1. Load data

## [1] "ACB.VN" "VCB.VN" "OCB.VN" "SHB.VN" "BID.VN"
##            VCB.VN.Close ACB.VN.Close OCB.VN.Close SHB.VN.Close BID.VN.Close
## 2021-02-05  0.072570738   0.06150214  0.061824392  0.097797758   0.04652000
## 2021-02-09 -0.028399492   0.00175289  0.002395152 -0.037979254  -0.02421421
## 2021-02-19  0.041315737   0.08555088  0.007151436  0.025479127   0.07777769
## 2021-02-26 -0.031080266   0.06081373 -0.007151436  0.000000000  -0.01140261
## 2021-03-05 -0.018499974  -0.01832113  0.011890770 -0.006309208  -0.02790880
## 2021-03-12 -0.006243534   0.01529082  0.155163299  0.113554749   0.02215833
## [1] "VCB.VN.Close" "ACB.VN.Close" "OCB.VN.Close" "SHB.VN.Close" "BID.VN.Close"
## [6] "etf.Close"

2. Kiểm định tính dừng của dữ liệu

## [1] "VCB.VN.Close" "ACB.VN.Close" "OCB.VN.Close" "SHB.VN.Close" "BID.VN.Close"
## 
##  Augmented Dickey-Fuller Test
## 
## data:  data_rt[, "VCB.VN.Close"]
## Dickey-Fuller = -6.6798, Lag order = 5, p-value = 0.01
## alternative hypothesis: stationary
## 
##  Augmented Dickey-Fuller Test
## 
## data:  data_rt[, "ACB.VN.Close"]
## Dickey-Fuller = -5.6143, Lag order = 5, p-value = 0.01
## alternative hypothesis: stationary
## 
##  Augmented Dickey-Fuller Test
## 
## data:  data_rt[, "OCB.VN.Close"]
## Dickey-Fuller = -5.894, Lag order = 5, p-value = 0.01
## alternative hypothesis: stationary
## 
##  Augmented Dickey-Fuller Test
## 
## data:  data_rt[, "SHB.VN.Close"]
## Dickey-Fuller = -4.7394, Lag order = 5, p-value = 0.01
## alternative hypothesis: stationary
## 
##  Augmented Dickey-Fuller Test
## 
## data:  data_rt[, "BID.VN.Close"]
## Dickey-Fuller = -5.0945, Lag order = 5, p-value = 0.01
## alternative hypothesis: stationary

Nhận xét

Tất cả các chuỗi log-return của cổ phiếu và chỉ số thị trường trong bảng kết quả đều có giá trị thống kê kiểm định Dickey-Fuller âm rất lớn (từ -4.73 đến -6.67), và p-value đều nhỏ hơn 0.01. Điều này cho thấy chúng ta có thể bác bỏ giả thuyết rỗng (null hypothesis: chuỗi có nghiệm đơn vị, tức là không dừng) với mức ý nghĩa 1%.

➡️ Kết luận: Tất cả các chuỗi log-return đều có tính dừng, hay nói cách khác, các chuỗi này không chứa nghiệm đơn vị.

  • VCB.VN.Close: Giá trị kiểm định là -6.6798, rất nhỏ so với ngưỡng tới hạn thông thường. Điều này phản ánh log-return của cổ phiếu VCB có đặc tính dừng rõ rệt. Đây là một chuỗi thích hợp để đưa vào mô hình hồi quy như CAPM mà không cần biến đổi thêm.
  • ACB.VN.Close và OCB.VN.Close: Có giá trị thống kê lần lượt là -5.6143 và -5.894, đều rất thấp. Điều này khẳng định rằng các chuỗi lợi suất log của hai cổ phiếu này cũng dừng, và sự biến động của lợi suất là ngẫu nhiên quanh mức trung bình ổn định theo thời gian.
  • SHB.VN.Close: Mặc dù có giá trị kiểm định nhỏ nhất trong các chuỗi (-4.7394), nhưng vẫn đủ để vượt qua ngưỡng tới hạn ở mức ý nghĩa 1%. Do đó, log-return của SHB cũng được xem là dừng.
  • BID.VN.Close: Có giá trị kiểm định là -5.0945, kết luận đồng nhất với các chuỗi còn lại là dừng.

3. Hồi quy CAPM

## 
## Call:
## lm(formula = VCB.VN.Close ~ etf.Close, data = returns_all)
## 
## Residuals:
##       Min        1Q    Median        3Q       Max 
## -0.045386 -0.012030 -0.003273  0.010537  0.078240 
## 
## Coefficients:
##              Estimate Std. Error t value Pr(>|t|)    
## (Intercept) -0.001001   0.002521  -0.397 0.692423    
## etf.Close    0.371822   0.102698   3.621 0.000535 ***
## ---
## Signif. codes:  0 '***' 0.001 '**' 0.01 '*' 0.05 '.' 0.1 ' ' 1
## 
## Residual standard error: 0.02174 on 74 degrees of freedom
## Multiple R-squared:  0.1505, Adjusted R-squared:  0.139 
## F-statistic: 13.11 on 1 and 74 DF,  p-value: 0.0005354

Nhận xét

  • VCB.VN.Close (Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam): Kết quả hồi quy cho thấy hệ số beta của cổ phiếu VCB là 0.371822, tức là mức độ phản ứng của cổ phiếu này với biến động thị trường là tương đối thấp, nhỏ hơn 1. Điều này cho thấy VCB là một cổ phiếu có tính phòng thủ, ít biến động hơn so với chỉ số thị trường. Với p-value = 0.0005355, hệ số beta có ý nghĩa thống kê rất cao, khẳng định rằng biến động thị trường thực sự ảnh hưởng đến lợi suất của VCB. Tuy nhiên, hệ số xác định R-squared chỉ đạt 0.1505, cho thấy mô hình CAPM chỉ giải thích được khoảng 15% biến động lợi suất của cổ phiếu này. Hệ số alpha không có ý nghĩa thống kê, điều đó đồng nghĩa rằng không có bằng chứng về khả năng tạo ra lợi suất bất thường (abnormal return) từ cổ phiếu VCB. Tổng thể, VCB phù hợp với các nhà đầu tư ưa thích sự ổn định và rủi ro thấp.
## 
## Call:
## lm(formula = ACB.VN.Close ~ etf.Close, data = returns_all)
## 
## Residuals:
##      Min       1Q   Median       3Q      Max 
## -0.05494 -0.01209 -0.00321  0.01122  0.09546 
## 
## Coefficients:
##             Estimate Std. Error t value Pr(>|t|)    
## (Intercept) 0.001516   0.002634   0.576    0.567    
## etf.Close   0.656644   0.107315   6.119  4.1e-08 ***
## ---
## Signif. codes:  0 '***' 0.001 '**' 0.01 '*' 0.05 '.' 0.1 ' ' 1
## 
## Residual standard error: 0.02272 on 74 degrees of freedom
## Multiple R-squared:  0.336,  Adjusted R-squared:  0.327 
## F-statistic: 37.44 on 1 and 74 DF,  p-value: 4.103e-08

Nhận xét

  • ACB.VN.Close (Ngân hàng TMCP Á Châu): ACB có hệ số beta ước lượng là 0.656644, phản ánh mức độ biến động vừa phải theo thị trường – cao hơn VCB nhưng vẫn nhỏ hơn 1. Điều này cho thấy cổ phiếu ACB nhạy cảm hơn với thị trường chung, nhưng vẫn không vượt quá mức trung bình. Hệ số beta này có ý nghĩa thống kê rất cao (p-value ≈ 4.1e-08), xác nhận sự tồn tại của mối quan hệ chặt chẽ giữa thị trường và lợi suất cổ phiếu. Đáng chú ý, hệ số R-squared lên đến 0.336 – tức là hơn 33% biến động lợi suất được giải thích bởi CAPM, điều này giúp khẳng định sự phù hợp khá tốt của mô hình này với ACB. Tuy nhiên, hệ số alpha lại không mang ý nghĩa thống kê, cho thấy ACB không tạo ra lợi suất vượt trội so với mức kỳ vọng theo CAPM. Vì thế, cổ phiếu ACB phù hợp với nhà đầu tư tìm kiếm hiệu quả đầu tư cân bằng giữa rủi ro và lợi suất.
## 
## Call:
## lm(formula = OCB.VN.Close ~ etf.Close, data = returns_all)
## 
## Residuals:
##       Min        1Q    Median        3Q       Max 
## -0.203183 -0.019978 -0.002015  0.017323  0.160343 
## 
## Coefficients:
##              Estimate Std. Error t value Pr(>|t|)    
## (Intercept) -0.001297   0.005113  -0.254 0.800527    
## etf.Close    0.780149   0.208314   3.745 0.000354 ***
## ---
## Signif. codes:  0 '***' 0.001 '**' 0.01 '*' 0.05 '.' 0.1 ' ' 1
## 
## Residual standard error: 0.04409 on 74 degrees of freedom
## Multiple R-squared:  0.1593, Adjusted R-squared:  0.148 
## F-statistic: 14.03 on 1 and 74 DF,  p-value: 0.0003544

Nhận xét

  • OCB.VN.Close (Ngân hàng TMCP Phương Đông): OCB có hệ số beta cao hơn hai cổ phiếu trên, với giá trị 0.780149, cho thấy cổ phiếu này có phản ứng mạnh hơn với biến động thị trường. Mặc dù hệ số beta có ý nghĩa thống kê cao (p-value = 0.000354), hệ số xác định R-squared lại chỉ đạt 0.1593, nghĩa là mô hình CAPM chỉ giải thích được khoảng 16% sự biến động trong lợi suất OCB. Điều này cho thấy ngoài ảnh hưởng của thị trường, OCB còn chịu tác động đáng kể từ các yếu tố nội tại hoặc rủi ro đặc thù khác. Alpha không có ý nghĩa thống kê, vì vậy không phát hiện lợi suất dư. Với đặc điểm như vậy, OCB là cổ phiếu phù hợp với chiến lược đầu cơ trong ngắn hạn nếu nhà đầu tư tin rằng xu hướng thị trường là thuận lợi.
## 
## Call:
## lm(formula = SHB.VN.Close ~ etf.Close, data = returns_all)
## 
## Residuals:
##      Min       1Q   Median       3Q      Max 
## -0.07273 -0.01321 -0.00239  0.01255  0.06791 
## 
## Coefficients:
##              Estimate Std. Error t value Pr(>|t|)    
## (Intercept) -0.004543   0.002826  -1.608    0.112    
## etf.Close    0.625646   0.115137   5.434 6.75e-07 ***
## ---
## Signif. codes:  0 '***' 0.001 '**' 0.01 '*' 0.05 '.' 0.1 ' ' 1
## 
## Residual standard error: 0.02437 on 74 degrees of freedom
## Multiple R-squared:  0.2852, Adjusted R-squared:  0.2756 
## F-statistic: 29.53 on 1 and 74 DF,  p-value: 6.753e-07

Nhận xét

  • SHB.VN.Close (Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội): Cổ phiếu SHB có hệ số beta là 0.625646, nằm trong vùng trung bình và thể hiện mối liên hệ vừa phải với thị trường chung. Hệ số này có ý nghĩa thống kê rất cao (p-value ≈ 6.75e-07), khẳng định rõ ràng mối quan hệ tuyến tính giữa lợi suất SHB và lợi suất thị trường. Giá trị R-squared đạt mức 0.2852 cho thấy mô hình CAPM có thể giải thích gần 29% biến động của cổ phiếu này, mức độ chấp nhận được trong thực tiễn tài chính. Mặc dù alpha không có ý nghĩa thống kê, kết quả này vẫn cho thấy SHB là một lựa chọn hợp lý cho nhà đầu tư mong muốn kết hợp giữa tăng trưởng và an toàn, đặc biệt trong bối cảnh thị trường có xu hướng ổn định.
## 
## Call:
## lm(formula = BID.VN.Close ~ etf.Close, data = returns_all)
## 
## Residuals:
##       Min        1Q    Median        3Q       Max 
## -0.066708 -0.018869 -0.003491  0.015369  0.081843 
## 
## Coefficients:
##              Estimate Std. Error t value Pr(>|t|)    
## (Intercept) -0.001655   0.003484  -0.475    0.636    
## etf.Close    0.793718   0.141959   5.591 3.59e-07 ***
## ---
## Signif. codes:  0 '***' 0.001 '**' 0.01 '*' 0.05 '.' 0.1 ' ' 1
## 
## Residual standard error: 0.03005 on 74 degrees of freedom
## Multiple R-squared:  0.297,  Adjusted R-squared:  0.2875 
## F-statistic: 31.26 on 1 and 74 DF,  p-value: 3.585e-07

Nhận xét

  • BID.VN.Close (Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam): Cuối cùng, BID là cổ phiếu có beta cao nhất trong nhóm, đạt 0.793718 – thể hiện sự nhạy cảm mạnh nhất với biến động thị trường trong 5 cổ phiếu được phân tích. Beta này có ý nghĩa thống kê rất cao (p-value = 3.58e-07), đồng thời hệ số R-squared đạt 0.297 cho thấy CAPM có thể giải thích gần 30% sự biến động trong lợi suất BID. Mặc dù hệ số alpha không có ý nghĩa thống kê, nhưng mức beta cao và mối quan hệ chặt với thị trường khiến BID trở thành lựa chọn hấp dẫn cho nhà đầu tư theo đuổi chiến lược tăng trưởng – chấp nhận rủi ro cao để thu về mức sinh lời tiềm năng lớn khi thị trường tăng trưởng tích cực.

4. Tính kì vọng cho từng cổ phiếu

## VCB.VN.Close ACB.VN.Close OCB.VN.Close SHB.VN.Close BID.VN.Close 
## 0.0019238776 0.0033880965 0.0013251920 0.0007226015 0.0023580398

Nhận xét:

  • Lợi suất kỳ vọng thực tế của các cổ phiếu VCB, ACB, OCB, SHB và BID, được tính bằng trung bình log-return hằng tuần trên giai đoạn quan sát. Trong đó, cổ phiếu ACB có mức lợi suất trung bình cao nhất khoảng 0.00339 (tức ~0.339%/tuần), cho thấy đây là cổ phiếu mang lại mức sinh lời tốt nhất trong quá khứ. Ngược lại, cổ phiếu SHB có lợi suất thấp nhất với chỉ khoảng 0.00072 (~0.072%/tuần), phản ánh sự biến động kém hiệu quả hơn về mặt lợi nhuận. Những giá trị này rất quan trọng vì chúng cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu suất của từng cổ phiếu trước khi phân tích bằng mô hình lý thuyết như CAPM.

5. Tính lợi suất kỳ vọng theo mô hình CAPM

##      VCB      ACB      OCB      SHB      BID 
## 11040.99 19498.57 23165.97 18578.11 23568.89

Nhận xét: - Các giá trị thể hiện lợi suất kỳ vọng của từng cổ phiếu được ước lượng theo mô hình CAPM, với đơn vị giả định là VND trên quy mô đầu tư 1 đơn vị chuẩn (thường là 1 triệu hoặc 100 triệu). Theo mô hình này, cổ phiếu BID có lợi suất kỳ vọng cao nhất (23,568.89), kế đến là OCB (23,165.97), trong khi VCB có lợi suất thấp nhất (11,040.99). Điều này phản ánh mức độ nhạy cảm (beta) của cổ phiếu BID và OCB với biến động thị trường là lớn, nên kỳ vọng sinh lời cũng cao hơn. So sánh với lợi suất thực tế trong bảng đầu tiên, một số cổ phiếu như ACB có mức lợi suất thực tế khá sát với CAPM, trong khi VCB lại có mức kỳ vọng theo CAPM thấp hơn đáng kể, điều này có thể ngụ ý rằng VCB đang bị định giá cao (overvalued) so với mức độ rủi ro hệ thống mà nó gánh chịu. Đây là cơ sở cho các quyết định định giá và lựa chọn đầu tư hiệu quả.

6. Vẽ đường SML và biểu diễn cổ phiếu

Nhận xét:

  • Biểu đồ trên thể hiện đường Security Market Line (SML) theo mô hình CAPM, cùng với vị trí các cổ phiếu trên mặt phẳng tọa độ giữa beta (trục hoành) và lợi suất kỳ vọng (trục tung). Đường thẳng màu xanh đứt đoạn đại diện cho mối quan hệ lý thuyết giữa rủi ro hệ thống (beta) và lợi suất kỳ vọng theo CAPM. Theo lý thuyết, các cổ phiếu nên nằm trên đường này nếu thị trường hoạt động hiệu quả và không có định giá sai lệch.

  • Trên biểu đồ, ta thấy năm cổ phiếu đều được ký hiệu bằng hình tròn rỗng (đại diện cho lợi suất theo CAPM) và chú thích tên kèm theo “(C)”. Tuy nhiên, chỉ có một nhóm dữ liệu (CAPM) được hiển thị rõ, còn dữ liệu thực tế – thường được biểu diễn để đối chiếu và đánh giá mức định giá của cổ phiếu – lại không xuất hiện. Điều này khiến biểu đồ chưa thể hiện trọn vẹn toàn bộ ý tưởng của SML trong việc so sánh lợi suất thực tế và lợi suất kỳ vọng.

  • Tuy nhiên, ngay cả với chỉ các điểm CAPM, ta vẫn có thể đưa ra nhận định: các cổ phiếu phân bố đều theo đường SML, tuân thủ đúng quy luật beta càng cao thì lợi suất kỳ vọng càng lớn. Cụ thể, BID và OCB nằm ở phía cuối đường, có beta cao và kỳ vọng sinh lời cao nhất, trong khi VCB có beta thấp nhất và lợi suất kỳ vọng cũng thấp nhất. Điều này khẳng định rằng kết quả hồi quy trong mô hình CAPM trước đó là hợp lý, phản ánh đúng quy luật phần thưởng – rủi ro.

  • Tóm lại, biểu đồ hiện tại minh họa chính xác kỳ vọng của mô hình CAPM nhưng sẽ cần điều chỉnh để bổ sung các điểm “lợi suất thực tế” nhằm đánh giá định giá cổ phiếu – vốn là mục tiêu chính của phân tích đường SML. Việc này sẽ giúp xác định cổ phiếu nào đang bị định giá thấp (nằm trên đường SML) hoặc định giá cao (nằm dưới đường SML), từ đó phục vụ ra quyết định đầu tư hiệu quả hơn.

7.Tính ma trận hiệp phương sai

##              VCB.VN.Close ACB.VN.Close OCB.VN.Close SHB.VN.Close BID.VN.Close
## VCB.VN.Close     0.000549     0.000176     0.000315     0.000290     0.000394
## ACB.VN.Close     0.000176     0.000767     0.000417     0.000439     0.000589
## OCB.VN.Close     0.000315     0.000417     0.002282     0.000597     0.000464
## SHB.VN.Close     0.000290     0.000439     0.000597     0.000820     0.000512
## BID.VN.Close     0.000394     0.000589     0.000464     0.000512     0.001267
## etf.Close        0.000222     0.000392     0.000466     0.000374     0.000474
##              etf.Close
## VCB.VN.Close  0.000222
## ACB.VN.Close  0.000392
## OCB.VN.Close  0.000466
## SHB.VN.Close  0.000374
## BID.VN.Close  0.000474
## etf.Close     0.000597

Nhận xét:

  • Ma trận hiệp phương sai cho thấy mức độ biến động chung giữa các cặp cổ phiếu trong danh mục. Xét về phương sai riêng lẻ, BID.VN.Close có giá trị lớn nhất (0.001267), cho thấy đây là cổ phiếu có độ biến động riêng cao nhất. Ngược lại, VCB.VN.Close có phương sai thấp nhất (0.000549), phản ánh sự ổn định tương đối.

  • Về hệ số hiệp phương sai giữa các cặp cổ phiếu: cặp có mức tương quan cao nhất là SHB và BID (0.000512), cho thấy hai cổ phiếu này thường biến động cùng chiều khá mạnh. Trong khi đó, VCB và OCB có mức hiệp phương sai thấp hơn nhiều (0.000315), phản ánh mức tương quan yếu hơn. Đáng chú ý, các cổ phiếu như ACB và SHB cũng có mức đồng biến khá rõ (0.000439). Nhìn chung, ma trận này cho thấy có sự đa dạng hóa vừa phải trong danh mục – nhưng một vài cổ phiếu vẫn có xu hướng cùng biến động, ảnh hưởng đến hiệu quả giảm rủi ro của danh mục.

8.Tính VaR cho từng cổ phiếu

## VCB.VN.Close ACB.VN.Close OCB.VN.Close SHB.VN.Close BID.VN.Close    etf.Close 
##     -3324764     -4525454     -6350108     -4365072     -5343769     -3949492

Nhận xét:

  • VaR cho thấy mức lỗ tối đa kỳ vọng (tại một mức xác suất nhất định, thường là 95% hoặc 99%). OCB.VN.Close có VaR lớn nhất ở mức -6.35 triệu VND, nghĩa là đây là cổ phiếu rủi ro nhất nếu đầu tư một số tiền như nhau vào các mã. Theo sau là BID (-5.34 triệu) và ACB (-4.53 triệu), phản ánh mức dao động khá mạnh và không ổn định về lợi suất.

  • Ngược lại, VCB có VaR nhỏ nhất (-3.32 triệu), tức là cổ phiếu này ít rủi ro hơn đáng kể. ETF đại diện thị trường có VaR là -3.95 triệu, tức là thấp hơn mức trung bình của các cổ phiếu ngân hàng, cho thấy ETF là lựa chọn an toàn hơn. So sánh này rất quan trọng để nhà đầu tư cân nhắc phân bổ vốn vào các cổ phiếu có mức rủi ro phù hợp với khả năng chịu đựng của mình.

9.Ước lượng VaR cho danh mục đầu tư

##          [,1]
## [1,] -3731202

Nhận xét:

  • Tổng VaR danh mục là -3.73 triệu VND, thấp hơn bất kỳ cổ phiếu đơn lẻ nào. Điều này là minh chứng rõ ràng cho hiệu quả đa dạng hóa rủi ro: khi các tài sản không hoàn toàn đồng biến, kết hợp chúng trong một danh mục sẽ làm giảm biến động tổng thể. So với VaR của ETF (-3.95 triệu), VaR danh mục còn thấp hơn, chứng tỏ việc kết hợp nhiều cổ phiếu có thể hiệu quả hơn cả ETF đơn lẻ nếu phân bổ hợp lý.

  • Đây là kết quả rất tích cực cho nhà đầu tư: dù nắm giữ nhiều cổ phiếu có độ rủi ro cao (như OCB hay BID), danh mục vẫn có thể đạt mức rủi ro thấp hơn nếu cấu trúc phân bổ tốt, khai thác sự không tương quan hoàn toàn giữa các mã.