LỜI CẢM ƠN
Thưa thầy Trần Mạnh Tường,
Em xin được bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc đến thầy về sự hướng dẫn và sự hỗ trợ quý báu mà thầy đã dành cho em trong suốt quá trình thầy dạy và hướng dẫn thực hiện tiểu luận môn Ngôn ngữ lập trình trong phân tích dữ liệu.
Sự tận tâm và kiến thức sâu rộng của thầy không chỉ giúp em hiểu sâu hơn về các khái niệm và thao tác cơ bản trong lĩnh vực phân tích dữ liệu mà còn khơi gợi sự sáng tạo và khả năng tìm tòi những điều mới của em. Những buổi hướng dẫn bởi thầy không chỉ giúp em hoàn thiện bài tiểu luận một cách chất lượng, mà còn giúp em phát triển kỹ năng tự học và nghiên cứu trong tương lai.
Em cảm kích sâu sắc sự cam kết và sự dẫn dắt của thầy, và em cảm thấy rất may mắn khi được học hỏi từ một người giảng viên tận tâm như thầy. Một lần nữa, em xin chân thành cảm ơn thầy về tất cả những gì đã làm để giúp em hoàn thành tiểu luận môn Ngôn ngữ lập trình trong phân tích dữ liệu.
Trân trọng,
Như Thủy
TÓM TẮT
Đại dịch Covid-19 xuất hiện đã làm cho nền kinh tế thế giới bị ảnh hưởng hết sức nặng nề, Việt Nam cũng chịu tác động không nhỏ, nền kinh tế bị trì trệ, tỷ lệ thất nghiệp, số lượng doanh nghiệp ngừng kinh doanh tăng cao, tốc độ tăng trưởng GDP, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu giảm, ngành du lịch cũng bị ảnh hưởng to lớn,… Phân tích này nhầm nêu rõ hơn tác động của đại dịch Covid-19 đến nền kinh tế Việt Nam, cũng như những giải pháp, chính sách mà Việt Nam đã áp dụng để ngăn ngừa tác động của đại dịch.
Giới thiệu vấn đề nghiên cứu: Đại dịch Covid-19 bùng phát từ cuối năm 2019 đã gây ra những ảnh hưởng to lớn trên toàn cầu, trong đó có Việt Nam. Nền kinh tế Việt Nam chịu ảnh hưởng nặng nề bởi đại dịch này trên nhiều khía cạnh.
Mục đích nghiên cứu: Phân tích những ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 đối với nền kinh tế Việt Nam. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của đại dịch trên từng lĩnh vực kinh tế. Đề xuất các giải pháp giúp Việt Nam phục hồi kinh tế sau đại dịch.
Nhiệm vụ nghiên cứu: Thu thập thông tin về đại dịch Covid-19 và ảnh hưởng của nó đối với nền kinh tế thế giới và Việt Nam. Phân tích các số liệu thống kê về kinh tế Việt Nam trong giai đoạn đại dịch. Đánh giá tác động của đại dịch trên các lĩnh vực kinh tế quan trọng. Và cuối cùng là đề xuất các giải pháp giúp Việt Nam phục hồi kinh tế sau đại dịch.
Đối tượng nghiên cứu: Nền kinh tế Việt Nam trong giai đoạn đại dịch Covid-19.
Phạm vi nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào những ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 đối với nền kinh tế Việt Nam trong 3 giai đoạn từ năm 2020 đến năm 2023 theo giai đoạn lây lan của đại dịch:
Giai đoạn 1 (Tháng 12/2019 - tháng 3/2020)
Giai đoạn 2 (Tháng 4/2020 - tháng 11/2020)
Giai đoạn 3 (Tháng 12/2020 - tháng 11/2023)
Cơ sở lý luận: Các lý thuyết về kinh tế học vĩ mô và vi mô. Các báo cáo và nghiên cứu về ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 đối với nền kinh tế thế giới và Việt Nam.
Phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu trên phần mềm R, Kết quả phân tích được biểu diễn dưới dạng biểu đồ cột.
Khái quát về đại dịch Covid-19: Là một đại dịch bệnh truyền nhiễm do virus SARS-CoV-2 gây ra. Bắt đầu bùng phát vào tháng 12 năm 2019 tại thành phố Vũ Hán, Trung Quốc. Sau đó lan rộng ra hơn 200 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới. Gây ra hơn 660 triệu ca nhiễm và hơn 6 triệu ca tử vong (tính đến ngày 14/11/2023).
Nguyên nhân bùng phát:
Nguồn gốc virus: Chưa được xác định chính xác. Có thể bắt nguồn từ dơi, lây sang người qua trung gian động vật khác.
Sự lây lan:
Lây truyền qua đường hô hấp: Khi người bệnh ho, hắt hơi, hoặc nói chuyện, các giọt bắn nhỏ có chứa virus có thể lây sang người khác.
Lây truyền qua tiếp xúc: Chạm vào bề mặt có virus, sau đó đưa tay lên mắt, mũi hoặc miệng.
Lây truyền qua đường tiêu hóa: Trong một số trường hợp hiếm hoi, virus có thể lây truyền qua đường tiêu hóa.
Chủng virus SARS-CoV-2: Là một loại virus corona mới. Có cấu trúc gen tương tự như virus SARS-CoV gây ra đại dịch SARS năm 2003. Có khả năng biến đổi gen, dẫn đến sự xuất hiện của các biến thể mới.
Các biến thể của SARS-CoV-2:
Alpha: Xuất hiện lần đầu tiên ở Anh vào tháng 9 năm 2020. Lây truyền nhanh hơn 50% so với chủng virus gốc.
Beta: Xuất hiện lần đầu tiên ở Nam Phi vào tháng 10 năm 2020. Lây truyền nhanh hơn 50% so với chủng virus gốc và có khả năng giảm hiệu quả của một số loại vaccine.
Gamma: Xuất hiện lần đầu tiên ở Brazil vào tháng 11 năm 2020. Lây truyền nhanh hơn 50% so với chủng virus gốc và có khả năng giảm hiệu quả của một số loại vaccine.
Delta: Xuất hiện lần đầu tiên ở Ấn Độ vào tháng 10 năm 2020. Lây truyền nhanh hơn 60% so với chủng virus Alpha và có khả năng gây bệnh nặng hơn.
Omicron: Xuất hiện lần đầu tiên ở Nam Phi vào tháng 11 năm 2021. Lây truyền nhanh hơn 70% so với chủng virus Delta và có khả năng lẫn tránh hệ miễn dịch do vaccine hoặc do nhiễm bệnh trước đó.
Thời điểm khởi phát:
Tháng 12/2019: Các ca bệnh viêm phổi không rõ nguyên nhân xuất hiện tại Vũ Hán, Trung Quốc.
31/12/2019: Trung Quốc thông báo về các ca bệnh đầu tiên.
07/01/2020: Virus SARS-CoV-2 được xác định là nguyên nhân gây bệnh.
Giai đoạn lây lan:
Giai đoạn 1 (Tháng 12/2019 - tháng 3/2020):
Virus lây lan chủ yếu trong cộng đồng tại Vũ Hán.
Trung Quốc thực hiện các biện pháp phong tỏa thành phố Vũ Hán và một số khu vực khác.
WHO tuyên bố Covid-19 là tình trạng khẩn cấp y tế toàn cầu.
Giai đoạn 2 (Tháng 4/2020 - tháng 11/2020):
Virus lây lan ra nhiều quốc gia trên thế giới.
WHO tuyên bố Covid-19 là đại dịch.
Nhiều quốc gia thực hiện các biện pháp phong tỏa, giãn cách xã hội.
Giai đoạn 3 (Tháng 12/2020 - 11/2023):
Xuất hiện các biến thể mới: Alpha, Beta, Gamma, Delta, Omicron.
Các biến thể mới lây truyền nhanh hơn, có khả năng lẩn tránh hệ miễn dịch.
Các quốc gia đẩy mạnh chiến dịch tiêm vắc-xin.
Giai đoạn 1 (Tháng 12/2019 - tháng 3/2020):
dead %>% filter(Phase == '1') %>%
ggplot(aes(Country, Dead)) +
geom_col(fill = 'pink') +
geom_text(aes(label = Dead), vjust = 0, color = 'palevioletred') +
theme_minimal() +
theme(axis.text.x = element_text(angle = 45, hjust = 1)) +
labs(x = 'Quốc Gia', y = 'Số ca tử vong', title = 'Hình 1: 20 quốc gia có Số Ca Tử Vong cao nhất ở giai đoạn 1') Qua hình trên ta có thể thấy, 3 quốc gia có Số Ca Tử Vong cao nhất lần lượt là:
Sự bùng phát ban đầu: Virus Covid-19 xuất hiện lần đầu tiên ở Vũ Hán, Trung Quốc, vào tháng 12/2019. Chính quyền địa phương ban đầu đã che giấu thông tin về dịch bệnh, dẫn đến việc virus lây lan nhanh chóng trong cộng đồng.
Khả năng truy vết hạn chế: Trong giai đoạn đầu, Trung Quốc thiếu kinh nghiệm và công cụ để truy vết các trường hợp tiếp xúc với người nhiễm Covid-19, dẫn đến việc virus lây lan khó kiểm soát.
Hệ thống y tế quá tải: Hệ thống y tế Trung Quốc, đặc biệt là ở Vũ Hán, đã bị quá tải do số ca nhiễm Covid-19 tăng đột biến. Thiếu giường bệnh, máy thở và nhân viên y tế dẫn đến tỷ lệ tử vong cao hơn.
Khả năng xét nghiệm hạn chế: Trong giai đoạn đầu, Iran thiếu các bộ xét nghiệm Covid-19, dẫn đến việc chẩn đoán thiếu sót và số ca nhiễm thực tế có thể cao hơn nhiều so với số ca được báo cáo.
Hệ thống y tế quá tải: Hệ thống y tế Iran vốn đã yếu kém trước khi đại dịch bùng phát, và việc gia tăng đột biến số ca nhiễm Covid-19 đã khiến hệ thống này trở nên quá tải. Thiếu giường bệnh, máy thở và nhân viên y tế dẫn đến tỷ lệ tử vong cao hơn.
Chính sách kiểm soát dịch bệnh không hiệu quả: Chính phủ Iran ban đầu đã trì hoãn việc áp dụng các biện pháp kiểm soát dịch bệnh, dẫn đến virus lây lan nhanh chóng trong cộng đồng.
Thông tin sai lệch: Việc lan truyền thông tin sai lệch về Covid-19 đã khiến người dân hoang mang và không thực hiện các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
Dân số già: Ý là một quốc gia có dân số già, đây là nhóm nguy cơ cao mắc Covid-19 với tỷ lệ tử vong cao hơn.
Hệ thống y tế căng thẳng: Hệ thống y tế Ý vốn đã chịu nhiều áp lực trước khi đại dịch bùng phát, và việc gia tăng đột biến số ca nhiễm Covid-19 đã khiến hệ thống này trở nên căng thẳng. Thiếu giường bệnh, máy thở và nhân viên y tế dẫn đến tỷ lệ tử vong cao hơn.
Sự lây lan nhanh chóng: Virus Covid-19 lây lan nhanh chóng trong cộng đồng Ý, đặc biệt là ở miền Bắc, do việc thiếu các biện pháp kiểm soát dịch bệnh hiệu quả trong giai đoạn đầu.
Giai đoạn 2 (Tháng 4/2020 - tháng 11/2020):
dead %>% filter(Phase == '2') %>%
ggplot(aes(Country, Dead)) +
geom_col(fill = 'pink') +
geom_text(aes(label = Dead), vjust = 0, color = 'palevioletred') +
theme_minimal() +
theme(axis.text.x = element_text(angle = 45, hjust = 1)) +
labs(x = 'Quốc Gia', y = 'Số ca tử vong', title = 'Hình 2: 20 quốc gia có Số Ca Tử Vong cao nhất ở giai đoạn 2') Qua hình trên ta có thể thấy, 3 quốc gia có Số Ca Tử Vong cao nhất lần lượt là:
Hệ thống y tế: Hệ thống y tế tư nhân của Hoa Kỳ khiến nhiều người không có khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc y tế chất lượng cao khi họ bị nhiễm Covid-19.
Khả năng xét nghiệm: Khả năng xét nghiệm Covid-19 ở Hoa Kỳ bị hạn chế trong giai đoạn đầu của đại dịch, dẫn đến việc số ca nhiễm thực tế có thể cao hơn nhiều so với số ca được ghi nhận.
Chính sách ứng phó: Hoa Kỳ thiếu một chiến lược thống nhất trên toàn quốc, dẫn đến sự không nhất quán trong việc thực hiện các biện pháp phòng ngừa.
Yếu tố xã hội và văn hóa: Mức độ tuân thủ các biện pháp phòng ngừa như đeo khẩu trang và giữ khoảng cách xã hội ở Hoa Kỳ thấp.
Hệ thống y tế: Hệ thống y tế công cộng của Brazil yếu và thiếu hụt nguồn lực để đối phó với sự gia tăng đột biến số ca nhiễm Covid-19.
Khả năng xét nghiệm: Khả năng xét nghiệm Covid-19 ở Brazil cũng bị hạn chế trong giai đoạn đầu của đại dịch.
Chính sách ứng phó: Chính phủ Brazil thực hiện biện pháp phong tỏa muộn màng và không hiệu quả.
Yếu tố xã hội và văn hóa: Mật độ dân số cao ở một số khu vực của Brazil góp phần vào sự lây lan nhanh chóng của virus.
Hệ thống y tế: Hệ thống y tế Ấn Độ thiếu hụt giường bệnh, trang thiết bị y tế và nhân viên y tế, đặc biệt là ở khu vực nông thôn.
Khả năng xét nghiệm: Khả năng xét nghiệm Covid-19 ở Ấn Độ cũng bị hạn chế trong giai đoạn đầu của đại dịch.
Chính sách ứng phó: Chính phủ Ấn Độ thực hiện biện pháp phong tỏa muộn màng và không hiệu quả.
Yếu tố xã hội và văn hóa: Mật độ dân số cao và mức độ tuân thủ các biện pháp phòng ngừa thấp ở Ấn Độ góp phần vào sự lây lan nhanh chóng của virus.
Biến thể virus: Biến thể Delta, xuất hiện lần đầu tiên ở Ấn Độ, có khả năng lây truyền cao hơn so với virus ban đầu.
Giai đoạn 3 (Tháng 12/2020 - 11/2023):
dead %>% filter(Phase == '3') %>%
ggplot(aes(Country, Dead)) +
geom_col(fill = 'pink') +
geom_text(aes(label = Dead), vjust = 0, color = 'palevioletred') +
theme_minimal() +
theme(axis.text.x = element_text(angle = 45, hjust = 1)) +
labs(x = 'Quốc Gia', y = 'Số ca tử vong', title = 'Hình 3: 20 quốc gia có Số Ca Tử Vong cao nhất ở giai đoạn 3') Qua hình trên ta có thể thấy, 3 quốc gia có Số Ca Tử Vong cao nhất lần lượt là:
Mức độ tiêm chủng: Mặc dù tỷ lệ tiêm chủng ở Hoa Kỳ đã cao, nhưng vẫn còn một số lượng lớn người chưa được tiêm chủng, đặc biệt là ở các bang miền Nam.
Biến thể virus: Biến thể Omicron đã dẫn đến sự gia tăng số ca nhiễm và tử vong ở Hoa Kỳ, đặc biệt là trong những người chưa được tiêm chủng hoặc tiêm chưa đầy đủ.
Hệ thống y tế: Hệ thống y tế Hoa Kỳ chịu áp lực lớn do số ca nhập viện cao, đặc biệt là ở các bang có tỷ lệ tiêm chủng thấp.
Yếu tố xã hội và văn hóa: Mức độ tuân thủ các biện pháp phòng ngừa như đeo khẩu trang và giữ khoảng cách xã hội ở một số khu vực của Hoa Kỳ vẫn còn thấp.
Chính sách ứng phó: Chính sách ứng phó với đại dịch Covid-19 ở Hoa Kỳ không đồng nhất giữa các bang, dẫn đến sự khác biệt về số ca nhiễm và tử vong.
Mức độ tiêm chủng: Mặc dù tỷ lệ tiêm chủng ở Brazil đã tăng cao, nhưng vẫn còn một số lượng lớn người chưa được tiêm chủng, đặc biệt là ở các khu vực nông thôn.
Biến thể virus: Biến thể Omicron đã dẫn đến sự gia tăng số ca nhiễm và tử vong ở Brazil, đặc biệt là trong những người chưa được tiêm chủng hoặc tiêm chưa đầy đủ.
Hệ thống y tế: Hệ thống y tế Brazil yếu và thiếu hụt nguồn lực để đối phó với sự gia tăng đột biến số ca nhiễm Covid-19.
Yếu tố xã hội và văn hóa: Mật độ dân số cao ở một số khu vực của Brazil góp phần vào sự lây lan nhanh chóng của virus.
Chính sách ứng phó: Chính sách ứng phó với đại dịch Covid-19 ở Brazil không hiệu quả, dẫn đến số ca nhiễm và tử vong cao.
Mức độ tiêm chủng: Mặc dù tỷ lệ tiêm chủng ở Ấn Độ đã tăng cao, nhưng vẫn còn một số lượng lớn người chưa được tiêm chủng, đặc biệt là ở khu vực nông thôn.
Biến thể virus: Biến thể Delta, xuất hiện lần đầu tiên ở Ấn Độ, có khả năng lây truyền cao hơn so với các biến thể trước đây và đã dẫn đến sự gia tăng số ca nhiễm và tử vong.
Hệ thống y tế: Hệ thống y tế Ấn Độ thiếu hụt giường bệnh, trang thiết bị y tế và nhân viên y tế, đặc biệt là ở khu vực nông thôn.
Yếu tố xã hội và văn hóa: Mật độ dân số cao và mức độ tuân thủ các biện pháp phòng ngừa thấp ở Ấn Độ góp phần vào sự lây lan nhanh chóng của virus.
Chính sách ứng phó: Chính sách ứng phó với đại dịch Covid-19 ở Ấn Độ không hiệu quả, dẫn đến số ca nhiễm và tử vong cao.
So sánh Trung bình GDP (tỷ USD) của 20 quốc gia có GDP cao nhất ở giai đoạn năm 2015-2019 và trong giai đoạn 1 (Tháng 12/2019 - tháng 3/2020) của đại dịch:
ggplot(gdp11, aes(x = country, y = gdp1, fill = phase)) +
geom_col(position = 'dodge') +
theme_minimal() +
theme(axis.text.x = element_text(angle = 45, hjust = 1)) +
labs(x = 'Quốc Gia', y = 'GDP (tỷ USD)', fill = 'Giai đoạn', title = 'Hình 4: GDP của 20 quốc gia ở giai đoạn 1') +
scale_fill_manual(values = c('Before.GDP' = 'firebrick', 'After.GDP' = 'black'))Qua hình trên ta có thể thấy, Trung Quốc là quốc gia có Trung bình GDP (tỷ USD) giảm nhiều nhất ở giai đoạn đầu của đại dịch vì:
Khóa cửa toàn quốc: Trung Quốc áp dụng biện pháp phong tỏa nghiêm ngặt, ảnh hưởng lớn đến hoạt động sản xuất, kinh doanh và dịch vụ.
Chuỗi cung ứng gián đoạn: Việc đóng cửa các nhà máy và hạn chế đi lại khiến chuỗi cung ứng toàn cầu bị gián đoạn, ảnh hưởng đến xuất khẩu của Trung Quốc.
Nhu cầu tiêu dùng giảm: Nhu cầu tiêu dùng nội địa giảm do người dân hạn chế chi tiêu và đi lại trong đại dịch.
Du lịch quốc tế đóng cửa: Ngành du lịch Trung Quốc chịu ảnh hưởng nặng nề do hạn chế đi lại quốc tế.
Mỹ là quốc gia có GDP (tỷ USD) tăng trong giai đoạn đầu đại dịch Covid-19. Có nhiều yếu tố góp phần vào việc GDP của Mỹ vẫn tăng trong giai đoạn đầu đại dịch Covid-19 như:
Gói kích thích kinh tế: Chính phủ Mỹ đã đưa ra các gói kích thích kinh tế trị giá hàng nghìn tỷ USD, bao gồm hỗ trợ cho doanh nghiệp, người dân và trợ cấp thất nghiệp.
Mua trái phiếu: Cục Dự trữ Liên bang (Fed) đã mua một lượng lớn trái phiếu để hỗ trợ thị trường tài chính và thúc đẩy nền kinh tế.
Lãi suất thấp: Fed đã giảm lãi suất xuống mức thấp kỷ lục để khuyến khích vay tiêu dùng và đầu tư.
Hoạt động kinh tế phục hồi nhanh: Nền kinh tế Mỹ phục hồi nhanh chóng sau khi các biện pháp phong tỏa được dỡ bỏ.
Ngành công nghệ: Ngành công nghệ, vốn ít bị ảnh hưởng bởi đại dịch, đã tăng trưởng mạnh mẽ trong giai đoạn này.
Và đặc biệt là lúc này đại dịch chỉ mới xuất hiện và chưa lây lan rộng, Mỹ có vị trí địa lý khá xa Trung Quốc.
GDP của các quốc gia còn lại bắt đầu bị ảnh hưởng bởi Covid-19, khiến cho GDP giảm nhưng không đáng kể.
So sánh Trung bình GDP (tỷ USD) của 20 quốc gia có GDP cao nhất ở giai đoạn năm 2015-2019 và trong giai đoạn 2 (Tháng 4/2020 - tháng 11/2020) của đại dịch:
ggplot(gdp22, aes(x = country, y = gdp2, fill = phase)) +
geom_col(position = 'dodge') +
theme_minimal() +
theme(axis.text.x = element_text(angle = 45, hjust = 1)) +
labs(x = 'Quốc Gia', y = 'GDP (tỷ USD)', fill = 'Giai đoạn', title = 'Hình 5: GDP của 20 quốc gia ở giai đoạn 2') +
scale_fill_manual(values = c('Before.GDP' = 'firebrick', 'After.GDP' = 'black'))Nhìn chung, GDP của hầu hết các quốc gia trong hình trên đều giảm ở giai đoạn 2 của đại dịch so với trung bình giai đoạn năm 2015-2019. Trung Quốc vẫn là quốc gia có GDP giảm nhiều nhất do thực hiện các chính sách phòng dịch mạnh mẽ, đóng cửa không trao đổi kinh tế với bên ngoài,…
So sánh Trung bình GDP (tỷ USD) của 20 quốc gia có GDP cao nhất ở giai đoạn năm 2015-2019 và trong giai đoạn 3 (Tháng 12/2020 - 11/2023) của đại dịch:
ggplot(gdp33, aes(x = country, y = gdp3, fill = phase)) +
geom_col(position = 'dodge') +
theme_minimal() +
theme(axis.text.x = element_text(angle = 45, hjust = 1)) +
labs(x = 'Quốc Gia', y = 'GDP (tỷ USD)', fill = 'Giai đoạn', title = 'Hình 6: GDP của 20 quốc gia ở giai đoạn 3') +
scale_fill_manual(values = c('Before.GDP' = 'firebrick', 'After.GDP' = 'black'))Đến giai đoạn 3 của đại dịch, nền kinh tế của các nước bắt đầu ổn định do có các biện pháp phòng ngừa hiệu quả và GDP bắt đầu tăng. Tiểu biểu là Mỹ và Trung Quốc:
Nhu cầu tiêu dùng phục hồi: Sau khi các biện pháp phong tỏa được dỡ bỏ, người dân Mỹ bắt đầu chi tiêu nhiều hơn cho các dịch vụ như du lịch, ăn uống và giải trí. Chính sách kích thích kinh tế của chính phủ, bao gồm trợ cấp tiền mặt và trợ cấp thất nghiệp, cũng giúp thúc đẩy nhu cầu tiêu dùng.
Kích thích kinh tế: Chính phủ Mỹ đã đưa ra các gói kích thích kinh tế trị giá hàng nghìn tỷ USD, bao gồm hỗ trợ cho doanh nghiệp, người dân và trợ cấp thất nghiệp. Các gói kích thích này giúp hỗ trợ các doanh nghiệp duy trì hoạt động và người dân giữ được việc làm, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Chính sách tiền tệ nới lỏng: Fed đã giảm lãi suất xuống mức thấp kỷ lục để khuyến khích vay tiêu dùng và đầu tư. Lãi suất thấp giúp các doanh nghiệp dễ dàng vay vốn để mở rộng hoạt động kinh doanh và người dân dễ dàng vay mua nhà và xe cộ.
Chuỗi cung ứng phục hồi: Chuỗi cung ứng toàn cầu dần được phục hồi sau khi bị gián đoạn bởi đại dịch Covid-19. Việc phục hồi chuỗi cung ứng giúp các doanh nghiệp Mỹ có thể tiếp cận nguyên vật liệu cần thiết để sản xuất và xuất khẩu hàng hóa.
Nhu cầu về hàng hóa xuất khẩu: Nhu cầu về hàng hóa xuất khẩu của Mỹ tăng cao do nhu cầu tiêu dùng phục hồi ở các nước trên thế giới. Mỹ là nhà xuất khẩu hàng hóa lớn nhất thế giới, do đó, sự gia tăng nhu cầu xuất khẩu góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Nhu cầu tiêu dùng phục hồi: Sau khi các biện pháp phong tỏa được dỡ bỏ, người dân Trung Quốc bắt đầu chi tiêu nhiều hơn cho các dịch vụ như du lịch, ăn uống và giải trí. Chính sách kích thích kinh tế của chính phủ, bao gồm trợ cấp tiền mặt và trợ cấp thất nghiệp, cũng giúp thúc đẩy nhu cầu tiêu dùng.
Kích thích kinh tế: Chính phủ Trung Quốc đã đưa ra các gói kích thích kinh tế trị giá hàng nghìn tỷ USD, bao gồm hỗ trợ cho doanh nghiệp, người dân và trợ cấp thất nghiệp. Các gói kích thích này giúp hỗ trợ các doanh nghiệp duy trì hoạt động và người dân giữ được việc làm, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Chính sách tiền tệ nới lỏng: Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc đã giảm lãi suất để khuyến khích vay tiêu dùng và đầu tư. Lãi suất thấp giúp các doanh nghiệp dễ dàng vay vốn để mở rộng hoạt động kinh doanh và người dân dễ dàng vay mua nhà và xe cộ.
Chuỗi cung ứng phục hồi: Chuỗi cung ứng toàn cầu dần được phục hồi sau khi bị gián đoạn bởi đại dịch Covid-19. Việc phục hồi chuỗi cung ứng giúp các doanh nghiệp Trung Quốc có thể tiếp cận nguyên vật liệu cần thiết để sản xuất và xuất khẩu hàng hóa.
Nhu cầu về hàng hóa xuất khẩu: Nhu cầu về hàng hóa xuất khẩu của Trung Quốc tăng cao do nhu cầu tiêu dùng phục hồi ở các nước trên thế giới. Trung Quốc là nhà xuất khẩu hàng hóa lớn thứ hai thế giới, do đó, sự gia tăng nhu cầu xuất khẩu góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Biện pháp chung - Giãn cách xã hội: Hạn chế tiếp xúc giữa người với người để giảm tốc độ lây lan của virus. Các biện pháp giãn cách xã hội bao gồm:
Phong tỏa: Hạn chế di chuyển ra vào một khu vực nhất định.
Cách ly: Yêu cầu người nhiễm bệnh hoặc nghi nhiễm bệnh ở nhà hoặc tại cơ sở y tế.
Giãn cách học tập và làm việc: Học sinh học trực tuyến, người lao động làm việc tại nhà.
Kiểm tra y tế: Khám sàng lọc, xét nghiệm Covid-19 để phát hiện sớm ca nhiễm bệnh.
Hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp và người dân: Cung cấp tiền mặt, hỗ trợ thuế, giảm lãi suất vay để giúp doanh nghiệp và người dân vượt qua khó khăn do đại dịch.
Tăng cường đầu tư vào y tế: Nâng cao năng lực hệ thống y tế, trang bị cơ sở vật chất, đào tạo nhân lực y tế.
Nghiên cứu vaccine: Phát triển vaccine để phòng ngừa Covid-19.
Chia sẻ kinh nghiệm và hợp tác quốc tế: Chia sẻ thông tin, kinh nghiệm về phòng chống dịch, hỗ trợ trang thiết bị y tế, vaccine cho nhau.
Ngoài ra, các quốc gia còn áp dụng một số biện pháp khác:
Theo dõi sức khỏe: Sử dụng ứng dụng theo dõi sức khỏe để phát hiện sớm ca nhiễm bệnh.
Xử lý vi phạm: Xử phạt những người không tuân thủ các biện pháp phòng chống dịch.
Truyền thông: Nâng cao nhận thức của người dân về đại dịch và các biện pháp phòng chống.
Hiệu quả của các biện pháp ứng phó: Các biện pháp ứng phó đã giúp giảm tốc độ lây lan của virus, giảm số ca nhiễm bệnh và tử vong.
Tốc độ tăng trưởng kinh tế (GDP) ở Việt Nam trong 3 giai đoạn của đại dịch so với năm 2019:
vn %>% ggplot(aes(Phase, GDP)) +
geom_col(fill = 'lightblue') +
geom_text(aes(label = GDP), vjust = 0, color = 'navy') +
theme_minimal() +
labs(x = 'GDP (%)', y = 'Giai đoạn', title = 'Hình 7: Tốc độ tăng trưởng GDP của Việt Nam') Qua hình trên ta có thể thấy, Việt Nam vào năm 2019 có Tốc độ tăng trưởng cao. GDP năm 2019 đạt 7,02% vượt mục tiêu Quốc hội đề ra từ 6,6 - 6,8%. Vì có các thuận lợi sau: chính sách của Chính phủ hiệu quả, môi trường kinh tế vĩ mô ổn định, nhu cầu tiêu dùng trong nước tăng và thu hút đầu tư nước ngoài hiệu quả.
Tốc độ tăng trưởng GDP giai đoạn 1 (Tháng 12/2019 - tháng 3/2020) của dịch Covid: GDP của Việt Nam đạt 3,68% so năm 2019. Đây là mức tăng thấp nhất trong vòng 10 năm qua. Nguyên nhân chính: dịch Covid-19 bùng phát ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh, du lịch, xuất nhập khẩu…
Tốc độ tăng trưởng GDP giai đoạn 2 (Tháng 4/2020 - tháng 11/2020) lại tiếp tục giảm. GDP chỉ đạt 2.52% so năm 2019. Vì: dịch Covid-19 bùng phát ảnh hưởng nặng nề đến mọi mặt đời sống kinh tế - xã hội, các biện pháp giãn cách xã hội được áp dụng trên diện rộng, hoạt động sản xuất kinh doanh bị đình trệ, ngành du lịch, dịch vụ chịu ảnh hưởng nặng nề.
Tốc độ tăng trưởng GDP giai đoạn 3 (Tháng 12/2020 - tháng 11/2023) dần được phục hồi với trung bình GDP ở giai đoạn này đạt 2.58% so với năm 2019. Vẫn thấp hơn so với các năm chưa xuất hiện đại dịch do: các doanh nghiệp bị ảnh hưởng nặng nề sau đại dịch Covid-19, dẫn đến thất nghiệp gia tăng, người lao động thiếu việc làm dẫn đến nhu cầu tiêu dùng giảm,…
Lượng khách du lịch ở Việt Nam trong 3 giai đoạn của đại dịch so với năm 2019:
vn %>% ggplot(aes(Phase, Tourism)) +
geom_col(fill = 'lightblue') +
geom_text(aes(label = Tourism), vjust = 0, color = 'navy') +
theme_minimal() +
labs(x = 'Giai đoạn', y = 'Lượng khách du lịch', title = 'Hình 8: Lượng khách du lịch của Việt Nam') Năm 2019 ngành du lịch của Việt Nam khá phát triển, với tổng lượng khách du lịch trong và ngoài nước lên đến hơn 103 triệu lượt.
Đến quý 1 năm 2020 ở giai đoạn 1 của dịch Covid tổng lượng khách du lịch ở Việt Nam giảm mạnh chỉ ở mức hơn 16 triệu lượt. Và ở giai đoạn 2 lượng khách du lịch chỉ ở mức hơn 22 triệu lượt. Vì một số nguyên nhân sau:
Dịch Covid-19 bùng phát: Nhiều quốc gia áp dụng biện pháp hạn chế đi lại, đóng cửa biên giới, nhu cầu du lịch quốc tế giảm mạnh và tâm lý du khách lo ngại dịch bệnh.
Tác động tiêu cực từ dịch Covid-19: Ngành hàng không chịu ảnh hưởng nặng nề, nhiều hãng hàng không cắt giảm chuyến bay. Ngành du lịch Việt Nam thiếu nguồn khách quốc tế do phụ thuộc lớn vào thị trường khách du lịch Trung Quốc. Hoạt động du lịch nội địa cũng bị ảnh hưởng do người dân hạn chế đi lại.
Nhưng đến giai đoạn 3 tổng lượng khách du lịch tăng gần như gấp đôi so với năm 2019 với hơn 240 triệu lượt. Vì: Đại dịch được kiểm soát tốt, hầu hết mọi người đều đã được tiêu chủng vaccine phòng ngừa và tâm lý muốn đi du lịch của nhiều người sau khi bị cách ly do đại dịch.
Xuất nhập khẩu ở Việt Nam trong 3 giai đoạn của đại dịch so với năm 2019:
vn %>% ggplot(aes(Phase, Import.and.export)) +
geom_col(fill = 'lightblue') +
geom_text(aes(label = Import.and.export), vjust = 0, color = 'navy') +
theme_minimal() +
labs(x = 'Giai đoạn', y = 'Kim ngạch xuất nhập khẩu (tỷ USD)', title = 'Hình 9: Kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam') Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu hàng hóa của Việt Nam năm 2019 khá cao, đạt 517,26 tỷ USD. Cho thấy: nền kinh tế Việt Nam tăng trưởng tốt, môi trường kinh doanh được cải thiện, nhu cầu nhập khẩu hàng hóa phục vụ sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng trong nước tăng.
Đến quý 1 năm 2020 ở giai đoạn 1 của dịch Covid tổng kim ngạch xuất nhập khẩu chỉ ở mức 115.34 tỷ USD. Và ở giai đoạn 2 tổng kim ngạch xuất nhập khẩu chỉ ở mức 123.18 tỷ USD. Vì nhiều quốc gia đã đóng cửa, hạn chế giao du với nước ngoài, doanh nghiệp ngừng kinh doanh, chuỗi cung ứng bị gián đoạn,… Dẫn đến kim ngạch xuất nhập khẩu giảm ở giai đoạn này.
Nhưng đến giai đoạn 3 tổng kim ngạch xuất nhập khẩu tăng, đạt 967 tỷ USD, cao hơn cả năm 2019. Cho thấy nền kinh tế dần được phục hồi sau đại dịch.
Số lượng doanh nghiệp ngừng kinh doanh ở Việt Nam trong 3 giai đoạn của đại dịch so với năm 2019:
vn %>% ggplot(aes(Phase, Enterprise)) +
geom_col(fill = 'lightgreen') +
geom_text(aes(label = Enterprise), vjust = 0, color = 'darkgreen') +
theme_minimal() +
labs(x = 'Giai đoạn', y = 'Số lượng doanh nghiệp ngừng kinh doanh', title = 'Hình 10: Số lượng doanh nghiệp ngừng kinh doanh của Việt Nam') Từ hình trên ta có thể thấy, số lượng doanh nghiệp ngừng kinh doanh ở Việt Nam vào năm 2019 ở mức 28.731 ngàn doanh nghiệp. Con số này là bình thường do một vài doanh nghiệp chưa có hướng kinh doanh hợp lý cũng như nguồn vốn đủ mạnh để có thể tiếp tục duy trì.
Đến giai đoạn 1 của đại dịch, số lượng doanh nghiệp ngừng kinh doanh lên đến 31 ngàn, lúc này đại dịch mới xuất hiện nhưng từ đó cũng cho thấy tác động của nó không hề nhỏ làm cho các doanh nghiệp với quy mô nhỏ, không thể cầm cự nỗi và cuối cùng là quyết định ngừng kinh doanh.
Đến giai đoạn 2, số lượng doanh nghiệp ngừng kinh doanh lại tăng thêm lên đến 33.5 ngàn. Và đến giai đoạn 3 số lượng doanh nghiệp ngừng kinh doanh vẫn có xu hướng tăng khi con số lên đến 57.2 ngàn. Điều này cho thấy, khi đại dịch đã được kiểm soát thì tác động của nó cũng rất lớn và làm cho các doanh nghiệp khó mà hoạt động kinh doanh ổn định sau giai đoạn đại dịch.
Tỷ lệ thất nghiệp ở Việt Nam trong 3 giai đoạn của đại dịch so với năm 2019:
vn %>% ggplot(aes(Phase, Unemployment)) +
geom_col(fill = 'lightgreen') +
geom_text(aes(label = Unemployment), vjust = 0, color = 'darkgreen') +
theme_minimal() +
labs(x = 'Giai đoạn', y = 'Tỷ lệ thất nghiệp (%)', title = 'Hình 11: Tỷ lệ thất nghiệp của Việt Nam') Tỷ lệ thất nghiệp của Việt Nam vào năm 2019 đạt 2.16% đây là mức bình thường do dư thừa lao động, lao động không đạt yêu cầu,…
Tỷ lệ thất nghiệp của Việt Nam ở giai đoạn 1 của dịch Covid-19 tăng lên đến 2.22% so với năm 2019, đây là dấu hiệu đầu tiên cho thấy các doanh nghiệp dần bị ảnh hưởng bởi đại dịch dẫn đến phải cắt giảm nhân sự để tiếp tục duy trì.
Tỷ lệ thất nghiệp của Việt Nam ở giai đoạn 2 tăng cao nhất so với các giai đoạn khác của đại dịch với tỷ lệ tăng lên đến 2.73%. Vì ở giai đoạn này, dịch bùng phát mạnh và chưa được điều khiển cũng như chưa có các chính sách hỗ trợ việc làm cho người lao động trong bối cảnh phải cách ly do đại dịch.
Đến giai đoạn 3, lúc này tỷ lệ thất nghiệp có xu hướng giảm so với 2 giai đoạn còn lại của dịch Covid, với tỷ lệ thất nghiệp là 2.29%. Cho thấy các doanh nghiệp dần phục hồi sau đại dịch, cũng như sự hợp tác hỗ trợ của Chính phủ. Nhưng vẫn cao so với năm 2019, điều này có thể khẳng định rằng, đại dịch Covid-19 có tác động không hề nhỏ đối với doanh nghiệp dẫn đến người lao động mất việc làm.
Hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp và người dân: Miễn, giảm thuế, phí cho doanh nghiệp và người dân. Hỗ trợ tiền mặt cho người lao động bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh. Giảm lãi suất vay vốn ngân hàng. Cứu trợ các hộ nghèo, cận nghèo.
Giải ngân các gói hỗ trợ kinh tế: Chính phủ đã ban hành nhiều gói hỗ trợ kinh tế với tổng giá trị lên đến hàng trăm nghìn tỷ đồng. Các gói hỗ trợ tập trung vào các lĩnh vực: y tế, du lịch, hàng không, xuất khẩu, doanh nghiệp nhỏ và vừa…
Tăng cường đầu tư vào y tế: Nâng cấp cơ sở vật chất, trang thiết bị y tế, đào tạo nhân lực y tế, nghiên cứu và sản xuất vaccine phòng Covid-19.
Một số hạn chế: Thủ tục hành chính rườm rà, chậm trễ trong giải ngân các gói hỗ trợ, nguồn lực hỗ trợ còn hạn chế, hiệu quả của một số giải pháp chưa cao.
Kích thích tăng trưởng kinh tế:
Tăng cường đầu tư công vào các lĩnh vực hạ tầng, y tế, giáo dục,…: Đầu tư vào hạ tầng giao thông, năng lượng, viễn thông,… sẽ giúp cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh, thu hút vốn đầu tư, tạo ra việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Đầu tư vào y tế và giáo dục sẽ giúp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, tạo nền tảng cho phát triển kinh tế dài hạn.
Hỗ trợ doanh nghiệp vay vốn với lãi suất ưu đãi: Chính phủ có thể cung cấp các gói hỗ trợ lãi suất, giảm lãi suất cho vay đối với doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Các ngân hàng cũng cần có chính sách hỗ trợ cho vay với lãi suất ưu đãi đối với doanh nghiệp.
Khuyến khích khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo thông qua các chính sách ưu đãi: Chính phủ có thể giảm thuế, phí, hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp khởi nghiệp. Tạo môi trường thuận lợi cho đổi mới sáng tạo, phát triển các ngành công nghiệp mới.
Giảm thiểu rủi ro kinh tế:
Kiểm soát lạm phát: Chính phủ cần thực hiện các biện pháp để kiểm soát lạm phát ở mức hợp lý, đảm bảo ổn định kinh tế vĩ mô.
Ổn định tỷ giá hối đoái: Ngân hàng Nhà nước cần thực hiện các biện pháp để ổn định tỷ giá hối đoái, tạo niềm tin cho người dân và doanh nghiệp.
Nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế: Cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh, tạo thuận lợi cho doanh nghiệp hoạt động. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, tăng cường năng lực cạnh tranh của sản phẩm Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Ngoài ra, Việt Nam cần:
Tăng cường hợp tác quốc tế: Tăng cường hợp tác kinh tế, thương mại, đầu tư với các quốc gia khác để thu hút vốn đầu tư, mở rộng thị trường xuất khẩu.
Nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước: Cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh, giảm thiểu thủ tục hành chính rườm rà, tạo thuận lợi cho doanh nghiệp hoạt động.
Hỗ trợ doanh nghiệp:
Giảm thuế, phí cho doanh nghiệp: Chính phủ có thể giảm thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng, thuế xuất nhập khẩu… cho doanh nghiệp. Các địa phương cũng có thể giảm thuế, phí đối với doanh nghiệp trên địa bàn.
Miễn thuế, hoãn thuế cho các doanh nghiệp bị ảnh hưởng nặng bởi đại dịch: Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách miễn thuế, hoãn thuế cho các doanh nghiệp bị ảnh hưởng nặng bởi đại dịch. Doanh nghiệp cần thực hiện các thủ tục theo quy định để được hưởng các chính sách ưu đãi này.
Cung cấp các dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp như tư vấn, đào tạo,…: Chính phủ và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp có thể cung cấp các dịch vụ tư vấn, đào tạo về quản lý, marketing, tài chính,… cho doanh nghiệp. Các dịch vụ hỗ trợ này sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
Phát triển thị trường trong nước:
Khuyến khích tiêu dùng nội địa: Chính phủ có thể thực hiện các chương trình khuyến mãi, giảm giá cho người tiêu dùng. Các doanh nghiệp cũng cần có các chương trình khuyến mãi, giảm giá để thu hút người tiêu dùng.
Phát triển thương mại điện tử: Chính phủ cần tạo môi trường thuận lợi cho phát triển thương mại điện tử. Doanh nghiệp cần đẩy mạnh ứng dụng thương mại điện tử vào hoạt động kinh doanh.
Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ trong nước: Doanh nghiệp cần nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng. Chính phủ cần có các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
Nâng cao năng lực hệ thống y tế: Nâng cấp cơ sở vật chất, trang thiết bị y tế. Tăng cường năng lực của các bệnh viện, trung tâm y tế.
Phát triển các chương trình nghiên cứu và sản xuất vaccine: Chính phủ cần đầu tư vào các chương trình nghiên cứu và sản xuất vaccine để chủ động phòng chống dịch bệnh. Các doanh nghiệp dược phẩm cũng cần tham gia vào nghiên cứu và sản xuất vaccine.
Tăng cường đào tạo nhân lực y tế: Nâng cao trình độ chuyên môn của đội ngũ y tế, đào tạo thêm nhân lực y tế để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội.
Duy trì hoạt động dạy học trực tuyến trong thời gian dịch bệnh: Chính phủ cần cung cấp các thiết bị, phần mềm và internet cho học sinh, sinh viên học trực tuyến. Giáo viên cần nâng cao kỹ năng dạy học trực tuyến.
Hỗ trợ học sinh, sinh viên có hoàn cảnh khó khăn: Chính phủ cần cung cấp học bổng, hỗ trợ tài chính cho học sinh, sinh viên có hoàn cảnh khó khăn. Các tổ chức xã hội cũng cần tham gia hỗ trợ học sinh, sinh viên có hoàn cảnh khó khăn.
Nâng cao chất lượng giáo dục: Cải thiện chương trình, sách giáo khoa. Nâng cao năng lực của đội ngũ giáo viên, đổi mới phương pháp dạy học.
Tăng cường hợp tác quốc tế trong phòng chống dịch bệnh: Chia sẻ thông tin, kinh nghiệm về phòng chống dịch bệnh. Hỗ trợ lẫn nhau về trang thiết bị y tế, vật tư tiêu hao. Cùng nhau nghiên cứu và phát triển vaccine, thuốc điều trị Covid-19.
Tham gia các chương trình hỗ trợ phục hồi kinh tế sau đại dịch: Tham gia các chương trình hỗ trợ của các tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế giới, Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Hợp tác với các quốc gia khác trong các chương trình hỗ trợ kinh tế, thương mại, đầu tư.
Thu hút đầu tư nước ngoài: Cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh, tăng cường quảng bá hình ảnh Việt Nam ra thế giới, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư nước ngoài.