I. Ước lượng CAPM cho các cổ phiếu

1.1. Chuẩn bị dữ liệu

## [1] "BID.VN"
## [1] "FPT.VN"
## [1] "ACB.VN"
## [1] "VCB.VN"
## [1] "HPG.VN"
##            BID.VN.Close FPT.VN.Close ACB.VN.Close VCB.VN.Close HPG.VN.Close
## 2015-01-16  0.110862569  0.004132294  0.000000000 -0.016393785  -0.01869216
## 2015-01-23  0.071459007 -0.002064012  0.072759410  0.021799196  -0.02871005
## 2015-01-30  0.005730662 -0.018770113  0.005830892 -0.038466223  -0.07455617
## 2015-02-06 -0.005730662 -0.004219390 -0.047628059  0.008368196  -0.03838427
## 2015-02-13  0.022728201  0.014690668  0.024097597  0.013793342   0.06725225
## 2015-02-27  0.043963120  0.016529365  0.011834399  0.050745241  -0.04362061

1.2. Kiểm định tính dừng

## [1] "BID.VN" "FPT.VN" "ACB.VN" "VCB.VN" "HPG.VN"
## [1] "FUEVFVND.VN"
##     ADF_Statistic.Dickey-Fuller    P_Value
## BID                   -3.627254 0.03687466
## FPT                   -4.263303 0.01000000
## ACB                   -3.980191 0.01521857
## VCB                   -4.879238 0.01000000
## HPG                   -4.527930 0.01000000

Giả thuyết

  • H0 (giả thuyết gốc): chuỗi không dừng (có đơn vị gốc)

  • H1 (giả thuyết thay thế): chuỗi dừng

Kết luận: Với p-value < 0.05 => Tất cả các chuỗi đều là chuỗi dừng

1.3. Tính beta và lợi suất kỳ vọng theo CAPM

##   Stock   Beta     Alpha R_squared Beta_p_value Alpha_p_value
## 1   BID 0.7937 -0.001655    0.2970    3.585e-07       0.63620
## 2   FPT 0.9539  0.006737    0.4784    4.590e-12       0.02038
## 3   ACB 0.6566  0.001516    0.3360    4.103e-08       0.56660
## 4   VCB 0.3718 -0.001001    0.1505    5.354e-04       0.69240
## 5   HPG 0.8304 -0.002566    0.4550    2.376e-11       0.32550

1.4. Nhận xét kết quả ước lượng

Thông số Diễn giải
Beta Đo độ nhạy của cổ phiếu với thị trường (VNINDEX)
Alpha Hiệu suất vượt trội (hoặc thấp hơn) so với kỳ vọng từ CAPM
R_squared Tỷ lệ biến động lợi suất cổ phiếu được giải thích bởi thị trường
Beta_p_value Kiểm định ý nghĩa thống kê của hệ số beta (β ≠ 0)
Alpha_p_value Kiểm định ý nghĩa thống kê của hệ số alpha

Dưới đây là phần nhận xét kết quả phân tích mô hình CAPM cho 5 cổ phiếu: BID, FPT, ACB, VCB và HPG, dưới dạng đoạn văn đầy đủ, không sử dụng ký hiệu viết tắt:


Cổ phiếu BID có hệ số beta là 0.794, cho thấy mức độ biến động thấp hơn so với thị trường chung. Đây là một cổ phiếu mang tính phòng thủ. Hệ số alpha âm (-0.001655) thể hiện rằng cổ phiếu này có mức sinh lời thấp hơn so với mức kỳ vọng dựa trên mô hình CAPM. Tuy nhiên, giá trị p của alpha lên đến 0.636, tức là alpha không có ý nghĩa thống kê. Ngược lại, beta của BID lại có ý nghĩa thống kê cao (p rất nhỏ), và mô hình CAPM giải thích được khoảng 29.7% biến động lợi suất của cổ phiếu này (R-squared = 0.297). Tóm lại, BID có hệ số beta đáng tin cậy nhưng không cho thấy dấu hiệu tạo ra lợi suất vượt trội so với kỳ vọng.

Cổ phiếu FPT có hệ số beta xấp xỉ 0.954, gần bằng 1, thể hiện rằng cổ phiếu này có mức độ rủi ro tương đương với thị trường. Đáng chú ý, hệ số alpha của FPT là dương và khá cao (0.006737), đồng thời có ý nghĩa thống kê (p-value = 0.02038). Điều này cho thấy cổ phiếu FPT đã tạo ra lợi suất cao hơn so với mức kỳ vọng theo mô hình CAPM. Mô hình giải thích được 47.8% biến động của cổ phiếu này, là mức khá tốt. Nhìn chung, FPT là một cổ phiếu hoạt động tốt và có khả năng sinh lời vượt trội so với phần thưởng rủi ro mà thị trường đòi hỏi.

Cổ phiếu ACB có hệ số beta là 0.6566, phản ánh tính chất phòng thủ vì ít biến động hơn thị trường. Hệ số alpha của ACB là dương (0.001516), tuy nhiên không có ý nghĩa thống kê (p-value = 0.56660). Điều này cho thấy mặc dù ACB có dấu hiệu sinh lời cao hơn kỳ vọng nhưng không thể khẳng định chắc chắn rằng nó thực sự vượt trội. Mức độ giải thích của mô hình CAPM đối với cổ phiếu này là khoảng 33.6%, cho thấy mô hình ở mức chấp nhận được. Như vậy, ACB là một cổ phiếu ổn định, phù hợp với các nhà đầu tư thận trọng, nhưng chưa chứng minh rõ ràng khả năng vượt trội.

Cổ phiếu VCB có hệ số beta rất thấp, chỉ 0.3718, thể hiện rằng đây là cổ phiếu có mức biến động rất thấp so với thị trường, mang tính phòng thủ cao. Hệ số alpha âm (-0.001001) và không có ý nghĩa thống kê (p = 0.69240), cho thấy cổ phiếu này không đạt được hiệu suất tốt hơn kỳ vọng từ mô hình CAPM. Đặc biệt, hệ số R-squared chỉ 15.05%, chứng tỏ mô hình CAPM không giải thích được nhiều về biến động lợi suất của VCB. Vì vậy, rất khó để rút ra kết luận chính xác về khả năng sinh lời theo CAPM cho cổ phiếu này.

Cổ phiếu HPG có hệ số beta là 0.8304, cho thấy nó cũng có mức biến động thấp hơn một chút so với thị trường chung. Alpha của HPG là âm (-0.002566), tức là cổ phiếu có lợi suất thấp hơn kỳ vọng theo CAPM. Tuy nhiên, alpha này cũng không có ý nghĩa thống kê (p = 0.32550). Trong khi đó, mô hình CAPM giải thích được đến 45.5% biến động lợi suất của HPG, tức là tương đối phù hợp. Tóm lại, HPG có mức độ rủi ro trung bình nhưng kết quả thực tế lại chưa đáp ứng được kỳ vọng từ mô hình định giá.


Tổng kết lại, trong năm cổ phiếu được phân tích, FPT là cổ phiếu duy nhất có alpha dương và có ý nghĩa thống kê, chứng tỏ có hiệu suất vượt trội và đang được định giá hấp dẫn theo CAPM. Các cổ phiếu như BID và ACB hoạt động khá ổn định nhưng không có dấu hiệu vượt trội. Còn VCB và HPG thì chưa đạt kỳ vọng từ CAPM và cũng không có bằng chứng thống kê rõ ràng về khả năng sinh lời cao hơn kỳ vọng. Vì vậy, trong bối cảnh này, FPT là lựa chọn nổi bật nhất về hiệu suất theo mô hình CAPM.

II. Đường SML và ước tính lợi suật thực tế

## 
## -- Kiểm tra beta, lợi suất kỳ vọng và thực tế --
## BID : beta = 0.7937 , expected = 0.0029 , realized = 0.0012 
## FPT : beta = 0.9539 , expected = 0.0034 , realized = 0.0102 
## ACB : beta = 0.6566 , expected = 0.0025 , realized = 0.0039 
## VCB : beta = 0.3718 , expected = 0.0016 , realized = 3e-04 
## HPG : beta = 0.8304 , expected = 0.003 , realized = 4e-04
## Tên trong betas:
## [1] "BID" "FPT" "ACB" "VCB" "HPG"
## 
## Tên cột trong returns:
## [1] "BID"     "FPT"     "ACB"     "VCB"     "HPG"     "VNINDEX"
## 
## -- Kiểm tra NA --
## BID : beta = 0.7937183 , expected = 0.002931208 , realized = 0.00119671 
## FPT : beta = 0.9539307 , expected = 0.003445239 , realized = 0.01016418 
## ACB : beta = 0.6566435 , expected = 0.002491413 , realized = 0.003875774 
## VCB : beta = 0.3718216 , expected = 0.00157758 , realized = 0.0003349487 
## HPG : beta = 0.8303515 , expected = 0.003048743 , realized = 0.0004172392

2.1. Vẽ biểu đồ

2.2. Nhận xét

  1. ACB: Có hai điểm cách xa nhau rõ rệt: điểm đỏ (lợi suất kỳ vọng) nằm cao hơn nhiều so với điểm xanh (lợi suất thực tế).

Điều này cho thấy ACB bị overvalued: kỳ vọng cao nhưng thực tế thấp.

Hệ số beta thấp (dưới 0.7), nghĩa là cổ phiếu ít nhạy với thị trường.

  1. VCB: Cả hai điểm (đỏ và xanh) nằm dưới SML, cho thấy lợi suất thực tế và kỳ vọng đều thấp.

Điều này phản ánh rằng VCB hoạt động kém hơn thị trường, dù mang tính phòng thủ cao (beta thấp, ~0.4).

Không có dấu hiệu cổ phiếu bị định giá thấp hay cao – đơn giản là hiệu suất yếu.

  1. BID: Hai điểm của BID khá gần nhau và nằm dưới SML.

Lợi suất kỳ vọng và thực tế đều thấp hơn so với mức lợi suất phù hợp với beta → cũng cho thấy cổ phiếu này không hấp dẫn theo CAPM.

  1. FPT: FPT nằm gần SML, cho thấy sự đồng thuận tương đối giữa lý thuyết và thực tế.

Cả lợi suất thực tế và kỳ vọng đều tương đương với mức beta cao (gần 1), thể hiện cổ phiếu có độ nhạy thị trường cao.

Đây là cổ phiếu có hiệu suất ổn định, hợp lý theo mô hình.

  1. HPG: Điểm đỏ và xanh khá gần nhau, cả hai nằm dưới SML.

Điều này cho thấy lợi suất thực tế và kỳ vọng đều thấp hơn mức hợp lý theo beta.

Mặc dù HPG có beta trung bình (~0.83), cổ phiếu không sinh lời như kỳ vọng, có thể là dấu hiệu kém hấp dẫn.

Nhận xét chung

Cổ phiếu Định giá theo SML Hiệu suất Gợi ý đầu tư
ACB Quá giá (Overvalued) Thấp hơn kỳ vọng Nên thận trọng
VCB Quá giá, hiệu suất yếu Yếu Không hấp dẫn
BID Quá giá nhẹ Yếu Tạm thời không nổi bật
FPT Gần đúng định giá Ổn định Phù hợp đầu tư dài hạn
HPG Quá giá nhẹ Kém Chưa nên ưu tiên

2.3. So sánh với thực tế

##     Stock  Beta CAPM_Expected Realized   Valuation
## BID   BID 0.794          0.29     0.12  Overvalued
## FPT   FPT 0.954          0.34     1.02 Undervalued
## ACB   ACB 0.657          0.24     0.39 Undervalued
## VCB   VCB 0.372          0.15     0.03  Overvalued
## HPG   HPG 0.830          0.30     0.04  Overvalued

2.4. Nhận xét

  1. BID (Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam) Beta: 0.794 – mức độ rủi ro trung bình, nhạy vừa phải với thị trường.

Lợi suất kỳ vọng (CAPM): 0.29%

Lợi suất thực tế: 0.12%

Nhận định: Cổ phiếu BID bị định giá cao (Overvalued) do thực tế thấp hơn kỳ vọng. Nhà đầu tư đang không được đền đáp tương xứng với mức rủi ro đã gánh chịu.

  1. FPT (Tập đoàn FPT) Beta: 0.954 – gần bằng 1, có mức độ biến động tương đương với thị trường.

Lợi suất kỳ vọng: 0.34%

Lợi suất thực tế: 1.02%

Nhận định: Đây là cổ phiếu được định giá thấp (Undervalued). Nhà đầu tư nhận được mức sinh lời thực tế cao gấp gần 3 lần so với kỳ vọng theo CAPM. FPT đang hoạt động hiệu quả hơn mức thị trường đánh giá.

  1. ACB (Ngân hàng Á Châu) Beta: 0.657 – rủi ro thấp, phòng thủ trước biến động thị trường.

Lợi suất kỳ vọng: 0.24%

Lợi suất thực tế: 0.39%

Nhận định: ACB cũng được định giá thấp (Undervalued), lợi suất thực tế vượt xa kỳ vọng. Đây là dấu hiệu cổ phiếu đang bị thị trường đánh giá thấp hơn giá trị thật.

  1. VCB (Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam) Beta: 0.372 – rất thấp, rủi ro hệ thống gần như không đáng kể.

Lợi suất kỳ vọng: 0.15%

Lợi suất thực tế: 0.03%

Nhận định: Overvalued – cổ phiếu có hiệu suất thực tế rất yếu dù có mức rủi ro thấp. Điều này cho thấy VCB không mang lại giá trị đầu tư xứng đáng, thậm chí khi so với mức rủi ro thấp.

  1. HPG (Tập đoàn Hòa Phát) Beta: 0.830 – mức rủi ro trung bình khá.

Lợi suất kỳ vọng: 0.30%

Lợi suất thực tế: 0.04%

Nhận định: Cổ phiếu này bị định giá cao (Overvalued). Mức lợi suất thực tế gần như không đáng kể so với mức kỳ vọng. HPG có thể đang bị ảnh hưởng bởi yếu tố ngành thép hoặc chu kỳ kinh tế.

III. Sử dụng CAPM ước lượng ma trận hiệp phương sai, VaR của cổ phiếu và danh mục

3.1. Ma trận hiệp phương sai

##          BID      FPT      ACB      VCB      HPG
## BID 0.001267 0.000278 0.000589 0.000394 0.000511
## FPT 0.000278 0.001136 0.000244 0.000176 0.000477
## ACB 0.000589 0.000244 0.000767 0.000176 0.000358
## VCB 0.000394 0.000176 0.000176 0.000549 0.000345
## HPG 0.000511 0.000477 0.000358 0.000345 0.000905

BID: Có phương sai cao nhất (0.001267) → biến động mạnh.

Hiệp phương sai cao nhất với ACB (0.000589) → hai cổ phiếu này có xu hướng tăng giảm cùng nhau.

Cũng có quan hệ tương đối với HPG (0.000511), và FPT (0.000278) → BID có mối tương quan đáng kể với toàn bộ danh mục.

🔹 FPT: Phương sai là 0.001136 → biến động khá cao.

Hiệp phương sai lớn với HPG (0.000477) → biến động tương tự nhau.

Mối quan hệ với BID và ACB tương đối thấp → đa dạng hóa danh mục với FPT có thể hiệu quả.

🔹 ACB: Phương sai ở mức trung bình.

Hiệp phương sai lớn nhất với BID → giống như đã nêu, ACB và BID biến động khá đồng pha.

Tương quan yếu với VCB (0.000176) → kết hợp ACB–VCB giúp đa dạng hóa rủi ro.

🔹 VCB: Phương sai thấp nhất → ít biến động nhất trong danh mục.

Hiệp phương sai nhỏ với tất cả các cổ phiếu còn lại → VCB là ứng viên tốt để giảm rủi ro danh mục, đóng vai trò ổn định.

🔹 HPG: Biến động khá cao (0.000905).

Tương quan cao nhất với FPT (0.000477) → HPG và FPT có thể cùng chiều biến động mạnh.

Tương quan đáng kể với BID và ACB → thể hiện tính “chu kỳ” rõ rệt (do ngành thép).

3.2. VaR cho từng cổ phiếu

##      BID      FPT      ACB      VCB      HPG 
## -0.05344 -0.04138 -0.04525 -0.03325 -0.04447

Tất cả các giá trị VAR đều âm, tức là tất cả các cổ phiếu đang làm giảm giá trị kỳ vọng của danh mục, hoặc đang tạo ra lỗ kỳ vọng trong khoảng thời gian phân tích. Điều này có thể do:

Thị trường chung giảm trong giai đoạn đó.

Các cổ phiếu đang chịu tác động từ yếu tố vĩ mô tiêu cực (như lãi suất tăng, dòng tiền rút khỏi thị trường…).

BID có ảnh hưởng tiêu cực lớn nhất với giá trị âm lớn nhất (-0.05344) → Nếu mục tiêu là giảm rủi ro danh mục, nên giảm tỷ trọng BID.

VCB là cổ phiếu có tác động tiêu cực ít nhất, nhưng vẫn mang lại giá trị âm → vẫn nên thận trọng, nhưng có thể giữ như một phần ổn định hơn so với phần còn lại.

Các cổ phiếu HPG, ACB và FPT cũng đang ảnh hưởng xấu đến danh mục, với mức độ khá tương đồng.

3.3. VaR cho danh mục đầu tư

##     portfolio.returns
## VaR       -0.03091255

Giá trị Value at Risk (VaR) cho biết mức lỗ tối đa có thể xảy ra trong điều kiện bình thường, với một xác suất nhất định.

Với VaR = -0.03091, điều này có thể được diễn giải như sau (nếu giả định mức độ tin cậy là 95%):

Có 95% khả năng là danh mục sẽ không lỗ quá 3.09% trong một khoảng thời gian nhất định (thường là 1 tuần hoặc 1 ngày)