Thu Thập Dữ Liệu Từ World Bank

library(tidyverse)
## Warning: package 'tidyverse' was built under R version 4.3.3
## ── Attaching core tidyverse packages ──────────────────────── tidyverse 2.0.0 ──
## ✔ dplyr     1.1.4     ✔ readr     2.1.5
## ✔ forcats   1.0.0     ✔ stringr   1.5.1
## ✔ ggplot2   3.5.0     ✔ tibble    3.2.1
## ✔ lubridate 1.9.3     ✔ tidyr     1.3.0
## ✔ purrr     1.0.2     
## ── Conflicts ────────────────────────────────────────── tidyverse_conflicts() ──
## ✖ dplyr::filter() masks stats::filter()
## ✖ dplyr::lag()    masks stats::lag()
## ℹ Use the conflicted package (<http://conflicted.r-lib.org/>) to force all conflicts to become errors
library(WDI)
## Warning: package 'WDI' was built under R version 4.3.3
ind <- WDIsearch('gdp')
tmp <- WDI(indicator = 'NE.EXP.GNFS.ZS', country = c('VNM'))
d <- tmp %>% select(year,'NE.EXP.GNFS.ZS')
d <- na.omit(d)
names(d) <- c('year','TyLe')
d1 <- tail(d,10)
d2 <-  d[16:27, ]
d3 <- d[6:17,]
d4 <- head(d,7)

Phân tích indicator: NE.EXP.GNFS.ZS

Các yếu tố ảnh hưởng tỷ lệ xuất khẩu hàng hóa dịch vụ -exports of goods and services % of GDP

Đây là một chỉ số kinh tế thường được sử dụng để đo lường khối lượng xuất khẩu của một quốc gia so với tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của quốc gia đó.Ở đay ta chọn phân tích chỉ số của Việt Nam từ năm 1986-2022

Chỉ số này thể hiện tỷ lệ giữa giá trị của hàng hóa và dịch vụ mà Việt Nam xuất khẩu và GDP của Việt nma 1986-2022, được tính dưới dạng phần trăm. Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá mức độ phụ thuộc của nền kinh tế vào hoạt động xuất khẩu.

Khi tỷ lệ này cao, cho thấy xuất khẩu đóng góp một phần lớn vào GDP, điều này có thể chỉ ra rằng quốc gia có một nền kinh tế mở ra thế giới và phụ thuộc nhiều vào thị trường xuất khẩu. Ngược lại, nếu tỷ lệ này thấp, nền kinh tế có thể phụ thuộc ít hơn vào xuất khẩu và phát triển từ các nguồn thu nhập khác như tiêu dùng nội địa, đầu tư trong nước, v.v.

Phân tích các yếu tố ảnh hưởng tỷ lệ xuất khẩu hàng hóa dịch vụ của Việt nam 1986-2022

  • Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ (% của GDP) của Việt Nam từ năm 1986 đến 2022 theo từng mốc thời gian:

### 1986 - 1995: Thời kỳ Đổi mới và mở cửa thị trường

Thập kỷ 1980 và đầu thập kỷ 1990 chứng kiến ​​sự bùng nổ của chính sách Đổi mới kinh tế tại Việt Nam. Việc mở cửa thị trường và áp dụng các biện pháp kinh tế mới đã tạo ra một cơ sở cho sự phát triển kinh tế và xuất khẩu của đất nước.

library(ggplot2)

# Chuyển đổi cột 'year' sang kiểu dữ liệu số nguyên
d1$year <- as.integer(d1$year)

# Vẽ biểu đồ
d1 %>% 
  ggplot(aes(x = year, y = TyLe)) +
  geom_col(fill = "#336699", color = '#336699') +
  labs(
    title = "Exports of goods and services (% of GDP) in VN 1986-1995",
    x = "Năm",
    y = "Tỷ lệ"
  )

Chính sách Đổi mới kinh tế, được áp dụng từ năm 1986, đã làm thay đổi hoàn toàn cách tiếp cận kinh doanh ở Việt Nam. Những biện pháp như giảm bớt sự can thiệp của nhà nước trong nền kinh tế, tạo điều kiện cho việc đầu tư nước ngoài và mở cửa thị trường đã tạo ra cơ hội mới cho các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực xuất khẩu.

Sự tham gia vào thị trường quốc tế cũng đã bắt đầu trong giai đoạn này. Việt Nam đã mở rộng quan hệ thương mại với các quốc gia khác, tham gia vào các hiệp định thương mại và tạo điều kiện cho việc xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ sang các thị trường mới.

1996 - 2005: Tham gia vào tổ chức thương mại quốc tế

# Vẽ biểu đồ
d2 %>% 
  ggplot(aes(x = year, y = TyLe)) +
  geom_col(fill = "#000033", color = '#006666') +
  labs(
    title = "Exports of goods and services (% of GDP) in VN 1996-2005",
    x = "Năm",
    y = "Tỷ lệ"
  )

Trong giai đoạn này, Việt Nam tiếp tục mở rộng quan hệ thương mại quốc tế và tham gia vào các tổ chức thương mại quốc tế. Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995, mở rộng cơ hội xuất khẩu sang các thị trường ASEAN. Tham gia WTO vào năm 2007 cũng đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận thị trường quốc tế và tăng trưởng xuất khẩu.

Sự gia nhập vào các tổ chức thương mại quốc tế đã tăng cơ hội tiếp cận thị trường toàn cầu và giảm rủi ro thị trường cho Việt Nam. Những biện pháp này cũng đã thúc đẩy sự phát triển kinh tế và xuất khẩu của đất nước, đặc biệt là trong các lĩnh vực có lợi thế cạnh tranh.

2006 - 2015: Đầu tư nước ngoài và phát triển hạ tầng

d3 %>% 
  ggplot(aes(x = year, y = TyLe)) +
  geom_col(fill = "#000000", color = '#006666') +
  labs(
    title = "Exports of goods and services (% of GDP) in VN 2006-2015",
    x = "Năm",
    y = "Tỷ lệ"
  )

Trong thập kỷ này, Việt Nam đã thu hút một lượng lớn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài, tạo ra cơ sở sản xuất và mở rộng quy mô xuất khẩu. Sự phát triển của hạ tầng giao thông, đặc biệt là cảng biển và đường sắt, đã giảm chi phí vận chuyển và tăng cường khả năng tiếp cận thị trường xuất khẩu. Điều này đã tạo ra điều kiện thuận lợi cho việc phát triển xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ của Việt Nam.

2016 - 2022: Đa dạng hóa thị trường đích và sản phẩm xuất khẩu

# Vẽ biểu đồ
d4 %>% 
  ggplot(aes(x = year, y = TyLe)) +
  geom_col(fill = "#0099CC", color = '#006666') +
  labs(
    title = "Exports of goods and services (% of GDP) in VN 2016-2022
  ",
    x = "Năm",
    y = "Tỷ lệ"
  )

  • Trong giai đoạn này, Việt Nam đã tập trung vào việc phát triển thị trường xuất khẩu mới và đa dạng hóa sản phẩm xuất khẩu. Thị trường đích mới như châu Phi, Trung Đông và Châu Âu Đông Nam đã được mở rộng, đồng thời các sản phẩm mới như điện tử, thực phẩm chế biến và dịch vụ đã được thúc đẩy. Sự đa dạng hóa sản phẩm xuất khẩu giúp giảm rủi ro và tăng cường cạnh tranh, mở rộng thị trường xuất khẩu của Việt Nam.

Trên mỗi giai đoạn, các chính sách và sự kiện cụ thể đã ảnh hưởng đến xuất khẩu của Việt Nam, từ việc mở cửa thị trường và tham gia vào tổ chức thương mại quốc tế đến phát triển hạ tầng và đầu tư nước ngoài. Điều này đã tạo ra một môi trường thuận lợi cho việc tăng trưởng và đa dạng hóa xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ của Việt Nam.


Thu Thập Dữ Liệu Từ IMF

library(tidyverse)
library(imf.data)
## Warning: package 'imf.data' was built under R version 4.3.3
tmp1 <- load_datasets('FDI')
fdi <- tmp1$get_series(freq = 'A', ref_area = 'VN', indicator = 'FD_FD_IX')
fdi <- na.omit(fdi)
names(fdi) <- c('Nam', 'FDI')
fdi1 <- fdi[13:21,]
fdi2 <- fdi[22:28,]
fdi3 <- fdi[29:31,]
fdi4 <- fdi[32:42,]

Phân tích indicator: FD_FD_IX

Chỉ số Phát triển Tài chính (Financial Development Index)

là một chỉ số được sử dụng để đo lường mức độ phát triển của hệ thống tài chính trong một quốc gia hoặc khu vực. Chỉ số này thường đo lường các yếu tố như sự phát triển của các thị trường tài chính, cơ cấu của hệ thống ngân hàng, sự tiếp cận của dân cư đến các dịch vụ tài chính, và sự đa dạng của sản phẩm và dịch vụ tài chính.

Financial Development Index có thể được tính toán bằng cách sử dụng một loạt các chỉ số và chỉ số con để đo lường các khía cạnh khác nhau của hệ thống tài chính. Các chỉ số này có thể bao gồm tỷ lệ tiết kiệm và đầu tư, tỷ lệ tài trợ tín dụng, tỷ lệ người dân sử dụng dịch vụ ngân hàng, tỷ lệ tài trợ tín dụng cho doanh nghiệp, và nhiều yếu tố khác.

Thông qua việc phân tích và so sánh các chỉ số này, Financial Development Index cung cấp một cái nhìn tổng quan về mức độ phát triển của hệ thống tài chính trong một quốc gia so với các quốc gia khác. Điều này có thể hữu ích trong việc đánh giá và so sánh sự phát triển kinh tế và tài chính giữa các quốc gia.

Các yếu tố ảnh hưởng Chỉ số Phát triển Tài chính (Financial Development Index)

  • Phân tích chi tiết hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ FDI của Việt Nam từ năm 1992 đến 2021, kèm theo các sự kiện quan trọng có thể đã ảnh hưởng đến xu hướng tăng giảm của FDI trong thời gian này:

1992-2000: Đổi mới kinh tế và mở cửa thị trường:

Thành lập Luật Đầu tư Nước ngoài vào năm 1992 mở ra cơ hội mới cho các nhà đầu tư nước ngoài, giúp thu hút lượng FDI đáng kể từ các quốc gia khác. Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995, mở rộng cơ hội kinh doanh và hợp tác với các quốc gia trong khu vực, tăng cường sự hấp dẫn cho FDI.

library(ggplot2)
library(tidyverse)

# Vẽ biểu đồ histogram
ggplot(data = fdi1, aes(x = Nam, y = FDI)) +
  geom_bar(stat = "identity", fill = "#339999", color = "black") +
  labs(
    title = "FDI in VN 1992-2000",
    x = "Năm",
    y = "Tỷ lệ"
  )

Trong giai đoạn này, lượng FDI vào Việt Nam tăng đáng kể mỗi năm, từ khoảng 0.21% vào năm 1992 lên đến khoảng 0.32% vào năm 1999.

2001-2007: Gia nhập WTO và tăng trưởng mạnh mẽ của FDI:

# Vẽ biểu đồ histogram
ggplot(data = fdi2, aes(x = Nam, y = FDI)) +
  geom_bar(stat = "identity", fill = "#336666", color = "black") +
  labs(
    title = "FDI in VN 2001-2007",
    x = "Năm",
    y = "Tỷ lệ"
  )

Việt Nam gia nhập WTO vào năm 2007, mở ra cơ hội tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu và thu hút nhiều FDI hơn, đặc biệt là từ các nước thành viên WTO. Trong giai đoạn này, tỷ lệ FDI tăng trở lại mạnh mẽ, đạt đỉnh vào năm 2007 với khoảng 0.41% của GDP, nhờ vào các biện pháp cải cách kinh tế và chính sách hỗ trợ đầu tư của chính phủ.

2008-2010: Ảnh hưởng của khủng hoảng tài chính toàn cầu:

# Vẽ biểu đồ histogram
ggplot(data = fdi3, aes(x = Nam, y = FDI)) +
  geom_bar(stat = "identity", fill = "#336666", color = "black") +
  labs(
    title = "FDI in VN 2008-2010",
    x = "Năm",
    y = "Tỷ lệ"
  )

Khủng hoảng tài chính toàn cầu vào năm 2008 đã làm giảm lượng FDI vào Việt Nam, do nhà đầu tư cảm thấy lo ngại về tình hình kinh tế không ổn định và rủi ro tài chính. Trong giai đoạn này, tỷ lệ FDI giảm nhẹ xuống khoảng 0.31% vào năm 2000, nhưng Việt Nam vẫn thu hút một lượng FDI đáng kể nhờ vào tiềm năng phát triển dài hạn của nền kinh tế.

2011-2021: Phục hồi và ổn định:

# Vẽ biểu đồ histogram
ggplot(data = fdi4, aes(x = Nam, y = FDI)) +
  geom_bar(stat = "identity", fill = "#336666", color = "black") +
  labs(
    title = "FDI in VN 2011-2021",
    x = "Năm",
    y = "Tỷ lệ"
  )

Sau khi vượt qua khủng hoảng tài chính, Việt Nam đã phục hồi và thu hút lại sự quan tâm của các nhà đầu tư nước ngoài, nhất là trong các lĩnh vực như công nghệ, sản xuất và xuất khẩu. Trong giai đoạn này, mức tăng trưởng hàng năm của FDI thường ở mức ổn định, dao động từ khoảng 0.34% đến 0.38% của GDP, nhờ vào sự ổn định chính trị và các biện pháp hỗ trợ đầu tư của chính phủ.

Các sự kiện quan trọng khác:

Các sự kiện như ký kết EVFTA vào năm 2014 đã tạo ra cơ hội mới cho các nhà đầu tư nước ngoài và tăng cường sự hấp dẫn của Việt Nam trong thị trường quốc tế. Ảnh hhưởng của đại dịch COVID-19 từ năm 2020 cũng đã có tác động đối với dòng vốn FDI. Trong bối cảnh đó, Việt Nam đã triển khai các biện pháp phòng chống dịch bệnh mạnh mẽ và duy trì sự ổn định trong môi trường đầu tư, giúp thu hút và duy trì sự quan tâm của các nhà đầu tư nước ngoài.

Những sự kiện và chính sách này đã tạo ra một môi trường thuận lợi và quyết định cho việc thu hút và duy trì dòng vốn FDI vào Việt Nam trong suốt giai đoạn từ năm 1992 đến 2021. Sự liên tục cải thiện của môi trường kinh doanh, các chính sách hỗ trợ đầu tư, và các biện pháp cải cách kinh tế đã giúp Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài, thúc đẩy phát triển kinh tế và đóng góp vào sự thịnh vượng của đất nước.