4.1 KIỂU SỐ THỰC
a <- 10.6
class(a) # kiểm tra kiểu dữ liệu
## [1] "numeric"
typeof(a) # kiểm tra dữ liệu bên trong
## [1] "double"
# Kết quả là 'double" là kiểu số thực
is.numeric(a) # kiểm tra biến có phải là số hay không
## [1] TRUE
is.character(a) # kiểm tra biến có phải là chuỗi hay không
## [1] FALSE
is.logical(a) # kiểm tra biến có phải kiểu boolean hay không
## [1] FALSE
is.factor(a) # kiểm tra biến có phải là factor hay không
## [1] FALSE
4.2 KIỂU FACTOR
emotion <- c("happy", "sad", "sad", "excited", "tierd")
b <- factor(emotion)
class(b) # kiểm tra kiểu dữ liệu
## [1] "factor"
typeof(b) # kiểm tra dữ liệu bên trong
## [1] "integer"
# Kết quả là 'double" là kiểu số thực
Trong R, factor được lưu bên trong dưới dạng các số nguyên (integer),
mỗi số nguyên này đại diện cho một level (mức phân loại) của factor
đó.
| excited |
1 |
| happy |
2 |
| sad |
3 |
| tierd |
4 |
Lưu ý: Các level được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái
(alphabetical order) theo mặc định.
is.numeric(b) # kiểm tra biến có phải là số hay không
## [1] FALSE
is.character(b) # kiểm tra biến có phải là chuỗi hay không
## [1] FALSE
is.logical(b) # kiểm tra biến có phải kiểu boolean hay không
## [1] FALSE
is.factor(b) # kiểm tra biến có phải là factor hay không
## [1] TRUE