Biến NE.IMP.GNFS.ZS là viết tắt của “Net Imports of Goods and Services (% of GDP)” trong tiếng Anh, có nghĩa là “Tỷ lệ nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ so với GDP (%)”. Đây là một chỉ số kinh tế thường được sử dụng để đo lường khối lượng thu nhập từ dịch vụ và hàng hóa mà một quốc gia nhập khẩu hoặc xuất khẩu trong một năm so với tổng sản phẩm quốc nội (GDP). Đây là một trong những chỉ số quan trọng để đánh giá mức độ phụ thuộc của một quốc gia vào thị trường quốc tế và mức độ mở cửa của nền kinh tế đó.
“NE”: Đây là tiền tố đại diện cho “Net Exports”, có nghĩa là “Xuất khẩu ròng”. Trong kinh tế, xuất khẩu ròng thường được tính bằng cách trừ giá trị hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu khỏi giá trị hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu.
“IMP”: Đây là viết tắt của “Imports”, có nghĩa là “Nhập khẩu”. Trong ngữ cảnh này, nó thường đề cập đến giá trị của hàng hóa và dịch vụ mà một quốc gia nhập khẩu từ các quốc gia khác.
“GNFS”: Đây là viết tắt của “Goods and Services”, có nghĩa là “Hàng hóa và Dịch vụ”. Nó chỉ ra rằng biến này bao gồm cả giá trị của hàng hóa và dịch vụ trong phân tích.
“ZS”: Là tiền tố cho “Percentage of GDP”, có nghĩa là “Tỷ lệ phần trăm của GDP”. Trong ngữ cảnh này, biến này là phần trăm của GDP của một quốc gia.
library(tidyverse)
library(WDI)
ind <- WDIsearch('GPI')
ltn <- WDI(indicator = 'NE.IMP.GNFS.ZS', country = c('VNM'))
d <- ltn %>% select(year,NE.IMP.GNFS.ZS)
d <- na.omit(d)
head(d,13)
## year NE.IMP.GNFS.ZS
## 1 2022 91.74362
## 2 2021 93.17654
## 3 2020 78.86427
## 4 2019 79.54663
## 5 2018 80.24048
## 6 2017 79.21756
## 7 2016 71.30222
## 8 2015 71.99138
## 9 2014 65.81195
## 10 2013 64.04591
## 11 2012 59.75019
## 12 2011 64.08042
## 13 2010 59.80184
d1 <- d %>% filter(year >= 2010 & year <= 2014)
d1 %>% ggplot(aes(x = year, y = NE.IMP.GNFS.ZS))+
geom_line(color = "red") +
geom_point() +
geom_smooth(method = "lm", se = FALSE, color = "lightblue") +
labs(x = "Năm", y = "Tỷ lệ nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ so với GDP (%)", title = "Biểu đồ đường Tỷ lệ nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ so với GDP (%) của Việt Nam từ 2010 đến 2014")
Trong giai đoạn này, tỷ lệ nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ của Việt Nam đã tăng từ khoảng 64% vào năm 2010 lên khoảng 73% vào năm 2014. Sự tăng trưởng này có thể được giải thích bởi một số yếu tố kinh tế và chính sách như sau:
- Mở cửa thị trường và thu hút đầu tư nước ngoài: Trong giai đoạn này, Việt Nam đã đưa ra nhiều biện pháp nhằm mở cửa thị trường và thu hút đầu tư nước ngoài. Việc tham gia vào các hiệp định thương mại quốc tế như Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện và Tiến bộ (CPTPP) và Hiệp định Thương mại tự do giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu (EVFTA) đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ từ các quốc gia thành viên.
- Tăng trưởng kinh tế và nhu cầu tiêu dùng: Trong giai đoạn này, Việt Nam đã duy trì mức tăng trưởng kinh tế ổn định, trong đó ngành công nghiệp chế biến và xuất khẩu đóng góp lớn. Sự phát triển của ngành công nghiệp đã tạo ra nhu cầu nhập khẩu nguyên liệu và công nghệ từ các quốc gia khác để phục vụ việc sản xuất và xuất khẩu hàng hóa. Ngoài ra, tăng trưởng kinh tế cũng đã tạo ra sự gia tăng nhu cầu tiêu dùng, dẫn đến việc nhập khẩu các sản phẩm và dịch vụ từ nước ngoài để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng Việt Nam.
d2 <- d %>% filter(year >= 2015 & year <= 2019)
d2 %>% ggplot(aes(x = year, y = NE.IMP.GNFS.ZS))+
geom_line(color = "red") +
geom_point() +
geom_smooth(method = "lm", se = FALSE, color = "lightblue") +
labs(x = "Năm", y = "Tỷ lệ nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ so với GDP (%)", title = "Biểu đồ đường Tỷ lệ nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ so với GDP (%) của Việt Nam từ 2015 đến 2019")
Trong giai đoạn này, tỷ lệ nhập khẩu của Việt Nam tiếp tục tăng từ khoảng 72% vào năm 2015 lên khoảng 79% vào năm 2019. Một số nguyên nhân quan trọng đằng sau sự thay đổi này bao gồm:
- Động lực xuất khẩu: Trong giai đoạn này, Việt Nam đã tiếp tục phát triển ngành xuất khẩu, đặc biệt là trong các lĩnh vực như điện tử, may mặc, và nông sản. Sự phát triển này đã tạo ra nhu cầu nhập khẩu nguyên liệu và công nghệ từ các quốc gia khác để sản xuất và xuất khẩu hàng hóa. Đặc biệt, ngành công nghiệp điện tử của Việt Nam đã trở thành một phần quan trọng của chuỗi cung ứng toàn cầu, cần phải nhập khẩu nhiều linh kiện và công nghệ từ các quốc gia khác để sản xuất ra các sản phẩm điện tử xuất khẩu.
- Mở rộng thị trường xuất khẩu: Trong giai đoạn này, Việt Nam đã ký kết nhiều hiệp định thương mại quốc tế, như CPTPP và EVFTA, mở rộng thị trường xuất khẩu.Đó đã tạo cơ hội tiếp cận các thị trường mới và gia tăng hoạt động nhập khẩu để đáp ứng yêu cầu xuất khẩu. Các hiệp định này đã giảm các rào cản thương mại và tạo điều kiện thuận lợi cho hàng hóa và dịch vụ của Việt Nam tiếp cận các thị trường nước ngoài.
d3 <- d %>% filter(year >= 2020 & year <= 2022)
d3 %>% ggplot(aes(x = year, y = NE.IMP.GNFS.ZS))+
geom_line(color = "red") +
geom_point() +
geom_smooth(method = "lm", se = FALSE, color = "lightblue") +
labs(x = "Năm", y = "Tỷ lệ nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ so với GDP (%)", title = "Biểu đồ đường Tỷ lệ nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ so với GDP (%) của Việt Nam từ 2020 đến 2022")
Tỷ lệ nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ so với GDP (%) của Việt Nam tăng lên mức cao nhất từ năm 2010 đến 2022. Đại dịch COVID-19 đã gây ra những tác động lớn đến kinh tế toàn cầu, và Việt Nam không phải là ngoại lệ. Các biện pháp giãn cách xã hội, hạn chế đi lại và gián đoạn chuỗi cung ứng đã làm suy giảm hoạt động sản xuất và xuất khẩu của Việt Nam.
Trong giai đoạn này, tỷ lệ nhập khẩu của Việt Nam tiếp tục tăng từ khoảng 78% vào năm 2020 lên khoảng 93% vào năm 2021 và giảm nhẹ xuống khoảng 91% năm 2022. Đại dịch đã gây ra gián đoạn lớn cho chuỗi cung ứng toàn cầu, hạn chế đi lại và tác động đáng kể đến hoạt động sản xuất và xuất khẩu của Việt Nam. Dưới đây là một số yếu tố cụ thể liên quan đến sự thay đổi tỷ lệ nhập khẩu trong giai đoạn này:
1. Gián đoạn chuỗi cung ứng:
Hạn chế đi lại và giãn cách xã hội đã dẫn đến đóng cửa các nhà máy và gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu. Việc này đã ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động sản xuất và xuất khẩu của Việt Nam.
Các doanh nghiệp phải tìm kiếm nguồn cung ứng thay thế và nhập khẩu các thành phẩm và nguyên liệu từ các quốc gia khác để đáp ứng nhu cầu sản xuất và xuất khẩu.
2. Suy giảm nhu cầu tiêu dùng:
Hạn chế đi lại và giãn cách xã hội đã làm giảm nhu cầu tiêu dùng nội địa. Điều này đã ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp và làm tăng nhu cầu nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ để đáp ứng nhu cầu sản xuất và tiêu dùng trong nước.
Các ngành công nghiệp như du lịch và dịch vụ đã chịu ảnh hưởng nặng nề từ việc hạn chế đi lại và giãn cách xã hội, dẫn đến giảm sút trong việc nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ liên quan.
3. Đáp ứng nhu cầu y tế:
Trong giai đoạn từ năm 2010 đến 2022, Việt Nam đã mở rộng thị trường xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ. Việt Nam đã tham gia và ký kết nhiều hiệp định thương mại quốc tế, như CPTPP và EVFTA, nhằm mở rộng thị trường xuất khẩu và tạo cơ hội tiếp cận các thị trường mới. Sự mở rộng thị trường này đã đóng góp đáng kể vào tăng trưởng kinh tế của Việt Nam và tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động nhập khẩu.
Tuy tỷ lệ nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ của Việt Nam tăng, nhưng cần đảm bảo rằng quốc gia không phụ thuộc quá mức vào nhập khẩu. Điều này đặt ra một thách thức về đa dạng hóa nguồn cung cấp. Việt Nam cần đa dạng hóa nguồn cung cấp, tăng cường sản xuất trong nước và khuyến khích phát triển các ngành công nghiệp chiến lược nhằm giảm sự phụ thuộc vào thị trường quốc tế.
Tỷ lệ nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ của Việt Nam từ năm 2010 đến 2022 đã tăng đáng kể, cho thấy sự gia tăng của hoạt động nhập khẩu trong quá trình phát triển kinh tế của quốc gia. Đại dịch COVID-19 đã ảnh hưởng lớn đến tỷ lệ nhập khẩu của Việt Nam, tuy nhiên, Việt Nam đã triển khai biện pháp để ổn định kinh tế và giảm tỷ lệ nhập khẩu trở lại.
Việt Nam đã mở rộng thị trường xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ trong giai đoạn này, tạo cơ hội mới và đóng góp đáng kể vào tăng trưởng kinh tế của quốc gia. Tuy nhiên, cần đảm bảo rằng Việt Nam không phụ thuộc quá mức vào nhập khẩu và đa dạng hóa nguồn cung cấp để đảm bảo sự ổn định và bền vững cho kinh tế quốc gia.
Với sự mở rộng thị trường và sự đa dạng hóa nguồn cung cấp, Việt Nam có tiềm năng để phát triển kinh tế và tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động xuất khẩu và nhập khẩu. Tuy nhiên, chính phủ cần tiếp tục thúc đẩy các biện pháp hỗ trợ phát triển sản xuất trong nước và khuyến khích đầu tư vào các ngành công nghiệp chiến lược để giảm sự phụ thuộc vào thị trường quốc tế và tăng cường sự cạnh tranh của Việt Nam trên thị trường toàn cầu.
MF là viết tắt của Tổ chức Tiền tệ Quốc tế (International Monetary Fund). Đây là một tổ chức quốc tế được thành lập vào năm 1944, với mục tiêu chính là thúc đẩy hợp tác tiền tệ và tài chính quốc tế, giúp duy trì sự ổn định tài chính và phát triển kinh tế toàn cầu.
Các nhiệm vụ chính của IMF bao gồm:
- Giám sát kinh tế: IMF giám sát tình hình kinh tế của các quốc gia thành viên và cung cấp đánh giá về chính sách kinh tế của họ. Điều này giúp IMF nhận diện các rủi ro tiềm ẩn và đưa ra khuyến nghị để giải quyết các vấn đề kinh tế.
- Hỗ trợ tài chính: IMF cung cấp tài trợ tạm thời cho các quốc gia gặp khó khăn tài chính. Điều này có thể bao gồm việc cung cấp vốn vay để giải quyết khủng hoảng thanh toán và cung cấp sự ổn định cho nền kinh tế.
- Xây dựng khả năng: IMF cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo để giúp các quốc gia thành viên cải thiện khả năng quản lý kinh tế và tài chính của mình. Điều này có thể bao gồm việc cung cấp kiến thức về chính sách tài chính, thị trường tài chính và quản lý nợ.
- Hợp tác quốc tế: IMF thúc đẩy hợp tác quốc tế trong lĩnh vực tài chính và tiền tệ. Tổ chức này đề xuất các nguyên tắc và quy tắc quốc tế để đảm bảo sự ổn định và minh bạch trong hệ thống tài chính toàn cầu.
IMF có 190 quốc gia thành viên và trụ sở chính tại Washington, D.C., Hoa Kỳ. Tổ chức này hoạt động dựa trên nguyên tắc đa phương và quyết định được đưa ra bởi Hội đồng Quản trị, bao gồm đại diện của các quốc gia thành viên.
library(tidyverse)
library(imf.data)
Dataset <- list_datasets()
b <- load_datasets("CPI")
library(DT)
library(flextable)
view(b$dimensions$indicator)
b1 <- b$get_series(freq = 'A', ref_area = 'VN', indicator = 'PCPIM_PC_CP_A_PT')
b1 <- na.omit(b1)
b1
## TIME_PERIOD A.VN.PCPIM_PC_CP_A_PT
## 1 2003 13.3569214542321
## 2 2004 13.6640722784633
## 3 2005 5.27948129001958
## 4 2006 4.82584906278765
## 5 2007 5.1266774276466
## 6 2008 8.8863758694208
## 7 2009 6.05543890764158
## 8 2010 3.44304858040089
## 9 2011 5.65664239553034
## 10 2012 17.6478800006885
## 11 2013 44.0956348356644
## 12 2014 5.2885806145977
## 13 2015 2.13340195368272
## 14 2016 29.5829227854629
## 15 2017 41.5017618304236
## 16 2018 10.5602116651502
## 17 2019 3.80758891108911
## 18 2020 2.14362243432322
## 19 2021 0.204349870993448
## 20 2022 0.405008180599774
## 21 2023 1.24695521792739
datatable(b1)