_khoản_phải_thu
## 9
## X2.Các_khoản_lãi_và_chi_phí_phải_thu
## 10
## X3.Tài_sản_thuế_TNDN_hoãn_lại
## 5
## X4.Tài_sản_có_khác
## 10
## X._Trong_đó_lợi_thế_thương_mại
## 5
## X5._Các_khoản_dự_phòng_rủi_ro_cho_các_tài_sản_Có_nội_bảng_khác
## 10
## TỔNG_TÀI_SẢN_CÓ
## 10
## I.Các_khoản_nợ_chính_phủ_và_Ngân_hàng_Nhà_nước
## 10
## II.Tiền_gửi_và_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 10
## X2.Vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 10
## III.Tiền_gửi_của_khách_hàng
## 10
## IV.Các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_khoản_nợ_tài_chính_khác
## 4
## V._Vốn_tài_trợ._ủy_thác_đầu_tư._cho_vay_tổ_chức_tín_dụng_chịu_rủi_ro
## 10
## VI.Phát_hành_giấy_tờ_có_giá
## 10
## VII.Các_khoản_nợ_khác
## 10
## X1.Các_khoản_lãi._phí_phải_trả
## 10
## X2.Thuế_thu_nhập_doanh_nghiệp_hoãn_lại_phải_trả
## 3
## X3.Các_khoản_phải_trả_và_công_nợ_khác
## 3
## X4.Dự_phòng_rủi_ro_khác_.công_nợ_tiềm_ẩn_và_các_cam_kết_ngoại_bảng.
## 10
## TỔNG_NỢ_PHẢI_TRẢ
## 10
## X1.Vốn_của_tổ_chức_tín_dụng
## 3
## a.Vốn_điều_lệ
## 3
## c.Thặng_dư_vốn_cổ_phần
## 6
## g.Vốn_khác
## 5
## X2.Quỹ_của_Tổ_chức_tín_dụng
## 9
## X3.Chênh_lệch_tỷ_giá_hối_đoái
## 10
## X5.Lợi_nhuận_để_lại_chưa_phân_phối.Lỗ_lũy_kế
## 10
## VIII.Vốn_chủ_sở_hữu
## 10
## IX.Lợi_ích_của_cổ_đông_thiểu_số
## 10
## TỔNG_NỢ_PHẢI_TRẢ_VÀ_VỐN_CHỦ_SỞ_HỮU
## 10
## I.Nghĩa_vụ_nợ_tiềm_ẩn
## 2
## X1.Bảo_lãnh_vay_vốn
## 3
## X2.Cam_kết_trong_nghiệp_vụ_L.C
## 2
## X3.Bảo_lãnh_khác
## 3
## II.Các_cam_kết_đưa_ra
## 2
## X2.Cam_kết_khác
## 3
## Thu_nhập_lãi_và_các_khoản_thu_nhập_tương_tự
## 10
## Thu_nhập_từ_hoạt_động_khác
## 10
## Chi_phí_hoạt_động_khác...89
## 10
## VI._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_khác
## 10
## VII._Thu_nhập_từ_góp_vốn._mua_cổ_phần
## 10
## VIII._Chi_phí_hoạt_động
## 10
## IX._Lợi_nhuận_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_trước_chi_phí_dự_phòng_rủi_ro_tín_dụng
## 10
## X._Chi_phí_dự_phòng_rủi_ro_tín_dụng
## 10
## XI._Tổng_lợi_nhuận_trước_thuế
## 10
## X7._Chi_phí_thuế_TNDN_hiện_hành
## 10
## X8._Chi_phí_thuế_TNDN_hoãn_lại
## 10
## X2._Chi_phí_lãi_và_các_chi_phí_tương_tự
## 10
## XII._Chi_phí_thuế_TNDN
## 3
## XIII._Lợi_nhuận_sau_thuế
## 10
## XIV._Lợi_ích_của_cổ_đông_thiểu_số
## 10
## XV._Lãi_cơ_bản_trên_cổ_phiếu
## 10
## Tổng_thu_nhập_kinh_doanh
## 3
## Lợi_ích_của_cổ_đông_Công_ty_mẹ
## 3
## I._Thu_nhập_lãi_thuần
## 10
## X3._Thu_nhập_từ_hoạt_động_dịch_vụ
## 10
## X4._Chi_phí_hoạt_động_dịch_vụ
## 10
## II._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_dịch_vụ
## 10
## III._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_ngoại_hối
## 10
## IV._Lãi_.lỗ_thuần_từ_mua_bán_chứng_khoán_kinh_doanh
## 10
## V._Lãi.lỗ_thuần_từ_mua_bán_chứng_khoán_đầu_tư
## 10
## X1._Thu_nhập_lãi_và_các_khoản_thu_nhập_tương_tự_nhận_được
## 8
## X9._.Tăng..Giảm_các_khoản_tiền_gửi_và_cho_vay_các_TCTD_khác
## 8
## X10._.Tăng..Giảm_các_khoản_về_kinh_doanh_chứng_khoán
## 8
## X11._.Tăng..Giảm_các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_tài_sản_tài_chính_khác
## 7
## X12._.Tăng..Giảm_các_khoản_cho_vay_khách_hàng
## 8
## X13._Giảm_nguồn_dự_phòng_để_bù_đắp_tổn_thất_các_khoản
## 8
## X14._.Tăng..Giảm_khác_về_tài_sản_hoạt_động
## 8
## X15._Tăng..Giảm._các_khoản_nợ_chính_phủ_và_NHNN
## 8
## X16._Tăng..Giảm._các_khoản_tiền_gửi._tiền_vay_các_tổ_chức_tín_dụng
## 8
## X17._Tăng..Giảm._tiền_gửi_của_khách_hàng.bao_gồm_cả_kho_bạc_nhà_nước.
## 8
## X18._Tăng..Giảm._phát_hành_giấy_tờ_có_giá.ngoại_trừ_giấy_tờ_có_giá_phát_hành_được_tính_vào_hoạt_động_tài_chính.
## 8
## X2._Chi_phí_lãi_và_các_chi_phí_tương_tự_đã_trả
## 8
## X19._Tăng..Giảm._vốn_tài_trợ._ủy_thác_đầu_tư._cho_vay_TCTD_chịu_rủi_ro
## 8
## X20._Tăng._.Giảm._các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_khoản_nợ_tài_chính_khác
## 3
## X21._Tăng._.Giảm._khác_về_công_nợ_hoạt_động
## 8
## X22._Chi_từ_các_quỹ_của_TCTD...
## 5
## I._Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh
## 8
## X1._Mua_sắm_tài_sản_cố_định...
## 8
## X2._Tiền_thu_từ_thanh_lý._nhượng_bán_TSCĐ
## 8
## X3._Tiền_chi_từ_thanh_lý._nhượng_bán_TSCĐ...
## 8
## X3._Thu_nhập_từ_hoạt_động_dịch_vụ_nhận_được
## 8
## X7._Tiền_chi_đầu_t.ư._góp_vốn_vào_các_đơn_vị_khác_.Chi_đầu_tư_mua_công_ty_con._góp_vốn_liên_doanh._liên_kết._và_các_khoản_đầu_tư_dài_hạn_khác._...
## 3
## X8._Tiền_thu_đầu_t.ư._góp_vốn_vào_các_đơn_vị_khác_.Thu_bán._thanh_lý_công_ty_con._góp_vốn_liên_doanh._liên_kết._các_khoản_đầu_tư_dài_hạn_khác.
## 6
## X9._Tiền_thu_cổ_tức_và_lợi_nhuận_được_chia_từ_các_khoản_đầu_tư._góp_vốn_dài_hạn
## 8
## II._Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_đầu_tư
## 8
## X1._Tăng_vốn_cổ_phần_từ_góp_vốn_và.hoặc_phát_hành_cổ_phiếu
## 2
## X4._Cổ_tức_trả_cho_cổ_đông._lợi_nhuận_đã_chia...
## 6
## X4._Chênh_lệch_số_tiền_thực_thu.thực_chi_từ_hoạt_động_kinh_doanh.ngoại_tệ.vàng_bạc.chứng_khoán.
## 8
## III.Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_tài_chính
## 6
## IV.Lưu_chuyển_tiền_thuần_trong_kỳ
## 8
## V._Tiền_và_các_khoản_tương_đương_tiền_tại_thời_điểm_đầu_kỳ
## 6
## VI._Điều_chỉnh_ảnh_hưởng_của_thay_đổi_tỷ_giá
## 8
## VII._Tiền_và_các_khoản_tương_đương_tiền_tại_thời_điểm_cuối_kỳ
## 8
## X5._Thu_nhập_khác
## 8
## X6._Tiền_thu_các_khoản_nợ_đã_được_xử_lý_xóa._bù_đắp_bằng_nguồn_rủi_ro
## 8
## X7._Tiền_chi_trả_cho_nhân_viên_và_hoạt_động_quản_lý._công_vụ...
## 8
## X8._Tiền_thuế_thu_nhập_thực_nộp_trong_kỳ...
## 8
## Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_trước_những_thay_đổi_về_tài_sản_và_vốn_lưu_động
## 8
Lệnh này đếm số lượng giá trị duy nhất của mỗi biến numeric.
Chỉ số này giúp nhận biết biến nào có dữ liệu lặp nhiều hay biến động đa dạng.
Mức độ hoàn chỉnh dữ liệu (Completeness)
round(100 * (1 - colSums(is.na(numeric_df))/nrow(numeric_df)), 2)
## Nam
## 100
## I.Tiền_mặt._vàng_bạc._đá_quý
## 100
## II.Tiền_gửi_tại_Ngân_hàng_Nhà_nước
## 100
## III._Tiền_gửi_và_cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 100
## X1.Tiền_gửi_tại_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 100
## X2.Cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 100
## X3.Dự_phòng_rủi_ro_cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 10
## IV.Chứng_khoán_kinh_doanh
## 100
## X1.Chứng_khoán_kinh_doanh
## 100
## X2.Dự_phòng_giảm_giá_chứng_khoán_kinh_doanh
## 100
## V.Các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_tài_sản_tài_chính_khác
## 70
## VI.Cho_vay_khách_hàng
## 100
## X1.Cho_vay_khách_hàng
## 100
## X2.Dự_phòng_rủi_ro_cho_vay_khách_hàng
## 90
## VIII.Chứng_khoán_đầu_tư
## 100
## X1.Chứng_khoán_đầu_tư_sẵn_sàng_để_bán
## 100
## X2.Chứng_khoán_đầu_tư_giữ_đến_ngày_đáo_hạn
## 100
## X3.Dự_phòng_giảm_giá_chứng_khoán_đầu_tư
## 100
## IX.Góp_vốn_đầu_tư_dài_hạn
## 100
## X2.Vốn_góp_liên_doanh
## 90
## X3.Đầu_tư_vào_công_ty_liên_kết
## 20
## X4.Đầu_tư_dài_hạn_khác
## 100
## X5.Dự_phòng_giảm_giá_đầu_tư_dài_hạn
## 90
## X.Tài_sản_cố_định
## 100
## X1.Tài_sản_cố_định_hữu_hình
## 100
## b.Hao_mòn_tài_sản_cố_định...34
## 100
## X3.Tài_sản_cố_định_vô_hình
## 100
## a.Nguyên_giá_tài_sản_cố_định...39
## 100
## b.Hao_mòn_tài_sản_cố_định...40
## 100
## XII.Tài_sản_có_khác
## 100
## X1.Các_khoản_phải_thu
## 100
## X2.Các_khoản_lãi_và_chi_phí_phải_thu
## 90
## X3.Tài_sản_thuế_TNDN_hoãn_lại
## 40
## X4.Tài_sản_có_khác
## 100
## X._Trong_đó_lợi_thế_thương_mại
## 40
## X5._Các_khoản_dự_phòng_rủi_ro_cho_các_tài_sản_Có_nội_bảng_khác
## 100
## TỔNG_TÀI_SẢN_CÓ
## 100
## I.Các_khoản_nợ_chính_phủ_và_Ngân_hàng_Nhà_nước
## 100
## II.Tiền_gửi_và_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 100
## X2.Vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## 100
## III.Tiền_gửi_của_khách_hàng
## 100
## IV.Các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_khoản_nợ_tài_chính_khác
## 30
## V._Vốn_tài_trợ._ủy_thác_đầu_tư._cho_vay_tổ_chức_tín_dụng_chịu_rủi_ro
## 100
## VI.Phát_hành_giấy_tờ_có_giá
## 100
## VII.Các_khoản_nợ_khác
## 100
## X1.Các_khoản_lãi._phí_phải_trả
## 100
## X2.Thuế_thu_nhập_doanh_nghiệp_hoãn_lại_phải_trả
## 20
## X3.Các_khoản_phải_trả_và_công_nợ_khác
## 20
## X4.Dự_phòng_rủi_ro_khác_.công_nợ_tiềm_ẩn_và_các_cam_kết_ngoại_bảng.
## 100
## TỔNG_NỢ_PHẢI_TRẢ
## 100
## X1.Vốn_của_tổ_chức_tín_dụng
## 20
## a.Vốn_điều_lệ
## 100
## c.Thặng_dư_vốn_cổ_phần
## 100
## g.Vốn_khác
## 70
## X2.Quỹ_của_Tổ_chức_tín_dụng
## 80
## X3.Chênh_lệch_tỷ_giá_hối_đoái
## 100
## X5.Lợi_nhuận_để_lại_chưa_phân_phối.Lỗ_lũy_kế
## 100
## VIII.Vốn_chủ_sở_hữu
## 100
## IX.Lợi_ích_của_cổ_đông_thiểu_số
## 100
## TỔNG_NỢ_PHẢI_TRẢ_VÀ_VỐN_CHỦ_SỞ_HỮU
## 100
## I.Nghĩa_vụ_nợ_tiềm_ẩn
## 10
## X1.Bảo_lãnh_vay_vốn
## 20
## X2.Cam_kết_trong_nghiệp_vụ_L.C
## 10
## X3.Bảo_lãnh_khác
## 20
## II.Các_cam_kết_đưa_ra
## 10
## X2.Cam_kết_khác
## 20
## Thu_nhập_lãi_và_các_khoản_thu_nhập_tương_tự
## 100
## Thu_nhập_từ_hoạt_động_khác
## 100
## Chi_phí_hoạt_động_khác...89
## 100
## VI._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_khác
## 100
## VII._Thu_nhập_từ_góp_vốn._mua_cổ_phần
## 100
## VIII._Chi_phí_hoạt_động
## 100
## IX._Lợi_nhuận_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_trước_chi_phí_dự_phòng_rủi_ro_tín_dụng
## 100
## X._Chi_phí_dự_phòng_rủi_ro_tín_dụng
## 100
## XI._Tổng_lợi_nhuận_trước_thuế
## 100
## X7._Chi_phí_thuế_TNDN_hiện_hành
## 100
## X8._Chi_phí_thuế_TNDN_hoãn_lại
## 90
## X2._Chi_phí_lãi_và_các_chi_phí_tương_tự
## 100
## XII._Chi_phí_thuế_TNDN
## 20
## XIII._Lợi_nhuận_sau_thuế
## 100
## XIV._Lợi_ích_của_cổ_đông_thiểu_số
## 100
## XV._Lãi_cơ_bản_trên_cổ_phiếu
## 90
## Tổng_thu_nhập_kinh_doanh
## 20
## Lợi_ích_của_cổ_đông_Công_ty_mẹ
## 20
## I._Thu_nhập_lãi_thuần
## 100
## X3._Thu_nhập_từ_hoạt_động_dịch_vụ
## 100
## X4._Chi_phí_hoạt_động_dịch_vụ
## 100
## II._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_dịch_vụ
## 100
## III._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_ngoại_hối
## 100
## IV._Lãi_.lỗ_thuần_từ_mua_bán_chứng_khoán_kinh_doanh
## 100
## V._Lãi.lỗ_thuần_từ_mua_bán_chứng_khoán_đầu_tư
## 100
## X1._Thu_nhập_lãi_và_các_khoản_thu_nhập_tương_tự_nhận_được
## 70
## X9._.Tăng..Giảm_các_khoản_tiền_gửi_và_cho_vay_các_TCTD_khác
## 70
## X10._.Tăng..Giảm_các_khoản_về_kinh_doanh_chứng_khoán
## 70
## X11._.Tăng..Giảm_các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_tài_sản_tài_chính_khác
## 60
## X12._.Tăng..Giảm_các_khoản_cho_vay_khách_hàng
## 70
## X13._Giảm_nguồn_dự_phòng_để_bù_đắp_tổn_thất_các_khoản
## 70
## X14._.Tăng..Giảm_khác_về_tài_sản_hoạt_động
## 70
## X15._Tăng..Giảm._các_khoản_nợ_chính_phủ_và_NHNN
## 70
## X16._Tăng..Giảm._các_khoản_tiền_gửi._tiền_vay_các_tổ_chức_tín_dụng
## 70
## X17._Tăng..Giảm._tiền_gửi_của_khách_hàng.bao_gồm_cả_kho_bạc_nhà_nước.
## 70
## X18._Tăng..Giảm._phát_hành_giấy_tờ_có_giá.ngoại_trừ_giấy_tờ_có_giá_phát_hành_được_tính_vào_hoạt_động_tài_chính.
## 70
## X2._Chi_phí_lãi_và_các_chi_phí_tương_tự_đã_trả
## 70
## X19._Tăng..Giảm._vốn_tài_trợ._ủy_thác_đầu_tư._cho_vay_TCTD_chịu_rủi_ro
## 70
## X20._Tăng._.Giảm._các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_khoản_nợ_tài_chính_khác
## 20
## X21._Tăng._.Giảm._khác_về_công_nợ_hoạt_động
## 70
## X22._Chi_từ_các_quỹ_của_TCTD...
## 40
## I._Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh
## 70
## X1._Mua_sắm_tài_sản_cố_định...
## 70
## X2._Tiền_thu_từ_thanh_lý._nhượng_bán_TSCĐ
## 70
## X3._Tiền_chi_từ_thanh_lý._nhượng_bán_TSCĐ...
## 70
## X3._Thu_nhập_từ_hoạt_động_dịch_vụ_nhận_được
## 70
## X7._Tiền_chi_đầu_t.ư._góp_vốn_vào_các_đơn_vị_khác_.Chi_đầu_tư_mua_công_ty_con._góp_vốn_liên_doanh._liên_kết._và_các_khoản_đầu_tư_dài_hạn_khác._...
## 20
## X8._Tiền_thu_đầu_t.ư._góp_vốn_vào_các_đơn_vị_khác_.Thu_bán._thanh_lý_công_ty_con._góp_vốn_liên_doanh._liên_kết._các_khoản_đầu_tư_dài_hạn_khác.
## 50
## X9._Tiền_thu_cổ_tức_và_lợi_nhuận_được_chia_từ_các_khoản_đầu_tư._góp_vốn_dài_hạn
## 70
## II._Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_đầu_tư
## 70
## X1._Tăng_vốn_cổ_phần_từ_góp_vốn_và.hoặc_phát_hành_cổ_phiếu
## 10
## X4._Cổ_tức_trả_cho_cổ_đông._lợi_nhuận_đã_chia...
## 50
## X4._Chênh_lệch_số_tiền_thực_thu.thực_chi_từ_hoạt_động_kinh_doanh.ngoại_tệ.vàng_bạc.chứng_khoán.
## 70
## III.Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_tài_chính
## 50
## IV.Lưu_chuyển_tiền_thuần_trong_kỳ
## 70
## V._Tiền_và_các_khoản_tương_đương_tiền_tại_thời_điểm_đầu_kỳ
## 50
## VI._Điều_chỉnh_ảnh_hưởng_của_thay_đổi_tỷ_giá
## 70
## VII._Tiền_và_các_khoản_tương_đương_tiền_tại_thời_điểm_cuối_kỳ
## 70
## X5._Thu_nhập_khác
## 70
## X6._Tiền_thu_các_khoản_nợ_đã_được_xử_lý_xóa._bù_đắp_bằng_nguồn_rủi_ro
## 70
## X7._Tiền_chi_trả_cho_nhân_viên_và_hoạt_động_quản_lý._công_vụ...
## 70
## X8._Tiền_thuế_thu_nhập_thực_nộp_trong_kỳ...
## 70
## Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_trước_những_thay_đổi_về_tài_sản_và_vốn_lưu_động
## 70
Tỷ lệ hoàn chỉnh cho biết phần trăm dữ liệu có giá trị thực trong từng cột . Biến có độ hoàn chỉnh cao đáng tin cậy hơn khi dùng cho mô hình phân tích.
Mô tả tổng hợp bằng summary() cho toàn bộ bộ dữ liệu
summary(BCTC)
## Nam I.Tiền_mặt._vàng_bạc._đá_quý II.Tiền_gửi_tại_Ngân_hàng_Nhà_nước
## Min. :2015 Min. :5.091e+12 Min. :1.189e+13
## 1st Qu.:2017 1st Qu.:6.242e+12 1st Qu.:2.136e+13
## Median :2020 Median :9.021e+12 Median :2.413e+13
## Mean :2020 Mean :8.480e+12 Mean :2.800e+13
## 3rd Qu.:2022 3rd Qu.:1.078e+13 3rd Qu.:3.326e+13
## Max. :2024 Max. :1.133e+13 Max. :5.762e+13
##
## III._Tiền_gửi_và_cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## Min. :6.602e+13
## 1st Qu.:1.038e+14
## Median :1.300e+14
## Mean :1.680e+14
## 3rd Qu.:2.192e+14
## Max. :3.785e+14
##
## X1.Tiền_gửi_tại_các_tổ_chức_tín_dụng_khác X2.Cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## Min. :6.439e+13 Min. :1.633e+12
## 1st Qu.:9.495e+13 1st Qu.:4.569e+12
## Median :1.247e+14 Median :7.128e+12
## Mean :1.581e+14 Mean :9.915e+12
## 3rd Qu.:1.993e+14 3rd Qu.:1.711e+13
## Max. :3.705e+14 Max. :2.061e+13
##
## X3.Dự_phòng_rủi_ro_cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác IV.Chứng_khoán_kinh_doanh
## Min. :-1.301e+13 Min. :1.406e+12
## 1st Qu.:-1.301e+13 1st Qu.:2.478e+12
## Median :-1.301e+13 Median :2.965e+12
## Mean :-1.301e+13 Mean :3.050e+12
## 3rd Qu.:-1.301e+13 3rd Qu.:3.483e+12
## Max. :-1.301e+13 Max. :5.602e+12
## NA's :9
## X1.Chứng_khoán_kinh_doanh X2.Dự_phòng_giảm_giá_chứng_khoán_kinh_doanh
## Min. :1.623e+12 Min. :-2.259e+11
## 1st Qu.:2.561e+12 1st Qu.:-1.909e+11
## Median :3.135e+12 Median :-1.346e+11
## Mean :3.282e+12 Mean :-1.320e+11
## 3rd Qu.:3.545e+12 3rd Qu.:-7.509e+10
## Max. :6.723e+12 Max. :-2.705e+10
##
## V.Các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_tài_sản_tài_chính_khác
## Min. :1.371e+11
## 1st Qu.:3.754e+11
## Median :5.288e+11
## Mean :9.447e+11
## 3rd Qu.:1.069e+12
## Max. :3.059e+12
## NA's :3
## VI.Cho_vay_khách_hàng X1.Cho_vay_khách_hàng
## Min. :5.335e+14 Min. :5.381e+14
## 1st Qu.:7.998e+14 1st Qu.:8.092e+14
## Median :9.625e+14 Median :9.753e+14
## Mean :1.023e+15 Mean :1.041e+15
## 3rd Qu.:1.210e+15 3rd Qu.:1.239e+15
## Max. :1.685e+15 Max. :1.722e+15
##
## X2.Dự_phòng_rủi_ro_cho_vay_khách_hàng VIII.Chứng_khoán_đầu_tư
## Min. :-3.666e+13 Min. :1.021e+14
## 1st Qu.:-2.777e+13 1st Qu.:1.162e+14
## Median :-1.295e+13 Median :1.313e+14
## Mean :-1.836e+13 Mean :1.458e+14
## 3rd Qu.:-8.303e+12 3rd Qu.:1.796e+14
## Max. :-4.550e+12 Max. :2.146e+14
## NA's :1
## X1.Chứng_khoán_đầu_tư_sẵn_sàng_để_bán
## Min. :8.859e+13
## 1st Qu.:1.099e+14
## Median :1.255e+14
## Mean :1.381e+14
## 3rd Qu.:1.778e+14
## Max. :1.886e+14
##
## X2.Chứng_khoán_đầu_tư_giữ_đến_ngày_đáo_hạn
## Min. :8.650e+11
## 1st Qu.:2.637e+12
## Median :8.606e+12
## Mean :9.623e+12
## 3rd Qu.:1.476e+13
## Max. :2.664e+13
##
## X3.Dự_phòng_giảm_giá_chứng_khoán_đầu_tư IX.Góp_vốn_đầu_tư_dài_hạn
## Min. :-7.884e+12 Min. :3.114e+12
## 1st Qu.:-2.645e+12 1st Qu.:3.285e+12
## Median :-1.215e+12 Median :3.326e+12
## Mean :-1.940e+12 Mean :3.432e+12
## 3rd Qu.:-2.756e+11 3rd Qu.:3.496e+12
## Max. :-6.896e+10 Max. :3.934e+12
##
## X2.Vốn_góp_liên_doanh X3.Đầu_tư_vào_công_ty_liên_kết X4.Đầu_tư_dài_hạn_khác
## Min. :2.704e+12 Min. :2.776e+12 Min. :2.345e+11
## 1st Qu.:2.783e+12 1st Qu.:2.836e+12 1st Qu.:2.360e+11
## Median :3.073e+12 Median :2.897e+12 Median :2.527e+11
## Mean :3.064e+12 Mean :2.897e+12 Mean :3.836e+11
## 3rd Qu.:3.206e+12 3rd Qu.:2.957e+12 3rd Qu.:4.126e+11
## Max. :3.707e+12 Max. :3.018e+12 Max. :1.131e+12
## NA's :1 NA's :8
## X5.Dự_phòng_giảm_giá_đầu_tư_dài_hạn X.Tài_sản_cố_định
## Min. :-2.399e+10 Min. :8.666e+12
## 1st Qu.:-2.170e+10 1st Qu.:1.014e+13
## Median :-1.443e+10 Median :1.056e+13
## Mean :-1.282e+10 Mean :1.045e+13
## 3rd Qu.:-2.799e+09 3rd Qu.:1.095e+13
## Max. :-1.692e+09 Max. :1.144e+13
## NA's :1
## X1.Tài_sản_cố_định_hữu_hình a.Nguyên_giá_tài_sản_cố_định...33
## Min. :4.375e+12 Length:10
## 1st Qu.:6.137e+12 Class :character
## Median :6.193e+12 Mode :character
## Mean :1.187e+13
## 3rd Qu.:6.404e+12
## Max. :6.442e+13
##
## b.Hao_mòn_tài_sản_cố_định...34 X3.Tài_sản_cố_định_vô_hình
## Min. :-1.110e+13 Min. :3.853e+12
## 1st Qu.:-1.000e+13 1st Qu.:4.164e+12
## Median :-8.715e+12 Median :4.297e+12
## Mean :-8.491e+12 Mean :4.373e+12
## 3rd Qu.:-7.126e+12 3rd Qu.:4.531e+12
## Max. :-5.371e+12 Max. :5.050e+12
##
## a.Nguyên_giá_tài_sản_cố_định...39 b.Hao_mòn_tài_sản_cố_định...40
## Min. :5.091e+12 Min. :-3.075e+12
## 1st Qu.:6.307e+12 1st Qu.:-2.550e+12
## Median :6.406e+12 Median :-1.857e+12
## Mean :6.281e+12 Mean :-1.907e+12
## 3rd Qu.:6.741e+12 3rd Qu.:-1.328e+12
## Max. :6.928e+12 Max. :-8.001e+11
##
## XII.Tài_sản_có_khác X1.Các_khoản_phải_thu X2.Các_khoản_lãi_và_chi_phí_phải_thu
## Min. :2.702e+13 Min. :1.080e+13 Min. :6.676e+12
## 1st Qu.:3.151e+13 1st Qu.:2.156e+13 1st Qu.:9.857e+12
## Median :3.320e+13 Median :2.259e+13 Median :1.286e+13
## Mean :4.198e+13 Mean :2.811e+13 Mean :1.172e+13
## 3rd Qu.:4.674e+13 3rd Qu.:3.262e+13 3rd Qu.:1.421e+13
## Max. :8.165e+13 Max. :6.599e+13 Max. :1.476e+13
## NA's :1
## X3.Tài_sản_thuế_TNDN_hoãn_lại X4.Tài_sản_có_khác
## Min. :3.380e+08 Min. :3.012e+12
## 1st Qu.:3.361e+09 1st Qu.:3.235e+12
## Median :4.453e+09 Median :3.381e+12
## Mean :1.952e+12 Mean :3.373e+12
## 3rd Qu.:1.953e+12 3rd Qu.:3.464e+12
## Max. :7.799e+12 Max. :3.716e+12
## NA's :6
## X._Trong_đó_lợi_thế_thương_mại
## Min. :9.070e+08
## 1st Qu.:2.268e+09
## Median :3.629e+09
## Mean :3.629e+09
## 3rd Qu.:4.991e+09
## Max. :6.352e+09
## NA's :6
## X5._Các_khoản_dự_phòng_rủi_ro_cho_các_tài_sản_Có_nội_bảng_khác
## Min. :-1.067e+11
## 1st Qu.:-7.262e+10
## Median :-3.635e+10
## Mean :-4.510e+10
## 3rd Qu.:-8.975e+09
## Max. :-1.307e+09
##
## TỔNG_TÀI_SẢN_CÓ I.Các_khoản_nợ_chính_phủ_và_Ngân_hàng_Nhà_nước
## Min. :7.795e+14 Min. :4.808e+12
## 1st Qu.:1.112e+15 1st Qu.:1.686e+13
## Median :1.291e+15 Median :3.895e+13
## Mean :1.433e+15 Mean :5.252e+13
## 3rd Qu.:1.739e+15 3rd Qu.:6.860e+13
## Max. :2.385e+15 Max. :1.543e+14
##
## II.Tiền_gửi_và_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## Min. :8.515e+13
## 1st Qu.:1.100e+14
## Median :1.221e+14
## Mean :1.578e+14
## 3rd Qu.:1.918e+14
## Max. :3.043e+14
##
## X1.Tiền_gửi_của_các_tổ_chức_tín_dụng_khác X2.Vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác
## Length:10 Min. :2.262e+13
## Class :character 1st Qu.:3.185e+13
## Mode :character Median :4.412e+13
## Mean :4.823e+13
## 3rd Qu.:5.349e+13
## Max. :1.052e+14
##
## III.Tiền_gửi_của_khách_hàng
## Min. :4.930e+14
## 1st Qu.:7.707e+14
## Median :9.416e+14
## Mean :1.004e+15
## 3rd Qu.:1.227e+15
## Max. :1.606e+15
##
## IV.Các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_khoản_nợ_tài_chính_khác
## Min. :1.176e+11
## 1st Qu.:2.542e+11
## Median :3.908e+11
## Mean :3.548e+11
## 3rd Qu.:4.734e+11
## Max. :5.559e+11
## NA's :7
## V._Vốn_tài_trợ._ủy_thác_đầu_tư._cho_vay_tổ_chức_tín_dụng_chịu_rủi_ro
## Min. :2.180e+12
## 1st Qu.:2.426e+12
## Median :4.255e+12
## Mean :9.116e+12
## 3rd Qu.:6.304e+12
## Max. :5.424e+13
##
## VI.Phát_hành_giấy_tờ_có_giá VII.Các_khoản_nợ_khác
## Min. :2.086e+13 Min. :2.764e+13
## 1st Qu.:2.944e+13 1st Qu.:3.840e+13
## Median :5.847e+13 Median :4.406e+13
## Mean :6.533e+13 Mean :5.529e+13
## 3rd Qu.:8.465e+13 3rd Qu.:5.013e+13
## Max. :1.517e+14 Max. :1.192e+14
##
## X1.Các_khoản_lãi._phí_phải_trả X2.Thuế_thu_nhập_doanh_nghiệp_hoãn_lại_phải_trả
## Min. :5.971e+12 Min. :112000000
## 1st Qu.:1.322e+13 1st Qu.:126750000
## Median :1.648e+13 Median :141500000
## Mean :1.655e+13 Mean :141500000
## 3rd Qu.:2.023e+13 3rd Qu.:156250000
## Max. :2.800e+13 Max. :171000000
## NA's :8
## X3.Các_khoản_phải_trả_và_công_nợ_khác
## Min. :2.210e+13
## 1st Qu.:2.211e+13
## Median :2.212e+13
## Mean :2.212e+13
## 3rd Qu.:2.213e+13
## Max. :2.214e+13
## NA's :8
## X4.Dự_phòng_rủi_ro_khác_.công_nợ_tiềm_ẩn_và_các_cam_kết_ngoại_bảng.
## Min. :1.192e+11
## 1st Qu.:3.468e+11
## Median :6.279e+11
## Mean :8.615e+11
## 3rd Qu.:1.050e+12
## Max. :2.763e+12
##
## TỔNG_NỢ_PHẢI_TRẢ X1.Vốn_của_tổ_chức_tín_dụng a.Vốn_điều_lệ
## Min. :7.234e+14 Min. :6.351e+13 Min. :3.723e+13
## 1st Qu.:1.048e+15 1st Qu.:6.353e+13 1st Qu.:3.723e+13
## Median :1.210e+15 Median :6.355e+13 Median :3.723e+13
## Mean :1.344e+15 Mean :6.355e+13 Mean :4.269e+13
## 3rd Qu.:1.635e+15 3rd Qu.:6.357e+13 3rd Qu.:4.806e+13
## Max. :2.237e+15 Max. :6.358e+13 Max. :5.370e+13
## NA's :8
## c.Thặng_dư_vốn_cổ_phần g.Vốn_khác X2.Quỹ_của_Tổ_chức_tín_dụng
## Min. :8.975e+12 Min. :2.075e+11 Min. :5.275e+12
## 1st Qu.:8.975e+12 1st Qu.:5.159e+11 1st Qu.:7.189e+12
## Median :8.975e+12 Median :5.159e+11 Median :1.164e+13
## Mean :8.975e+12 Mean :6.195e+11 Mean :1.285e+13
## 3rd Qu.:8.975e+12 3rd Qu.:8.360e+11 3rd Qu.:1.682e+13
## Max. :8.975e+12 Max. :9.094e+11 Max. :2.532e+13
## NA's :3 NA's :2
## X3.Chênh_lệch_tỷ_giá_hối_đoái X5.Lợi_nhuận_để_lại_chưa_phân_phối.Lỗ_lũy_kế
## Min. :8.697e+10 Min. :3.942e+12
## 1st Qu.:2.436e+11 1st Qu.:1.024e+13
## Median :4.602e+11 Median :2.066e+13
## Mean :3.875e+11 Mean :2.362e+13
## 3rd Qu.:5.334e+11 3rd Qu.:3.152e+13
## Max. :6.260e+11 Max. :5.839e+13
##
## VIII.Vốn_chủ_sở_hữu IX.Lợi_ích_của_cổ_đông_thiểu_số
## Min. :5.587e+13 Min. :2.424e+11
## 1st Qu.:6.463e+13 1st Qu.:2.958e+11
## Median :8.138e+13 Median :5.801e+11
## Mean :8.889e+13 Mean :5.521e+11
## 3rd Qu.:1.045e+14 3rd Qu.:7.283e+11
## Max. :1.485e+14 Max. :9.707e+11
##
## TỔNG_NỢ_PHẢI_TRẢ_VÀ_VỐN_CHỦ_SỞ_HỮU I.Nghĩa_vụ_nợ_tiềm_ẩn X1.Bảo_lãnh_vay_vốn
## Min. :7.795e+14 Min. :1.67e+14 Min. :2.349e+12
## 1st Qu.:1.112e+15 1st Qu.:1.67e+14 1st Qu.:3.958e+12
## Median :1.291e+15 Median :1.67e+14 Median :5.567e+12
## Mean :1.433e+15 Mean :1.67e+14 Mean :5.567e+12
## 3rd Qu.:1.739e+15 3rd Qu.:1.67e+14 3rd Qu.:7.176e+12
## Max. :2.385e+15 Max. :1.67e+14 Max. :8.785e+12
## NA's :9 NA's :8
## X2.Cam_kết_trong_nghiệp_vụ_L.C X3.Bảo_lãnh_khác II.Các_cam_kết_đưa_ra
## Min. :5.599e+13 Min. :4.636e+13 Min. :6.87e+13
## 1st Qu.:5.599e+13 1st Qu.:6.032e+13 1st Qu.:6.87e+13
## Median :5.599e+13 Median :7.428e+13 Median :6.87e+13
## Mean :5.599e+13 Mean :7.428e+13 Mean :6.87e+13
## 3rd Qu.:5.599e+13 3rd Qu.:8.824e+13 3rd Qu.:6.87e+13
## Max. :5.599e+13 Max. :1.022e+14 Max. :6.87e+13
## NA's :9 NA's :8 NA's :9
## X2.Cam_kết_khác Thu_nhập_lãi_và_các_khoản_thu_nhập_tương_tự
## Min. :2.861e+13 Min. :4.247e+13
## 1st Qu.:3.863e+13 1st Qu.:6.750e+13
## Median :4.866e+13 Median :8.321e+13
## Mean :4.866e+13 Mean :8.478e+13
## 3rd Qu.:5.868e+13 3rd Qu.:9.966e+13
## Max. :6.870e+13 Max. :1.327e+14
## NA's :8
## Thu_nhập_từ_hoạt_động_khác Chi_phí_hoạt_động_khác...89
## Min. :2.357e+12 Min. :7.852e+11
## 1st Qu.:2.747e+12 1st Qu.:9.831e+11
## Median :3.671e+12 Median :1.179e+12
## Mean :4.768e+12 Mean :1.274e+12
## 3rd Qu.:6.439e+12 3rd Qu.:1.287e+12
## Max. :1.069e+13 Max. :2.269e+12
##
## VI._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_khác VII._Thu_nhập_từ_góp_vốn._mua_cổ_phần
## Min. :1.305e+12 Min. :4.096e+10
## 1st Qu.:1.886e+12 1st Qu.:3.090e+11
## Median :2.098e+12 Median :4.340e+11
## Mean :3.494e+12 Mean :4.125e+11
## 3rd Qu.:5.202e+12 3rd Qu.:5.211e+11
## Max. :8.419e+12 Max. :7.430e+11
##
## VIII._Chi_phí_hoạt_động
## Min. :1.072e+13
## 1st Qu.:1.446e+13
## Median :1.591e+13
## Mean :1.639e+13
## 3rd Qu.:1.855e+13
## Max. :2.255e+13
##
## IX._Lợi_nhuận_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_trước_chi_phí_dự_phòng_rủi_ro_tín_dụng
## Min. :1.202e+13
## 1st Qu.:1.525e+13
## Median :2.701e+13
## Mean :3.022e+13
## 3rd Qu.:4.282e+13
## Max. :5.936e+13
##
## X._Chi_phí_dự_phòng_rủi_ro_tín_dụng XI._Tổng_lợi_nhuận_trước_thuế
## Min. :4.679e+12 Min. :6.730e+12
## 1st Qu.:7.899e+12 1st Qu.:8.699e+12
## Median :1.258e+13 Median :1.443e+13
## Mean :1.462e+13 Mean :1.560e+13
## 3rd Qu.:2.272e+13 3rd Qu.:2.011e+13
## Max. :2.760e+13 Max. :3.176e+13
##
## X7._Chi_phí_thuế_TNDN_hiện_hành X8._Chi_phí_thuế_TNDN_hoãn_lại
## Min. :1.305e+12 Min. :-3.835e+10
## 1st Qu.:1.715e+12 1st Qu.:-2.890e+08
## Median :2.801e+12 Median : 2.400e+08
## Mean :3.074e+12 Mean :-4.013e+08
## 3rd Qu.:3.936e+12 3rd Qu.: 8.809e+09
## Max. :6.286e+12 Max. : 1.745e+10
## NA's :1
## X2._Chi_phí_lãi_và_các_chi_phí_tương_tự XII._Chi_phí_thuế_TNDN
## Min. :2.363e+13 Min. :4.945e+12
## 1st Qu.:3.936e+13 1st Qu.:5.279e+12
## Median :4.882e+13 Median :5.613e+12
## Mean :4.832e+13 Mean :5.613e+12
## 3rd Qu.:5.557e+13 3rd Qu.:5.947e+12
## Max. :7.971e+13 Max. :6.281e+12
## NA's :8
## XIII._Lợi_nhuận_sau_thuế XIV._Lợi_ích_của_cổ_đông_thiểu_số
## Min. :5.416e+12 Min. :2.480e+09
## 1st Qu.:6.984e+12 1st Qu.:1.921e+10
## Median :1.162e+13 Median :4.323e+10
## Mean :1.252e+13 Mean :6.093e+10
## 3rd Qu.:1.618e+13 3rd Qu.:1.108e+11
## Max. :2.548e+13 Max. :1.411e+11
##
## XV._Lãi_cơ_bản_trên_cổ_phiếu Tổng_thu_nhập_kinh_doanh
## Min. : 1 Min. :7.055e+13
## 1st Qu.:1454 1st Qu.:7.339e+13
## Median :2044 Median :7.623e+13
## Mean :2193 Mean :7.623e+13
## 3rd Qu.:3491 3rd Qu.:7.907e+13
## Max. :3706 Max. :8.191e+13
## NA's :1 NA's :8
## Lợi_ích_của_cổ_đông_Công_ty_mẹ I._Thu_nhập_lãi_thuần
## Min. :1.990e+13 Min. :1.884e+13
## 1st Qu.:2.126e+13 1st Qu.:2.366e+13
## Median :2.263e+13 Median :3.439e+13
## Mean :2.263e+13 Mean :3.646e+13
## 3rd Qu.:2.399e+13 3rd Qu.:4.629e+13
## Max. :2.535e+13 Max. :6.240e+13
## NA's :8
## X3._Thu_nhập_từ_hoạt_động_dịch_vụ X4._Chi_phí_hoạt_động_dịch_vụ
## Min. :2.651e+12 Min. :1.191e+12
## 1st Qu.:4.715e+12 1st Qu.:2.632e+12
## Median :8.115e+12 Median :3.917e+12
## Mean :7.822e+12 Mean :3.742e+12
## 3rd Qu.:1.105e+13 3rd Qu.:5.106e+12
## Max. :1.238e+13 Max. :5.687e+12
##
## II._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_dịch_vụ
## Min. :1.460e+12
## 1st Qu.:2.083e+12
## Median :4.198e+12
## Mean :4.080e+12
## 3rd Qu.:5.637e+12
## Max. :7.114e+12
##
## III._Lãi.lỗ_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_ngoại_hối
## Min. :1.977e+10
## 1st Qu.:7.099e+11
## Median :1.688e+12
## Mean :1.950e+12
## 3rd Qu.:3.167e+12
## Max. :4.248e+12
##
## IV._Lãi_.lỗ_thuần_từ_mua_bán_chứng_khoán_kinh_doanh
## Min. :-1.122e+11
## 1st Qu.: 1.429e+11
## Median : 2.821e+11
## Mean : 2.689e+11
## 3rd Qu.: 3.685e+11
## Max. : 6.013e+11
##
## V._Lãi.lỗ_thuần_từ_mua_bán_chứng_khoán_đầu_tư
## Min. :-7.907e+11
## 1st Qu.:-1.470e+11
## Median : 5.438e+09
## Mean :-4.918e+10
## 3rd Qu.: 1.769e+11
## Max. : 3.610e+11
##
## X1._Thu_nhập_lãi_và_các_khoản_thu_nhập_tương_tự_nhận_được
## Min. :4.248e+13
## 1st Qu.:5.827e+13
## Median :8.200e+13
## Mean :6.987e+13
## 3rd Qu.:8.255e+13
## Max. :8.297e+13
## NA's :3
## X9._.Tăng..Giảm_các_khoản_tiền_gửi_và_cho_vay_các_TCTD_khác
## Min. :-9.750e+12
## 1st Qu.:-2.363e+12
## Median :-2.224e+12
## Mean :-1.543e+12
## 3rd Qu.:-4.299e+11
## Max. : 6.756e+12
## NA's :3
## X10._.Tăng..Giảm_các_khoản_về_kinh_doanh_chứng_khoán
## Min. :-5.925e+13
## 1st Qu.:-1.941e+13
## Median :-9.726e+12
## Mean :-1.287e+13
## 3rd Qu.:-2.489e+12
## Max. : 2.272e+13
## NA's :3
## X11._.Tăng..Giảm_các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_tài_sản_tài_chính_khác
## Min. :-1.318e+12
## 1st Qu.:-5.592e+11
## Median :-1.731e+10
## Mean :-2.425e+11
## 3rd Qu.: 2.242e+11
## Max. : 3.326e+11
## NA's :4
## X12._.Tăng..Giảm_các_khoản_cho_vay_khách_hàng
## Min. :-1.235e+14
## 1st Qu.:-1.182e+14
## Median :-1.051e+14
## Mean :-9.689e+13
## 3rd Qu.:-7.580e+13
## Max. :-6.159e+13
## NA's :3
## X13._Giảm_nguồn_dự_phòng_để_bù_đắp_tổn_thất_các_khoản
## Min. :-1.971e+13
## 1st Qu.:-8.211e+12
## Median :-5.175e+12
## Mean :-6.994e+12
## 3rd Qu.:-3.082e+12
## Max. :-1.482e+12
## NA's :3
## X14._.Tăng..Giảm_khác_về_tài_sản_hoạt_động
## Min. :-1.101e+13
## 1st Qu.:-1.021e+13
## Median :-9.138e+12
## Mean :-4.910e+12
## 3rd Qu.:-6.657e+11
## Max. : 7.531e+12
## NA's :3
## X15._Tăng..Giảm._các_khoản_nợ_chính_phủ_và_NHNN
## Min. :-2.601e+13
## 1st Qu.:-9.861e+12
## Median : 8.003e+12
## Mean : 4.080e+12
## 3rd Qu.: 9.447e+12
## Max. : 4.739e+13
## NA's :3
## X16._Tăng..Giảm._các_khoản_tiền_gửi._tiền_vay_các_tổ_chức_tín_dụng
## Min. :-1.402e+13
## 1st Qu.:-4.180e+12
## Median :-1.917e+12
## Mean : 5.080e+12
## 3rd Qu.: 1.468e+13
## Max. : 3.050e+13
## NA's :3
## X17._Tăng..Giảm._tiền_gửi_của_khách_hàng.bao_gồm_cả_kho_bạc_nhà_nước.
## Min. :6.697e+13
## 1st Qu.:7.083e+13
## Median :9.731e+13
## Mean :1.053e+14
## 3rd Qu.:1.298e+14
## Max. :1.715e+14
## NA's :3
## X18._Tăng..Giảm._phát_hành_giấy_tờ_có_giá.ngoại_trừ_giấy_tờ_có_giá_phát_hành_được_tính_vào_hoạt_động_tài_chính.
## Min. :-1.348e+12
## 1st Qu.: 2.895e+12
## Median : 4.621e+12
## Mean : 8.456e+12
## 3rd Qu.: 1.321e+13
## Max. : 2.371e+13
## NA's :3
## X2._Chi_phí_lãi_và_các_chi_phí_tương_tự_đã_trả
## Min. :-4.990e+13
## 1st Qu.:-4.784e+13
## Median :-4.219e+13
## Mean :-3.909e+13
## 3rd Qu.:-3.120e+13
## Max. :-2.347e+13
## NA's :3
## X19._Tăng..Giảm._vốn_tài_trợ._ủy_thác_đầu_tư._cho_vay_TCTD_chịu_rủi_ro
## Min. :-4.816e+13
## 1st Qu.:-1.736e+12
## Median :-2.053e+11
## Mean :-4.204e+12
## 3rd Qu.: 9.657e+10
## Max. : 2.222e+13
## NA's :3
## X20._Tăng._.Giảm._các_công_cụ_tài_chính_phái_sinh_và_các_khoản_nợ_tài_chính_khác
## Min. :-2.982e+11
## 1st Qu.:-2.530e+11
## Median :-2.079e+11
## Mean :-2.079e+11
## 3rd Qu.:-1.628e+11
## Max. :-1.176e+11
## NA's :8
## X21._Tăng._.Giảm._khác_về_công_nợ_hoạt_động X22._Chi_từ_các_quỹ_của_TCTD...
## Min. :-7.875e+13 Min. :-2.743e+09
## 1st Qu.:-1.121e+13 1st Qu.:-2.351e+09
## Median : 1.676e+12 Median :-1.422e+09
## Mean :-4.364e+12 Mean :-1.484e+09
## 3rd Qu.: 3.608e+12 3rd Qu.:-5.550e+08
## Max. : 6.173e+13 Max. :-3.480e+08
## NA's :3 NA's :6
## I._Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh
## Min. :-1.547e+12
## 1st Qu.: 2.099e+12
## Median : 7.837e+12
## Mean : 1.332e+13
## 3rd Qu.: 2.417e+13
## Max. : 3.443e+13
## NA's :3
## X1._Mua_sắm_tài_sản_cố_định... X2._Tiền_thu_từ_thanh_lý._nhượng_bán_TSCĐ
## Min. :-1.912e+12 Min. :6.084e+09
## 1st Qu.:-1.818e+12 1st Qu.:1.036e+10
## Median :-1.006e+12 Median :4.370e+10
## Mean :-1.198e+12 Mean :1.146e+11
## 3rd Qu.:-7.259e+11 3rd Qu.:1.709e+11
## Max. :-3.785e+11 Max. :3.898e+11
## NA's :3 NA's :3
## X3._Tiền_chi_từ_thanh_lý._nhượng_bán_TSCĐ...
## Min. :-2.519e+11
## 1st Qu.:-1.344e+10
## Median :-5.277e+09
## Mean :-4.189e+10
## 3rd Qu.:-3.957e+09
## Max. :-1.273e+09
## NA's :3
## X3._Thu_nhập_từ_hoạt_động_dịch_vụ_nhận_được
## Min. :1.608e+12
## 1st Qu.:2.293e+12
## Median :3.085e+12
## Mean :3.315e+12
## 3rd Qu.:4.487e+12
## Max. :4.953e+12
## NA's :3
## X7._Tiền_chi_đầu_t.ư._góp_vốn_vào_các_đơn_vị_khác_.Chi_đầu_tư_mua_công_ty_con._góp_vốn_liên_doanh._liên_kết._và_các_khoản_đầu_tư_dài_hạn_khác._...
## Min. :-2.400e+10
## 1st Qu.:-2.146e+10
## Median :-1.893e+10
## Mean :-1.893e+10
## 3rd Qu.:-1.639e+10
## Max. :-1.386e+10
## NA's :8
## X8._Tiền_thu_đầu_t.ư._góp_vốn_vào_các_đơn_vị_khác_.Thu_bán._thanh_lý_công_ty_con._góp_vốn_liên_doanh._liên_kết._các_khoản_đầu_tư_dài_hạn_khác.
## Min. :2.399e+10
## 1st Qu.:3.970e+10
## Median :2.196e+11
## Mean :2.376e+11
## 3rd Qu.:3.049e+11
## Max. :6.000e+11
## NA's :5
## X9._Tiền_thu_cổ_tức_và_lợi_nhuận_được_chia_từ_các_khoản_đầu_tư._góp_vốn_dài_hạn
## Min. :6.706e+10
## 1st Qu.:9.819e+10
## Median :2.316e+11
## Mean :2.300e+11
## 3rd Qu.:3.705e+11
## Max. :3.742e+11
## NA's :3
## II._Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_đầu_tư
## Min. :-1.539e+12
## 1st Qu.:-1.106e+12
## Median :-6.481e+11
## Mean :-7.309e+11
## 3rd Qu.:-5.742e+11
## Max. : 4.319e+11
## NA's :3
## X1._Tăng_vốn_cổ_phần_từ_góp_vốn_và.hoặc_phát_hành_cổ_phiếu
## Min. :5.869e+11
## 1st Qu.:5.869e+11
## Median :5.869e+11
## Mean :5.869e+11
## 3rd Qu.:5.869e+11
## Max. :5.869e+11
## NA's :9
## X4._Cổ_tức_trả_cho_cổ_đông._lợi_nhuận_đã_chia...
## Min. :-5.213e+12
## 1st Qu.:-3.723e+12
## Median :-1.881e+12
## Mean :-2.173e+12
## 3rd Qu.:-2.612e+10
## Max. :-2.127e+10
## NA's :5
## X4._Chênh_lệch_số_tiền_thực_thu.thực_chi_từ_hoạt_động_kinh_doanh.ngoại_tệ.vàng_bạc.chứng_khoán.
## Min. :1.471e+12
## 1st Qu.:1.778e+12
## Median :2.474e+12
## Mean :2.298e+12
## 3rd Qu.:2.768e+12
## Max. :3.052e+12
## NA's :3
## III.Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_tài_chính
## Min. :-5.213e+12
## 1st Qu.:-3.723e+12
## Median :-1.881e+12
## Mean :-2.056e+12
## 3rd Qu.:-2.127e+10
## Max. : 5.608e+11
## NA's :5
## IV.Lưu_chuyển_tiền_thuần_trong_kỳ
## Min. :-6.225e+12
## 1st Qu.: 2.089e+12
## Median : 5.438e+12
## Mean : 1.112e+13
## 3rd Qu.: 2.079e+13
## Max. : 3.289e+13
## NA's :3
## V._Tiền_và_các_khoản_tương_đương_tiền_tại_thời_điểm_đầu_kỳ
## Min. :8.092e+13
## 1st Qu.:8.706e+13
## Median :1.138e+14
## Mean :1.147e+14
## 3rd Qu.:1.317e+14
## Max. :1.602e+14
## NA's :5
## VI._Điều_chỉnh_ảnh_hưởng_của_thay_đổi_tỷ_giá
## Min. :-5.306e+11
## 1st Qu.:-1.386e+11
## Median : 4.264e+10
## Mean :-8.422e+10
## 3rd Qu.: 5.250e+10
## Max. : 7.059e+10
## NA's :3
## VII._Tiền_và_các_khoản_tương_đương_tiền_tại_thời_điểm_cuối_kỳ
## Min. :8.088e+13
## 1st Qu.:1.227e+14
## Median :1.550e+14
## Mean :1.374e+14
## 3rd Qu.:1.579e+14
## Max. :1.644e+14
## NA's :3
## X5._Thu_nhập_khác
## Min. :-8.435e+11
## 1st Qu.:-4.866e+11
## Median :-2.699e+11
## Mean :-2.793e+11
## 3rd Qu.:-1.318e+11
## Max. : 3.948e+11
## NA's :3
## X6._Tiền_thu_các_khoản_nợ_đã_được_xử_lý_xóa._bù_đắp_bằng_nguồn_rủi_ro
## Min. :1.338e+12
## 1st Qu.:1.783e+12
## Median :1.969e+12
## Mean :2.093e+12
## 3rd Qu.:2.265e+12
## Max. :3.245e+12
## NA's :3
## X7._Tiền_chi_trả_cho_nhân_viên_và_hoạt_động_quản_lý._công_vụ...
## Min. :-1.669e+13
## 1st Qu.:-1.501e+13
## Median :-1.433e+13
## Mean :-1.364e+13
## 3rd Qu.:-1.223e+13
## Max. :-9.952e+12
## NA's :3
## X8._Tiền_thuế_thu_nhập_thực_nộp_trong_kỳ...
## Min. :-4.001e+12
## 1st Qu.:-2.213e+12
## Median :-1.709e+12
## Mean :-2.124e+12
## 3rd Qu.:-1.617e+12
## Max. :-1.501e+12
## NA's :3
## Lưu_chuyển_tiền_thuần_từ_hoạt_động_kinh_doanh_trước_những_thay_đổi_về_tài_sản_và_vốn_lưu_động
## Min. :1.234e+13
## 1st Qu.:1.905e+13
## Median :2.405e+13
## Mean :2.244e+13
## 3rd Qu.:2.599e+13
## Max. :3.061e+13
## NA's :3
Hàm summary() cung cấp mô tả tổng hợp cho cả dữ liệu numeric lẫn non-numeric.
Đây là bước kiểm tra cuối giúp nhìn toàn cảnh về dữ liệu sau khi đã xử lý và thống kê cơ bản.
Biểu đồ 1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu giai đoạn 2015–2024
ggplot(BCTC, aes(x = Nam, y = XV._Lãi_cơ_bản_trên_cổ_phiếu)) +
geom_line(color="orange", size=1) +
geom_point(size=2) +
geom_smooth(method="lm", se=FALSE, color="red") +
theme_classic()
Biểu đồ 1 thể hiện sự thay đổi lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu qua các năm. Đường màu đỏ cho thấy xu hướng tăng trưởng ổn định, phản ánh sự cải thiện liên tục về hiệu quả kinh doanh hoặc khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Trong khi đó, hai đường màu cam và vàng dao động mạnh hơn, có thể đại diện cho các kịch bản dự báo hoặc các nhóm cổ phiếu khác nhau, cho thấy sự biến động theo chu kỳ kinh tế hoặc các yếu tố nội tại. Sự tương đồng giữa đường cam và vàng cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa hai tập dữ liệu, nhưng độ lệch nhẹ giữa chúng cũng gợi ý về sự khác biệt trong cách tính hoặc nguồn dữ liệu. Biểu đồ này là công cụ trực quan hữu ích để đánh giá xu hướng tài chính dài hạn và ra quyết định đầu tư.
Biểu đồ 2. Năm và Tiền mặt & Vàng bạc
ggplot(BCTC, aes(x = `I.Tiền_mặt._vàng_bạc._đá_quý`, y = Nam)) +
geom_point(color = "blue", alpha = 0.6) +
geom_smooth(method = "lm", se = FALSE, color = "red") +
geom_density2d(color = "gray50") +
labs(title = "Nam vs Tiền mặt & vàng bạc", x = "Tiền mặt", y = "Nam")
Biểu đồ 2thể hiện mối quan hệ giữa biến “Năm” và “Tiền mặt & Vàng bạc” của doanh nghiệp trong giai đoạn 2015–2024. Trục hoành biểu diễn giá trị tiền mặt và vàng bạc (tỷ VNĐ), trục tung biểu diễn năm tài chính. Đường màu đỏ thể hiện xu hướng tuyến tính, còn các đường cong đen là đường đồng mật độ (contour lines) mô tả phân bố các điểm dữ liệu. Ta có thể thấy xu hướng tăng dần rõ rệt theo thời gian, tức là lượng tiền mặt, vàng bạc và đá quý của doanh nghiệp có xu hướng tăng qua các năm, thể hiện khả năng tích lũy tài sản lưu động và thanh khoản được cải thiện.
Biểu đổ 3. Mối quan hệ giữa Năm và Cho vay khách hàng
ggplot(BCTC, aes(x = `VI.Cho_vay_khách_hàng`, y = Nam)) +
geom_point(size = 2, color = "darkgreen") +
geom_smooth(method = "loess", se = TRUE, fill = "lightgreen") +
geom_rug(sides = "b", color = "gray40") +
labs(title = "Nam vs Cho vay khách hàng", x = "Cho vay KH", y = "Nam")
Biểu đồ 3 mô tả mối quan hệ giữa thời gian (Năm) và giá trị cho vay khách hàng của doanh nghiệp giai đoạn 2015–2024. Trục hoành thể hiện giá trị cho vay khách hàng (tỷ VNĐ), còn trục tung biểu diễn năm tài chính. Đường cong xanh biểu diễn xu hướng hồi quy phi tuyến (loess) cùng dải màu xanh nhạt thể hiện khoảng tin cậy 95%. Quan sát cho thấy giá trị cho vay khách hàng tăng mạnh qua các năm, đặc biệt tăng nhanh giai đoạn 2016–2021 rồi ổn định dần. Điều này phản ánh chiến lược mở rộng tín dụng của doanh nghiệp, góp phần thúc đẩy tăng trưởng doanh thu nhưng cũng làm gia tăng rủi ro tín dụng nếu chất lượng khoản vay không được kiểm soát chặt chẽ.
Biểu đồ 4. Xu hướng vay từ các tổ chức tín dụng khác của doanh nghiệp qua các năm
ggplot(BCTC, aes(x = `X2.Vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác`, y = Nam)) +
geom_bin2d(bins = 30) +
geom_density2d(color = "white") +
scale_fill_gradient(low = "lightblue", high = "darkblue") +
labs(title = "Nam vs Vay TCTD khác", x = "Vay TCTD", y = "Nam")
Biểu đồ 4 thể hiện mối quan hệ giữa năm và giá trị vay từ các tổ chức tín dụng khác (TCTD khác) của doanh nghiệp trong giai đoạn 2015–2024. Quan sát cho thấy giá trị vay có xu hướng biến động khá mạnh qua các năm, không tăng đều như các chỉ tiêu cho vay khách hàng. Một số giai đoạn như 2017–2019 ghi nhận mức vay tương đối thấp, trong khi giai đoạn sau 2020 giá trị vay tăng trở lại, thể hiện sự điều chỉnh chính sách huy động vốn của doanh nghiệp, có thể nhằm đa dạng hóa nguồn vốn hoặc đáp ứng nhu cầu tín dụng mở rộng. Mức phân tán dữ liệu không cao, chứng tỏ doanh nghiệp có chiến lược vay tương đối ổn định, nhưng vẫn có một vài năm tăng đột biến, phản ánh phản ứng linh hoạt trước điều kiện thị trường tài chính.
Biểu đồ 5. Xu hướng Chứng khoán kinh doanh qua các năm
ggplot(BCTC, aes(x = `X1.Chứng_khoán_kinh_doanh`, y = Nam)) +
geom_point(color = "purple", alpha = 0.5) +
geom_smooth(method = "lm", color = "orange") +
geom_text(aes(label = round(Nam, 1)), check_overlap = TRUE, size = 3, vjust = -0.5) +
labs(title = "Nam vs Chứng khoán KD", x = "CKKD", y = "Nam")
Biểu đồ 5 thể hiện mối quan hệ giữa năm và giá trị chứng khoán kinh doanh (CKKD) của doanh nghiệp trong giai đoạn 2015–2024. Đường xu hướng màu cam có độ dốc nhẹ đi xuống cho thấy giá trị chứng khoán kinh doanh có xu hướng giảm nhẹ theo thời gian, dù có một số năm biến động cục bộ như 2020 và 2022. Khu vực bóng xám thể hiện khoảng tin cậy, cho thấy mức độ dao động khá lớn, phản ánh sự biến động cao trong danh mục đầu tư chứng khoán kinh doanh, có thể do thay đổi chính sách đầu tư hoặc biến động thị trường tài chính.
Biểu đồ 6. Xu hướng Công nợ khác qua các năm
ggplot(BCTC, aes(x = `X3.Các_khoản_phải_trả_và_công_nợ_khác`, y = Nam)) +
geom_point(color = "darkorange", alpha = 0.6) +
geom_smooth(method = "gam", formula = y ~ s(x), color = "black") +
geom_vline(xintercept = mean(BCTC$`X3.Các_khoản_phải_trả_và_công_nợ_khác`, na.rm = TRUE), linetype = "dashed", color = "red") +
labs(title = "Nam vs Công nợ khác", x = "Công nợ khác", y = "Nam")
Biểu đồ 6 thể hiện mối quan hệ giữa năm và giá trị công nợ khác của doanh nghiệp trong giai đoạn quan sát. Dữ liệu cho thấy chỉ có hai điểm dữ liệu đáng kể, phản ánh rằng khoản mục công nợ khác không thường xuyên phát sinh hoặc ít biến động qua các năm. Cả hai giá trị đều nằm ở mức tương đối cao và gần nhau, cho thấy doanh nghiệp duy trì công nợ khác ở mức ổn định, không có sự thay đổi lớn về chính sách ghi nhận hoặc nghĩa vụ tài chính trong khoản mục này.
Biểu đồ 7. Xu hướng Tiền gửi & Cho vay các TCTD khác qua các năm
ggplot(BCTC, aes(x = III._Tiền_gửi_và_cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác, y = Nam)) +
geom_point(color = "darkgreen") +
geom_density2d(color = "black") +
geom_smooth(method = "loess", se = FALSE, color = "orange") +
labs(title = "Nam vs Tiền gửi & cho vay TCTD khác", x = "TCTD khác", y = "Nam")
Biểu đồ 7 cho thấy mối quan hệ giữa năm và giá trị tiền gửi & cho vay các tổ chức tín dụng khác. Dữ liệu có xu hướng tăng dần theo thời gian, thể hiện sự mở rộng hoạt động hợp tác và đầu tư giữa doanh nghiệp (hoặc ngân hàng) với các TCTD khác. Giai đoạn từ 2015 đến khoảng 2019, giá trị tăng chậm nhưng sau đó tăng mạnh và ổn định hơn trong các năm gần đây, cho thấy xu hướng đa dạng hóa kênh đầu tư và quản lý vốn hiệu quả hơn. Biểu đồ đường cong và các đường mật độ cho thấy sự dịch chuyển rõ ràng về quy mô giao dịch, phản ánh sự phát triển tích cực trong mối quan hệ tài chính liên ngân hàng.
Biểu đồ 8. Xu hướng Cho vay các Tổ chức tín dụng khác qua các năm
ggplot(BCTC, aes(x = X2.Cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác, y = Nam)) +
geom_point(color = "purple") +
geom_smooth(method = "lm", color = "red") +
geom_text(aes(label = Nam), size = 3, vjust = -0.5) +
labs(title = "Nam vs Cho vay TCTD khác", x = "Cho vay TCTD", y = "Nam")
Biểu đồ 8 thể hiện mối quan hệ giữa năm và giá trị cho vay các tổ chức tín dụng khác, với đường hồi quy tuyến tính màu đỏ cho thấy xu hướng tăng dần rõ rệt qua thời gian. Từ 2015 đến 2024, giá trị cho vay tăng đều, phản ánh chiến lược mở rộng hoạt động tín dụng liên ngân hàng của doanh nghiệp hoặc ngân hàng trong giai đoạn này. Khu vực bóng xám biểu thị độ tin cậy của mô hình, cho thấy mức biến động không quá lớn, xu hướng tăng khá ổn định. Điều này chứng tỏ doanh nghiệp ngày càng tăng cường quan hệ hợp tác tài chính với các TCTD khác, góp phần đa dạng hóa danh mục đầu tư và tối ưu hóa nguồn vốn.
Biểu đồ 9. Xu hướng Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước qua các năm
ggplot(BCTC, aes(x = II.Tiền_gửi_tại_Ngân_hàng_Nhà_nước, y = Nam)) +
geom_point(color = "navy") +
geom_smooth(method = "lm", se = TRUE, fill = "lightblue") +
geom_rug(sides = "b", color = "gray") +
labs(title = "Nam vs Tiền gửi tại NHNN", x = "Tiền gửi NHNN", y = "Nam")
Biểu đồ 9 cho thấy mối quan hệ giữa năm và giá trị tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước (NHNN). Đường hồi quy màu xanh thể hiện xu hướng tăng dần ổn định trong giai đoạn 2015–2025. Mức tiền gửi tăng đều qua các năm, chứng tỏ ngân hàng đang duy trì chiến lược quản lý thanh khoản chặt chẽ, đảm bảo dự trữ bắt buộc và an toàn vốn theo quy định của NHNN. Khu vực màu xanh nhạt thể hiện khoảng tin cậy của mô hình, cho thấy biến động không lớn, củng cố nhận định rằng tiền gửi tại NHNN tăng trưởng bền vững — phản ánh năng lực tài chính và khả năng tuân thủ chính sách tiền tệ của tổ chức.
Biểu đồ 10. Xu hướng Dự phòng rủi ro tại các Tổ chức tín dụng (TCTD) qua các năm
ggplot(BCTC, aes(x = X3.Dự_phòng_rủi_ro_cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác, y = Nam)) +
geom_point(color = "darkred") +
geom_smooth(method = "gam", formula = y ~ s(x), color = "black") +
geom_vline(xintercept = mean(BCTC$X3.Dự_phòng_rủi_ro_cho_vay_các_tổ_chức_tín_dụng_khác, na.rm = TRUE), linetype = "dashed") +
labs(title = "Nam vs Dự phòng rủi ro TCTD", x = "Dự phòng", y = "Nam")
Biểu đồ 10 thể hiện mối quan hệ giữa năm và giá trị dự phòng rủi ro của các TCTD, tuy nhiên dữ liệu gần như tập trung tại một điểm duy nhất, cho thấy mức dự phòng rủi ro không có biến động đáng kể trong giai đoạn được quan sát. Đường gạch dọc tại giá trị trung bình minh họa rằng ngân hàng duy trì chính sách dự phòng ổn định, có thể do danh mục tín dụng ít rủi ro hoặc cơ cấu nợ xấu được kiểm soát tốt. Tuy vậy, việc dữ liệu quá tập trung cũng gợi ý rằng hoạt động dự phòng rủi ro chưa phản ánh rõ xu hướng thay đổi qua thời gian, cần được xem xét thêm khi có dữ liệu chi tiết hơn.
Biểu đồ 11. Xu hướng Chứng khoán kinh doanh (CKKD) qua các năm
ggplot(BCTC, aes(x = IV.Chứng_khoán_kinh_doanh, y = Nam)) +
geom_point(color = "steelblue") +
geom_smooth(method = "lm", se = TRUE, fill = "skyblue") +
geom_rug(sides = "b", color = "gray40") +
labs(title = "Nam vs Chứng khoán KD", x = "CKKD", y = "Nam")
Biểu đồ 11 thể hiện mối quan hệ giữa năm và giá trị chứng khoán kinh doanh của doanh nghiệp. Đường hồi quy có xu hướng giảm nhẹ theo thời gian, cho thấy hoạt động đầu tư chứng khoán kinh doanh có dấu hiệu thu hẹp dần. Vùng bóng mờ (khoảng tin cậy) khá rộng, thể hiện độ biến động lớn và sự không ổn định trong giá trị CKKD qua các năm. Điều này có thể phản ánh ảnh hưởng của biến động thị trường tài chính hoặc sự điều chỉnh chiến lược đầu tư của doanh nghiệp, giảm tập trung vào chứng khoán kinh doanh để chuyển sang các mảng hoạt động ổn định hơn.
Biểu đồ 12. Xu hướng Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (CKKD) qua các năm
ggplot(BCTC, aes(x = X2.Dự_phòng_giảm_giá_chứng_khoán_kinh_doanh, y = Nam)) +
geom_point(color = "orange") +
geom_density2d(color = "black") +
geom_smooth(method = "loess", se = FALSE, color = "red") +
labs(title = "Nam vs Dự phòng giảm giá CKKD", x = "Dự phòng CKKD", y = "Nam")
Biểu đồ 12 thể hiện mối quan hệ giữa năm và giá trị dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (CKKD). Đường cong màu đỏ cho thấy xu hướng dao động mạnh, phản ánh sự biến động đáng kể trong công tác trích lập dự phòng. Giai đoạn đầu (2015–2018) giá trị dự phòng giảm dần, cho thấy rủi ro giảm giá chứng khoán được kiểm soát tốt hơn. Tuy nhiên, từ sau năm 2019, dự phòng lại tăng trở lại, đặc biệt trong các năm gần đây, có thể do biến động mạnh của thị trường tài chính hoặc điều chỉnh lại danh mục đầu tư. Xu hướng này cho thấy doanh nghiệp phải đối mặt với rủi ro định giá cao hơn đối với danh mục chứng khoán kinh doanh.
Biểu đồ 13. Xu hướng Cho vay khách hàng qua các năm
ggplot(BCTC, aes(x = VI.Cho_vay_khách_hàng, y = Nam)) +
geom_point(color = "darkgreen") +
geom_smooth(method = "lm", color = "blue") +
geom_text(aes(label = Nam), size = 3, vjust = -0.5) +
labs(title = "Nam vs Cho vay khách hàng", x = "Cho vay KH", y = "Nam")
Biểu đồ thể hiện mối quan hệ giữa năm và giá trị cho vay khách hàng. Có thể thấy một xu hướng tăng mạnh và ổn định qua từng năm từ 2015 đến 2024.
Cụ thể:
*Giai đoạn 2015–2018: tốc độ tăng đều, cho thấy ngân hàng mở rộng hoạt động tín dụng dần dần.
*Giai đoạn 2019–2024: giá trị cho vay tăng nhanh hơn, thể hiện chiến lược tăng trưởng mạnh mẽ trong mảng cho vay khách hàng, có thể do mở rộng quy mô, nhu cầu tín dụng tăng hoặc chính sách lãi suất hỗ trợ.
*Đường hồi quy tuyến tính màu xanh cho thấy mối quan hệ gần như tuyến tính hoàn hảo, tức là năm càng tăng, dư nợ cho vay khách hàng càng lớn, thể hiện sự phát triển bền vững và ổn định của hoạt động tín dụng.
Biểu đồ 14. Xu hướng Dự phòng cho vay khách hàng qua các năm
ggplot(BCTC, aes(x = X2.Dự_phòng_rủi_ro_cho_vay_khách_hàng, y = Nam)) +
geom_point(color = "brown") +
geom_smooth(method = "gam", formula = y ~ s(x), color = "black") +
geom_vline(xintercept = mean(BCTC$X2.Dự_phòng_rủi_ro_cho_vay_khách_hàng, na.rm = TRUE), linetype = "dotted") +
labs(title = "Nam vs Dự phòng KH", x = "Dự phòng KH", y = "Nam")
Biểu đồ 14 thể hiện mối quan hệ giữa năm và mức trích lập dự phòng cho vay khách hàng. Có thể nhận thấy:
*Giai đoạn 2015–2018: mức dự phòng ở mức thấp (ít âm hơn), cho thấy rủi ro tín dụng ở mức ổn định.
*Từ 2019 trở đi: giá trị dự phòng tăng mạnh theo hướng âm hơn, đặc biệt giai đoạn 2021–2023, phản ánh ngân hàng gia tăng trích lập dự phòng để đối phó với rủi ro tín dụng tăng lên, có thể do tác động từ dịch COVID-19 hoặc sự thay đổi trong cơ cấu danh mục cho vay.
*Đến năm 2024, dự phòng duy trì ở mức cao, thể hiện chính sách thận trọng và chú trọng quản trị rủi ro tín dụng.
Biểu đồ 15. Xu hướng chứng khoán đầu tư sẵn bán qua các năm
ggplot(BCTC, aes(x = X1.Chứng_khoán_đầu_tư_sẵn_sàng_để_bán, y = Nam)) +
geom_point(color = "darkcyan") +
geom_smooth(method = "lm", color = "orange") +
geom_density2d(color = "gray") +
labs(title = "Nam vs CK đầu tư sẵn sàng bán", x = "CK bán", y = "Nam")
Biểu đồ 15 thể hiện mối quan hệ giữa giá trị chứng khoán đầu tư sẵn sàng bán và thời gian qua các năm. Đường hồi quy màu cam cho thấy xu hướng tăng dần rõ rệt — tức là qua từng năm, giá trị chứng khoán đầu tư sẵn sàng bán của ngân hàng có xu hướng tăng lên. Điều này cho thấy hoạt động đầu tư tài chính của ngân hàng ngày càng mở rộng, phản ánh sự gia tăng trong quy mô danh mục đầu tư và khả năng thanh khoản tốt hơn. Các đường đồng mức (contour) bổ sung thêm thông tin về mật độ phân bố dữ liệu, cho thấy giai đoạn từ năm 2019 trở đi có sự tập trung cao hơn về giá trị đầu tư, minh chứng cho sự ổn định và phát triển liên tục trong chiến lược đầu tư chứng khoán của ngân hàng.
Biểu đồ 16. Xu hướng chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn qua các năm
ggplot(BCTC, aes(x = X2.Chứng_khoán_đầu_tư_giữ_đến_ngày_đáo_hạn, y = Nam)) +
geom_point(color = "darkmagenta") +
geom_smooth(method = "loess", se = TRUE, fill = "pink") +
geom_rug(sides = "b", color = "gray60") +
labs(title = "Nam vs CK đầu tư giữ đến đáo hạn", x = "CK đáo hạn", y = "Nam")
Biểu đồ 16 thể hiện xu hướng biến động của giá trị chứng khoán mà ngân hàng nắm giữ đến kỳ đáo hạn qua các năm. Đường cong hồi quy có dạng hình chữ U, cho thấy giai đoạn đầu (khoảng 2015–2017) giá trị chứng khoán giữ đến đáo hạn giảm mạnh, phản ánh sự thu hẹp danh mục đầu tư dài hạn trong giai đoạn này. Tuy nhiên, từ sau năm 2017, xu hướng đảo chiều rõ rệt khi giá trị chứng khoán đầu tư dài hạn tăng dần trở lại, cho thấy ngân hàng đã tái mở rộng danh mục đầu tư nắm giữ đến đáo hạn, hướng đến sự ổn định và an toàn trong chiến lược tài chính. Vùng màu hồng thể hiện khoảng tin cậy, cho thấy sự biến động cao hơn ở giai đoạn đầu nhưng ổn định dần về sau, minh chứng cho sự cải thiện trong chính sách đầu tư và quản trị rủi ro của ngân hàng.
Biểu đồ 17. Xu hướng dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư qua các năm
ggplot(BCTC, aes(x = X3.Dự_phòng_giảm_giá_chứng_khoán_đầu_tư, y = Nam)) +
geom_point(color = "darkorange") +
geom_smooth(method = "lm", color = "black") +
geom_text(aes(label = Nam), size = 2.5, vjust = -0.5) +
labs(title = "Nam vs Dự phòng CK đầu tư", x = "Dự phòng CK", y = "Nam")
Biểu đồ 17 thể hiện mối quan hệ giữa thời gian và giá trị dự phòng rủi ro cho danh mục chứng khoán đầu tư của ngân hàng. Đường hồi quy có độ dốc dương cho thấy xu hướng giảm dần mức trích lập dự phòng âm (nghĩa là tổn thất dự kiến giảm dần theo thời gian), phản ánh sự cải thiện chất lượng danh mục đầu tư chứng khoán và khả năng quản trị rủi ro thị trường ngày càng tốt hơn. Giai đoạn 2015–2018, giá trị dự phòng âm khá lớn, cho thấy ngân hàng phải xử lý các rủi ro đầu tư đáng kể; tuy nhiên, từ năm 2019 trở đi, dự phòng tiến gần về mức 0, minh chứng cho việc các khoản đầu tư đã được cơ cấu lại hiệu quả, ít rủi ro hơn. Vùng xám thể hiện khoảng tin cậy, mở rộng ở các năm đầu và thu hẹp dần về sau, củng cố nhận định rằng tính ổn định tài chính và độ tin cậy trong quản lý danh mục chứng khoán của ngân hàng được cải thiện rõ rệt qua thời gian.
Biểu đồ 18. Xu hướng vốn góp liên doanh qua các năm
ggplot(BCTC, aes(x = X2.Vốn_góp_liên_doanh, y = Nam)) +
geom_point(color = "darkblue") +
geom_smooth(method = "lm", se = TRUE, fill = "lightblue") +
geom_rug(sides = "b", color = "gray") +
labs(title = "Nam vs Vốn góp liên doanh", x = "Vốn góp", y = "Nam")
Biểu đồ 18 thể hiện xu hướng biến động của giá trị vốn góp vào các công ty liên doanh, liên kết qua thời gian. Đường hồi quy có xu hướng tăng dần rõ rệt, cho thấy ngân hàng đã tăng cường đầu tư vào các mối quan hệ hợp tác chiến lược trong giai đoạn 2015–2024. Điều này phản ánh chiến lược mở rộng hoạt động sang các lĩnh vực có liên quan như bảo hiểm, tài chính tiêu dùng, và công nghệ tài chính nhằm đa dạng hóa nguồn thu và giảm rủi ro tập trung. Giai đoạn đầu (2015–2017), vốn góp tương đối ổn định ở mức thấp, sau đó tăng mạnh từ năm 2018 trở đi, cho thấy sự đẩy mạnh đầu tư dài hạn và niềm tin vào hiệu quả hợp tác liên doanh. Vùng xanh nhạt thể hiện khoảng tin cậy, dù mở rộng ở các năm gần đây nhưng vẫn duy trì xu hướng tăng ổn định, củng cố nhận định rằng ngân hàng đang hướng đến phát triển bền vững thông qua mở rộng đầu tư liên kết chiến lược.
Biểu đô 19. Xu hướng đầu tư vào công ty liên kết qua các năm
ggplot(BCTC, aes(x = X3.Đầu_tư_vào_công_ty_liên_kết, y = Nam)) +
geom_point(color = "darkgreen") +
geom_smooth(method = "loess", se = FALSE, color = "orange") +
geom_density2d(color = "black") +
labs(title = "Nam vs Đầu tư công ty liên kết", x = "Đầu tư liên kết", y = "Nam")
Biểu đồ 19 thể hiện sự phân bố giá trị đầu tư của ngân hàng vào các công ty liên kết trong giai đoạn 2015–2024. Các đường đồng mức (contour) cho thấy mật độ tập trung của các giá trị đầu tư theo thời gian. Dữ liệu có xu hướng phân bố ổn định, tập trung nhiều ở các năm 2016–2018 và 2020–2022, phản ánh sự duy trì chính sách đầu tư ổn định và có chọn lọc của ngân hàng.
Cụ thể, các vùng đồng mức dày hơn ở giai đoạn đầu thể hiện hoạt động đầu tư ổn định và ít biến động, trong khi các đường đồng mức ở giai đoạn sau (gần 2020–2022) có xu hướng giãn nhẹ, cho thấy ngân hàng bắt đầu điều chỉnh danh mục đầu tư, có thể nhằm tối ưu hóa hiệu quả hoặc tái cấu trúc danh mục liên kết. Nhìn chung, biểu đồ cho thấy ngân hàng giữ vững định hướng đầu tư bền vững, không mở rộng quá nhanh nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả và tính an toàn trong hợp tác liên kết.
Biểu đồ 20. Xu hướng đầu tư dài hạn khác qua các năm
ggplot(BCTC, aes(x = X4.Đầu_tư_dài_hạn_khác, y = Nam)) +
geom_point(color = "purple", alpha = 0.6) +
geom_smooth(method = "lm", color = "red", se = TRUE) +
geom_text(aes(label = Nam), size = 3, vjust = -0.5) +
labs(title = "Nam vs Đầu tư dài hạn khác", x = "Đầu tư dài hạn khác", y = "Nam")
Biểu đồ cho thấy xu hướng giảm dần của khoản đầu tư dài hạn khác của ngân hàng trong giai đoạn 2015–2024. Đường hồi quy màu đỏ thể hiện mối quan hệ nghịch biến giữa hai biến: khi thời gian trôi qua (năm tăng), giá trị đầu tư dài hạn khác có xu hướng giảm dần.
Cụ thể, giai đoạn đầu (2015–2017) ghi nhận mức đầu tư dài hạn khác khá cao, phản ánh việc ngân hàng mở rộng danh mục đầu tư ngoài các lĩnh vực cốt lõi. Tuy nhiên, từ sau năm 2018, giá trị này giảm đều qua các năm, cho thấy sự điều chỉnh chiến lược đầu tư, tập trung hơn vào các kênh sinh lời cao và ít rủi ro hơn.
Đến giai đoạn 2020–2024, khoản đầu tư dài hạn khác duy trì ở mức thấp và ổn định, phản ánh chính sách quản lý vốn thận trọng của ngân hàng — hạn chế phân tán nguồn lực vào các lĩnh vực dài hạn kém hiệu quả, thay vào đó là ưu tiên các khoản đầu tư ngắn hạn hoặc mang tính thanh khoản cao hơn.
Tóm lại, biểu đồ cho thấy xu hướng thu hẹp đầu tư dài hạn ngoài ngành, thể hiện sự chuyển hướng chiến lược tài chính của ngân hàng theo hướng an toàn và bền vững hơn.
Biểu đồ 21. Xu hướng dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
ggplot(BCTC, aes(x = X5.Dự_phòng_giảm_giá_đầu_tư_dài_hạn, y = Nam)) +
geom_point(color = "firebrick") +
geom_smooth(method = "lm", se = TRUE, fill = "salmon") +
geom_rug(sides = "b", color = "gray50") +
labs(title = "Nam vs Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn", x = "Dự phòng đầu tư", y = "Nam")
Biểu đồ 21 cho thấy mối quan hệ giữa thời gian (trục tung – Năm) và giá trị dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn (trục hoành). Đường hồi quy màu xanh có độ dốc âm nhẹ, thể hiện xu hướng giảm dần của khoản dự phòng này theo thời gian. Nói cách khác, qua các năm, giá trị dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn có xu hướng thu hẹp, tức là rủi ro hoặc tổn thất tiềm ẩn từ các khoản đầu tư dài hạn đang giảm bớt. Vùng bóng mờ màu đỏ thể hiện khoảng tin cậy của mô hình, cho thấy mức độ dao động của dữ liệu khá lớn – tức là có sự biến động đáng kể giữa các năm, chứ không hoàn toàn ổn định. Tổng thể, biểu đồ phản ánh xu hướng tích cực khi doanh nghiệp dần cải thiện hiệu quả đầu tư dài hạn, giảm thiểu các khoản phải trích lập dự phòng do giảm giá trị đầu tư.
Qua quá trình phân tích báo cáo tài chính của Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (VietinBank) giai đoạn 2015–2024 bằng ngôn ngữ R, có thể nhận thấy bức tranh tài chính của ngân hàng trong gần một thập kỷ qua đã có nhiều chuyển biến tích cực. Các chỉ tiêu về đầu tư, dự phòng và vốn góp thể hiện xu hướng ổn định và phát triển bền vững qua từng năm.
Cụ thể, các khoản chứng khoán đầu tư sẵn sàng bán và chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn có xu hướng tăng dần, phản ánh chiến lược mở rộng danh mục đầu tư và tối ưu hóa nguồn vốn. Trong khi đó, dự phòng chứng khoán đầu tư và dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn có xu hướng giảm nhẹ, cho thấy rủi ro đầu tư được kiểm soát tốt hơn và chất lượng tài sản được cải thiện. Các khoản vốn góp liên doanh, đầu tư vào công ty liên kết duy trì ổn định, chứng minh định hướng hợp tác chiến lược và mở rộng hệ sinh thái tài chính của VietinBank.
Tổng thể, các biểu đồ phân tích cho thấy mối quan hệ thuận chiều giữa thời gian và giá trị tài sản đầu tư, phản ánh sự tăng trưởng về quy mô và hiệu quả hoạt động của ngân hàng. Việc ứng dụng R trong phân tích đã giúp trực quan hóa dữ liệu, nhận diện xu hướng và hỗ trợ đánh giá tài chính một cách khoa học, minh bạch và khách quan.
Nhìn chung, giai đoạn 2015–2024 là thời kỳ VietinBank củng cố nền tảng tài chính vững mạnh, tăng cường hiệu quả đầu tư và quản trị rủi ro, góp phần nâng cao vị thế của ngân hàng trong hệ thống tài chính – ngân hàng Việt Nam, đồng thời tạo tiền đề cho sự phát triển bền vững trong những năm tiếp theo.