Trong thời đại số hóa hiện nay, việc xử lý và phân tích báo cáo tài chính không chỉ dừng lại ở thao tác thủ công, mà đã chuyển dần sang hướng tự động hóa nhằm tăng tốc độ, giảm sai sót và tối ưu hóa công tác kế toán – phân tích dữ liệu.
Dự án này trình bày quy trình xây dựng và triển khai hệ thống tự động hóa xử lý báo cáo tài chính (BCTC) của công ty AAA bằng ngôn ngữ R. Toàn bộ quá trình được thực hiện theo hướng:
Trích xuất dữ liệu gốc từ file PDF công bố chính thức của AAA.
Ứng dụng AI (GG AISTUDIO) để tự động đọc, hiểu và cấu trúc lại dữ liệu thành file Excel.
Viết mã R tự động nhận dạng và tách riêng các loại báo cáo (Bảng cân đối kế toán, Kết quả hoạt động kinh doanh, và Lưu chuyển tiền tệ).
Cuối cùng, xuất bản báo cáo động trên RPubs — nền tảng chia sẻ kết quả phân tích phổ biến của hệ sinh thái R.
Nguồn dữ liệu được lấy từ trang web công bố thông tin của công ty cổ phần Nhựa và Môi trường Xanh An Phát (AAA) – nơi đăng tải các báo cáo tài chính định kỳ theo chuẩn mực kế toán Việt Nam.
Các báo cáo này thường có định dạng PDF, chứa các bảng biểu trình bày chi tiết tình hình tài chính qua ba cấu phần chính:
Bảng cân đối kế toán (BCĐKT)
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (KQHDKD)
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (LCTT)
Thuyết minh báo cáo tài chính
Đặc trưng của các file PDF này là định dạng không có cấu trúc dữ liệu rõ ràng, khiến việc trích xuất bằng các công cụ truyền thống trở nên khó khăn.
Để khắc phục hạn chế của PDF, dự án sử dụng AISTUDIO để tự động nhận diện cấu trúc bảng và chuyển đổi sang Excel.
Các bước thực hiện gồm:
Tải file PDF báo cáo tài chính gốc từ website của AAA.
Dùng mô hình ngôn ngữ AI (GPT) để phân tích, trích xuất các bảng dữ liệu định lượng và danh mục mục tiêu.
File đầu ra được đặt tên là BAO CAO TAI CHINH AAA.xlsx, đóng vai trò là nguồn dữ liệu trung gian cho toàn bộ quá trình xử lý tiếp theo.
Sau khi hoàn tất bước chuyển đổi, ta khởi tạo môi trường làm việc trong RStudio với các thư viện cần thiết:
library(readxl)
library(dplyr)
library(rmarkdown)
library(knitr)
Giải thích kỹ thuật:
readxl đọc dữ liệu từ file Excel (.xlsx, .xls)
dplyr xử lý, lọc, biến đổi dữ liệu theo cú pháp “ngôn ngữ tự nhiên”
rmarkdown cho phép tạo file báo cáo .Rmd và xuất ra HTML / RPubs
knitr chuyển code + văn bản thành tài liệu HTML, PDF, hoặc Word, đồng thời có hàm kable() để in bảng đẹp
Tất cả 4 gói này là nền tảng cho việc tự động hóa báo cáo tài chính trong R.
Đầu tiên, dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính công bố của Công ty Cổ phần AAA, sau đó được xử lý và lưu lại dưới dạng tệp Excel có tên “BAO CAO TAI CHINH AAA.xlsx”.
Để tiến hành phân tích, tệp này được nạp trực tiếp vào môi trường R bằng gói readxl, một công cụ chuyên biệt cho việc đọc dữ liệu từ các tệp Excel mà không cần cài thêm phần mềm bên ngoài như Microsoft Office.
file <- "D:/nnlt/BAO CAO TAI CHINH AAA.xlsx"
du_lieu <- read_excel(file)
Bước 1: Khai báo biến file để lưu đường dẫn tuyệt đối tới tệp Excel chứa dữ liệu. Dấu gán <- trong R tương đương với dấu = trong các ngôn ngữ khác, dùng để gán giá trị cho biến.
Đường dẫn phải sử dụng dấu gạch chéo xuôi / thay vì , bởi R phân biệt kiểu ký tự này khi xử lý tệp trên hệ điều hành Windows.
Bước 2: Hàm read_excel() được gọi từ thư viện readxl để đọc toàn bộ nội dung của tệp Excel và lưu trữ vào biến du_lieu dưới dạng data frame (bảng dữ liệu).
Đây là cấu trúc dữ liệu cơ bản của R, cho phép truy xuất, lọc, nhóm và thao tác dữ liệu giống như bảng tính trong Excel.
Trong tệp dữ liệu gốc, cả ba loại báo cáo tài chính — Bảng cân đối kế toán (BCĐKT), Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (BCKQKD) và Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (BCLCTT) — được lưu trong cùng một sheet.
Việc gom dữ liệu chung như vậy giúp quản lý dễ dàng, nhưng gây khó khăn khi cần phân tích chuyên biệt từng loại báo cáo.
Do đó, việc tách riêng ba loại báo cáo bằng lập trình R giúp đảm bảo tính chính xác, linh hoạt và tái sử dụng cao.
BCĐKT <- du_lieu %>% filter(`Tên báo cáo` == "BCĐKT")%>% select(-1)
BCKQHDKD <- du_lieu %>% filter(`Tên báo cáo` == "BCKQHDKD")%>% select(-1)
BCLCTT <- du_lieu %>% filter(`Tên báo cáo` == "BCLCTT")%>% select(-1)
filter() giữ lại các dòng thuộc từng loại báo cáo.
select(-1) bỏ cột đầu tiên không cần thiết.
Toán tử %>% giúp chuỗi lệnh chạy mạch lạc và dễ đọc.
Kết quả là ba bảng dữ liệu tách biệt, sẵn sàng để hiển thị hoặc phân tích sâu hơn trong các phần tiếp theo.
kable(BCĐKT, caption = "Bảng cân đối kế toán - Dữ liệu đầy đủ")
| TÊN CHỈ TIÊU | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 1071561006455 | 1361646469010 | 2142716548893 | 3989369447153 | 4971363590401 | 4.496051e+12 | 5354610509760 | 5658759199548 | 5.681580e+12 | 6.426369e+12 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 470061718120 | 406676809154 | 509577636533 | 645474843425 | 291674680985 | 9.637171e+11 | 1988170740182 | 1642978052440 | 2.435058e+12 | 2.419518e+12 |
| 1. Tiền | 242393182850 | 121149572757 | 120809634969 | 217635249378 | 233349201535 | 2.373144e+11 | 1156983447299 | 1228628689780 | 1.298775e+12 | 1.652055e+12 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 227668535270 | 285527236397 | 388768001564 | 427839594047 | 58325479450 | 7.264028e+11 | 831187292883 | 414349362660 | 1.136283e+12 | 7.674633e+11 |
| II. Đầu tư tài chính ngắn hạn | 120 | NA | 50000000000 | 720906460274 | 1251822102192 | 7.586000e+11 | 436156000000 | 448656000000 | 1.079610e+12 | 7.186394e+11 |
| 1. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 123 | NA | 50000000000 | 720906460274 | 1192152082192 | 7.586000e+11 | 436156000000 | 448656000000 | 1.079610e+12 | 7.186394e+11 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 363509670487 | 455567565640 | 961381022420 | 1612785115376 | 2079278885563 | 1.669170e+12 | 1795468441466 | 1572889266273 | 1.204888e+12 | 1.801012e+12 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 103363445699 | 221225458631 | 417516053153 | 691606956768 | 726708606479 | 5.930316e+11 | 1136560751303 | 1020327735573 | 6.870001e+11 | 1.205500e+12 |
| 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn | 169259565534 | 184015378614 | 325870456358 | 531565397491 | 635624680580 | 7.909430e+11 | 369721515275 | 248850786806 | 3.421810e+11 | 5.489029e+11 |
| 3. Phải thu về cho vay ngắn hạn | NA | NA | 129729000000 | 293698169669 | 536662966849 | 4.264389e+10 | 84906400000 | 176995600000 | 6.287674e+10 | 1.500000e+09 |
| 4. Phải thu ngắn hạn khác | 91048764635 | 51025438748 | 88265512909 | 95914591448 | 180282631655 | 2.542985e+11 | 215105974668 | 139270972657 | 1.379464e+11 | 7.728197e+10 |
| 5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -162105381 | -698710353 | NA | NA | NA | -1.174671e+10 | -10826199780 | -12555828763 | -2.511598e+10 | -3.217259e+10 |
| IV. Hàng tồn kho | 214186555570 | 450591281857 | 536681725193 | 862749230434 | 1221502966657 | 9.468094e+11 | 997384835429 | 1790091357848 | 7.816802e+11 | 1.286443e+12 |
| 1. Hàng tồn kho | 214186555570 | 450591281857 | 536681725193 | 865499747965 | 1221855436361 | 9.472014e+11 | 997384835429 | 1861071739241 | 7.833902e+11 | 1.288143e+12 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | NA | NA | NA | -2750517531 | -352469704 | -3.919782e+08 | - | -70980381393 | -1.709930e+09 | -1.699756e+09 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 23803064278 | 48810812359 | 85076164747 | 147453797644 | 127084955004 | 1.577541e+11 | 137430492683 | 204144522987 | 1.803435e+11 | 2.007563e+11 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 14690447772 | 21275206737 | 18897599281 | 21081856490 | 28345276355 | 3.203287e+10 | 25561564271 | 10079638639 | 1.313865e+10 | 2.421580e+10 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 9112616506 | 27535605622 | 65917582112 | 123666085695 | 97404425420 | 1.246283e+11 | 111868928412 | 183967466895 | 1.642694e+11 | 1.752084e+11 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 153 | NA | 260983354 | 2705855459 | 1335253229 | 1.092979e+09 | - | 10097417453 | 2.935461e+09 | 1.332084e+09 |
| B. TÀI SẢN DÀI HẠN | 883203669585 | 1715969509727 | 2433440579906 | 3539797275250 | 3016090568130 | 4.073364e+12 | 4654916125531 | 5137073482164 | 5.901865e+12 | 7.341846e+12 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | NA | NA | NA | 21384352467 | 96367470288 | 1.739106e+11 | 278966433205 | 66843405856 | 8.229727e+10 | 3.846481e+11 |
| 1. Phải thu về cho vay dài hạn | NA | NA | NA | NA | 75700000000 | 1.140550e+11 | 44699588400 | 940160000 | 7.715415e+10 | 3.585000e+11 |
| 2. Phải thu dài hạn khác | NA | NA | NA | 21384352467 | 20667470288 | 1.712996e+10 | 16438046128 | 15735626640 | 5.143119e+09 | 2.614814e+10 |
| II. Tài sản cố định | 636532208633 | 1434278060008 | 2299486571152 | 2198807465735 | 2081103918415 | 2.325027e+12 | 2100839611952 | 2077430539271 | 2.012981e+12 | 3.037271e+12 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 595375421956 | 1338477950662 | 2202974097676 | 2113821537013 | 1999153049828 | 2.245285e+12 | 2022419512484 | 2000004299809 | 1.863867e+12 | 2.836544e+12 |
| Nguyên giá | 901299077489 | 1703369654599 | 2707435817410 | 2858372141820 | 2982612885000 | 3.478173e+12 | 3482794904334 | 3706995504215 | 3.825526e+12 | 5.028006e+12 |
| Giá trị khấu hao lũy kế | -305923655533 | -364891703937 | -504461719734 | -744550604807 | -983459835172 | -1.232888e+12 | -1460375391850 | -1706991204406 | -1.961659e+12 | -2.191462e+12 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | NA | NA | NA | NA | NA | NA | NA | NA | NA | 5.680871e+10 |
| Nguyên giá | NA | NA | NA | NA | NA | NA | NA | NA | NA | 5.834202e+10 |
| Giá trị hao mòn lũy kế | NA | NA | NA | NA | NA | NA | NA | NA | NA | -1.533311e+09 |
| 3. Tài sản cố định vô hình | 41156786677 | 95800109346 | 96512473476 | 84985928722 | 81950868587 | 7.974179e+10 | 78420099468 | 77426239462 | 1.491145e+11 | 1.439179e+11 |
| Nguyên giá | 45206131504 | 100838674433 | 103445820433 | 94894558865 | 94825808865 | 9.568913e+10 | 97500446394 | 99816162970 | 1.763149e+11 | 1.747879e+11 |
| Giá trị hao mòn lũy kế | -4049344827 | -5038565087 | -6933346957 | -9908630143 | -12874940278 | -1.594734e+10 | -19080346926 | -22389923508 | -2.720041e+10 | -3.087006e+10 |
| III. Bất động sản đầu tư | NA | NA | NA | NA | 222816109964 | 4.477487e+11 | 526347470213 | 497283341861 | 1.317995e+12 | 1.303971e+12 |
| 1. Nguyên giá | NA | NA | NA | NA | 228536485004 | 4.774825e+11 | 589841711552 | 599918829247 | 1.467632e+12 | 1.515803e+12 |
| 2. Giá trị khấu hao lũy kế | NA | NA | NA | NA | -5720375040 | -2.973378e+10 | -63494241339 | -102635487386 | -1.496375e+11 | -2.118322e+11 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 191159377412 | 214999542284 | 98121103897 | 1208008703897 | 293779658961 | 3.612302e+11 | 853176364818 | 693446604066 | 2.965456e+11 | 1.224876e+12 |
| 1. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 191159377412 | 214999542284 | 98121103897 | 1208008703897 | 293779658961 | 3.612302e+11 | 853176364818 | 693446604066 | 2.965456e+11 | 1.224876e+12 |
| V. Đầu tư tài chính dài hạn | 42587327201 | 44338667000 | NA | 48380000000 | 123559449802 | 4.881783e+11 | 569909270071 | 1493973537488 | 1.328109e+12 | 2.542180e+11 |
| 1. Đầu tư vào công ty liên kết | 42587327201 | 44338667000 | NA | NA | 15179449802 | 4.013033e+11 | 521914270071 | 1463973537488 | 1.328109e+12 | 2.238414e+11 |
| 2. Đầu tư vào đơn vị khác | NA | NA | NA | 48380000000 | 108380000000 | NA | 17995000000 | - | NA | 3.037659e+10 |
| VI. Tài sản dài hạn khác | 12924756339 | 22353240435 | 35832904857 | 63216753151 | 198463960700 | 2.772692e+11 | 325676975272 | 308096053622 | 8.639370e+11 | 1.136863e+12 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 12925115705 | 22332919192 | 35612756095 | 62507261342 | 198274060283 | 2.618469e+11 | 287014288216 | 270203822136 | 8.016592e+11 | 9.662016e+11 |
| 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | -359366 | 20321243 | 220148762 | 709491809 | 189900417 | 2.303595e+08 | 2112010295 | 5422640490 | 1.447901e+10 | 1.423093e+10 |
| 3. Lợi thế thương mại | NA | NA | NA | NA | NA | 1.519198e+10 | 36550676761 | 32469590996 | 4.779880e+10 | 1.564306e+11 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1954764678040 | 3077615978737 | 4576157128799 | 7529166722403 | 7987454158531 | 8.569414e+12 | 10009526635291 | 10795832681712 | 1.158345e+13 | 1.376822e+13 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ | 1135279409795 | 2122863876413 | 2951186840177 | 4548916573712 | 4732215965361 | 4.545452e+12 | 4555144898241 | 4624647264247 | 5.619575e+12 | 7.531942e+12 |
| I. Nợ ngắn hạn | 667079248529 | 1140284738375 | 1990803708402 | 3206103405725 | 3236645563011 | 3.772835e+12 | 3282339419557 | 3206482597038 | 3.737041e+12 | 4.132594e+12 |
| 1. Phải trả người bán ngắn hạn | 200885707160 | 304263540143 | 519298194029 | 622778663874 | 604445172076 | 5.424795e+11 | 609834689481 | 754557899880 | 5.173819e+11 | 8.734891e+11 |
| 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn | 12300795564 | 11280630943 | 17127077695 | 43876545842 | 98696555635 | NA | - | 146454658944 | 1.191392e+11 | 1.351529e+11 |
| 3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | 5746819042 | 6947288639 | 14232960650 | 14084998080 | 26948489726 | 1.065239e+11 | 147979129414 | 5234935235 | 1.788556e+10 | 8.872266e+10 |
| 4. Phải trả người lao động | 4560270983 | 9184831648 | 13308406810 | 19601493769 | 22621950526 | 2.041240e+10 | 39202557924 | 49919877822 | 3.506126e+10 | 6.674722e+10 |
| 5. Chi phí phải trả ngắn hạn | 3856673854 | 2080000000 | 6422195946 | 8985258758 | 36452750488 | 3.048448e+10 | 44367884217 | 16905062524 | 1.337796e+11 | 9.247904e+10 |
| 6. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | NA | NA | NA | 453141818 | 41875937911 | 2.331162e+10 | 21534971150 | 97767880924 | NA | NA |
| 7. Phải trả ngắn hạn khác | NA | 5705003625 | 2702175863 | 3292201538 | 4735482050 | 8.830065e+10 | 66065977511 | 224657132442 | 1.161828e+11 | 1.114672e+11 |
| 8. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 438769898696 | 800794847498 | 1417686392234 | 2492406692801 | 2400086574603 | 2.943359e+12 | 2183181098128 | 1887821444978 | 2.625493e+12 | 2.554855e+12 |
| 9. Quỹ khen thưởng, phúc lợi | 959083230 | 28595879 | 26305175 | 624409218 | 782649996 | 8.674563e+08 | 7217994333 | 23163704291 | 3.496980e+09 | 3.974708e+10 |
| II. Nợ dài hạn | 468200161266 | 982579138038 | 960383131775 | 1342813167987 | 1495570402350 | 7.726171e+11 | 1272805478684 | 1418164667209 | 1.882533e+12 | 3.399347e+12 |
| 1. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | NA | NA | NA | NA | 77441518886 | NA | - | - | 1.498211e+12 | 2.039512e+12 |
| 2. Phải trả dài hạn khác | NA | NA | NA | NA | 24231793347 | 1.019079e+11 | 89443518069 | 157369765181 | 8.828368e+09 | 3.948814e+09 |
| 3. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 171262661266 | 982579138038 | 959926578352 | 1342803889822 | 1371510124549 | 6.171468e+11 | 1175997845832 | 1242368724012 | 3.588567e+11 | 1.339621e+12 |
| 4. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | NA | NA | 456553423 | 9278165 | 22386965568 | 2.219652e+10 | 6476802623 | NA | 1.243871e+10 | 1.193000e+10 |
| 5. Dự phòng phải trả dài hạn | NA | NA | NA | NA | NA | NA | NA | NA | 4.198201e+09 | 4.336060e+09 |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 819485268245 | 954752102324 | 1624970288622 | 2980250148691 | 3255238193170 | 4.023962e+12 | 5454381737050 | 6171185417465 | 5.963871e+12 | 6.236274e+12 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 819485268245 | 954752102324 | 1624970288622 | 2980250148691 | 3255238193170 | 4.023962e+12 | 5454381737050 | 6171185417465 | 5.963871e+12 | 6.236274e+12 |
| 1. Vốn góp của chủ sở hữu | 494999880000 | 569649880000 | 835999880000 | 1711999760000 | 1711999760000 | 2.217600e+12 | 3264344960000 | 3822744960000 | 3.822745e+12 | 3.822745e+12 |
| - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết | 494999880000 | 569649880000 | 835999880000 | 1711999760000 | 1711999760000 | 2.217600e+12 | 3264344960000 | 3822744960000 | 3.822745e+12 | 3.822745e+12 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | 147408567329 | 160721267329 | 198063767329 | 532112689329 | 532112689329 | 6.920742e+11 | 712591123817 | 823946323817 | 8.239463e+11 | 8.239463e+11 |
| 3. Vốn khác của chủ sở hữu | NA | NA | NA | NA | NA | 2.654493e+10 | 26544930000 | 44744930000 | 1.878129e+10 | 1.878129e+10 |
| 4. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 1587734457 | 205250085 | 158818819 | -39715243 | -337778069 | -1.001294e+09 | -9142474446 | 13104043604 | 2.344124e+10 | 9.540532e+10 |
| 5. Quỹ đầu tư phát triển | 35950759648 | 38274886929 | 45683661717 | 57775383144 | 67258859051 | 9.388122e+10 | 80481616464 | 80481616464 | 8.048162e+10 | 8.048162e+10 |
| 6. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 13177404323 | 13177404323 | 13177404323 | 13177404323 | 13177404323 | 1.317740e+10 | 13177404323 | 13177404323 | 1.317740e+10 | 1.317740e+10 |
| 7. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 116439130668 | 161862080186 | 283769575300 | 265860134664 | 602685892796 | 5.687167e+11 | 706493529920 | 721688030767 | 5.626225e+11 | 5.393117e+11 |
| - Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối đến cuối năm trước | 76423259683 | 71776592221 | 90051907554 | 85599659664 | 142219983017 | 3.139312e+11 | 374404489280 | 628413402158 | 2.732120e+11 | 5.144277e+11 |
| - Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay | 40015870985 | 90085487965 | 193717667746 | 180260475000 | 460465909779 | 2.547856e+11 | 332089040640 | 93274628609 | 2.894105e+11 | 2.488399e+10 |
| 8. Lợi ích cổ đông không kiểm soát | 9921791820 | 10861333472 | 248117181134 | 399364492474 | 328341365740 | 4.263751e+11 | 659890646972 | 651298108490 | 6.197054e+11 | 9.024553e+11 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1954764678040 | 3077615978737 | 4576157128799 | 7529166722403 | 7987454158531 | 8.569414e+12 | 10009526635291 | 10795832681712 | 1.158345e+13 | 1.376822e+13 |
Phân tích ý nghĩa:
Bảng cân đối kế toán phản ánh tình hình tài sản và nguồn vốn tại một thời điểm nhất định.
Các chỉ tiêu chính bao gồm:
Tài sản ngắn hạn, dài hạn: cho thấy khả năng thanh toán ngắn hạn và chiến lược đầu tư dài hạn.
Nợ phải trả: thể hiện mức độ phụ thuộc vào nguồn vốn vay.
Vốn chủ sở hữu: phản ánh tiềm lực tài chính và khả năng tự chủ của doanh nghiệp.
Từ đó, người phân tích có thể đánh giá cơ cấu tài chính, mức độ rủi ro và khả năng duy trì hoạt động dài hạn của AAA.
Về kỹ thuật, sau khi tách BCĐKT, dữ liệu có thể được dùng để:
Tính tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (D/E ratio).
Tính tỷ lệ tài sản ngắn hạn / nợ ngắn hạn để đánh giá khả năng thanh toán.
So sánh biến động tài sản qua các năm bằng ggplot2.
kable(BCKQHDKD, caption = "Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh - Dữ liệu đầy đủ")
| TÊN CHỈ TIÊU | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 1.616049e+12 | 2145496749447 | 4.076764e+12 | 8018827145835 | 9.278252e+12 | 7.438250e+12 | 13154009928330 | 15314698238896 | 1.262819e+13 | 1.278771e+13 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 1.499870e+09 | 1726940597 | 7.155349e+09 | 7254532446 | -2.017845e+10 | -9.692643e+09 | -10900064329 | -24401165809 | -6.677329e+09 | -5.482689e+09 |
| 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 1.614549e+12 | 2143769808850 | 4.069608e+12 | 8011572613389 | 9.258073e+12 | 7.428557e+12 | 13143109864001 | 15290297073087 | 1.262151e+13 | 1.278223e+13 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 1.424741e+12 | 1836734397150 | 3.519223e+12 | 7338636540198 | -8.215934e+12 | -6.651622e+12 | -11841734480539 | -14204057189374 | -1.151282e+13 | -1.129813e+13 |
| 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 1.898078e+11 | 307035411700 | 5.503851e+11 | 672936073191 | 1.042139e+12 | 7.769352e+11 | 1301375383462 | 1086239883713 | 1.108693e+12 | 1.484106e+12 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 2.239497e+10 | 30198848862 | 5.577526e+10 | 61517601742 | 1.796755e+11 | 1.686711e+11 | 213876129052 | 214482862553 | 2.426811e+11 | 2.707223e+11 |
| 7. Chi phí hoạt động tài chính | 4.999176e+10 | 53927481929 | 9.505285e+10 | 208587237486 | -2.677146e+11 | -2.285770e+11 | -199733463745 | -257402705272 | -2.392943e+11 | -2.007217e+11 |
| Trong đó: Chi phí lãi vay | 2.406581e+10 | 27284472139 | 8.059205e+10 | 125980474352 | -2.254216e+11 | -2.012465e+11 | -151665660549 | -173679772675 | -1.904760e+11 | -1.595254e+11 |
| 8. Lãi/(lỗ) trong công ty liên kết, liên doanh | 3.381874e+09 | 1751339799 | NA | NA | -5.655020e+07 | 1.670430e+10 | 22873141538 | 57678939569 | 5.294113e+10 | 5.671976e+10 |
| 9. Chi phí bán hàng | 7.523005e+10 | 56882135462 | 1.057243e+11 | 156562809984 | -2.146213e+11 | -2.558445e+11 | -738538104564 | -666097260650 | -5.110559e+11 | -7.167795e+11 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4.160841e+10 | 62622750100 | 7.932256e+10 | 123618312196 | -1.490208e+11 | -1.669659e+11 | -194751557339 | -247607549844 | -2.852818e+11 | -3.803833e+11 |
| 11 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 4.875442e+10 | 165553232870 | 3.260606e+11 | 245685315267 | 5.904016e+11 | 3.109232e+11 | 405101528404 | 187294170069 | 3.686835e+11 | 5.136632e+11 |
| 12. Thu nhập khác | 1.864669e+09 | 8081453308 | 2.388599e+09 | 11209698006 | 9.238136e+09 | 1.572507e+10 | 8617829548 | 8605911082 | 1.618131e+10 | 1.021604e+10 |
| 13. Chi phí khác | 4.161615e+06 | 7037904139 | 3.949320e+08 | 2910690089 | -2.246315e+09 | -7.899714e+09 | -15851305956 | -9833969448 | -6.969256e+09 | -1.083132e+11 |
| 14. (Lỗ)/Lợi nhuận khác | 1.860507e+09 | 1043549169 | 1.993667e+09 | 8299007917 | 6.991822e+09 | 7.825352e+09 | -7233476408 | -1228058366 | 9.212053e+09 | -9.809712e+10 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 5.061492e+10 | 166596782039 | 3.280543e+11 | 253984323184 | 5.973934e+11 | 3.187485e+11 | 397868051996 | 186066111703 | 3.778956e+11 | 4.155660e+11 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1.002963e+10 | 23692445025 | 6.443348e+10 | 42772027927 | -8.346722e+10 | -3.580661e+10 | -97803195967 | -72085473962 | -7.793781e+10 | -9.560180e+10 |
| 17. (Chi phí)/ thu nhập thuế TNDN hoãn lại | 3.647431e+07 | -20680603 | 2.567259e+08 | -936618304 | -2.289728e+10 | 2.309070e+08 | 24078168390 | 3310630196 | 9.236073e+09 | -1.823945e+08 |
| 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 4.054881e+10 | 142925017617 | 2.633641e+11 | 212148913561 | 4.910289e+11 | 2.831728e+11 | 324143024419 | 117291267937 | 3.091938e+11 | 3.197818e+11 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ | 4.001587e+10 | 141985475965 | 2.233427e+11 | 180260475000 | 4.604659e+11 | 2.622408e+11 | 290241012297 | 152599331716 | 2.894105e+11 | 3.685805e+11 |
| 20. (Lỗ)/ Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | 5.329426e+08 | 939541652 | 4.002144e+10 | 31888438561 | 3.056296e+10 | 2.093199e+10 | 33902012122 | -35308063779 | 1.978327e+10 | -4.879866e+10 |
| 21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu | 6.420000e+02 | 2611 | 3.426000e+03 | 1115 | 2.690000e+03 | 1.310000e+03 | 994 | 433 | 7.570000e+02 | 9.640000e+02 |
| 22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu | 6.420000e+02 | 1757 | 3.426000e+03 | NA | 2.690000e+03 | 1.310000e+03 | 994 | 433 | 7.570000e+02 | 9.640000e+02 |
Phân tích ý nghĩa:
Báo cáo này thể hiện hiệu quả kinh doanh trong kỳ.
Một số chỉ tiêu quan trọng gồm:
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ: đo lường quy mô hoạt động.
Giá vốn hàng bán: thể hiện chi phí sản xuất, kinh doanh.
Lợi nhuận gộp và lợi nhuận sau thuế: chỉ ra hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời.
Từ BCKQHDKD, có thể:
Xây dựng chuỗi thời gian doanh thu để phân tích xu hướng tăng trưởng.
TínH biên lợi nhuận ròng (Net Profit Margin).
So sánh hiệu quả từng năm hoặc giai đoạn trước – sau đầu tư.
Khi trình bày bằng kable(), các bảng số liệu trở nên rõ ràng, dễ đọc và có thể tích hợp trực tiếp vào báo cáo HTML chuyên nghiệp.
kable(BCLCTT, caption = "Báo cáo lưu chuyển tiền tệ - Dữ liệu đầy đủ")
| TÊN CHỈ TIÊU | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH | NA | NA | NA | NA | NA | NA | NA | NA | NA | NA |
| 1. Lợi nhuận kế toán trước thuế | 5.061492e+10 | 1.665968e+11 | 3.280543e+11 | 2.539843e+11 | 5.973934e+11 | 3.187485e+11 | 397868051996 | 186066111703 | 1.860661e+11 | 3.778956e+11 |
| Điều chỉnh cho các khoản: | NA | NA | NA | NA | NA | NA | NA | NA | NA | NA |
| Khấu hao tài sản cố định hữu hình và bất động sản đầu tư và tài sản cố định thuê tài chính và hao mòn tài sản cố định vô hình (bao gồm phân bổ lợi thế thương mại và tiền thuê đất trả trước) | 8.335829e+10 | 9.295874e+10 | 1.680285e+11 | 2.449514e+11 | 2.586343e+11 | 2.871291e+11 | 315934993090 | 311000570200 | 3.110006e+11 | 3.309708e+11 |
| Trích lập/(hoàn nhập) dự phòng | NA | 5.366050e+08 | NA | 2.750518e+09 | -2.398048e+09 | 1.226431e+10 | -1790578283 | 73936091176 | 7.393609e+10 | -5.671030e+10 |
| (Lãi)/Lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ | 1.211217e+09 | 1.080882e+10 | 2.615280e+09 | 1.909942e+09 | 7.383268e+09 | 5.303413e+08 | 5222727270 | -4669068884 | -4.669069e+09 | -1.252319e+10 |
| (Lãi)/Lỗ từ hoạt động đầu tư | -1.107892e+10 | -1.179317e+10 | -3.630270e+10 | -4.019849e+10 | -1.417248e+11 | -1.466351e+11 | -136349091691 | -156540830449 | -1.565408e+11 | -2.315493e+11 |
| Chi phí lãi vay (bao gồm chi phí phát hành trái phiếu) | 2.406581e+10 | 2.728447e+10 | 8.059205e+10 | 1.259805e+11 | 2.303570e+11 | 2.063343e+11 | 160990151352 | 181957153241 | 1.819572e+11 | 2.108177e+11 |
| 3. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động | 1.481713e+11 | 2.863923e+11 | 5.429874e+11 | 5.893782e+11 | 9.496451e+11 | 6.783715e+11 | 741876253734 | 591750026987 | 5.917500e+11 | 6.189012e+11 |
| (Tăng)/Giảm các khoản phải thu | -1.186493e+11 | -1.936067e+11 | -5.710524e+11 | -5.224006e+10 | -4.213142e+11 | 1.244103e+10 | 11880702848 | 304186124644 | 3.041861e+11 | 4.933801e+11 |
| (Tăng)/Giảm hàng tồn kho | -7.666447e+10 | -2.364047e+11 | -8.609044e+10 | -3.293643e+11 | 1.710298e+11 | 2.471460e+11 | 55068047660 | -847407721366 | -8.474077e+11 | 9.340949e+11 |
| Tăng/(Giảm) các khoản phải trả | -5.467439e+10 | 2.116218e+11 | 3.506781e+10 | 1.095048e+10 | 2.107329e+11 | -9.241760e+10 | -54712879349 | 327368540329 | 3.273685e+11 | 8.972263e+11 |
| (Tăng)/Giảm chi phí trả trước | -1.126770e+10 | -1.599256e+10 | -1.090223e+10 | -2.904424e+10 | -2.218762e+10 | -1.073505e+10 | -22657668375 | 51049352896 | 5.104935e+10 | -4.979326e+10 |
| Tiền lãi vay đã trả | -2.406581e+10 | -2.728447e+10 | -7.673644e+10 | -1.240955e+11 | -2.277709e+11 | 5.967002e+10 | -151210894500 | -170157746225 | -1.701577e+11 | -1.894657e+11 |
| Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp | -3.294063e+09 | -2.251429e+10 | -5.745821e+10 | -4.614274e+10 | -6.975876e+10 | -4.959496e+10 | -91995191514 | -115734842267 | -1.157348e+11 | -6.011810e+10 |
| Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh | 7.379810e+10 | 8.258924e+10 | 1.563401e+11 | 7.000000e+10 | NA | NA | NA | NA | NA | NA |
| Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh | -6.702807e+09 | -4.631007e+09 | -1.281914e+10 | -5.090093e+10 | -4.138531e+10 | -4.300462e+10 | -44628087732 | -43948524571 | -4.394852e+10 | -2.900949e+10 |
| Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh | -7.334908e+10 | 8.016955e+10 | -8.066360e+10 | 3.854078e+10 | 4.893409e+11 | 6.125387e+11 | 443620282772 | 97095210426 | 9.709521e+10 | 2.615216e+12 |
| II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ | NA | NA | NA | NA | NA | NA | NA | NA | NA | NA |
| 1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TSDH khác | -2.903999e+11 | -1.077442e+12 | -6.959598e+11 | -1.698518e+12 | -5.038950e+11 | -2.714336e+11 | -668611230534 | -168326440417 | -1.683264e+11 | -6.431830e+11 |
| 2. Tiền thu do thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TSDH khác | 5.661364e+09 | 5.362110e+10 | 4.863636e+08 | NA | 8.263030e+09 | 4.112727e+09 | 6450677615 | 5988373461 | 5.988373e+09 | 8.127328e+09 |
| 3. Tiền chi cho vay và mua công cụ nợ của các đơn vị khác | NA | NA | -3.497290e+11 | -1.226962e+12 | -1.993896e+12 | -1.763101e+12 | -1621059878400 | -627265480000 | -6.272655e+11 | -2.260926e+12 |
| 4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác | 3.000000e+10 | 1.213198e+10 | 1.835700e+11 | 3.437064e+11 | 1.543900e+12 | 2.683864e+12 | 2039289323027 | 566435708400 | 5.664357e+11 | 1.870984e+12 |
| 5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác ( trừ tiền thu về) | NA | NA | NA | -8.830901e+10 | -8.298668e+10 | -8.473496e+11 | -400404312220 | -954294817247 | -9.542948e+11 | -7.474229e+11 |
| 6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác | NA | NA | 1.505473e+11 | 1.832572e+10 | 8.904004e+10 | 9.268278e+10 | 347897480000 | 400000000 | 4.000000e+08 | 1.700000e+09 |
| 7. tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia | 1.036930e+10 | NA | 1.251319e+10 | 2.352971e+10 | 7.972190e+10 | 1.359256e+11 | 146047740641 | 83303941711 | 8.330394e+10 | 1.713613e+11 |
| Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư | -2.443692e+11 | -1.011689e+12 | -6.985719e+11 | -2.628228e+12 | -8.598521e+11 | 3.470108e+10 | -150390199871 | -1093758714092 | -1.093759e+12 | -1.599360e+12 |
| III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | NA | NA | NA | NA | NA | NA | NA | NA | NA | NA |
| 1. Tiền thu từ đi vay | 1.858861e+12 | 2.598523e+12 | 4.109993e+12 | 7.841446e+12 | 8.003696e+12 | 6.929547e+12 | 8908162396049 | 7891352976594 | 7.891353e+12 | 6.422374e+12 |
| 2. Tiền trả nợ gốc vay | -1.406090e+12 | -1.728371e+12 | -3.534755e+12 | -6.397797e+12 | -7.889054e+12 | -7.365248e+12 | -9166083799630 | -8114479429801 | -8.114479e+12 | -6.658111e+12 |
| 3. Tiền trả nợ gốc thuê tài chính | NA | NA | NA | NA | NA | NA | NA | NA | NA | NA |
| 4. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu | -1.935000e+09 | -8.636244e+10 | -9.978260e+10 | -1.361319e+11 | -9.733191e+10 | -1.086719e+11 | -148545935501 | -152250000 | -1.522500e+08 | -1.273435e+08 |
| Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính | 4.508355e+11 | 8.680370e+11 | 8.822073e+11 | 2.725758e+12 | 1.731000e+10 | 2.558886e+10 | 739244815406 | 630942186793 | 6.309422e+11 | -2.358641e+11 |
| Lưu chuyển tiền thuần trong năm | 1.331172e+11 | -6.348227e+10 | 1.029718e+11 | 1.360716e+11 | -3.532012e+11 | 6.728287e+11 | 1032474898307 | -365721316873 | -3.657213e+11 | 7.799915e+11 |
| Tiền và tương đương tiền đầu năm | 3.368077e+11 | 4.700617e+11 | 4.066768e+11 | 5.095776e+11 | 6.454748e+11 | 2.916747e+11 | 963717122052 | 1988170740182 | 1.988171e+12 | 1.642978e+12 |
| Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ | 1.368089e+08 | 9.736338e+07 | -7.098810e+07 | -1.743991e+08 | -5.989528e+08 | -7.862193e+08 | -8021280177 | 20528629131 | 2.052863e+10 | 1.208870e+10 |
| Tiền và tương đương tiền cuối năm | 4.700617e+11 | 4.066768e+11 | 5.095776e+11 | 6.454748e+11 | 2.916747e+11 | 9.637171e+11 | 1988170740182 | 1642978052440 | 1.642978e+12 | 2.435058e+12 |
Phân tích ý nghĩa:
BCLCTT cho biết dòng tiền thực tế vào – ra từ ba nhóm hoạt động:
Hoạt động kinh doanh: nguồn tiền từ hoạt động cốt lõi.
Hoạt động đầu tư: mua sắm tài sản, đầu tư tài chính.
Hoạt động tài chính: vay, trả nợ, chia cổ tức.
Đây là báo cáo giúp đánh giá tính thanh khoản và khả năng duy trì hoạt động của doanh nghiệp.
Một doanh nghiệp có lợi nhuận dương nhưng dòng tiền âm có thể đang gặp vấn đề về quản lý tiền mặt.
Với R, sau khi tách được dữ liệu này, ta có thể:
Vẽ biểu đồ cấu trúc dòng tiền từng năm.
Phân tích tỷ trọng dòng tiền kinh doanh so với tổng dòng tiền.
Dự báo dòng tiền tương lai dựa trên xu hướng lịch sử.
Báo cáo đã trình bày quy trình xử lý và hiển thị báo cáo tài chính của Công ty Cổ phần AAA bằng ngôn ngữ R. Dữ liệu đầu vào được thu thập, chuyển đổi và lưu dưới dạng Excel, sau đó được nạp vào môi trường R thông qua gói readxl. Quá trình phân tích được thực hiện bằng các công cụ dplyr và knitr, giúp tách riêng ba loại báo cáo: Bảng cân đối kế toán (BCĐKT), Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (BCKQHĐKD), và Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (BCLCTT).
Kết quả cho thấy việc tổ chức dữ liệu theo cấu trúc chuẩn giúp dễ dàng truy xuất, hiển thị và xuất bản trên các nền tảng như RPubs. Các bước được trình bày bao gồm nạp dữ liệu, tách báo cáo, xử lý định dạng và trực quan hóa bảng dữ liệu. Quy trình này có thể áp dụng cho nhiều bộ báo cáo khác nhau chỉ bằng cách thay thế tệp đầu vào, đảm bảo tính linh hoạt và thống nhất trong việc phân tích báo cáo tài chính bằng R.